Top 18 loài động vật nặng nhất trên hành tinh
Nội dung bài viết
1. Voi Ấn Độ
Voi Ấn Độ, một trong những phân loài của voi châu Á, là một trong những loài động vật khổng lồ của hành tinh. Được biết đến là loài voi có trọng lượng khổng lồ, Voi Ấn Độ có thể đạt trọng lượng lên đến gần 5000 kg và chiều cao gần 3,5 m. Với đôi tai nhỏ hơn so với các loài voi châu Phi, chúng thường lang thang trong các đồng cỏ rộng lớn. Mặc dù kích thước của chúng rất ấn tượng, nhưng loài voi này hiện đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế, số lượng của chúng đã giảm mạnh ít nhất 50% từ năm 1986. Voi Ấn Độ có chế độ ăn chủ yếu gồm cỏ, trái cây và mía, tiêu thụ tới 113 kg thức ăn mỗi ngày. Điều đáng lo ngại là môi trường sống của chúng đang bị mất dần.


2. Tê giác trắng
Tê giác trắng (Ceratotherium simum) là một trong số ít loài tê giác còn tồn tại và cũng là loài động vật ăn cỏ lớn duy nhất hiện nay. Nguồn gốc của chúng là từ Đông Bắc và miền Nam Châu Phi, với trọng lượng ấn tượng lên tới 3538 kg. Mặc dù sở hữu cơ thể khổng lồ, tê giác trắng lại có tính cách hiền lành, sống thành bầy đàn từ 1 đến 7 cá thể. Cả tê giác trắng đều có hai sừng trên mõm được cấu tạo từ keratin, cùng với một bướu rõ nét sau cổ để hỗ trợ việc giữ đầu nặng. Tê giác trắng có thể đi đến 4-5 ngày mà không cần nước. Tuy nhiên, chúng sinh sản rất ít khi bị giam cầm, với chỉ một con tê giác cái sinh ra ở Dvur Králové kể từ năm 1995.
Đặc biệt, tê giác trắng phương Bắc đã trở thành loài gần như tuyệt chủng, hiện chỉ còn 3 cá thể sống trong khu bảo tồn ở Kenya. Trước đây, loài này từng xuất hiện tại một số quốc gia Đông Phi và Trung Phi phía nam sa mạc Sahara, nhưng số lượng của chúng đã giảm nghiêm trọng, chỉ còn tồn tại ở một vài khu bảo tồn.


3. Hà mã
Hà mã (Hippopotamus amphibius) là một trong những loài động vật có vú lớn sống ở châu Phi cận Sahara, thuộc họ Hippopotamidae, cùng với loài hà mã lùn. Đây là loài động vật guốc chẵn nặng nhất còn lại, chỉ đứng sau loài hươu cao cổ về kích thước. Hà mã là loài thú trên cạn lớn thứ ba trên thế giới, có thể nặng lên đến 4000 kg.
Chúng dành phần lớn thời gian trong nước để làm mát cơ thể đồ sộ của mình. Chế độ ăn của hà mã chủ yếu là cỏ và trái cây rụng, mỗi ngày chúng có thể tiêu thụ hơn 36 kg cỏ, đặc biệt vào ban đêm. Hà mã có thể đi bộ lên đến 6 dặm để tìm kiếm thức ăn. Với chiếc hàm rộng và bộ răng đặc biệt, chúng có thể tiêu thụ một lượng cỏ lớn trong ngày.
Điều đáng chú ý là hà mã được xem là một trong những loài động vật hung hăng nhất, thường xuyên tấn công con người và động vật khác. Chúng là một trong những sinh vật nguy hiểm nhất ở châu Phi và có tỷ lệ gây chết người cao hơn bất kỳ loài động vật hoang dã nào khác ở châu lục này.


