Top 5 Trường phái tâm lý học ảnh hưởng sâu rộng tại Việt Nam
Nội dung bài viết
1. Trường phái tâm lý học nhận thức
Trường phái tâm lý học nhận thức tập trung vào các quá trình tư duy, bao gồm nhận thức, ghi nhớ, hiểu biết và lý giải thế giới xung quanh. Họ tin rằng hành vi con người chủ yếu bị tác động bởi các sự kiện môi trường và hệ quả của những hành động trong quá khứ. Những hành vi này thường phát sinh từ những suy nghĩ mới mẻ, không phải từ dự đoán trước. Tư duy vừa là kết quả, vừa là động lực thúc đẩy hành động.
Tâm lý học nhận thức nghiên cứu các quá trình tinh thần phức tạp như nhận thức, trí nhớ, sử dụng ngôn ngữ, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định. Họ thực hiện các thí nghiệm để đánh giá khả năng nhận thức qua các nhiệm vụ khác nhau, hay theo dõi sự thay đổi trong khả năng ghi nhớ của con người qua các giai đoạn cuộc đời.
Với sự chú trọng vào các quá trình tinh thần này, trường phái nhận thức đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.


2. Trường phái văn hóa - xã hội
Các nhà nghiên cứu trong trường phái văn hóa - xã hội tập trung vào việc phân tích sự khác biệt trong hành vi giữa các nền văn hóa, dựa trên nguyên nhân và hậu quả của những hành động đó. Trong lý thuyết học tập xã hội, ba khái niệm chính được nhấn mạnh: Thứ nhất, con người có thể học hỏi thông qua quan sát. Thứ hai, trạng thái tinh thần nội tại là yếu tố quan trọng trong quá trình này. Cuối cùng, lý thuyết này nhận thức rằng việc học một thứ gì đó không nhất thiết đồng nghĩa với thay đổi hành vi.
Bandura là một đại diện tiêu biểu của trường phái này, ông cho rằng nhân cách của con người chủ yếu hình thành qua học tập xã hội. Môi trường sống, văn hóa, con người, truyền thông, và phong tục đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách mỗi cá nhân. Môi trường xung quanh có thể tác động mạnh mẽ đến nhân cách và đặc điểm cá nhân khi chúng ta tiếp xúc hay sống trong đó.


3. Trường phái tâm lý động học
Theo trường phái tâm lý động học, hành vi con người được thúc đẩy bởi những sức mạnh mạnh mẽ bên trong. Các hành động này bắt nguồn từ bản năng thừa hưởng, các yếu tố sinh học và những nỗ lực giải quyết xung đột giữa nhu cầu cá nhân và yêu cầu của xã hội. Cuộc sống và những xung đột trong đó tạo ra động lực cho hành vi. Sinh vật chỉ ngừng phản ứng khi nhu cầu của nó được đáp ứng và động lực giảm đi. Mục tiêu chính của hành động là giảm bớt căng thẳng.
Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhà vật lý học người Áo S. Freud đã phát triển các nguyên lý cơ bản của tâm lý động học. Ông cho rằng con người bị thúc đẩy bởi một mạng lưới phức tạp của các yếu tố bên trong và bên ngoài, với bản chất con người không hoàn toàn lý trí mà được dẫn dắt bởi các động cơ vô thức.
Bản chất con người bao gồm 3 yếu tố chính:
- Cái Nó: bản năng, theo nguyên tắc khoái cảm
- Cái Tôi: cái tôi hiện thực, theo nguyên tắc thực tế
- Cái Siêu tôi: đạo đức và chuẩn mực xã hội, theo nguyên tắc đạo đức.
Nhân cách con người, theo trường phái này, xuất phát từ sự tác động qua lại giữa ba yếu tố trên. Freud cũng chỉ ra các giai đoạn phát triển nhân cách, đặc biệt là trong thời thơ ấu. Đây là một trường phái đang phát triển mạnh ở phương Tây và Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực tham vấn và trị liệu tâm lý.


4. Trường phái tâm lý học hành vi
Những người theo trường phái hành vi tìm hiểu và kiểm soát các hành vi của con người qua các kích thích môi trường cụ thể. Họ phân tích các yếu tố môi trường trước khi hành vi diễn ra, từ đó tạo ra trạng thái cho sinh vật phản ứng hoặc không phản ứng. Hành vi phản ứng chính là đối tượng mà họ nghiên cứu, đó là hành động có thể dự đoán, kiểm soát và giải thích được.
Trường phái này bắt nguồn từ J. Watson, người đã đề xuất rằng tâm lý học cần nghiên cứu các quy luật điều khiển các phản ứng giữa các loài.
Tiếp nối Watson, B. F. Skinner đã phát triển lý thuyết này bằng cách nghiên cứu các hậu quả của hành vi và giới thiệu khái niệm hành vi được củng cố thông qua kết quả của hành động. Mô hình hành vi đã được mở rộng và phát triển mạnh mẽ.
Hiện nay, lý thuyết hành vi đang được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực trị liệu tâm lý. Trường phái này nhấn mạnh các khái niệm như hành vi, phản ứng, hành vi có tác động, củng cố tích cực, củng cố tiêu cực và sự trừng phạt. Các nguyên tắc này có tác dụng sâu sắc trong việc giáo dục và điều trị, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến trẻ em.
Lý thuyết hành vi không chỉ mang lại các phương pháp giáo dục phù hợp mà còn thúc đẩy sự phát triển nhân văn trong môi trường gia đình, trường học và cộng đồng.


5. Trường phái tâm lý học nhân văn
Trường phái tâm lý học nhân văn cho rằng con người không phải là những sinh vật bị chi phối bởi bản năng mạnh mẽ hay bởi môi trường như các lý thuyết trước đó. Ngược lại, con người là những cá thể tự do, có khả năng lựa chọn cuộc sống và tương lai của chính mình, hướng đến sự phát triển toàn diện. Mục tiêu của mỗi cá nhân là không ngừng vươn lên để đạt được sự trưởng thành về tâm lý và tinh thần.
Tiêu biểu cho trường phái này là C. Rogers, người đã khẳng định rằng con người có xu hướng tự phát triển và tìm kiếm sự hạnh phúc thông qua sự quan tâm và tình cảm tích cực từ những người xung quanh.
Bên cạnh đó, A. Maslow là một đại diện không thể thiếu. Lý thuyết của ông, được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, giải thích các vấn đề xã hội và tâm lý thông qua tháp nhu cầu Maslow. Tháp nhu cầu này bao gồm 5 cấp bậc:
- Nhu cầu sinh lý
- Nhu cầu an toàn
- Nhu cầu yêu thương
- Nhu cầu xã hội
- Nhu cầu tự thể hiện
Các nhu cầu này được xây dựng theo trình tự, với nhu cầu tự thể hiện là bậc cao nhất. Lý thuyết này cung cấp cơ sở để hiểu rõ hơn các vấn đề trong học đường, gia đình, cuộc sống hàng ngày và các liệu pháp trị liệu tâm lý.


Có thể bạn quan tâm

Ăn đồ ngọt có gây mụn không?

Khám Phá 8 Homestay Tuyệt Vời, Giá Cả Phải Chăng tại Lai Châu

Card đồ họa (Graphics card) là gì? Khám phá vai trò và ý nghĩa của thiết bị này

9 điều cần lưu ý khi sạc pin xe đạp điện và xe máy điện để đảm bảo an toàn tối ưu

"Dành" hay “Giành” – Từ nào mới thực sự đúng chính tả?
