Khám phá các phím tắt hữu ích trong Word
Nội dung bài viết
Microsoft Word, trình soạn thảo văn bản phổ biến, không chỉ mang đến công cụ soạn thảo mạnh mẽ mà còn tích hợp nhiều phím tắt thông minh, giúp bạn tiết kiệm thời gian khi định dạng font chữ, tăng tốc độ soạn thảo... Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các phím tắt trong Word để bạn tham khảo và áp dụng.
Nhóm 1: Những phím tắt thông dụng nhất
Ctrl + A: Chọn toàn bộ văn bản trong file.
Ctrl + C: Sao chép nội dung đã được chọn một cách nhanh chóng.
Ctrl + D: Mở hộp thoại chọn font chữ. Ctrl + N: Tạo một file mới để bắt đầu soạn thảo.
Ctrl + O: Mở file đã lưu trữ trên máy tính.
Ctrl + S: Lưu lại file hiện tại để đảm bảo dữ liệu an toàn.
Ctrl + W: Đóng file hiện tại một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Ctrl + X: Cắt nội dung đã được bôi đen để di chuyển đến vị trí khác.
Ctrl + Z: Khôi phục lại thao tác vừa thực hiện, giúp sửa lỗi nhanh chóng.
Ctrl + J: Căn đều hai bên lề cho văn bản, tạo sự cân đối và chuyên nghiệp.
Ctrl + F2: Xem trước file trước khi in để đảm bảo bố cục và nội dung hoàn hảo.
Ctrl + P: In nhanh file với các thiết lập mặc định, tiết kiệm thời gian.
Ctrl + H: Mở cửa sổ tìm kiếm và thay thế nội dung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ctrl + G: Di chuyển nhanh đến trang cụ thể trong file, giúp làm việc hiệu quả hơn.
Ctrl + M: Tăng lề đoạn văn, giúp tạo khoảng cách và bố cục rõ ràng hơn.
Ctrl + Alt + HOME: Xem nhanh toàn bộ file để có cái nhìn tổng quan.
Ctrl + Alt + N: Chuyển file sang chế độ hiển thị Normal, phù hợp cho soạn thảo thông thường.
Ctrl + Alt + O: Chuyển file sang chế độ Outline, giúp quản lý cấu trúc văn bản dễ dàng hơn.
Ctrl + Alt + P: Chuyển file sang chế độ Page Layout, giúp xem bố cục trang in một cách chính xác.
Alt + F4: Đóng chương trình hiện tại một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ctrl + ESC: Mở Menu Start để truy cập nhanh các ứng dụng và chức năng hệ thống.
Ctrl + ]: Phóng to ký tự được chọn, giúp điều chỉnh kích thước văn bản linh hoạt.
Ctrl + [: Thu nhỏ ký tự được chọn, giúp điều chỉnh kích thước văn bản một cách linh hoạt.
F2: Đổi tên file nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lý tài liệu.
Nhóm 2: Những phím tắt di chuyển thông minh
Ctrl + Mũi tên phải: Di chuyển con trỏ sang phải một từ, giúp thao tác nhanh hơn.
Ctrl + Mũi tên trái: Di chuyển con trỏ sang trái một từ, giúp điều hướng văn bản nhanh chóng.
Ctrl + Home: Di chuyển con trỏ về đầu file, tiện lợi cho việc chỉnh sửa từ đầu văn bản.
Ctrl + End: Di chuyển con trỏ về cuối file, giúp truy cập nhanh phần kết thúc tài liệu.
Ctrl + Shift + Home: Bôi đen văn bản từ vị trí con trỏ hiện tại đến đầu file, hỗ trợ chỉnh sửa hiệu quả.
Ctrl + Shift + End: Bôi đen văn bản từ vị trí con trỏ hiện tại đến cuối file, giúp chọn lọc nhanh chóng.
Shift + Mũi tên phải: Di chuyển và chọn ký tự phía sau, hỗ trợ thao tác chính xác.
Shift + Mũi tên trái: Di chuyển và chọn ký tự phía trước, giúp điều chỉnh văn bản dễ dàng.
Ctrl + Shift + Mũi tên phải: Di chuyển và chọn một từ phía sau, tăng tốc độ làm việc.
Ctrl + Shift + Mũi tên trái: Di chuyển và chọn một từ phía trước, giúp thao tác nhanh chóng và chính xác.
Shift + Mũi tên đi lên: Di chuyển và chọn dòng phía trên, hỗ trợ chỉnh sửa văn bản hiệu quả.
Shift + Mũi tên đi xuống: Di chuyển và chọn dòng phía dưới, giúp điều hướng văn bản dễ dàng.
Nhóm 3: Những phím tắt định dạng và căn lề văn bản thông minh
Ctrl + B: Áp dụng định dạng chữ đậm, giúp nhấn mạnh nội dung quan trọng trong file.
Ctrl + D: Mở hộp thoại định dạng font chữ, cho phép tùy chỉnh kiểu chữ một cách chi tiết.
Ctrl + I: Thiết lập chữ nghiêng, tạo điểm nhấn và phong cách cho văn bản.
Ctrl + U: Thêm gạch chân vào văn bản, giúp làm nổi bật các phần cần chú ý.
Ctrl + Shift + C: Sao chép định dạng từ nội dung được chọn, giúp áp dụng nhanh chóng.
Ctrl + Shift + V: Dán định dạng đã sao chép vào nội dung đang chọn, tiết kiệm thời gian chỉnh sửa.
Ctrl + E: Căn giữa văn bản, tạo sự cân đối và chuyên nghiệp cho tài liệu.
Ctrl + J: Căn đều hai bên văn bản, giúp nội dung trông gọn gàng và dễ đọc.
Ctrl + L: Căn lề trái cho văn bản, tạo sự gọn gàng và dễ đọc.
Ctrl + R: Căn lề phải cho văn bản, phù hợp với các định dạng trình bày đặc biệt.
Ctrl + M: Thụt lề đầu dòng cho đoạn văn, giúp phân tách các đoạn rõ ràng hơn.
Ctrl + Shift + M: Loại bỏ thụt lề đầu dòng, trả về định dạng ban đầu của đoạn văn.
Ctrl + T: Lùi dòng từ hàng thứ hai của đoạn văn, tạo hiệu ứng thụt lề treo chuyên nghiệp.
Ctrl + Shift + T: Loại bỏ lùi dòng từ hàng thứ hai, trả về định dạng ban đầu của đoạn văn.
Ctrl + Q: Xóa bỏ tất cả các thiết lập căn lề, đưa đoạn văn về định dạng mặc định.
Nhóm 4: Những phím tắt hữu ích trong hộp thoại
Tab: Di chuyển qua các mục lựa chọn trong cửa sổ, giúp thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
Shift + Tab: Di chuyển ngược lại các mục lựa chọn trong cửa sổ, hỗ trợ điều hướng linh hoạt.
Ctrl + Tab: Chuyển đổi qua cửa sổ tiếp theo, giúp làm việc đa nhiệm dễ dàng.
Shift + Tab: Quay lại cửa sổ trước đó, thuận tiện cho việc xem xét và chỉnh sửa.
Alt + Ký tự gạch chân: Chọn hoặc bỏ chọn mục tương ứng, giúp thao tác nhanh chóng và chính xác.
Alt + Mũi tên xuống: Hiển thị danh sách các tùy chọn, hỗ trợ lựa chọn dễ dàng.
Enter: Xác nhận và chọn một giá trị từ danh sách, giúp hoàn tất thao tác nhanh chóng.
ESC: Đóng danh sách hoặc hủy bỏ thao tác hiện tại, tiện lợi khi cần thoát nhanh.
Nhóm 5: Những phím tắt hữu ích trong Menu và Thanh công cụ
Alt + F10: Kích hoạt thanh menu lệnh, giúp truy cập nhanh các tùy chọn.
Ctrl + Tab, Ctrl + Shift + Tab: Chuyển đổi giữa các thanh menu và thanh công cụ sau khi thanh menu được kích hoạt.
Tab, Shift + Tab: Di chuyển qua các nút tiếp theo hoặc trước đó trên menu hoặc thanh công cụ.
Enter: Thực thi lệnh đang được chọn trên menu hoặc thanh công cụ, giúp hoàn tất thao tác nhanh chóng.
Shift + F10: Hiển thị menu ngữ cảnh của đối tượng đang chọn, hỗ trợ tùy chỉnh linh hoạt.
Alt + Spacebar: Mở menu hệ thống của cửa sổ, giúp truy cập các tùy chọn quản lý cửa sổ.
Home, End: Chọn lệnh đầu tiên hoặc cuối cùng trong menu con, giúp điều hướng nhanh chóng.
Nhóm 6: Những phím tắt hữu ích khi làm việc với bảng biểu
Alt + Home: Di chuyển đến ô đầu tiên của dòng hiện tại trong bảng, giúp điều hướng nhanh chóng.
Alt + End: Di chuyển đến ô cuối cùng của dòng hiện tại, tiện lợi khi làm việc với bảng dài.
Alt + Page Up: Trở về ô đầu tiên của cột hiện tại, hỗ trợ thao tác hiệu quả.
Alt + Page Down: Di chuyển đến ô cuối cùng của cột hiện tại, giúp làm việc với bảng biểu dễ dàng hơn.
Mũi tên lên: Di chuyển con trỏ lên một dòng, hỗ trợ điều hướng trong bảng nhanh chóng.
Mũi tên xuống: Di chuyển con trỏ xuống một dòng, giúp thao tác trong bảng linh hoạt.
Tab: Di chuyển và chọn nội dung ô kế tiếp hoặc tạo dòng mới nếu đang ở ô cuối cùng, tiện lợi khi làm việc với bảng.
Shift + Tab: Di chuyển con trỏ đến nội dung của ô liền kề phía trước, giúp điều hướng trong bảng dễ dàng.
Shift + Các phím mũi tên: Chọn nội dung của các ô liền kề, hỗ trợ thao tác nhanh chóng và chính xác.
Ctrl + Shift + F8 + Các phím mũi tên: Mở rộng vùng chọn theo từng ô, giúp chọn lọc dữ liệu linh hoạt.
Shift + F8: Thu nhỏ vùng chọn theo từng ô, tăng hiệu quả khi làm việc với bảng biểu.
Ctrl + 5 (khi đèn Num Lock tắt): Chọn toàn bộ nội dung trong ô bảng biểu, giúp thao tác nhanh chóng.
Nhóm 7: Những phím tắt kết hợp Shift + F() hữu ích
Shift + F1: Hiển thị con trỏ trợ giúp trực tiếp trên các đối tượng, hỗ trợ tìm hiểu chức năng nhanh chóng.
Shift + F2: Sao chép nhanh văn bản, tiết kiệm thời gian khi làm việc với tài liệu.
Shift + F3: Chuyển đổi kiểu chữ hoa – thường, giúp định dạng văn bản nhanh chóng và linh hoạt.
Shift + F4: Lặp lại hành động của lệnh Find hoặc Goto, tiết kiệm thời gian khi tìm kiếm.
Shift + F5: Di chuyển đến vị trí thay đổi gần nhất trong văn bản, hỗ trợ theo dõi chỉnh sửa hiệu quả.
Shift + F6: Di chuyển đến panel hoặc frame liền kề phía trước, giúp điều hướng nhanh chóng.
Shift + F7: Thực hiện lệnh tìm từ đồng nghĩa, hỗ trợ cải thiện chất lượng văn bản.
Shift + F8: Thu nhỏ vùng chọn, giúp điều chỉnh phạm vi làm việc chính xác hơn.
Shift + F9: Chuyển đổi giữa đoạn mã và kết quả của trường trong văn bản, tiện lợi khi làm việc với các trường dữ liệu.
Shift + F10: Hiển thị menu ngữ cảnh (tương đương với nhấp chuột phải), giúp truy cập nhanh các tùy chọn.
Shift + F11: Di chuyển đến trường liền kề phía trước, giúp điều hướng nhanh chóng trong tài liệu.
Shift + F12: Thực hiện lệnh lưu tài liệu (tương đương với File – Save hoặc Ctrl + S), đảm bảo dữ liệu được bảo vệ an toàn.
Có thể bạn quan tâm