4. Hươu cao cổ
Hươu cao cổ (Giraffa) là một chi động vật có vú thuộc bộ Guốc chẵn, được biết đến là loài động vật cao nhất trên cạn và là động vật nhai lại lớn nhất. Thuộc họ Giraffidae, hươu cao cổ có họ hàng gần nhất là hươu đùi vằn. Chi này gồm 11 loài, trong đó có bảy loài đã tuyệt chủng và bốn loài hiện nay còn tồn tại. Các loài hươu cao cổ hiện tại gồm Giraffa giraffa (hươu cao cổ phương nam), Giraffa tippelskirchi (hươu cao cổ Maasai), Giraffa reticulata (hươu cao cổ Somalia) và Giraffa camelopardalis (hươu cao cổ phương bắc). Hươu cao cổ sống rải rác từ Tchad ở miền bắc đến Nam Phi ở miền nam, và từ Niger ở miền tây đến Somalia ở miền đông châu Phi. Chúng chủ yếu sống ở xavan, đồng cỏ và rừng thưa, với nguồn thức ăn chính là lá cây keo mà chúng có thể gặm ở độ cao mà hầu hết các loài động vật khác không thể với tới.
Hươu cao cổ có thể cao đến hơn 6m và nặng khoảng 1,6 tấn. Với đôi chân dài mạnh mẽ, chúng có thể dễ dàng ăn lá trên ngọn cây cao và chạy với tốc độ lên tới 50 km/giờ. Chiếc lưỡi dài tới 0,5m giúp chúng dễ dàng gảy lá vào miệng. Mặc dù có kích thước lớn, hươu cao cổ lại có một lối sống thanh bình, dành phần lớn thời gian để ăn, nhưng chúng cũng không hiếm khi trở thành mục tiêu săn bắt của sư tử, báo hoa mai, linh cẩu và chó hoang châu Phi.


5. Bò tót châu Á
Bò tót hay còn gọi là gaur, là một loài động vật thuộc họ Trâu bò, với bộ lông sẫm màu và thân hình vạm vỡ, sinh sống chủ yếu ở các vùng đồi núi của Ấn Độ và Đông Nam Á. Loài này có thể sống hoang dã hoặc được thuần hóa bởi con người. Ngoài ra, nó còn được biết đến với các tên gọi khác như bò rừng Mã Lai hay bò rừng bizon Ấn Độ.
Bò tót châu Á là loài gia súc hoang dã lớn nhất ở Nam Á, có chiều dài từ 2,5 đến 3,5 mét và cân nặng lên tới 1134 kg. Những con bò tót đực có kích thước lớn hơn 30% so với con cái, đặc biệt là về đầu và sừng. Chúng thường sống ở các khu rừng xanh tươi hoặc những nơi có nguồn thực vật phong phú và nước dồi dào. Thức ăn chính của bò tót là các loại lá cây, cỏ và chúng dành phần lớn thời gian trong ngày để ăn. Bò tót có khả năng nhịn đói rất lâu nếu không tìm thấy thức ăn.
Trong môi trường tự nhiên, bò tót sống thành đàn khoảng 8-10 cá thể, còn những con đực trưởng thành thường sống đơn độc hoặc tụ tập thành nhóm nhỏ. Chúng đặc biệt thích ăn lá non, cỏ tươi và mầm tre, đặc biệt là những vùng nương rẫy đã cháy. Bò tót có kỳ mang thai kéo dài 270 ngày và sinh sản một lần mỗi năm, mỗi lần chỉ sinh một con. So với các loài bò rừng khác, bò tót có tính cách hung dữ hơn và có thể gây nguy hiểm cho con người. Nếu bị tấn công, bò tót sẵn sàng phản công và có thể làm hại kẻ thù. Chúng còn được biết đến là những động vật có sức mạnh và khả năng húc văng các vật cản mạnh mẽ.


6. Cá sấu
Cá sấu, loài bò sát khổng lồ bậc nhất thế giới, là một trong những sinh vật nguy hiểm nhất của tự nhiên. Chiều dài trung bình của chúng dao động từ 1,8m đến hơn 7,6m, với trọng lượng có thể lên tới 1043kg. Cá sấu sở hữu khả năng sống mà không cần ăn trong cả tháng, nhờ vào năng lượng lưu trữ trong cơ thể dưới dạng chất béo.
Chế độ ăn của cá sấu rất đa dạng, bao gồm lợn, cá, bò sát, chim và rùa, tất cả đều là những món ăn yêu thích của chúng. Hàm răng sắc nhọn và mạnh mẽ của cá sấu giúp chúng dễ dàng xé nát con mồi lớn hơn. Bên cạnh đó, khả năng phát hiện những chuyển động nhẹ trong nước là một lợi thế tuyệt vời giúp cá sấu tấn công con mồi một cách hiệu quả.
Cá sấu sống chủ yếu ở các vùng nước ngọt của các khu vực nhiệt đới, trải rộng từ châu Phi, châu Á đến Bắc và Nam Mỹ, cũng như một phần ở châu Đại Dương. Chúng ưa thích sinh sống ở những dòng sông chảy chậm và các hồ nước lớn. Thức ăn của cá sấu rất đa dạng, và một số loài, đặc biệt là cá sấu cửa sông Úc và các đảo Thái Bình Dương, còn có thể bơi xa ngoài biển cả.


7. Gấu Kodiak
Gấu Kodiak, còn được gọi là gấu nâu Kodiak hay gấu xám Alaska, là loài gấu lớn nhất trong phân họ gấu nâu, sinh sống tại các đảo thuộc quần đảo Kodiak, tây nam Alaska. Loài gấu này có tên trong tiếng Alutiiq là Taquka-aq. Một con gấu Kodiak đực trưởng thành có thể cao tới 3m và nặng từ 680 đến 816kg, trong khi gấu cái nhỏ hơn khoảng 20-30% so với gấu đực.
Khác với các loài gấu khác, gấu Kodiak có thể đạt trọng lượng lớn nhờ vào nguồn thức ăn phong phú từ thiên nhiên nơi chúng sinh sống. Trong suốt mùa xuân, khi chúng tích trữ mỡ để chuẩn bị cho mùa đông, trọng lượng của chúng có thể tăng thêm 50%. Tuy nhiên, gấu Kodiak không phải là loài săn bắt động vật khác và chúng sống cô lập ở các đảo, không cần phải bảo vệ các loài khác trong khu vực.
Quần đảo Kodiak, nơi duy nhất trên thế giới có loài gấu này sinh sống, cũng là nơi có hệ sinh thái phong phú với nhiều loại thực phẩm cho gấu. Gấu Kodiak chủ yếu ăn quả mọng, rong biển, các loài động vật không xương sống trên bãi biển và cá hồi, giúp chúng duy trì sức khỏe và sự phát triển mạnh mẽ.


8. Cá voi đầu bò Bắc Thái Bình Dương
Cá voi đầu bò Bắc Thái Bình Dương là loài cá voi khổng lồ có thể nặng đến 60 tấn và dài từ 15 đến 18 mét, hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng. Trước khi hoạt động săn cá voi thương mại bắt đầu vào năm 1835, số lượng cá voi đầu bò ở Bắc Thái Bình Dương lên đến hơn 20.000 cá thể. Tuy nhiên, hiện nay, số lượng cá voi đầu bò phía Đông Bắc Thái Bình Dương chỉ còn dưới 50 con, trong khi khu vực phía Tây chỉ còn chưa đến 100 cá thể. Theo Trung tâm Sinh học Đa dạng, đây là loài cá voi nguy cấp nhất trên hành tinh, với các hoạt động săn bắn trái phép đang đẩy chúng vào nguy cơ tuyệt chủng hoàn toàn.
Trước tình hình khẩn cấp này, các nhà khoa học kêu gọi cộng đồng cần hành động ngay lập tức để bảo vệ loài cá voi quý hiếm này. Báo cáo từ tổ chức bảo vệ môi trường biển Oceana cho thấy, trừ khi có các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt, cá voi đầu bò Bắc Thái Bình Dương khó có thể phục hồi. Hiện nay, số lượng cá voi còn lại chỉ khoảng 400 con, trong đó chưa đến 25% là những cá thể cái đủ tuổi sinh sản. Trong vòng hai năm qua, ít nhất 28 con cá voi đã chết, khiến tình hình trở nên càng tồi tệ hơn.


