Hàm COUPPCD - Công cụ Excel giúp xác định ngày phiếu lãi trước ngày kết toán một cách chính xác
Trong bài viết trước, chúng ta đã khám phá hàm trả về ngày phiếu lãi kế tiếp sau ngày kết toán. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về hàm COUPPCD - hàm hỗ trợ xác định ngày phiếu lãi trước đó trước ngày kết toán, một công cụ không thể thiếu trong quản lý tài chính.
Mô tả: Hàm COUPPCD giúp bạn tìm ra ngày phiếu lãi trước đó trước ngày kết toán của chứng khoán, mang lại sự chính xác trong tính toán tài chính.
Cú pháp: COUPPCD(settlement, maturity, frequency, [basis]) - Công thức này cho phép bạn tính toán ngày phiếu lãi trước đó dựa trên các tham số cụ thể.
Trong công thức này, các tham số được sử dụng như sau:
- settlement: Đây là ngày thanh toán chứng khoán, tức là ngày chứng khoán được chuyển giao từ người bán sang người mua sau ngày phát hành. Đây là một tham số bắt buộc.
- maturity: Đây là ngày đáo hạn của chứng khoán, đánh dấu thời điểm chứng khoán hết hiệu lực. Tham số này cũng là bắt buộc.
- frequency: Tham số này chỉ định số lần thanh toán phiếu lãi trong một năm và là bắt buộc. Các giá trị có thể bao gồm:
+ frequency = 1 => Thanh toán phiếu lãi một lần mỗi năm, phù hợp với các khoản đầu tư dài hạn.
+ frequency = 2 => Thanh toán phiếu lãi hai lần mỗi năm, phù hợp với các khoản đầu tư có kỳ hạn trung bình.
+ frequency = 4 => Thanh toán phiếu lãi bốn lần mỗi năm, tương ứng với thanh toán theo quý, lý tưởng cho các khoản đầu tư ngắn hạn.
- basis: Tham số tùy chọn dùng để xác định cơ sở tính toán số ngày. Các giá trị có thể bao gồm:
+ Basis = 0 hoặc bỏ qua: Tính toán số ngày dựa trên chuẩn US (30 ngày mỗi tháng và 360 ngày mỗi năm), phù hợp cho các tính toán tài chính tiêu chuẩn.
+ Basis = 1: Tính toán số ngày dựa trên số ngày thực tế trong tháng và số ngày thực tế trong năm, mang lại độ chính xác cao cho các giao dịch phức tạp.
+ Basis = 2: Tính toán số ngày dựa trên số ngày thực tế trong tháng nhưng giả định năm có 360 ngày, thường được sử dụng trong các mô hình tài chính cụ thể.
+ Basis = 3: Tính toán số ngày dựa trên số ngày thực tế trong tháng và giả định năm có 365 ngày, phù hợp cho các tính toán liên quan đến lãi suất cố định.
+ Basis = 4: Tính toán số ngày dựa trên chuẩn châu Âu European (30 ngày mỗi tháng và 360 ngày mỗi năm), phù hợp với các giao dịch quốc tế.
Lưu ý quan trọng:
- Nếu các tham số có giá trị là số thập phân, hàm sẽ tự động chuyển đổi chúng thành số nguyên để tính toán.
- Nếu ngày thanh toán (settlement) lớn hơn hoặc bằng ngày đáo hạn (maturity), hàm sẽ trả về giá trị lỗi #NUM!.
- Nếu giá trị của basis không nằm trong khoảng 0, 1, 2, 3, hoặc 4, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.
- Nếu frequency không phải là 1, 2, hoặc 4, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.
Ví dụ minh họa:
Hãy tính ngày phiếu lãi trước đó của chứng khoán trước ngày kết toán với các tham số cụ thể sau:
Tại ô cần tính, nhập công thức sau: =COUPPCD(D6,D7,D8,D9) để xác định ngày phiếu lãi trước đó.
Kết quả trả về:
Như vậy, bạn đã thành công trong việc tính toán ngày phiếu lãi của chứng khoán trước ngày kết toán.
Chúc các bạn áp dụng thành công và đạt được kết quả như mong đợi!
Có thể bạn quan tâm