Cách nhận biết các dấu hiệu của bệnh bạch cầu
27/02/2025
Nội dung bài viết
Bệnh bạch cầu là một dạng ung thư máu, ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật. Bệnh xảy ra khi các tế bào bạch cầu phát triển bất thường, lấn át các tế bào khỏe mạnh, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng. Bệnh có thể tiến triển nhanh hoặc chậm và được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc nhận biết sớm các triệu chứng thường gặp của bệnh bạch cầu là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời.
Các bước thực hiện
Nhận biết các triệu chứng thường gặp

Chú ý đến các triệu chứng giống như bệnh cúm. Những triệu chứng này bao gồm sốt, mệt mỏi hoặc ớn lạnh. Nếu các triệu chứng giảm dần và bạn hồi phục sau vài ngày, có thể bạn chỉ bị cúm thông thường. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không thuyên giảm, bạn nên đi khám ngay. Người mắc bệnh bạch cầu thường nhầm lẫn các triệu chứng với cảm cúm hoặc nhiễm trùng thông thường. Hãy đặc biệt lưu ý các dấu hiệu sau:
- Mệt mỏi kéo dài hoặc suy nhược cơ thể
- Chảy máu cam thường xuyên hoặc nghiêm trọng
- Nhiễm trùng tái phát nhiều lần
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Hạch bạch huyết sưng to
- Gan hoặc lá lách sưng phồng
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu
- Xuất hiện các chấm đỏ trên da
- Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt vào ban đêm
- Đau nhức xương khớp
- Chảy máu nướu răng

Đánh giá mức độ mệt mỏi. Mệt mỏi kéo dài thường là dấu hiệu ban đầu của bệnh bạch cầu. Vì đây là triệu chứng phổ biến nên nhiều người thường bỏ qua. Tình trạng suy nhược hoặc thiếu năng lượng có thể đi kèm với mệt mỏi.
- Mệt mỏi mãn tính khác biệt so với mệt mỏi thông thường. Nếu bạn cảm thấy khó tập trung hoặc trí nhớ suy giảm, đó có thể là dấu hiệu của mệt mỏi mãn tính. Các triệu chứng khác bao gồm sưng hạch bạch huyết, đau cơ đột ngột, đau họng hoặc kiệt sức kéo dài hơn 24 giờ.
- Bạn cũng có thể nhận thấy sự yếu đi của cơ thể, chẳng hạn như tay chân không còn linh hoạt, khiến các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn.
- Ngoài mệt mỏi và yếu sức, hãy chú ý đến sự thay đổi màu da trở nên xanh xao. Đây có thể là dấu hiệu của thiếu máu, khi nồng độ hemoglobin trong máu giảm thấp. Hemoglobin đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy đến các mô và tế bào.

Theo dõi sự thay đổi cân nặng. Giảm cân đột ngột và không rõ nguyên nhân thường là triệu chứng của bệnh bạch cầu và các loại ung thư khác. Triệu chứng này được gọi là Cachexia (Hội chứng suy mòn). Mặc dù không phải lúc nào cũng liên quan đến ung thư, nhưng bạn nên đi khám nếu cân nặng giảm mà không do thay đổi chế độ ăn uống hoặc tập luyện.
- Cân nặng dao động là điều bình thường, nhưng nếu bạn giảm cân đều đặn mà không có chủ đích, hãy lưu tâm.
- Giảm cân do bệnh tật thường đi kèm với cảm giác thiếu năng lượng và suy nhược cơ thể.

Chú ý đến tình trạng bầm tím và chảy máu. Người mắc bệnh bạch cầu thường dễ bị bầm tím và chảy máu do số lượng hồng cầu và tiểu cầu thấp, dẫn đến thiếu máu.
- Hãy cảnh giác nếu bạn dễ bị bầm tím chỉ sau va chạm nhẹ hoặc chảy máu nhiều từ những vết thương nhỏ. Đây là dấu hiệu đáng lưu ý. Ngoài ra, chảy máu nướu răng cũng là triệu chứng cần quan tâm.

