Cách nhận biết bệnh hen suyễn một cách chính xác
27/02/2025
Nội dung bài viết
Hen suyễn là một bệnh có thể kiểm soát, thường xuất hiện như một phản ứng dị ứng: các yếu tố môi trường kích thích gây viêm nhiễm đường hô hấp. Bệnh gây ra tình trạng khó thở cho đến khi các triệu chứng viêm được điều trị và phục hồi hoàn toàn. Trên thế giới, khoảng 334 triệu người mắc bệnh hen suyễn, trong đó Hoa Kỳ chiếm 25 triệu người. Nếu nghi ngờ mắc bệnh, bạn có thể tự nhận biết thông qua các dấu hiệu, triệu chứng, yếu tố nguy cơ và các xét nghiệm chẩn đoán.
Các bước thực hiện
Nhận diện các yếu tố nguy cơ gây hen suyễn

Xem xét mối liên hệ giữa giới tính và độ tuổi. Tại Hoa Kỳ, bé trai dưới 18 tuổi có tỷ lệ mắc hen suyễn cao hơn bé gái, chiếm 54%. Tuy nhiên, khi bước vào tuổi 20, nữ giới lại có xu hướng mắc bệnh nhiều hơn nam giới. Đến tuổi 35, khoảng cách này thay đổi với tỷ lệ 10,1% ở nữ và 5,6% ở nam. Sau thời kỳ mãn kinh, tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giảm dần và khoảng cách thu hẹp nhưng không biến mất hoàn toàn. Các chuyên gia đưa ra nhiều lý do giải thích sự ảnh hưởng của giới tính và độ tuổi đến nguy cơ mắc bệnh:
- Tạng dị ứng (nhạy cảm dị ứng bẩm sinh) ở bé trai tuổi vị thành niên.
- Kích thước đường hô hấp ở bé trai nhỏ hơn so với bé gái cùng độ tuổi.
- Sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn tiền kinh nguyệt, kinh nguyệt và mãn kinh ở phụ nữ.
- Các nghiên cứu cho thấy nội tiết tố ở phụ nữ mãn kinh mới được chẩn đoán có xu hướng tăng lên.

Xem xét tiền sử gia đình mắc bệnh hen suyễn. Các nhà khoa học đã xác định được 100 gen liên quan đến hen suyễn và dị ứng. Nghiên cứu trên các gia đình, đặc biệt là cặp song sinh, cho thấy hen suyễn có yếu tố di truyền. Một nghiên cứu năm 2009 khẳng định tiền sử gia đình là yếu tố chính quyết định nguy cơ mắc bệnh. So với gia đình bình thường, người có nguy cơ trung bình mắc hen suyễn cao gấp 2,4 lần, trong khi người có nguy cơ cao gấp 4,8 lần.
- Hãy hỏi bố mẹ và người thân về tiền sử hen suyễn trong gia đình.
- Nếu là con nuôi, bạn có thể nhờ bố mẹ ruột cung cấp thông tin về tiền sử bệnh.

Lưu ý các trường hợp dị ứng. Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa kháng thể IgE và sự phát triển bệnh hen suyễn. Nếu có nồng độ IgE cao, bạn có nguy cơ dị ứng do di truyền. IgE trong máu gây ra phản ứng viêm dị ứng, dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp, phát ban, ngứa, chảy nước mắt, thở khò khè, v.v.
- Chú ý các phản ứng dị ứng với tác nhân phổ biến như thực phẩm, côn trùng, lông động vật, nấm mốc, phấn hoa và bụi.
- Nếu bị dị ứng, nguy cơ mắc hen suyễn cũng tăng cao.
- Nếu gặp phản ứng dị ứng nặng mà không rõ nguyên nhân, hãy đi khám để được xét nghiệm da và xác định tác nhân gây dị ứng.

Tránh xa khói thuốc lá. Hít phải các hạt khói thuốc có thể gây ho và kích thích phản ứng viêm, dẫn đến các triệu chứng hen suyễn. Tiếp xúc càng nhiều với khói thuốc, nguy cơ mắc bệnh càng cao. Nếu nghiện thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các phương pháp cai thuốc như kẹo cao su nicotine, giảm dần lượng thuốc hút, hoặc sử dụng thuốc như Chantix hay Wellbutrin. Đặc biệt, không hút thuốc gần người khác vì khói thuốc thụ động có thể gây hen suyễn cho họ.
- Hút thuốc khi mang thai có thể khiến trẻ sơ sinh thở khò khè, tăng nguy cơ dị ứng thực phẩm và viêm nhiễm. Hãy tham khảo bác sĩ phụ khoa trước khi sử dụng bất kỳ phương pháp cai thuốc nào.

Giảm căng thẳng. Nghiên cứu cho thấy nồng độ hormone căng thẳng cao có thể kích hoạt các triệu chứng hen suyễn, tăng nhạy cảm với dị nguyên và gây co thắt phổi. Hãy xác định các yếu tố gây căng thẳng trong cuộc sống và tìm cách kiểm soát chúng.
- Thử các phương pháp thư giãn như hít thở sâu, thiền và yoga.
- Tập thể dục thường xuyên để tăng cường endorphin, giúp giảm đau và giảm căng thẳng.
- Cải thiện giấc ngủ: đi ngủ khi mệt, tránh xem TV hoặc ăn trước khi ngủ, hạn chế caffeine vào buổi tối và duy trì lịch ngủ đều đặn.

Tránh ô nhiễm không khí. Ô nhiễm không khí từ nhà máy, công trường, xe cộ và khu công nghiệp là nguyên nhân chính gây hen suyễn ở trẻ em. Tương tự như khói thuốc, ô nhiễm không khí kích thích phản ứng viêm, gây tổn thương và co thắt phổi. Nếu không thể tránh hoàn toàn, hãy hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
- Tránh hít thở không khí ở các đường lớn hoặc cao tốc.
- Khuyến khích trẻ chơi ở khu vực cách xa đường cao tốc hoặc công trường.
- Nếu định cư tại Hoa Kỳ, hãy tham khảo chỉ số chất lượng không khí (AQI) của EPA để chọn khu vực có không khí trong lành.

Lưu ý các loại thuốc đang sử dụng. Nếu bạn đang dùng thuốc, hãy theo dõi các triệu chứng hen suyễn từ khi bắt đầu sử dụng. Nếu xuất hiện triệu chứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng thuốc, giảm liều hoặc đổi loại thuốc.
- Aspirin và ibuprofen có thể gây co thắt phổi và đường hô hấp ở người bị hen suyễn dị ứng với hai loại thuốc này.
- Thuốc ức chế ACE dùng để điều trị huyết áp không trực tiếp gây hen suyễn nhưng có thể dẫn đến ho khan, gây kích ứng phổi và làm trầm trọng thêm tình trạng hen. Các loại thuốc phổ biến bao gồm ramipril và perindopril.
- Thuốc chẹn kênh beta, dùng để điều trị bệnh tim mạch, huyết áp cao và đau nửa đầu, có thể gây co thắt phổi. Một số bác sĩ vẫn kê đơn thuốc này cho bệnh nhân hen suyễn nhưng cần theo dõi sát sao. Các loại thuốc phổ biến bao gồm metoprolol và propranolol.

Duy trì cân nặng hợp lý. Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thừa cân và nguy cơ mắc hen suyễn. Cân nặng dư thừa gây khó thở, tuần hoàn máu kém và làm tăng lượng protein gây viêm (cytokine) trong cơ thể, dẫn đến viêm và co thắt đường hô hấp.
Nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng nhẹ đến trung bình của hen suyễn

Đi khám bác sĩ ngay cả khi triệu chứng nhẹ. Các triệu chứng ban đầu có thể chưa ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày, nhưng nếu không được điều trị, chúng có thể trở nên tồi tệ hơn. Bệnh nhân thường bỏ qua các triệu chứng sớm, nhưng khi tình trạng tiến triển, các hoạt động thường ngày sẽ trở nên khó khăn hơn.
- Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các triệu chứng nhẹ có thể trở nặng, đặc biệt nếu bạn không xác định và tránh các tác nhân kích thích.

Chú ý đến hiện tượng ho kéo dài. Hen suyễn gây tắc nghẽn đường hô hấp do co thắt hoặc viêm, dẫn đến phản ứng ho để làm thông thoáng đường thở. Ho do hen suyễn thường khô và ít đờm, khác với ho do nhiễm khuẩn thường có đờm.
- Nếu cơn ho xuất hiện hoặc nặng hơn vào ban đêm, đây có thể là dấu hiệu của hen suyễn. Ho về đêm hoặc sau khi thức dậy là triệu chứng phổ biến của bệnh.
- Trong trường hợp nặng, cơn ho có thể kéo dài cả ngày.

Chú ý đến âm thanh khi thở ra. Người bị hen suyễn thường nghe thấy tiếng khò khè hoặc huýt sáo khi thở ra do đường hô hấp bị co thắt. Nếu âm thanh xuất hiện ở cuối hơi thở, đây có thể là dấu hiệu sớm của hen suyễn nhẹ. Khi tình trạng nặng hơn, tiếng khò khè hoặc huýt sáo sẽ xuất hiện rõ ràng hơn trong toàn bộ quá trình thở ra.

Nhận biết hiện tượng hụt hơi bất thường. "Co thắt phế quản do vận động" là một dạng hen suyễn xảy ra sau khi hoạt động thể lực mạnh. Tình trạng này khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, khó thở và có thể phải dừng hoạt động sớm hơn bình thường. Hãy so sánh thời gian tập luyện thông thường với thời điểm bạn cảm thấy hụt hơi để nhận biết dấu hiệu này.

Theo dõi nhịp thở nhanh. Khi đường hô hấp bị co thắt, cơ thể sẽ tăng tốc độ hô hấp để cung cấp đủ oxy. Đặt tay lên ngực và đếm số nhịp thở trong một phút. Nhịp thở bình thường là từ 12 đến 20 nhịp/phút.
- Với hen suyễn trung bình, nhịp thở có thể tăng lên 20 đến 30 nhịp/phút.

Không bỏ qua triệu chứng cảm lạnh hoặc cảm cúm. Mặc dù ho do hen suyễn khác với cảm lạnh, nhưng vi khuẩn và virus có thể kích hoạt cơn hen. Hãy lưu ý các dấu hiệu như hắt hơi, chảy nước mũi, đau họng và nghẹt mũi. Nếu đờm có màu đen, xanh lá hoặc trắng, có thể bạn bị nhiễm khuẩn. Đờm trong hoặc trắng thường do virus.
- Nếu các triệu chứng này đi kèm với khò khè và hụt hơi, bạn có thể đang bị hen suyễn do viêm nhiễm.
- Hãy đi khám để xác định nguyên nhân chính xác.
Nhận biết các triệu chứng nặng của hen suyễn

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay nếu bạn khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi. Thông thường, hụt hơi do vận động ở bệnh nhân hen suyễn sẽ cải thiện khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, nếu tình trạng khó thở vẫn xảy ra khi nghỉ, đây có thể là dấu hiệu của hen suyễn nặng do viêm nhiễm nghiêm trọng. Bạn có thể cảm thấy không thể thở ra hoàn toàn hoặc phải nói ngắt quãng do thiếu oxy.
- Bạn sẽ cảm thấy không thể thở ra hết và phải rút ngắn thời gian thở ra để hít vào nhanh hơn.
- Khả năng nói bị hạn chế, chỉ có thể dùng những câu ngắn giữa các nhịp thở.

Theo dõi nhịp thở của bạn. Hen suyễn nhẹ và trung bình có thể gây thở nhanh, nhưng hen suyễn nặng có thể dẫn đến nguy hiểm. Đường hô hấp bị thu hẹp khiến cơ thể không nhận đủ oxy, buộc phải thở nhanh để bù đắp.
- Đặt tay lên ngực và đếm nhịp thở trong một phút. Sử dụng đồng hồ để đo chính xác.
- Nhịp thở trên 30 nhịp/phút là dấu hiệu của hen suyễn nặng.

Kiểm tra nhịp tim. Khi hen suyễn nặng, cơ thể không nhận đủ oxy, buộc tim phải đập nhanh hơn để bơm máu giàu oxy đến các cơ quan. Bạn có thể cảm nhận nhịp tim nhanh mà không rõ nguyên nhân.
- Đặt ngón trỏ và ngón giữa lên cổ tay, dưới ngón cái để cảm nhận mạch đập.
- Đếm số nhịp trong một phút. Nhịp tim bình thường dưới 100 nhịp/phút, nhưng khi hen suyễn nặng, nhịp tim có thể lên đến 120 nhịp/phút.
- Sử dụng ứng dụng đo nhịp tim trên điện thoại thông minh nếu có.

Chú ý đến sự xuất hiện của vết màu xanh nhạt. Máu giàu oxy có màu đỏ tươi, trong khi máu thiếu oxy có màu đỏ sẫm. Khi hen suyễn nặng, máu thiếu oxy có thể khiến da chuyển sang màu xanh nhạt hoặc xám, đặc biệt ở môi, ngón tay, móng tay, nướu và vùng da quanh mắt.

Quan sát hiện tượng căng cơ cổ và ngực. Khi gặp khó khăn trong việc thở, cơ thể sẽ sử dụng các cơ phụ trợ như cơ ức-đòn-chũm và cơ gian sườn để hỗ trợ hô hấp. Bạn có thể nhận thấy các cơ này co rút mạnh, đặc biệt là ở cổ và giữa các xương sườn.
- Nhìn vào gương để quan sát sự co rút của cơ cổ và cơ gian sườn khi bạn thở.

Chú ý đến hiện tượng đau tức ngực. Khi cố gắng hít thở, các cơ hô hấp có thể bị quá tải, dẫn đến đau nhức và tức ngực. Cơn đau có thể âm ỉ, nhói hoặc như dao đâm, thường xuất hiện ở vùng xương ức hoặc gần đó. Tình trạng này cần được chăm sóc y tế ngay để loại trừ các vấn đề tim mạch nghiêm trọng.

Lắng nghe âm thanh bất thường khi thở. Ở mức độ nhẹ hoặc trung bình, bạn chỉ nghe thấy tiếng khò khè hoặc huýt sáo khi thở ra. Tuy nhiên, ở mức độ nặng, âm thanh này có thể xuất hiện cả khi hít vào và thở ra. Tiếng khò khè khi hít vào thường do co thắt đường hô hấp trên, trong khi tiếng khò khè khi thở ra là do co thắt đường hô hấp dưới.
- Âm thanh khi hít vào có thể là dấu hiệu của hen suyễn nặng hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Hãy quan sát các dấu hiệu khác như mề đay, phát ban, sưng môi hoặc lưỡi để phân biệt.

Xử lý triệu chứng hen suyễn càng sớm càng tốt. Nếu gặp cơn hen suyễn nặng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện ngay lập tức. Nếu đã được chẩn đoán, hãy sử dụng ống hít cứu hộ ngay.
- Máy hít albuterol thường được dùng tối đa 4 lần/ngày, nhưng trong cơn hen cấp, bạn có thể dùng cách 20 phút một lần trong 2 giờ.
- Hít thở chậm và sâu, đếm đến 3 khi hít vào và thở ra để giảm căng thẳng và ổn định nhịp thở.
- Tránh xa các tác nhân kích thích nếu có thể xác định được.
- Steroid dạng hít hoặc viên nén do bác sĩ kê đơn có thể giúp kiểm soát triệu chứng trong vài giờ.

Gọi cấp cứu ngay nếu cơn hen suyễn trở nặng. Các triệu chứng như khó thở nghiêm trọng, thở gấp và không thể nói chuyện bình thường cho thấy cơn hen cấp tính đang đe dọa tính mạng. Đây là trường hợp khẩn cấp cần được điều trị ngay lập tức.
Tiến hành chẩn đoán hen suyễn

Chuẩn bị thông tin tiền sử bệnh tật chi tiết cho bác sĩ. Cung cấp thông tin chính xác giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây bệnh. Hãy chuẩn bị trước các thông tin sau:
- Các triệu chứng hen suyễn (ho, khó thở, khò khè, v.v…)
- Tiền sử bệnh lý (dị ứng, bệnh phổi, v.v…)
- Tiền sử gia đình (bệnh phổi hoặc dị ứng ở người thân)
- Thói quen sống (hút thuốc, chế độ ăn, tập luyện, môi trường sống)
- Thuốc và chất bổ sung đang sử dụng (bao gồm aspirin, vitamin, v.v…)

Thực hiện kiểm tra sức khỏe toàn diện. Bác sĩ sẽ kiểm tra các cơ quan như tai, mắt, mũi, họng, da, ngực và phổi. Sử dụng ống nghe, bác sĩ sẽ lắng nghe âm thanh hô hấp để phát hiện bất thường.
- Vì hen suyễn liên quan đến dị ứng, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu như chảy nước mũi, mắt đỏ, phát ban da.
- Bác sĩ cũng kiểm tra cổ họng để phát hiện sưng hoặc âm thanh bất thường do co thắt đường hô hấp.

Yêu cầu bác sĩ thực hiện xét nghiệm đo phế dung. Trong xét nghiệm này, bạn sẽ thở vào một thiết bị đo lưu lượng khí để đánh giá chức năng phổi. Hít sâu và thở mạnh nhất có thể trong khi thiết bị ghi lại kết quả. Kết quả dương tính xác nhận hen suyễn, nhưng kết quả âm tính không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc bệnh.

Thực hiện xét nghiệm đo lưu lượng khí đỉnh. Xét nghiệm này đo lượng khí bạn có thể thở ra mạnh nhất. Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm này để hỗ trợ chẩn đoán. Để thực hiện, đặt môi vào thiết bị, thở sâu và thổi mạnh trong một nhịp thở. Lặp lại nhiều lần để có kết quả chính xác.
- Nếu lưu lượng khí đỉnh trên 80%, bạn đang trong vùng an toàn.
- Nếu lưu lượng khí từ 50-80%, tình trạng hen suyễn chưa được kiểm soát tốt và cần điều chỉnh thuốc.
- Nếu lưu lượng khí dưới 50%, bạn đang trong tình trạng suy hô hấp nặng và cần điều trị khẩn cấp.

Hỏi bác sĩ về xét nghiệm kích thích methacholine. Nếu không có triệu chứng rõ ràng khi thăm khám, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm này. Methacholine gây co thắt đường hô hấp nếu bạn bị hen suyễn, giúp xác định bệnh thông qua đo phế dung và lưu lượng khí đỉnh.

Kiểm tra hiệu quả của thuốc điều trị hen suyễn. Đôi khi bác sĩ có thể bỏ qua các xét nghiệm và kê đơn thuốc hen suyễn để đánh giá phản ứng của cơ thể. Nếu triệu chứng thuyên giảm, khả năng cao bạn đang mắc hen suyễn. Thuốc được kê dựa trên mức độ triệu chứng, tiền sử bệnh và kết quả kiểm tra sức khỏe.
- Máy hít albuterol/salbutamol là loại thuốc phổ biến, được sử dụng bằng cách hít sâu qua miệng để đưa thuốc vào phổi.
- Thuốc giãn phế quản giúp mở rộng đường thở bị co thắt, giảm khó thở.
Lời khuyên hữu ích
- Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa dị ứng để xác định nguyên nhân gây dị ứng. Việc nhận biết và tránh các tác nhân dị ứng có thể giúp ngăn ngừa cơn hen suyễn.
Lưu ý quan trọng
- Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi