45 câu tỏ tình bằng tiếng Nhật ngọt ngào và cực kỳ dễ thương, giúp bạn bày tỏ tình cảm với người mình yêu một cách chân thành.
29/04/2025
Nội dung bài viết
Dù đối tượng bạn yêu thầm là người Nhật hay yêu thích văn hóa Nhật Bản, những lời tỏ tình bằng tiếng Nhật đầy lãng mạn dưới đây sẽ khiến họ phải rung động.
Nếu bạn đang tìm kiếm cách để tỏ tình bằng tiếng Nhật, đừng lo, Tripi sẽ giúp bạn. Dưới đây là bộ sưu tập những câu tỏ tình dễ thương mà bạn có thể dùng để chia sẻ tình cảm với người ấy.
Những câu tỏ tình bằng tiếng Nhật ngọt ngào và lãng mạn nhất.
Trong tình yêu, lời tỏ tình chính là bước ngoặt quan trọng, mở ra một chương mới trong mối quan hệ. Hãy ghi nhớ những câu nói này để có thể bày tỏ tình cảm với người ấy khi cần.

1 愛しています (Ai shiteimasu) – Tôi yêu bạn.
愛しています (Aishite imasu) – Anh yêu em
Anh yêu em, bằng tất cả trái tim này.
君を好きになってしまった (Kimi o suki ni natte shimatta) – Em đã chiếm trọn trái tim anh.
Kimi o suki ni natte shimatta – Anh đã yêu em mất rồi.
Anh yêu em đến mức không thể nào nói hết được.
ねえ、私のこと愛してる? (Nee watashi no koto aishiteru?) – Này, em có yêu anh không?
Nee watashi no koto aishiteru? – Anh có phải là người em yêu không?
Em có yêu anh không? – Liệu trái tim em có dành cho anh?
僕にはあなたが必要なんだ (Boku ni wa anata ga hitsuyou nanda) – Anh rất cần em trong cuộc sống này.
Boku ni wa anata ga hitsuyou nanda – Anh cần em, hơn cả những gì lời nói có thể diễn tả.
Anh cần em, hơn bất cứ ai hay điều gì trong cuộc đời này.
私にはあなたが必要で (Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu) – Em rất cần anh.
Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu – Anh là tất cả những gì em cần.
Em cần anh, bởi vì anh là người duy nhất khiến em cảm thấy hoàn thiện.
私は心からあなたを愛しています (Watashi wa kokorokara anata o aishiteimasu) – Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình.
Watashi wa kokorokara anata o aishiteimasu – Tình yêu của anh dành cho em là chân thành nhất, từ sâu thẳm trái tim này.
Anh yêu em bằng cả tấm lòng, không gì có thể so sánh được.
7 あなたを愛する機会をください (Anata o aisuru kikai o kudasai) – Hãy cho anh một cơ hội để yêu em thật lòng.
Anata o aisuru kikai o kudasai – Anh chỉ mong có cơ hội để yêu em và cùng em chia sẻ những khoảnh khắc tuyệt vời.
Hãy cho anh cơ hội được yêu em, để anh có thể mang lại hạnh phúc cho em.
8 君(あなた)とずっと一緒にいたい (Kimi to zutto issho ni itai) – Anh muốn mãi mãi bên em, không rời xa.
Kimi (Anata) to zutto issho ni itai – Anh muốn mãi mãi được ở bên em.
Anh mong muốn được bên em, không có gì quan trọng hơn thế.
ずっと側にいた (Zutto soba ni itai) – Anh chỉ ước sao có thể ở bên em mãi mãi.
Zutto soba ni itai – Anh muốn luôn bên em, dù thời gian có trôi qua thế nào.
Mong sao chúng ta có thể bên nhau mãi mãi, chẳng bao giờ xa cách.
10 ずっと君を守ってあげたい (Zutto kimi wo mamotte agetai) – Anh muốn bảo vệ em suốt đời.
Zutto kimi wo mamotte agetai – Anh chỉ mong có thể là người che chở em, mãi mãi bên em trong mọi lúc mọi nơi.
Anh muốn mãi mãi được bảo vệ và che chở cho em, không gì có thể thay đổi điều đó.
あなたを幸せにしたい (Anata wo shiawase ni shitai) – Anh muốn mang lại hạnh phúc cho em.
Anata wo shiawase ni shitai – Anh mong muốn làm em hạnh phúc trong suốt cuộc đời này.
Anh muốn là người mang lại niềm vui và hạnh phúc cho em, chỉ cần em mỉm cười.
12 あなた の 事 を 大切 に 持って います (Anata no koto wo taisetsu ni motte imasu) – Anh luôn quý trọng và yêu thương em.
Anata no koto wo taisetsu ni motte imasu – Em luôn là điều quý giá nhất đối với anh, và anh luôn trân trọng từng khoảnh khắc bên em.
Anh luôn quan tâm đến em, mọi cảm xúc của em đều quan trọng với anh.
13 過去でも現在でも将来でも君のそばにずっといる (Kakodemo genzaidemo shouraidemo kiminosoba ni zutto iru) – Dù là quá khứ, hiện tại hay tương lai, anh sẽ luôn bên em.
Kakodemo genzaidemo shouraidemo kiminosoba ni zutto iru – Anh hứa sẽ luôn ở bên em, ở mọi thời điểm trong cuộc sống này.
Quá khứ, bây giờ hay tương lai, anh sẽ luôn ở cạnh em, chẳng bao giờ rời xa.
14 君は僕にとって大切な人だ (Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da) – Em là người quan trọng nhất đối với anh.
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da – Em là người duy nhất anh trân trọng nhất trong cuộc đời này.
Em là người vô cùng đặc biệt đối với anh, là tất cả những gì anh yêu quý.
15 私たちは前から友達だけど、実は好きになった (Watashitachi wa mae kara tomodachi dakedo, jitsu wa suki ni natta) – Chúng ta đã là bạn từ lâu, nhưng anh thực sự đã phải lòng em.
Chúng ta đã là bạn một thời gian, nhưng thật lòng anh đã phải lòng em từ lâu.
Chúng ta đã làm bạn từ lâu rồi, nhưng thực sự anh đã bắt đầu yêu em.
16 俺はお前を幸せにする自信がある (Ore ha omae wo shiawase ni suru jishin ga aru) – Anh tự tin rằng mình sẽ làm em hạnh phúc.
Ore ha omae wo shiawase ni suru jishin ga aru – Anh tin mình có thể mang lại niềm vui và sự an lành cho em.
Anh tin rằng mình sẽ làm em hạnh phúc, dù có khó khăn đến đâu.
17 心から愛していました (Kokoro kara aishite imashita) – Anh yêu em bằng cả trái tim.
Kokoro kara aishite imashita – Tình yêu của anh dành cho em là chân thành, xuất phát từ trái tim này.
Anh yêu em từ tận trái tim, không gì có thể thay đổi tình cảm này.
18 私は私が持っているすべてであなたを愛しています! (Watashi wa watashi ga motte iru subete de anata o aishiteimasu!) – Anh yêu em bằng tất cả những gì anh có!
Watashi wa watashi ga motte iru subete de anata o aishiteimasu! – Anh yêu em với tất cả trái tim, tâm hồn và mọi thứ anh sở hữu.
Anh yêu em bằng tất cả những gì anh có, không gì có thể so sánh được.
19 毎日、毎日君の笑顔を見たい (Mainichi mainichi, kimi no egao wo mitai) – Mỗi ngày anh chỉ muốn nhìn thấy nụ cười của em.
Mainichi mainichi, kimi no egao wo mitai – Anh muốn mỗi ngày được nhìn thấy nụ cười rạng rỡ của em.
Mỗi ngày, anh luôn mong muốn nhìn thấy nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt em.
20 あなたは私の初恋の人でした (Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita) – Em là tình yêu đầu tiên của anh.
Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita – Anh là người đầu tiên làm trái tim em rung động.
Anh là người đầu tiên mà em yêu, người mà em sẽ không bao giờ quên.
21 あなたを見ると、心が躍動しているような気がします (Anata o miru to, kokoro ga yakudō shite iru yōna ki ga shimasu) – Khi nhìn em, anh cảm thấy trái tim mình như đang nhảy múa.
Anata o miru to, kokoro ga yakudō shite iru yōna ki ga shimasu – Mỗi lần nhìn thấy em, anh cảm giác trái tim mình đập mạnh hơn bao giờ hết.
Khi nhìn em, trái tim anh như loạn nhịp, không thể dừng lại.
22 一目惚れしました (Hatsumomo) – Anh đã yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Anh đã yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên, cảm xúc này chưa bao giờ thay đổi.
Từ giây phút đầu tiên, anh đã cảm nhận được tình yêu dành cho em.
Khi em xuất hiện, thế giới của anh bừng sáng. Em có muốn làm bạn gái anh không?
Khi em đến, mọi thứ xung quanh anh trở nên tươi sáng hơn. Em có muốn trở thành người yêu anh không?
Khi em xuất hiện trong cuộc đời anh, mọi thứ trở nên thật đẹp. Làm người yêu anh nhé?
Có thể em không phải là cô gái đặc biệt trong đám đông, nhưng đối với anh, em là duy nhất.
Mặc dù em có thể không nổi bật trong mắt mọi người, nhưng trong trái tim anh, em là người đặc biệt nhất.
Có thể em không phải là cô gái nổi bật trong đám đông, nhưng trong trái tim anh, em luôn là người đặc biệt nhất.
Những lời mời hẹn hò bằng tiếng Nhật dễ thương đến mê lòng.
Khi bạn đã thổ lộ tấm lòng, đừng quên những câu ngỏ lời này để tiến thêm một bước trong hành trình chinh phục trái tim người ấy.

