Hàm INTERCEPT giúp xác định điểm cắt giữa đường thẳng và trục y, sử dụng các giá trị x và y có sẵn trong Excel.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về hàm INTERCEPT - một trong những hàm thống kê phổ biến và hữu ích trong Excel.
Mô tả: Hàm INTERCEPT trả về điểm giao cắt của đường thẳng với trục y, dựa trên các giá trị x và y hiện có. Hàm này rất hữu ích khi bạn cần xác định giá trị của một biến số phụ thuộc khi biến số độc lập có giá trị bằng 0.
Cú pháp: INTERCEPT(known_y's, known_x's)
Cụ thể như sau:
- known_y's: Tập hợp các dữ liệu phụ thuộc vào nhau.
- known_x's: Tập hợp các dữ liệu độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
Lưu ý:
- Các đối số phải là số, tên, mảng hoặc tham chiếu chứa giá trị số.
- Nếu đối số là mảng hoặc tham chiếu có chứa giá trị văn bản hoặc logic, những giá trị này sẽ bị bỏ qua. Tuy nhiên, giá trị 0 vẫn được tính vào phép tính.
- Nếu known_y's và known_x's có số điểm dữ liệu không đồng nhất hoặc không có dữ liệu nào, hàm sẽ trả về lỗi #N/A.
- Phương trình của đường hồi quy sẽ được tính như sau:
Cụ thể như sau:
Trong đó, x và y là các giá trị trung bình của AVERAGE(known_x's) và AVERAGE(known_y's).
- Thuật toán được áp dụng trong hàm INTERCEPT và SLOPE khác biệt với thuật toán sử dụng trong hàm LINEST.
- Khi hàm trả về nhiều giá trị, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi #DIV/0.
Ví dụ minh họa:
Tìm điểm cắt trục y của một đường thẳng từ dữ liệu trong bảng dưới đây:
Để tính giá trị giao điểm với trục y, sử dụng công thức: =INTERCEPT(C6:C10,D6:D10) trong ô cần tính.
Khi bạn nhấn Enter, bạn sẽ nhận được tung độ của điểm mà đường thẳng cắt trục y.
Nếu số điểm dữ liệu của hai mảng x và y không tương đồng, hàm sẽ trả về lỗi #N/A.
Trong ví dụ này, mảng y có 5 phần tử, trong khi mảng x chỉ có 3 phần tử, dẫn đến sự bất đồng về số lượng phần tử giữa hai mảng.
Khi một trong hai mảng dữ liệu trống, hàm sẽ trả về lỗi #N/A.
Trên đây là những hướng dẫn và ví dụ cụ thể khi áp dụng hàm INTERCEPT trong Excel.
Chúc các bạn đạt được nhiều thành công trong việc sử dụng Excel!
Có thể bạn quan tâm