Hướng dẫn cách đọc và trả lời giờ trong tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự nhiên
Nội dung bài viết
Trong môi trường làm việc quốc tế, việc giao tiếp bằng tiếng Anh về thời gian là điều không thể tránh khỏi. Nếu bạn cảm thấy bối rối vì vốn tiếng Anh hạn chế, đừng lo lắng! Hãy bắt đầu từ những điều cơ bản như cách đọc giờ. Mỗi ngày học một từ vựng, một cấu trúc mới, biết đâu một ngày bạn sẽ trở thành 'một chuyên gia tiếng Anh'.

Trước khi trở thành chuyên gia, hãy cùng Tripi khám phá những kiến thức cơ bản về cách đọc và sử dụng giờ trong tiếng Anh.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác
1. Cách diễn đạt giờ hơn (khi số phút <30)
Trong tiếng Anh, từ 'past' được sử dụng để diễn đạt giờ hơn. Cấu trúc câu như sau: số phút + past + số giờ.
Lưu ý: 15 phút có thể được thay thế bằng 'a quarter'.
Ví dụ minh họa:
7 giờ 20 - hai mươi phút qua bảy
11 giờ 20 - hai mươi phút qua mười một
4 giờ 18 - mười tám phút qua bốn
10 giờ 10 - mười phút qua mười
3 giờ 15 - một phần tư giờ qua ba
2. Cách diễn đạt giờ kém (khi số phút >30)
Để diễn đạt giờ kém, chúng ta sử dụng từ 'to'. Cấu trúc câu như sau: số phút + to + số giờ.
Ví dụ minh họa:
8 giờ 40 - hai mươi phút kém chín
1 giờ 55 - năm phút kém hai
2 giờ 35 - hai mươi lăm phút kém ba
8 giờ 51 - chín phút kém chín
2 giờ 59 - một phút kém ba
Lưu ý quan trọng:
+ Đối với cách diễn đạt giờ kém, bạn cần nhớ rằng:
số phút (tiếng Anh) = 60 – số phút (tiếng Việt)
số giờ (tiếng Anh) = số giờ (tiếng Việt) + 1
+ Sử dụng 'to' để diễn đạt giờ kém và 'past' để diễn đạt giờ hơn.

3. Cách diễn đạt chung cho cả giờ hơn và giờ kém theo công thức: giờ trước, phút sau
Ví dụ minh họa:
1 giờ 58 - một năm mươi tám
8 giờ 05 - tám không năm
9 giờ 11 - chín mười một
3 giờ 45 - ba bốn mươi lăm
Với số phút nhỏ hơn 10, thêm số 0 đứng trước.
Ví dụ: 05 đọc là 'oh five' (không đọc là 'five không').
4. Một số cách diễn đạt giờ đặc biệt khác
Sử dụng 'a quarter past' khi số phút là 15 phút.
Ví dụ minh họa:
7:15 - a quarter past seven --> 7 giờ 15 phút
12:45 - a quarter to one --> 1 giờ kém 15 phút
Sử dụng: half past (khi số phút là 30 phút)
Ví dụ: 3:30 - half past three --> 3 giờ 30 phút
Lưu ý: Trong trường hợp này, chúng ta chỉ sử dụng 'half past' và không dùng 'half to'.
Khi giờ tròn (không có số phút), chúng ta sử dụng 'o'clock'.
10:00 - ten o'clock --> 10 giờ đúng
5:00 - five o'clock --> 5 giờ đúng
1:00 - one o'clock --> 1 giờ đúng
Một số mẫu câu hỏi giờ thông dụng trong tiếng Anh
What’s the time? --> Bây giờ là mấy giờ?
What time is it? --> Bây giờ là mấy giờ?
Could you tell me the time, please? --> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
Do you happen to have the time? --> Bạn có biết mấy giờ rồi không?
Do you know what time it is? --> Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
Công thức hỏi về thời gian hoặc sự kiện, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:
What time does S + V?
Hoặc When does S + V?
Ví dụ minh họa:
What time does the movie start? --> Mấy giờ bộ phim bắt đầu?
When does the movie start? --> Khi nào bộ phim bắt đầu?
Could you tell me the time, please? --> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
Mẫu cấu trúc thông dụng để hỏi về thời gian diễn ra một sự kiện cụ thể là:
What time...? --> Mấy giờ...?
When...? --> Khi nào...?
What time does the flight to New York leave? --> Mấy giờ chuyến bay đến New York khởi hành?
When does the bus arrive from London? --> Khi nào xe buýt từ London đến?
When does the concert begin? --> Khi nào buổi hòa nhạc bắt đầu?

Cách trả lời giờ trong tiếng Anh
It’s … --> Bây giờ là …
Exactly … --> Chính xác là … giờ
About ... --> Khoảng … giờ
Almost … --> Gần … giờ
Just gone … --> Hơn … giờ
Cách diễn đạt:
My watch is ... --> Đồng hồ của tôi bị …
Fast --> Nhanh
Slow --> Chậm
That clock’s a little ... --> Đồng hồ đó hơi …
Fast --> Nhanh
Slow --> Chậm
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm vững cách đọc và trả lời giờ trong tiếng Anh. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè và đừng quên để lại bình luận bên dưới để Tripi biết bạn đã đọc nhé!
Có thể bạn quan tâm

Odd và Even là gì? Khám phá ý nghĩa của chẵn và lẻ trong tiếng Anh

10 ứng dụng lập trình hàng đầu dành cho điện thoại thông minh

Top 5 nền tảng thiết kế website miễn phí, nhanh chóng và chuyên nghiệp hàng đầu

NLP là gì? Khám phá tổng quan về lập trình ngôn ngữ tư duy (NLP)

Top 5 nhà cung cấp Hosting giá rẻ chất lượng hàng đầu năm 2025
