15 cụm từ tiếng Pháp hữu ích để tự giới thiệu bản thân một cách ấn tượng
22/02/2025
Nội dung bài viết
Để thành thạo tiếng Pháp, việc đầu tiên bạn cần làm là nắm vững những kiến thức cơ bản, đặc biệt là cách tự giới thiệu bản thân. Chỉ với một vài từ và cụm từ đơn giản, bạn đã có thể tự tin chào hỏi và kết nối với những người nói tiếng Pháp, biết đâu bạn còn tìm được những người bạn xuyên biên giới! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và chia sẻ thông tin cá nhân một cách tự nhiên.
Các bước thực hiện
Bắt đầu với lời chào bằng tiếng Pháp

Hãy bắt đầu bằng từ "Bonjour." Đây là câu chào phổ biến, mang nghĩa "Ngày tốt lành." Tương tự như "Hello" trong tiếng Anh hay "Xin chào" trong tiếng Việt, "Bonjour" phù hợp cho mọi tình huống. Nếu bạn không chắc nên chào thế nào, hoặc chỉ muốn nhớ một câu chào đơn giản, "Bonjour" là lựa chọn hoàn hảo.
- "Bonjour" được phát âm là "bohn-zhoor." Âm "zh" tương tự âm "ge" trong từ "deluge" của tiếng Anh. Âm "n" rất nhẹ, gần như không nghe thấy, và âm "r" được phát âm nhẹ nhàng, tạo cảm giác như tiếng khò trong cổ họng.
- Từ "bon" trong "Bonjour" có nghĩa là "tốt," còn "jour" nghĩa là "ngày." Khi kết hợp lại, chúng mang ý nghĩa "Ngày tốt lành."

Chào hỏi thân mật hơn với từ "Salut." Đây là cách chào gần gũi, tương tự như "Hi" hoặc "Hey" trong tiếng Anh hay "Chào" trong tiếng Việt. Bạn có thể dùng "Salut" với bạn bè, người thân hoặc trẻ em. Tuy nhiên, hãy tránh dùng từ này với sếp hoặc giáo viên vì nó có thể bị coi là thiếu trang trọng.
- "Salut" được phát âm là "Sah-loo," với âm "loo" nhẹ nhàng, gần giống "liu" và âm "i" rất nhẹ ở đầu.

Chào buổi sáng bằng "Bon matin." Đây là cách chào phù hợp cho buổi sáng, mang nghĩa "Chào buổi sáng." Bạn có thể thay thế "Bonjour" hoặc "Salut" bằng cụm từ này vào thời điểm này trong ngày.
- "Bon matin" phát âm là "bohn mah-ten," với âm "n" trong "matin" rất nhẹ, gần như không nghe thấy.

Chúc buổi tối tốt lành với "Bonsoir" hoặc "Bonne nuit." "Bonsoir" có nghĩa là "Buổi tối tốt lành," còn "Bonne nuit" là "Chúc ngủ ngon." Cả hai đều phù hợp để chào vào buổi tối, nhưng "Bonne nuit" thường được dùng để chào tạm biệt trước khi đi ngủ.
- "Bonsoir" phát âm là "Bohn-swahr," với âm "r" nhẹ và xát trong cổ họng.
- "Bonne nuit" phát âm là "Bun nwee," với âm "u" trong "Bonne" rõ ràng hơn.

Chào đón lịch sự với "Enchanté de faire votre connaissance." Cụm từ này thể hiện sự vui mừng khi gặp ai đó lần đầu, dịch là "Rất vui được làm quen với bạn." Bạn cũng có thể sử dụng các biến thể như "C’est un plaisir de faire votre reconnaissance" (thân mật) hoặc "C'est un plaisir de vous rencontrer" (trang trọng).
- "Enchanté de faire votre connaissance" phát âm là "An-shan-tay duh fayr vot-ruh con-nay-sahnse."
Giới thiệu tên của bạn bằng tiếng Pháp

Giới thiệu tên của bạn với cụm từ "Je m’appelle." Sau lời chào, hãy cho người đối diện biết tên của bạn bằng cách sử dụng cụm từ "Je m’appelle," có nghĩa là "Tên tôi là." Hoàn thành câu bằng cách thêm tên của bạn.
- "Je m’appelle" phát âm là "Zhuh mah-pell," với âm "zh" tương tự như "ge" trong từ "deluge."
- Ví dụ, bạn có thể nói "Bonjour! Je m’appelle Danh," nghĩa là "Xin chào, tôi tên là Danh."
- Nếu bạn muốn người khác gọi mình bằng một tên khác, hãy nói "Je m'appelle Dương, mais je me fais appeler Duy," nghĩa là "Tên tôi là Dương, nhưng tôi thích được gọi là Duy."

Sử dụng "Je suis" để giới thiệu bản thân. "Je suis" có nghĩa là "Tôi là." Bạn có thể dùng cụm từ này thay thế cho "Je m’appelle" trong hầu hết các tình huống.
- "Je suis" phát âm là "Zhuh swee."
- Ví dụ, bạn có thể nói "Bonsoir! Je suis Linh," nghĩa là "Chào buổi tối, tôi là Linh."

Giới thiệu bản thân một cách thân mật với "Moi c’est." Cụm từ này có nghĩa là "À tôi là" hoặc "Tiện thể, tôi là," và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thoải mái giữa bạn bè hoặc người đồng trang lứa.
- Kết thúc câu bằng tên của bạn, ví dụ "Moi c’est Hồng," nghĩa là "À tôi là Hồng."
- "Moi c’est" phát âm là "Mwah say."

Giới thiệu bản thân một cách trang trọng với "Je me présente." Cụm từ này có nghĩa là "Cho phép tôi được tự giới thiệu," và phù hợp trong các tình huống như thuyết trình, phỏng vấn hoặc môi trường công việc.
- Ví dụ, bạn có thể nói "Bonjour, je me présente. Je m’appelle Karin," nghĩa là "Xin chào, cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Karin."
- "Je me présente" phát âm là "Zhuh muh pray-zant."

Giới thiệu bản thân qua điện thoại với "(Tên) à l’appareil." Cụm từ này có nghĩa là "(Tên) nghe máy" hoặc "(Tên) đây," và thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc.
- "(Tên) à l’appareil" phát âm là "ah lah-par-ay," với âm "r" nhẹ và xát trong cổ họng.
- Bạn cũng có thể bắt đầu cuộc gọi bằng "Allô?" (Ah-low?), nghĩa là "Xin chào," khi trả lời điện thoại.
Chia sẻ thông tin cá nhân bằng tiếng Pháp

Giới thiệu quê quán của bạn với "J'habite à (địa điểm)." Vì bạn không phải là người Pháp bản xứ, người đối diện có thể sẽ tò mò về quê hương của bạn. "J'habite à" có nghĩa là "Tôi sống ở…," giúp bạn chia sẻ thông tin về nơi bạn sinh sống.
- "J'habite à" phát âm là "Zhah-beet ah."
- Kết thúc câu bằng tên thành phố hoặc quốc gia của bạn. Ví dụ, "J'habite à Hà Nội!" nghĩa là "Tôi sống ở Hà Nội!"

Chia sẻ nghề nghiệp của bạn với "Je suis (nghề)." Nếu cuộc trò chuyện liên quan đến công việc, hãy sử dụng "Je suis," có nghĩa là "Tôi là," để giới thiệu nghề nghiệp của bạn. Sau đó, thêm tên nghề nghiệp bằng tiếng Pháp.
- Ví dụ, bạn có thể nói "Je suis docteur," nghĩa là "Tôi là bác sĩ," hoặc "Je suis artiste," nghĩa là "Tôi là họa sĩ."
- Nếu bạn đang là sinh viên, hãy nói "J’étudie" (Zhey-too-dee), nghĩa là "Tôi đang đi học." Ví dụ, "J’étudie l'écriture créative" nghĩa là "Tôi học ngành sáng tác văn học."

Giới thiệu tuổi của bạn với "J'ai (số tuổi) ans." Trong những tình huống phù hợp, bạn có thể chia sẻ tuổi của mình. Điều này không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng nếu bạn là người trẻ gặp người lớn tuổi hơn, hãy nhớ cụm từ này.
- "J'ai (số tuổi) ans" phát âm là "Zheh (số tuổi) ahn," với âm "n" rất nhẹ, gần như không nghe thấy.

Giới thiệu người đi cùng bạn. Việc giới thiệu người khác cũng quan trọng như giới thiệu bản thân. Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để giới thiệu giữa những người đã quen và chưa quen.
- "Je vous présente…" (Zhuh voo preh-zont) nghĩa là "Tôi xin giới thiệu với bạn…" Hãy thêm tên người bạn muốn giới thiệu sau cụm từ này.
- "Voici…" (Vwuh-see…) nghĩa là "Đây là…" Cách giới thiệu này mang tính thân mật hơn. Tương tự, hãy thêm tên người bạn muốn giới thiệu sau từ "Voici."

Đặt những câu hỏi cơ bản để tiếp tục cuộc trò chuyện. Sau khi giới thiệu bản thân, hãy chuẩn bị một số câu hỏi đơn giản để duy trì cuộc nói chuyện. Dù tiếng Pháp của bạn chưa thành thạo, những câu hỏi này sẽ giúp bạn thể hiện sự quan tâm và tìm hiểu thêm về người đối diện.
- "Comment vous appelez-vous?" (Co-mahnt vooz ah-play-voo?) nghĩa là "Tên bạn là gì?"
- "D'où êtes-vous?" (Doo eht-voo?) nghĩa là "Bạn đến từ đâu?"
- "Quel est votre profession?" (Kell ay vote-ruh pro-fess-yone?) nghĩa là "Bạn làm nghề gì?"
- "Comment allez-vous?" (Co-mahnt ah-lay-voo?) nghĩa là "Bạn khỏe không?"
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi