Bảo lãnh ngân hàng là một cam kết của bên thứ ba nhằm đảm bảo cho nghĩa vụ thanh toán giữa các bên trong giao dịch. Thủ tục bảo lãnh qua ngân hàng có những bước cụ thể mà bạn cần nắm rõ.
27/04/2025
Nội dung bài viết
Bảo lãnh ngân hàng và quy trình thực hiện thủ tục bảo lãnh thanh toán qua ngân hàng có thể khiến bạn bỡ ngỡ. Hãy khám phá bài viết này để hiểu rõ hơn về dịch vụ này và những bước thực hiện cần thiết.
Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về bảo lãnh ngân hàng cũng như các thủ tục bảo lãnh thanh toán. Hãy cùng Tripi tìm hiểu chi tiết về quy trình và cách thức bảo lãnh ngân hàng qua bài viết dưới đây.
Bạn đã biết bảo lãnh ngân hàng là gì chưa? Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch.
Theo Thông tư Số 07/2015/TT-NHNN, bảo lãnh ngân hàng được hiểu là một cam kết từ bên thứ ba (bên bảo lãnh) đối với bên nhận bảo lãnh, nhằm thay mặt bên được bảo lãnh thực hiện các nghĩa vụ tài chính của họ.
Ví dụ: Công ty ABC nhận thầu dự án Xmas. Để đảm bảo công ty ABC thực hiện đúng tiến độ, tổ chức tài chính F sẽ cấp chứng thư bảo lãnh dự thầu, cam kết trả toàn bộ chi phí nếu công ty ABC không hoàn thành nhiệm vụ.

Những đặc điểm nổi bật của bảo lãnh ngân hàng:
- Bảo lãnh ngân hàng là một giao dịch tài chính phức tạp, đặc trưng cho thương mại quốc tế.
- Loại bảo lãnh này không có điều kiện (còn gọi là bảo lãnh độc lập).
- Các tổ chức tài chính không chỉ đảm nhận vai trò bảo lãnh mà còn là những nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng chuyên nghiệp.
- Giao dịch bảo lãnh ngân hàng bao gồm hai hợp đồng riêng biệt: hợp đồng dịch vụ bảo lãnh và hợp đồng cam kết bảo lãnh, mỗi hợp đồng có quyền và nghĩa vụ pháp lý độc lập.
- Toàn bộ giao dịch bảo lãnh ngân hàng được thực hiện dựa trên chứng từ, từ cam kết bảo lãnh đến việc thực hiện nghĩa vụ theo văn bản cam kết.
Thư bảo lãnh ngân hàng có nghĩa là gì?

Thư bảo lãnh ngân hàng là một cam kết bằng văn bản giữa hai bên: bên bảo lãnh và bên được bảo lãnh, nhằm đảm bảo bên bảo lãnh sẽ chịu trách nhiệm thanh toán khi bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện sai nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh (bên thứ ba).
Các hình thức bảo lãnh ngân hàng
Phân loại theo phương thức phát hành
- Bảo lãnh trực tiếp
- Bảo lãnh gián tiếp
- Bảo lãnh có xác nhận từ bên thứ ba
- Đồng bảo lãnh giữa các tổ chức, cá nhân cùng tham gia bảo đảm nghĩa vụ
Phân loại theo hình thức sử dụng
Bảo lãnh ngân hàng có thể chia thành hai loại: bảo lãnh có điều kiện đi kèm và bảo lãnh vô điều kiện, tùy thuộc vào yêu cầu của giao dịch.
Phân loại theo mục đích sử dụng
- Bảo lãnh thực hiện hợp đồng giữa các bên tham gia
- Bảo lãnh thanh toán nhằm đảm bảo nghĩa vụ tài chính
- Bảo lãnh bảo vệ việc hoàn trả vốn vay (Bảo lãnh vay vốn)
- Bảo lãnh dự thầu đảm bảo sự tuân thủ của nhà thầu
- Bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước trong các giao dịch
- Bảo lãnh bảo hành sản phẩm, đảm bảo chất lượng theo hợp đồng
- Bảo lãnh miễn khấu trừ giá trị hóa đơn trong các trường hợp cụ thể
Các hình thức bảo lãnh khác có thể gặp:
- Thư tín dụng dự phòng (L/C) dùng trong thanh toán quốc tế
- Bảo lãnh thuế quan giúp bảo vệ quyền lợi trong lĩnh vực thuế
- Bảo lãnh hối phiếu hỗ trợ các giao dịch tài chính
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán đảm bảo cho nhà đầu tư
Quy trình thực hiện thủ tục bảo lãnh ngân hàng
Bước 1 Ký kết hợp đồng
Hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng, trong đó có các điều khoản liên quan đến thanh toán, thi công, hoặc dự thầu. Đối tác yêu cầu bảo lãnh ngân hàng nhằm đảm bảo việc thực hiện đúng tiến độ và cam kết đã ghi trong hợp đồng.
Bước 2 Chuẩn bị hồ sơ
Dựa theo Thông tư Số 07/2015/TT-NHNN, bên nhận dự án (khách hàng) sẽ chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị bảo lãnh đến ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, bao gồm các tài liệu sau:
- Đơn đề nghị bảo lãnh
- Tài liệu liên quan đến khách hàng
- Tài liệu về nghĩa vụ cần được bảo lãnh
- Tài liệu về biện pháp bảo đảm (nếu có)
- Tài liệu về các bên liên quan khác (nếu có)

Bước 3 Xét duyệt hồ sơ
Tổ chức bảo lãnh sẽ tiến hành xét duyệt hồ sơ dựa trên các tiêu chí quan trọng như: tính hợp pháp và khả thi của dự án bảo lãnh, năng lực pháp lý của khách hàng, hình thức bảo đảm, và khả năng tài chính của khách hàng. Nếu tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng, tổ chức sẽ tiến hành ký kết hợp đồng bảo lãnh và cấp thư bảo lãnh cho khách hàng.
Bước 4 Thông báo về thư bảo lãnh
Tổ chức bảo lãnh sẽ thông báo thư bảo lãnh cho đối tác của khách hàng, xác nhận rằng tổ chức sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh theo các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng bảo lãnh, với các quy định chi tiết rõ ràng.
Bước 5 Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh
Theo Thông tư Số 07/2015/TT-NHNN, tổ chức bảo lãnh có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đối với khách hàng trong trường hợp xảy ra sự cố, đảm bảo thực hiện đúng cam kết đã ghi trong hợp đồng bảo lãnh.
Bước 6 Yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài chính
Tổ chức bảo lãnh sẽ yêu cầu bên được bảo lãnh (khách hàng) thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với ngân hàng, bao gồm thanh toán nợ gốc, lãi suất và các khoản phí liên quan.
Phí bảo lãnh ngân hàng được hạch toán như thế nào?
Mặc dù ngân hàng hay các tổ chức tài chính đứng ra bảo lãnh cho bên được bảo lãnh, nhưng bên được bảo lãnh vẫn phải thanh toán phí cho người bảo lãnh. Khoản phí này nhằm bù đắp chi phí mà tổ chức tài chính đã chi trả trước đó, đồng thời là khoản bồi thường cho những rủi ro mà tổ chức có thể phải chịu trách nhiệm.

Đối với tổ chức tài chính, phí bảo lãnh được tính vào chi phí dịch vụ và là một phần đóng góp vào lợi nhuận của ngân hàng.
Tóm lại, chi phí bảo lãnh giống như một loại “phí bảo vệ”, và không có gì là miễn phí trong kinh doanh. Phí bảo lãnh mà tổ chức tài chính thu từ doanh nghiệp hay cá nhân được tính toán dựa trên công thức sau:
Phí bảo lãnh = Số tiền bảo lãnh * Tỷ lệ phí * Thời gian bảo lãnh
Cụ thể:
Số tiền bảo lãnh: Là số tiền mà tổ chức bảo lãnh sẽ trả thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên này không thực hiện được nghĩa vụ tài chính đã cam kết, ví dụ như trong hợp đồng đấu thầu hoặc giao dịch.
Tỷ lệ phí (%): Tỷ lệ phí bảo lãnh sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại bảo lãnh và tổ chức tài chính hoặc ngân hàng thực hiện bảo lãnh.
Thời gian bảo lãnh: Là khoảng thời gian mà tổ chức bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh theo thỏa thuận giữa hai bên.
Ví dụ về bảo lãnh ngân hàng:
- Số tiền bảo lãnh: 100.000.000 đồng
- Tỷ lệ phí: 1%/năm
- Thời gian bảo hành: 3 năm
=> Vậy nên, phí bảo lãnh sẽ được tính như sau: 100.000.000 * 1% * 3 năm = 3.000.000 đồng
Trên đây là những thông tin giải thích về bảo lãnh ngân hàng, quy trình cũng như chi phí liên quan, hy vọng giúp bạn hiểu thêm về hình thức tài chính này.
Hãy mua trái cây tươi tại Tripi để chăm sóc sức khỏe của bạn:
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Cách phản hồi khi nhận được tin nhắn tỏ tình từ cô gái

Bí Quyết Xây Dựng Mối Quan Hệ Hạnh Phúc Bền Vững

Bộ sưu tập ảnh Phật chất lượng cao, mang vẻ đẹp tinh tế và an yên.

Cách để Trở nên cởi mở khi bạn nhút nhát

Hướng dẫn gắn Tag Shopee Live cho mọi sản phẩm đơn giản với Magiamgia.com
