Hàm AVERAGEA trong Excel tính toán giá trị trung bình của các đối số, bao gồm số, văn bản và cả giá trị logic, mang lại cái nhìn tổng hợp cho người dùng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá hàm AVERAGEA, một trong những hàm thống kê phổ biến được sử dụng trong Excel.
Mô tả: Hàm AVERAGEA tính giá trị trung bình của các đối số, bao gồm số, văn bản và giá trị logic.
Cú pháp: AVERAGEA(value1, [value2], ...)
Cụ thể như sau:
- number1, number2… là các giá trị dùng để tính toán độ lệch tuyệt đối trung bình. Trong đó, number1 là tham số bắt buộc, còn các giá trị number tiếp theo là tùy chọn, tối đa 255 giá trị number có thể được đưa vào.
Lưu ý:
- Các đối số trong hàm có thể là số, tên, mảng, tham chiếu chứa số, biểu thức văn bản hoặc giá trị logic.
- Các đối số trong hàm phải là số, tên, hoặc tham chiếu chứa giá trị số.
- Các tham số có giá trị logic được quy ước: True tương đương với 1, False tương đương với 0.
- Khi nhập trực tiếp các giá trị logic hoặc số dạng văn bản vào hàm, những giá trị này vẫn được tính toán.
- Các giá trị tham số, mảng bao gồm giá trị logic, văn bản hoặc ô trống sẽ không được tính đến.
- Nếu bạn không muốn tính các giá trị logic và các số dưới dạng văn bản, hàm AVERAGE sẽ là sự lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
Tính giá trị trung bình của các dữ liệu trong bảng dưới đây:
- Để tính, bạn nhập công thức: =AVERAGEA(C6:C10) vào ô cần tính.
- Nhấn Enter để tính toán, kết quả trung bình cộng của các giá trị number sẽ hiển thị.
- Nếu thay giá trị văn bản bằng 0, kết quả sẽ không thay đổi, bởi vì giá trị kiểu văn bản vẫn được tính trong hàm.
- Nếu thay giá trị 0 bằng FALSE, kết quả cũng không thay đổi, vì FALSE mặc định là 0.
- Nếu thay FALSE bằng TRUE, kết quả của hàm sẽ thay đổi, vì TRUE mặc định là 1.
Trên đây là những hướng dẫn chi tiết cùng ví dụ minh họa khi áp dụng hàm AVERAGEA trong Excel.
Chúc các bạn thành công và đạt được những kết quả xuất sắc!
Có thể bạn quan tâm