Xin hãy cho phép tôi được làm bạn đồng hành cùng em.
Hãy cho anh cơ hội để cùng em bước đi trên con đường tình yêu.
Hẹn hò với anh đi, em nhé.
Hãy để anh được đi cùng em trong hành trình tình yêu này.
Xin em, hãy cùng anh tạo nên những kỷ niệm ngọt ngào nhé.
Anh mong em sẽ đồng ý hẹn hò với anh, để chúng ta cùng nhau khám phá những điều tuyệt vời.
Nếu em cảm thấy thế, hãy cho anh cơ hội được bên em.
Nếu em sẵn sàng, hãy cùng anh bước vào mối quan hệ này.
Anh mong rằng em sẽ chấp nhận lời mời hẹn hò của anh.
Hãy đồng ý hẹn hò với anh, em nhé!
Hãy cùng nhau tạo nên những khoảnh khắc đẹp trong tình yêu nhé!
Chúng mình hãy bắt đầu một hành trình mới bên nhau đi!
Tối nay em có kế hoạch gì không? Hay chúng ta có thể dành thời gian cho nhau?
Tối nay em có việc gì không? Anh muốn cùng em tận hưởng buổi tối này.
Liệu tối nay em có thể dành chút thời gian cho anh không?
Ngày mai em có bận gì không? Anh muốn cùng em đi đâu đó.
Ngày mai em có thời gian không? Chúng ta có thể cùng nhau làm gì đó.
Ngày mai em có thể dành chút thời gian cho anh không?
Chủ nhật này em có rảnh không? Hay chúng ta có thể gặp nhau?
Chủ nhật tới em có kế hoạch gì không? Hay chúng ta có thể dành thời gian bên nhau?
Chủ nhật này em có thời gian không? Anh muốn dành ngày này cùng em.
Tối nay em có bận gì không? Chúng ta có thể cùng nhau làm gì đó.
Tối nay em đã có kế hoạch gì chưa? Anh muốn mời em đi chơi.
Em có dự định gì cho tối nay không? Chúng ta có thể gặp nhau không?
Em có muốn đi đâu đó cùng anh không? Chúng ta sẽ có những khoảnh khắc thú vị bên nhau.
Anh muốn mời em đi ăn cùng nhau. Em thấy sao?
Chúng ta có thể đi đâu đó cùng nhau không? Một buổi tối tuyệt vời đang chờ đợi.
Em có muốn đi xem phim với anh vào dịp tới không? Anh nghĩ sẽ rất thú vị đấy.
Anh muốn rủ em đi xem một bộ phim hay vào lần sau. Em có thích không?
Tối nay em có muốn đi xem phim cùng anh không? Có một bộ phim mới rất hay đấy.
Em có muốn để anh mời em đi xem phim không? Bộ phim mới nghe nói rất hấp dẫn.
Anh có muốn mời em đi xem phim tối nay không? Bộ phim mới nghe nói rất thú vị.
Chúng ta cùng nhau đi xem phim tối nay nhé? Bộ phim mới thật sự rất hấp dẫn.
Chúng ta đi uống gì đó nhé. Anh biết một nơi rất thú vị.
Anh muốn mời em đi uống nước, em thấy sao?
Em có muốn đi uống nước với anh không? Chúng ta có thể thư giãn và trò chuyện.
Anh biết một quán ăn ngon lắm, chúng ta có thể cùng đi thử vào lần sau được không?
Có một nhà hàng rất ngon mà anh muốn giới thiệu, chúng ta cùng đi thử vào dịp tới nhé?
Anh biết một nhà hàng rất ngon. Em có muốn cùng anh đến thử không?
Liệu em có thể dành chút thời gian gặp lại anh không?
Chúng ta có thể gặp lại nhau được không? Anh rất mong chờ.
Em có muốn đi chơi với anh một lần nữa không? Anh thật sự muốn làm như vậy.
Chúng ta cùng nhau đi chơi nhé. Anh nghĩ sẽ rất vui.
Hãy cùng nhau tận hưởng một ngày vui vẻ nhé.
Chúng ta đi vui chơi với nhau một chút nhé, sẽ rất thú vị đó!
Chúng ta nên gặp nhau vào lúc mấy giờ?
Mấy giờ em rảnh để gặp anh?
Khi nào chúng ta sẽ gặp nhau?
Chúng ta sẽ gặp nhau trước ga nhé?
Hẹn nhau trước nhà ga nhé, em nhé!
Chúng ta sẽ gặp nhau trước ga, em đồng ý không?
Khi nào em có thể đến, cho anh biết nhé?
Hãy cho anh biết em có thể đến được không nhé.
Anh muốn biết liệu em có thể tới được không.
Chúng ta có thể gặp nhau vào lúc nào?
Em nghĩ khi nào chúng ta có thể gặp mặt?
Anh rất mong được gặp em, vào lúc nào thì được?
Anh đang rất mong đợi cuộc gặp gỡ này.
Anh thật sự rất háo hức chờ đợi điều này.
Anh rất mong được gặp lại em.
Thực ra, từ lâu anh đã rất chú ý đến em. Nếu em không phiền, chúng ta có thể đi hẹn hò không?
Anh đã quan tâm đến em từ lâu, liệu em có muốn đi chơi cùng anh không?
Em luôn ở trong suy nghĩ của anh. Liệu chúng ta có thể cùng nhau hẹn hò không?
Một vài lưu ý khi tỏ tình và hẹn hò với người Nhật.

Ở mọi nơi, đặc biệt là ở Nhật Bản, nếu bạn đã tỏ tình với ai đó, bạn không thể hẹn hò với người khác. Điều này là điều cấm kỵ vì thể hiện sự thiếu tôn trọng đối phương.
Ở Nhật, thay vì tỏ tình qua điện thoại, bạn nên gửi một tấm thiệp. Những lời viết cẩn thận trên thiệp sẽ dễ dàng chiếm được trái tim người ấy hơn.
Nếu mối quan hệ của bạn và cô ấy chưa thân thiết, đừng vội tặng hoa trong những lần gặp mặt đầu tiên.
Trên đây là những câu nói có sức mạnh khiến đối phương cảm động mà bạn không thể bỏ qua. Tripi hy vọng những lời này sẽ giúp bạn chinh phục người ấy dễ dàng hơn.
Khám phá các loại socola tại Tripi, món quà ngọt ngào dành cho nửa kia của bạn:
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn thực hiện phép trừ trong Excel

Kích thước tủ giày tiêu chuẩn và phổ biến tại Việt Nam

Hướng dẫn làm rau câu hoa đậu biếc giòn tan, màu sắc tuyệt đẹp, dễ làm tại nhà

Khám phá 5 nhà hàng và quán chay nổi tiếng tại quận 9, nơi bạn có thể thưởng thức những món ăn vừa ngon, vừa bổ dưỡng với mức giá phải chăng.

Cách Gắn Mi Giả Đơn Giản và Hiệu Quả
