Cách nhận biết mệnh đề trong tiếng Anh một cách hiệu quả
22/02/2025
Nội dung bài viết
Trong tiếng Anh, mệnh đề (clause) và cụm từ (phrase) là những thành phần cấu trúc quan trọng tạo nên câu văn hoàn chỉnh. Để xác định mệnh đề, trước hết cần hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng. Khi đã nắm vững kiến thức cơ bản, bạn sẽ dễ dàng nhận diện các loại mệnh đề khác nhau. Nền tảng này sẽ giúp bạn xây dựng câu văn dài, sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn khi đối mặt với những mệnh đề phức tạp.
Hướng dẫn chi tiết
Khái niệm về mệnh đề

Mệnh đề là một nhóm từ bao gồm hai thành phần chính. Thứ nhất là chủ ngữ: từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Thứ hai là động từ được chia: từ diễn tả hành động mà chủ ngữ đang thực hiện.
- “They run” là một mệnh đề với chủ ngữ (they) và hành động (run).
- “They run to the store” cũng là một mệnh đề. Dù "hành động" trong ví dụ này dài hơn, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự.
- "My dog is a good boy" cũng là một mệnh đề. Từ "is" (hoặc "are") được coi là "hành động".
Cụm từ là gì và cách phân biệt với mệnh đề

Cụm từ không đủ yếu tố để trở thành một mệnh đề. Mệnh đề luôn cho biết ai (hoặc cái gì) đang làm gì. Nếu một nhóm từ không thể hiện được điều này, đó chính là cụm từ. Cụm từ chỉ cung cấp một thông tin đơn lẻ.
- Ví dụ: Câu "After work, my dad cooks dinner" bao gồm một cụm từ và một mệnh đề.
- Mệnh đề là "my dad cooks dinner", với chủ ngữ ("my dad") và hành động ("cooks dinner").
- Cụm từ là "After work". Cụm từ này không chỉ rõ chủ ngữ hay hành động nào.
Kiểm tra bằng cách loại bỏ tính từ và trạng từ

Bạn có thể loại bỏ tính từ và trạng từ để xác định xem một nhóm từ có phải là mệnh đề hay không. Tính từ và trạng từ chỉ là thành phần bổ trợ, giúp câu rõ nghĩa hơn chứ không chứa thông tin chính. Nếu gặp câu hỏi như "Đây là cụm từ hay mệnh đề?", hãy thử bỏ qua các tính từ và trạng từ. Cách này giúp bạn nhận ra thành phần cốt lõi.
- Ví dụ 1: "The happy young students run quickly to the large candy store." Sau khi loại bỏ tính từ và trạng từ, câu trở thành "the students run to the candy store." Bạn vẫn biết được ai đang làm gì, vì vậy đây là một mệnh đề.
- Ví dụ 2: "Slowly climbing the big staircase." Sau khi loại bỏ, bạn có "climbing the staircase". Không thể xác định được ai đang leo cầu thang, vì vậy đây là cụm từ.
Phương pháp kiểm tra "Có đúng là..."

Thử thêm cụm từ vào nhóm từ để kiểm tra tính hợp lý. Nếu câu trở nên có nghĩa, nhóm từ đó là một mệnh đề. Ngược lại, nó có thể là cụm từ. Dưới đây là một số ví dụ thử thách:
- My friend holding the pizza → "Có đúng là bạn tôi đang cầm pizza?" Câu này vô nghĩa, vì vậy đây là cụm từ.
- People who walk fast → "Có đúng là những người đi bộ nhanh?" Câu này cũng vô nghĩa, nên đây chỉ là cụm từ.
- Áp dụng phép thử với câu: "people who walk fast are annoying." Ta có "Có đúng là những người đi bộ nhanh gây khó chịu?" Đây là câu hoàn chỉnh với chủ ngữ ("people who walk fast") và vị ngữ ("are annoying").
Mệnh đề độc lập và cách nhận biết

Mệnh đề độc lập là một câu hoàn chỉnh với chủ ngữ ("ai" hoặc "cái gì") và vị ngữ (hành động chính của chủ ngữ). Phần lớn các mệnh đề đều là mệnh đề độc lập.
- Ví dụ: "The tree grew very tall" là một mệnh đề độc lập. Đây là câu hoàn chỉnh.
- Xét câu: "While eating breakfast, I read a comic book." Phần chính "I read a comic book" có thể đứng riêng thành câu hoàn chỉnh. Vì vậy, đây là mệnh đề độc lập.
Kết hợp các mệnh đề độc lập trong câu

Các từ như "and" hoặc "but" thường được dùng để nối hai mệnh đề độc lập, vì một câu có thể chứa nhiều mệnh đề. Để nhận biết, hãy tìm các liên từ kết hợp như for, and, nor, but, or, yet và so. Bạn có thể ghi nhớ chúng qua cụm "f-a-n-b-o-y-s".
- Ví dụ: Xác định hai mệnh đề trong câu "The cloud is moving fast, but I can run faster".
- "But" là liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập.
- Mệnh đề đầu tiên: "The cloud is moving fast".
- Mệnh đề thứ hai: "I can run faster".
Mệnh đề phụ thuộc và đặc điểm nhận biết

Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dù có chủ ngữ ("ai" hoặc "cái gì") và hành động, nó vẫn cần kết hợp với mệnh đề khác để tạo thành câu có nghĩa. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ như because, although, if hoặc when, giúp kết nối với mệnh đề chính.
- "Because I baked a second cake" là mệnh đề phụ thuộc. Nó có chủ ngữ ("I") và hành động ("baked a second cake") nhưng không thể đứng riêng vì thiếu thông tin hoàn chỉnh.
- "Because I baked a second cake, everyone had enough to eat" là câu hoàn chỉnh. "Because I baked a second cake" là mệnh đề phụ thuộc, còn "everyone had enough to eat" là mệnh đề độc lập.
Mệnh đề quan hệ và vai trò trong câu

Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các từ như "who" hoặc "which" và là một dạng mệnh đề phụ thuộc. Nó không thể đứng riêng thành câu hoàn chỉnh mà thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Trong câu "A woman who knows about spiders gave a presentation," từ "who" bắt đầu mệnh đề quan hệ.
- "Who knows about spiders" là mệnh đề quan hệ, làm rõ thông tin về người phụ nữ. Mệnh đề này không thể đứng riêng.
- "Who" là chủ ngữ, "knows about spiders" là hành động. Mệnh đề quan hệ có thể bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, whom, whose, that, which) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).
Mệnh đề quan hệ không sử dụng từ "who"

Đôi khi từ "who" bị lược bỏ trong mệnh đề quan hệ, khiến việc nhận biết trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là cách xác định mệnh đề quan hệ khi không có từ "who":
- Mệnh đề quan hệ luôn đứng sau danh từ. Ví dụ: "the bear you warned me about ate my tent". Ở đây, mệnh đề quan hệ "you warned me about" đứng ngay sau danh từ "bear".
- Bạn có thể lược bỏ mệnh đề quan hệ mà câu vẫn giữ nguyên nghĩa. Ví dụ, sau khi bỏ "you warned me about", câu vẫn hoàn chỉnh: "The bear ate my tent".
- Bạn có thể thêm lại từ "who" hoặc "that". Ví dụ: "The bear that you warned me about ate my tent".
Mệnh đề phức tạp với tính từ đuôi "-ing"

Từ có đuôi "-ing" không thể là động từ chính trong mệnh đề. Mỗi mệnh đề đều có một động từ chính, nhưng khi thêm "-ing", từ đó trở thành tính từ mô tả danh từ.
- Ví dụ: Xét câu "The rushing river flooded the field.".
- Có hai từ "rushing" và "flooded", nhưng "rushing" là tính từ, không phải động từ chính.
- Vì vậy, câu này chỉ có một mệnh đề.
- Ví dụ khác: "The bear living in the woods drinks from the stream running down the mountain."
- "Living" và "running" không phải động từ chính. Động từ duy nhất là "drinks", nên câu này chỉ có một mệnh đề.
Mệnh đề với danh từ đuôi "-ing"

Từ đuôi "-ing" có thể đóng vai trò như danh từ trong mệnh đề. Điều này có thể gây bối rối, nhưng thực tế lại rất phổ biến trong tiếng Anh.
- Ví dụ: "Sleeping is my favorite thing to do" là một mệnh đề.
- "Sleeping" là chủ ngữ, đứng trước động từ "is".
- Điều này tương tự như "The tree is", nhưng thay bằng "Sleeping is".
Mệnh đề phức tạp với từ có đuôi "-ed" hoặc "-en"

Từ có đuôi "-ed" hoặc "-en" có thể là động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, chúng diễn tả hành động vừa xảy ra. Khi là tính từ, chúng mô tả trạng thái của danh từ.
- Ví dụ: "A cracked window let the cold wind through" là một mệnh đề với động từ chính "let". "Cracked" là tính từ, không phải động từ, nên không tạo thành mệnh đề thứ hai.
- "A window cracked and a dog howled" là câu có hai mệnh đề độc lập: "a window cracked" và "a dog howled". Ở đây, "cracked" là động từ diễn tả hành động vừa xảy ra.
- Nếu từ có đuôi "-ed" đứng trước chủ ngữ, nó thường là tính từ.
- Nếu từ có đuôi "-ed" đứng sau chủ ngữ, nó có thể là tính từ hoặc động từ. Ví dụ: "A window cracked by a hailstone" là cụm từ, không phải mệnh đề, vì nó mô tả sự việc đã xảy ra chứ không phải hành động hiện tại.
Mệnh đề nguyên thể và cách nhận biết

Động từ nguyên thể (to ___) không phải là động từ chính trong mệnh đề. Chúng thường là một phần của cụm từ, không tạo thành mệnh đề riêng biệt.
- Ví dụ: "I want to eat" là một mệnh đề. "Want" là động từ chính, còn "to eat" là động từ nguyên thể, không đủ để tạo thành mệnh đề thứ hai.
Lời khuyên hữu ích
- Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là "mệnh đề tính ngữ", có chức năng bổ nghĩa cho danh từ bằng cách sử dụng tính từ.
- Một số giáo viên và tài liệu gọi mệnh đề phụ thuộc là "mệnh đề phụ". Hai thuật ngữ này hoàn toàn tương đương.
Lưu ý quan trọng
- Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng cụm từ ngắn gọn như "You first?" hay "No, after you." Tuy nhiên, trong văn viết, những câu này không được coi là hoàn chỉnh. Chúng chỉ là cụm từ, không phải mệnh đề.
- Phương pháp kiểm tra "is it true that" chỉ áp dụng được cho mệnh đề độc lập, không phù hợp với mệnh đề phụ thuộc.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi