Top 9 học thuyết nhân cách có ảnh hưởng sâu rộng nhất trên toàn cầu
Nội dung bài viết
1. Học thuyết 8 giai đoạn phát triển của Erik Erikson
- Giai đoạn 1 (0 - 1 tuổi): Tin tưởng vs. Nghi ngờ
- Giai đoạn 2 (2 - 3 tuổi): Tự chủ vs. Xấu hổ/Nghi ngờ
- Giai đoạn 3 (3 - 5 tuổi): Chủ động vs. Tội lỗi
- Giai đoạn 4 (6 - 11 tuổi): Cần cù vs. Tự ti
- Giai đoạn 5 (12 - 18 tuổi): Bản sắc cá nhân vs. Nhầm lẫn vai trò
- Giai đoạn 6 (18 - 35 tuổi): Gắn bó vs. Cô lập
- Giai đoạn 7 (35 - 55 tuổi): Sáng tạo vs. Trì trệ
- Giai đoạn 8 (55 tuổi trở đi): Toàn vẹn bản thân vs. Tuyệt vọng

2. Học thuyết về nét nhân cách của Gordon Allport
- Nét nhân cách cốt lõi – chi phối mạnh mẽ toàn bộ hành vi
- Nét nhân cách trung tâm – những đặc điểm nổi bật và thường thấy
- Nét nhân cách thứ yếu – xuất hiện trong những hoàn cảnh nhất định

3. Học thuyết hành vi về nhân cách của B. F. Skinner
B. F. Skinner, một biểu tượng của trường phái Tâm lý học hành vi, đã mở rộng nền tảng học thuyết này bằng một chiều sâu sắc bén. Thông qua thí nghiệm nổi tiếng với lồng chuột, ông đã khai sinh các khái niệm then chốt như hành vi tạo tác, sự củng cố và trừng phạt. Theo ông, nhân cách không gì khác ngoài sự tổ hợp của các hành vi tạo tác – những hành vi được định hình bởi chính hậu quả mà chúng mang lại.
Nhân cách được hình thành, duy trì và biến đổi thông qua hệ thống các hành vi tạo tác. Để những hành vi này tồn tại bền vững, cần có sự củng cố – bao gồm cả củng cố tích cực lẫn tiêu cực. Trong khi đó, trừng phạt được Skinner phân biệt rõ ràng với củng cố tiêu cực, bởi nó tác động theo cách hoàn toàn khác lên hành vi.

4. Học thuyết nhân cách theo cách tiếp cận học tập xã hội của Albert Bandura
Ông nhấn mạnh rằng: "Ai kiểm soát được những hình mẫu trong xã hội, người đó kiểm soát được hành vi của con người." Quá trình học tập bằng quan sát diễn ra theo bốn giai đoạn:
- Chú ý
- Ghi nhớ
- Tái hiện
- Khích lệ và động lực

5. Học thuyết về nhu cầu và nhân cách của Abraham Maslow
Maslow cho rằng sự phát triển nhân cách là hành trình cá nhân trải qua nhiều hoạt động đa dạng nhằm thỏa mãn những nhu cầu khác nhau trong cuộc sống. Quá trình này chính là chìa khóa định hướng sự trưởng thành và hoàn thiện bản thân mỗi người. Nền tảng lý thuyết của ông dựa trên thang nhu cầu nổi tiếng, mô tả năm cấp độ nhu cầu bẩm sinh điều khiển hành vi con người:
- Nhu cầu sinh lý: ăn, uống, tình dục và những yếu tố thiết yếu cho sự sống
- Nhu cầu an toàn: mong muốn ổn định, trật tự và sự an toàn trong cuộc sống
- Nhu cầu thuộc về và được yêu thương: cảm giác được kết nối và chấp nhận trong cộng đồng
- Nhu cầu tự trọng: sự tôn trọng bản thân và được người khác công nhận
- Nhu cầu tự hiện thực hóa: khát khao phát triển tối đa tiềm năng bản thân
Những nhu cầu này, vốn là bản năng tự nhiên và chịu ảnh hưởng sâu sắc của di truyền, có thể biến đổi qua quá trình học hỏi và rèn luyện. Maslow còn phân chia nhu cầu thành hai nhóm chính: nhu cầu bậc thấp (thiếu hụt) và nhu cầu bậc cao (phát triển), giúp hiểu rõ hơn cơ chế thúc đẩy hành vi và sự phát triển nhân cách.

6. Lý thuyết tâm lý học hoạt động về nhân cách của Vưgotxki
Vưgotxki được xem là người khai sinh ra tâm lý học hoạt động, dựa trên nền tảng chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử. Ông nhấn mạnh rằng "lịch sử phát triển văn hóa của trẻ em chính là lịch sử hình thành nhân cách"; nói cách khác, sự trưởng thành nhân cách gắn liền với sự phát triển văn hóa sâu sắc của cá nhân.
Sự phát triển này thể hiện qua quá trình hình thành các chức năng tâm lý cao cấp, nơi mà tính trực tiếp của các chức năng ấy được giảm bớt thông qua việc lĩnh hội và tiếp nhận tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm từ môi trường văn hóa xã hội xung quanh. Những trải nghiệm này được chuyển hóa thành kinh nghiệm cá nhân, trở thành nền tảng chi phối hành vi và cách ứng xử với môi trường của mỗi người, từ đó hình thành nên nhân cách độc đáo của từng cá thể.
Để đánh giá nhân cách, cần xem xét lịch sử phát triển văn hóa và môi trường xã hội nơi trẻ lớn lên, bởi đó là quá trình biến đổi kinh nghiệm văn hóa chung của nhân loại thành kinh nghiệm riêng biệt của từng cá nhân.

7. Lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud
S. Freud, nhà phân tâm học lừng danh người Áo, là người đầu tiên xây dựng hệ thống lý thuyết nhân cách chính thống với ảnh hưởng sâu rộng. Ông giới thiệu khái niệm vô thức, cấu trúc nhân cách cùng các giai đoạn hình thành và phát triển nhân cách.
Freud nhấn mạnh rằng hành vi vô thức không phải là những ký ức bị lãng quên mà chính là nguồn gốc sâu xa cho mọi hành vi có ý thức. Trước khi trở thành ý thức, hành vi đã tồn tại trong vô thức, nơi chi phối toàn bộ đời sống tâm lý con người.
Về cấu trúc nhân cách, Freud phân chia thành ba phần: Cái Nó – đại diện cho bản năng sinh học và nguyên tắc thỏa mãn; Cái Tôi – biểu trưng cho thực tại và nguyên tắc thực tế; Cái Siêu Tôi – đại diện cho đạo đức và chuẩn mực xã hội. Ba phần này phối hợp nhịp nhàng tạo nên nhân cách toàn diện.
Ông chia quá trình phát triển nhân cách thành năm giai đoạn: môi miệng (0-1 tuổi), hậu môn (1-3 tuổi), dương vật (4-5 tuổi), giai đoạn ẩn tàng (5 tuổi đến dậy thì) và dậy thì. Freud khẳng định nhân cách cơ bản được hình thành từ lúc 5 tuổi, chịu ảnh hưởng sâu sắc của bản năng và yếu tố sinh học trong thời thơ ấu.

8. Lý thuyết phân tâm học của Carl Jung
C. Jung, người Thụy Sĩ, là học trò kế thừa và phát triển sâu sắc lý thuyết phân tâm học của Freud, nhưng với những quan điểm mở rộng và khác biệt.
Về Libido, Freud xem đó là năng lượng tình dục, sức mạnh thúc đẩy quan trọng trong cuộc sống. Ngược lại, Jung định nghĩa Libido rộng hơn như một năng lượng sống tổng thể, mang tính huyền bí và kích thích tinh thần, tạo nên sức mạnh nội tâm để điều khiển ý thức.
Nhân cách theo Jung bao gồm ba thành phần chính: Cái Tôi – trung tâm ý thức, chịu trách nhiệm cho nhận thức và hành động hàng ngày, với tám kiểu nhân cách khác nhau được ông xác định; Vô thức cá nhân – kho chứa những ký ức và trải nghiệm từng được ý thức nhưng đã bị lãng quên hoặc loại bỏ, có thể được khai thác trở lại qua nỗ lực tinh thần; và Vô thức tập thể – là tập hợp các kinh nghiệm chung của loài người được truyền lại qua các thế hệ, thể hiện qua các nguyên mẫu biểu tượng phổ biến như Chúa, mẹ, anh hùng.
Vô thức tập thể là nền tảng sâu xa tạo nên các biểu tượng chung trong nhân cách và văn hóa của nhân loại.

9. Lý thuyết nhân cách của Alfred Adler
Alfred Adler là nhà tư tưởng có ảnh hưởng sâu sắc trong lĩnh vực Tâm lý học và các ngành khoa học xã hội. Ông đặt trọng tâm vào mặc cảm thua kém và ảnh hưởng của thứ tự sinh trong gia đình lên nhân cách mỗi người.
Về mặc cảm thua kém, Adler nhận định đó là cảm giác bản thân kém cỏi so với người khác, có thể xuất phát từ hạn chế về thể chất hoặc khả năng đối mặt với thử thách cuộc sống. Ông cho rằng trạng thái này là phổ biến ở mọi người, với ba nguyên nhân chính:
- Sự yếu kém về thể chất
- Sự nuông chiều thái quá
- Sự thiếu quan tâm, thờ ơ
Cách vượt qua những mặc cảm này sẽ định hình hướng phát triển nhân cách cá nhân.
Về thứ tự sinh trong gia đình, Adler chỉ ra bốn vị trí: con cả, con thứ, con út và con một. Mỗi vị trí mang đến những ảnh hưởng riêng biệt, tạo nên những đặc điểm tâm lý và mặc cảm khác nhau trong từng đứa trẻ, góp phần tạo nên sự đa dạng trong nhân cách mỗi cá thể.