9. Cá voi đầu bò phương Nam
Cá voi đầu bò phương Nam là một loài cá voi khổng lồ, nặng đến 58 tấn, với đặc điểm nổi bật là không có vây lưng nhưng lại sở hữu chiếc miệng dài đặc trưng. Cái đầu của chúng còn xuất hiện các vết chai màu trắng do sự va chạm với các loài cá voi khác trong quá trình sinh sống. Đặc biệt, tinh hoàn của cá voi đầu bò phương Nam là lớn nhất trong giới động vật, với mỗi bên nặng tới 450kg.
Loài cá voi này không thể sinh sống trong vùng nước ấm gần xích đạo vì lớp da cách điện đặc biệt khiến chúng không thể phân tán nhiệt hiệu quả. Mặc dù việc săn bắt cá voi đầu bò phương Nam đã bị cấm từ năm 1937, nhưng các hoạt động săn bắn bất hợp pháp vẫn tiếp tục diễn ra, khiến chúng rơi vào tình trạng nguy cấp và gần như tuyệt chủng.


10. Cá voi trắng
Cá voi trắng là một trong những loài động vật biển khổng lồ, nặng đến 57 tấn và dài tới 27m. Được nhà tự nhiên học Roy Chapman Andrews gọi là “Chiếc tàu của biển cả”, cá voi trắng nổi bật với thân hình dài và mảnh, nhanh nhẹn đến mức có thể vượt qua cả tốc độ của những chiếc tàu hơi nước nhanh nhất. Hiện nay, xương và vây của loài này được trưng bày tại các viện bảo tàng trên thế giới, làm nổi bật sự kỳ vĩ của nó.
Cá voi trắng có thể sinh sống ở tất cả các đại dương, tuy nhiên, như nhiều loài khác, chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Loài cá voi này có tính cách hòa đồng và thường sống thành nhóm nhỏ từ 6 đến 10 con, nhưng khi kiếm ăn, nhóm của chúng có thể lên đến 100 con. Phạm vi sống của chúng kéo dài từ quần thể cô lập ở cửa sông St Lawrence và vịnh Saguenay tại Quebec, Đại Tây Dương, đến những vùng biển xung quanh đảo Sakhalin tại vùng biển Okhotsk.
Cá voi trắng còn được biết đến trong văn học, với hình ảnh con cá voi Moby Dick nổi tiếng trong tác phẩm của Herman Melville, mang đến sự kinh hoàng cho những người săn cá voi.


11. Cá đầu bò Bắc Đại Tây Dương
Cá voi đầu bò Bắc Đại Tây Dương là một loài cá voi tấm sừng, có trọng lượng lên đến 55 tấn. Với bản tính hiền lành và thói quen kiếm ăn ở các vùng nước cạn, chúng dễ trở thành mục tiêu của kẻ săn mồi. Hiện nay, cá voi đầu bò Bắc Đại Tây Dương đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng khi số lượng chỉ còn khoảng 400 con ở phía Tây Bắc Đại Tây Dương, và khả năng chúng đã tuyệt chủng ở phía Đông là rất lớn. Chúng có chiều dài trung bình từ 13 đến 16m (43 - 52 feet).
Vào mùa đông, khoảng 100 con cá voi cái sẽ di cư về phía Nam, đến vùng nước ấm áp của Florida và Georgia để sinh đẻ. Tuy nhiên, việc xác định chính xác hành trình di cư của chúng vẫn còn rất khó khăn, do điều kiện khảo sát khó khăn. Với số lượng ước tính chỉ còn 325 con, việc xác định vị trí của chúng vào bất kỳ thời điểm nào là vô cùng quan trọng trong công tác bảo vệ loài này.
Chế độ ăn của chúng chủ yếu là copepoda và các loài động vật không xương sống như nhuyễn thể, pteropoda và ấu trùng hàu. Con trưởng thành có chiều dài trung bình từ 14 đến 17m (45 - 55 feet) và có thể nặng tới 70 tấn. Những cá thể lớn nhất có thể dài đến 18m và nặng 117 tấn. Đặc biệt, cá voi cái thường lớn hơn cá voi đực.


12. Cá nhà táng hay Cá voi tinh trùng
Cá voi tinh trùng, còn được gọi là cá nhà táng, là một trong những loài cá voi có răng, đồng thời là loài động vật ăn thịt lớn nhất trong thế giới đại dương, với trọng lượng lên đến khoảng 31,25 tấn. Mỗi con trưởng thành có thể dài từ 16m (52 feet), nhưng một số cá thể có thể đạt tới 20m (67 feet). Điều đặc biệt nhất của loài này là chiếc đầu to lớn, chiếm một phần ba tổng chiều dài cơ thể.
Được mệnh danh là loài động vật có vú lặn sâu nhất, cá voi tinh trùng có thể lặn xuống tới độ sâu 3.000m (9.800 feet) để tìm kiếm thức ăn. Ngoài ra, chúng cũng có khả năng tạo ra âm thanh cực kỳ mạnh mẽ, với cường độ gần 230 decibel – lớn nhất trong thế giới động vật. Cá voi tinh trùng có thể sống trên 60 năm và sở hữu bộ não lớn nhất trong giới động vật, nặng gấp năm lần so với não người.
Cá nhà táng được phân bố rộng khắp và hiện đang được bảo vệ nhờ các biện pháp cấm săn bắt cá voi. Những con cá nhà táng thường sống trong các nhóm xã hội nhỏ, nơi các cá cái và cá con tạo thành một đơn vị tách biệt với cá đực trưởng thành. Cá cái cùng nhau chăm sóc và bảo vệ đàn con, giúp chúng bú mẹ và sinh tồn. Cá voi tinh trùng sinh con khoảng 3 đến 6 năm một lần, và thời gian nuôi dưỡng con có thể kéo dài đến hơn 10 năm. Mặc dù có rất ít kẻ thù tự nhiên, cá nhà táng con đôi khi trở thành mục tiêu của những đàn cá hổ kình. Tuổi thọ của loài này có thể lên tới hơn 70 năm.


13. Cá voi lưng gù
Cá voi lưng gù là một loài cá voi tấm sừng nặng khoảng 29 tấn, với chiều dài từ 12m đến 16m. Chúng sở hữu phần vây ngực dài và chiếc đầu nổi bật với gò lớn, tạo nên vẻ đẹp hiếm có. Không chỉ là loài cá voi lớn, cá voi lưng gù còn nổi bật với những màn nhào lộn đẹp mắt mà người quan sát không thể rời mắt. Đặc biệt, những con đực của loài này còn có một bài hát dài từ 10 đến 20 phút, và những giai điệu này có thể được lặp lại trong suốt hành trình di cư của chúng. Mỗi năm, cá voi lưng gù di chuyển một quãng đường dài 26.000 km (16.000 dặm), và vào mùa đông, chúng sống nhờ vào lượng thức ăn dự trữ từ trước.
Chúng sở hữu chiếc miệng khổng lồ dài đến 3m, đủ để chứa một người, nhưng thực tế, do cấu tạo cơ thể, loài cá này không thể nuốt chửng con người. Cổ họng của cá voi lưng gù chỉ lớn bằng nắm tay của con người và có khả năng giãn ra tối đa 38 cm để chứa thức ăn lớn. Đây là một trong những bí ẩn thú vị của loài cá này, được các chuyên gia bảo tồn, như Nicola Hodgins từ tổ chức Whale and Dolphin Conservation tại Anh, nghiên cứu kỹ lưỡng.