Kiểm tra da xem có xuất hiện các đốm đỏ nhỏ (xuất huyết) hay không. Những đốm đỏ này có hình dạng đặc biệt và khác biệt so với các vết mẩn thông thường sau khi tập thể dục hoặc mụn trứng cá.
- Hãy đi khám ngay nếu trên da xuất hiện các đốm đỏ nhỏ, tròn và không rõ nguyên nhân. Chúng thường xuất hiện thành cụm và trông giống như phát ban.

Lưu ý tần suất nhiễm trùng. Bệnh bạch cầu làm suy yếu các tế bào bạch cầu khỏe mạnh, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng thường xuyên. Nếu bạn thường xuyên bị viêm da, viêm họng hoặc viêm tai, có thể hệ miễn dịch của bạn đang bị suy giảm.

Chú ý đến tình trạng đau nhức xương. Đau xương không phải là triệu chứng phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân. Nếu bạn cảm thấy đau nhức xương không rõ nguyên nhân, hãy cân nhắc đi xét nghiệm bệnh bạch cầu.
- Đau xương trong bệnh bạch cầu thường do tủy xương bị quá tải bởi các tế bào bạch cầu bất thường. Những tế bào này cũng có thể di chuyển gần xương hoặc vào các khớp, gây đau đớn.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ. Một số người có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cao hơn người khác. Mặc dù không phải ai có yếu tố nguy cơ cũng sẽ mắc bệnh, nhưng việc nhận biết chúng là rất quan trọng. Bạn có nguy cơ cao hơn nếu:
- Đã từng trải qua hóa trị hoặc xạ trị để điều trị ung thư
- Mắc các rối loạn di truyền
- Hút thuốc lá
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại như benzen
Chẩn đoán bệnh bạch cầu

Kiểm tra sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ quan sát xem da bạn có bị xanh xao bất thường hay không, một dấu hiệu có thể liên quan đến thiếu máu do bệnh bạch cầu. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra xem hạch bạch huyết có sưng to, hoặc gan và lá lách có phì đại hay không.
- Sưng hạch bạch huyết cũng có thể là dấu hiệu của ung thư hạch.
- Lá lách to có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác, chẳng hạn như bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.

Thực hiện xét nghiệm máu. Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu để phân tích số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Nếu kết quả cho thấy số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu bất thường, bạn có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu như MRI, chọc dò tủy sống hoặc chụp CT.

Thực hiện xét nghiệm sinh thiết tủy xương. Trong quy trình này, bác sĩ sẽ sử dụng một cây kim dài và mảnh để lấy mẫu tủy từ xương hông. Mẫu tủy sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của các tế bào bạch cầu bất thường. Tùy thuộc vào kết quả, bác sĩ có thể đề nghị thêm các xét nghiệm chuyên sâu khác.

Nhận kết quả chẩn đoán. Bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán sau khi hoàn thành các kiểm tra toàn diện về tình trạng sức khỏe của bạn. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian do cần chờ kết quả xét nghiệm, nhưng thông thường bạn sẽ nhận được kết quả trong vòng vài tuần. Nếu được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu, bác sĩ sẽ xác định loại bệnh và thảo luận với bạn về phương pháp điều trị phù hợp.
- Bác sĩ sẽ cho biết bệnh bạch cầu của bạn thuộc dạng cấp tính (phát triển nhanh) hay mãn tính (phát triển chậm).
- Tiếp theo, bác sĩ sẽ xác định loại tế bào bạch cầu bị ảnh hưởng. Bạch cầu nguyên bào lymphô ảnh hưởng đến tế bào bạch huyết, trong khi bạch cầu nguyên bào tủy ảnh hưởng đến tế bào tủy.
- Người lớn có thể mắc tất cả các loại bệnh bạch cầu, trong khi trẻ em thường mắc bạch cầu nguyên bào lymphô cấp tính (ALL).
- Cả trẻ em và người lớn đều có nguy cơ mắc bạch cầu nguyên bào tủy cấp tính (AML), nhưng bệnh thường tiến triển nhanh hơn ở người lớn.
- Bạch cầu nguyên bào lymphô mãn tính (CLL) và bạch cầu nguyên bào tủy mãn tính (CML) chủ yếu xảy ra ở người lớn, với các triệu chứng có thể xuất hiện sau nhiều năm.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi