Khám phá các hàm luận lý (logical) trong Excel
Nội dung bài viết
Các hàm luận lý (logical) đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu Excel. Nếu bạn chưa hiểu rõ về các hàm này, hãy cùng khám phá bài viết dưới đây. Bài viết tổng hợp chi tiết cú pháp và chức năng của từng hàm trong nhóm hàm luận lý, giúp bạn áp dụng hiệu quả vào công việc.
1. Hàm AND
Cú pháp:
=AND(logical1, logical2,…)
Trong đó:
- logical1, logical2,… là các biểu thức logic có thể nhận giá trị TRUE (đúng) hoặc FALSE (sai).
Mô tả:
Hàm sẽ trả về TRUE nếu tất cả các đối số đều có giá trị TRUE và trả về FALSE nếu có ít nhất một đối số mang giá trị FALSE.
Ví dụ:
2. Hàm IF
Cú pháp:
=IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
Trong đó:
- logical_test: bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể được đánh giá là TRUE hoặc FALSE.
- value_if_true: giá trị trả về nếu logical_test là TRUE. Nếu bỏ qua, hàm sẽ mặc định trả về 0 khi logical_test là TRUE.
- value_if_false: giá trị trả về nếu logical_test là FALSE. Nếu bỏ qua và không có dấu phẩy sau value_if_true, hàm trả về FALSE. Nếu bỏ qua nhưng có dấu phẩy sau value_if_true, hàm trả về 0.
Mô tả:
Hàm trả về một giá trị cụ thể nếu điều kiện được đánh giá là TRUE và trả về một giá trị khác nếu điều kiện là FALSE, giúp xử lý dữ liệu linh hoạt và hiệu quả.
Ví dụ:
3. Hàm IFERROR
Cú pháp:
=IFERROR(value, value_if_error)
Trong đó:
- value: biểu thức cần kiểm tra lỗi.
- value_if_error: giá trị trả về nếu value gặp lỗi như #N/A, #VALUE, #REF, #DIV/0!, #NUM!, #NAME? hoặc #NULL!.
Mô tả:
Hàm trả về value_if_error nếu value gặp lỗi; ngược lại, trả về kết quả của biểu thức.
Ví dụ:
4. Hàm NOT
Cú pháp:
=NOT(logical)
Trong đó:
logical là một biểu thức hoặc điều kiện có giá trị logic (TRUE hoặc FALSE).
Mô tả:
Hàm NOT thực hiện phép phủ định, trả về TRUE nếu biểu thức logical là FALSE và ngược lại, giúp đảo ngược giá trị logic một cách hiệu quả.
Ví dụ:
5. Hàm OR
Cú pháp:
=OR(logical1, logical2,…)
Trong đó:
- logical1, logical2,… là các biểu thức hoặc điều kiện cần kiểm tra giá trị TRUE hoặc FALSE.
Mô tả:
Hàm OR trả về TRUE nếu ít nhất một trong các logical là TRUE, và chỉ trả về FALSE nếu tất cả các logical đều là FALSE.
Ví dụ:
6. Hàm FALSE() và TRUE()
Cú pháp:
=FALSE() =TRUE()
Hai hàm FALSE() và TRUE() không cần đối số. Bạn có thể nhập trực tiếp giá trị FALSE hoặc TRUE vào công thức, Excel sẽ tự động nhận diện chúng là giá trị luận lý tương ứng.
Ví dụ:
Bài viết đã tổng hợp chi tiết các hàm trong nhóm hàm luận lý của Excel, hy vọng sẽ mang lại kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn áp dụng thành công và đạt hiệu quả cao trong công việc!
Có thể bạn quan tâm