14. Cá voi Sei
Cá voi Sei là thành viên nổi bật trong nhóm cá voi tấm sừng, với trọng lượng ước tính lên tới 22,5 tấn và chiều dài 19,5m. Với khả năng tiêu hóa khoảng 90kg thức ăn mỗi ngày, chúng là một trong những loài cá voi nhanh nhất, đạt tốc độ lên tới 27 hải lý/giờ. Loài cá này được biết đến không chỉ bởi tốc độ ấn tượng mà còn vì sự dũng mãnh trong hành trình di cư của mình.
Cá voi Sei có sự phân bố rộng khắp ở các đại dương và các vùng biển sâu, nhưng lại tránh xa những khu vực gần cực, biển nhiệt đới và các vùng nước nửa kín. Chúng di cư hàng năm, từ các vùng biển cận cực vào mùa hè đến các vùng biển ôn đới và cận nhiệt đới vào mùa đông. Vào năm 2008, số lượng cá voi Sei đã được ghi nhận lên tới 80.000 con, mặc dù giảm mạnh so với trước đây. Để bảo vệ loài cá này khỏi việc săn bắt trái phép, các tiêu chuẩn bảo vệ quốc tế đã được thiết lập.


15. Cá voi xám
Cá voi xám là một loài cá thuộc họ cá voi tấm sừng, chúng nổi bật với khả năng sử dụng tấm sừng hàm để lọc thức ăn từ nước thay vì sử dụng răng. Loài cá này có trọng lượng khoảng 19,5 tấn và chiều dài trung bình đạt 15m. Cá voi xám được biết đến với tính cách khá hung dữ khi bị đe dọa, khiến chúng trước đây được gọi là loài cá của quỷ. Tuổi thọ của cá voi xám có thể lên đến 50-70 năm, và chúng thực hiện các cuộc di cư hàng năm giữa khu vực tìm kiếm thức ăn và nơi sinh sản.
Các quần thể cá voi xám tại Thái Bình Dương hiện đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Một con cá voi xám đã được phát hiện ở Israel vào năm 2010, mở ra hy vọng về sự phục hồi của loài cá này tại những khu vực sinh sản cổ xưa. Trong khi đó, một con cá voi xám khác cũng được phát hiện ngoài khơi bờ biển Namibia vào năm 2013, tạo thêm hy vọng cho sự tồn tại của loài này tại Nam bán cầu.


16. Cá voi xanh
Cá voi xanh (Balaenoptera musculus) là loài động vật khổng lồ nhất từng sinh sống trên hành tinh của chúng ta. Với chiều dài lên đến 30 mét và trọng lượng có thể đạt gần 200 tấn, cá voi xanh xuất hiện ở nhiều đại dương trên thế giới, bao gồm Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
Cá voi xanh có cơ thể dài, hình dạng thon gọn, với màu sắc chủ yếu là xanh-xám ở mặt lưng và sáng hơn ở bụng. Chúng được chia thành ít nhất ba phân loài: B. m. musculus sống ở bắc Đại Tây Dương và bắc Thái Bình Dương, B. m. intermedia sống ở Nam Băng Dương, và B. m. brevicauda (cá voi xanh lùn) sinh sống ở Ấn Độ Dương và nam Thái Bình Dương. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là sinh vật phù du và giáp xác nhỏ.
Loài cá voi này có khả năng nghe âm thanh với khoảng cách lên đến 1000 dặm, đây là phương thức giao tiếp chính của chúng. Mỗi ngày, cá voi xanh tiêu thụ khoảng 40 triệu nhuyễn thể và có thể sống thọ lên tới 80 năm. Trước thế kỷ 20, cá voi xanh từng tồn tại với số lượng lớn ở hầu hết các đại dương, nhưng sau hơn 100 năm bị săn bắn, loài này đã gần như tuyệt chủng. May mắn thay, chúng đã được bảo vệ từ năm 1966 nhờ các quy định bảo vệ động vật hoang dã quốc tế.


17. Cá nhám voi - Cá mập voi
Cá nhám voi hay cá mập voi (Rhincodon typus) là loài cá mập khổng lồ nhất trên hành tinh và là loài cá lớn nhất còn tồn tại. Là một thành viên trong phân lớp Elasmobranchii (bao gồm cá mập và cá đuối), cá nhám voi thuộc lớp cá sụn (Chondrichthyes) và sinh sống chủ yếu ở các đại dương nhiệt đới và ôn đới ấm.
Loài cá này có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực ven bờ như dải đá ngầm Ningaloo tại miền Tây Úc hay Pemba và Zanzibar tại Đông Phi. Mặc dù sống chủ yếu ở ngoài đại dương, cá nhám voi đôi khi tụ tập theo mùa ở những vùng ven bờ, nhưng phạm vi phân bố của chúng hầu như giới hạn trong khu vực có vĩ độ ±30° từ các địa điểm này. Mặc dù cá nhám voi được cho là loài di cư, các nhà khoa học vẫn chưa xác định rõ mức độ di cư của chúng, có thể là xuyên đại dương.
Chiều dài trung bình của cá nhám voi dao động từ 9 đến 11 mét, với trọng lượng từ 10 đến 15 tấn. Kỷ lục ghi nhận cho một con cá nhám voi là 12,45 mét dài và 21,5 tấn trọng lượng. Với kích thước đồ sộ như vậy, cá nhám voi có thể tiêu thụ một lượng lớn thức ăn trong mỗi lần ăn. Chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm cua, các loài giáp xác, và một số động vật có xương sống.


18. Voi Châu Phi
Voi châu Phi, một chi động vật thuộc họ Elephantidae, là loài voi lớn nhất trên hành tinh. Mặc dù được Georges Cuvier mô tả lần đầu tiên vào năm 1825, Cuvier đã gọi chúng là Loxodonte, và một tác giả vô danh sau này đã Latinh hóa tên gọi này thành Loxodonta, được công nhận chính thức theo quy định của ICZN.
Voi châu Phi là động vật có vú sống trên cạn lớn nhất, với voi đực có thể dài từ 6 đến 7,5 mét, cao khoảng 3,3 mét từ vai và nặng đến 6 tấn. Voi cái có kích thước nhỏ hơn, dài từ 5,4 đến 6,9 mét, cao 2,7 mét và nặng khoảng 3 tấn. Với kích thước khổng lồ, voi châu Phi trưởng thành không có nhiều kẻ thù tự nhiên. Tuy nhiên, voi con lại dễ dàng trở thành mục tiêu của sư tử, cá sấu, báo và linh cẩu.
Voi châu Phi là một trong những loài động vật có vú thông minh nhất, có khả năng nhận thức và phản ứng với hình ảnh phản chiếu, dạy con và thậm chí có những nghi thức chia buồn với đồng loại khi mất. Sự tinh tế trong cảm xúc và trí tuệ của chúng là điều khiến voi châu Phi trở nên đặc biệt trong thế giới động vật.


Có thể bạn quan tâm

Cá nhân hóa thanh Taskbar bằng cách thêm tên của bạn

Hướng dẫn chi tiết cách chỉnh sửa, điều chỉnh và truy cập file Host một cách hiệu quả.

Giá heo hơi hôm nay 03/11: Tăng nhẹ 1.000 đồng/kg ở cả ba miền, cho thấy sự điều chỉnh nhịp nhàng trong thị trường.

Khám phá cách chuyển đổi giao diện từ Windows 7/8 sang Windows 10 một cách dễ dàng

Quán bánh ướt cuốn thịt nướng Huyền Anh, với ba thế hệ duy trì nghề truyền thống, đã trở thành địa chỉ quen thuộc thu hút đông đảo thực khách tại Huế.
