Cách Viết Chữ Trên Máy Tính Đơn Giản và Hiệu Quả
26/02/2025
Nội dung bài viết
Trong nhiều thập kỷ qua, học sinh và sinh viên đã sử dụng máy tính cầm tay để viết chữ trong các lớp học toán. May mắn thay, có rất nhiều cách bấm phím số để tạo ra các ký tự trên máy tính. Những chiếc máy tính cũ thậm chí còn hỗ trợ tốt hơn cho việc này, vì vậy hãy thử hỏi bố mẹ xem họ còn giữ lại chiếc máy tính thời đi học của họ không. Hãy khám phá xem bạn có thể viết được bao nhiêu từ thú vị nhé!
Hướng Dẫn Chi Tiết
Kích Hoạt Chế Độ Thập Lục Phân

Chuyển máy tính sang chế độ thập lục phân. Không phải tất cả máy tính cầm tay đều hỗ trợ chế độ thập lục phân (Hexadecimal/Hex), nhưng nếu máy tính của bạn có, bạn sẽ có thể viết được nhiều chữ cái hơn để tạo thành các từ phức tạp. Bạn có thể nhận biết chế độ này nếu thấy các chữ cái A-F trên bàn phím.
- Một số dòng máy tính nổi tiếng hỗ trợ chế độ này bao gồm Casio và Texas Instrument.

Kết hợp chữ cái và số để tạo thành từ. Trong chế độ thập lục phân, bạn có thể sử dụng các chữ cái như A, B, C, D, E và F. Ngoài ra, số 1 có thể thay thế cho chữ I, số 0 cho O và số 5 cho S.
- Ví dụ: Bạn có thể nhấn 5EE để viết từ "see" (nhìn).
- Một số từ khác bạn có thể viết bao gồm BASS (âm trầm), DIE (chết), BOSS (sếp), DOE (cái) và SEA (biển).

Tạo chữ cái đa dạng hơn bằng cách lật ngược máy tính. Khi lật ngược máy tính trong chế độ thập lục phân, bạn có thể biến chữ b thành q và d thành p. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các số để tạo ra các chữ cái như O, D, I, Z, E, h, A, S, g/q, L, B và G. Khả năng sáng tạo là vô hạn!
- b=q
- d=p
- 0=O/D
- 1=I
- 2=Z
- 3=E
- 4=h/A
- 5=S
- 6=g/q
- 7=L
- 8=B
- 9=G/b
- Bạn cũng có thể dùng số 2 để thay thế cho từ "to" (đến) hoặc "too" (cũng vậy).
Lật ngược máy tính để khám phá thêm

Sử dụng số để thay thế chữ cái. Khi lật ngược máy tính, mỗi số sẽ tương ứng với một chữ cái cụ thể. Bạn có thể dùng chúng để tạo ra nhiều từ thú vị. Dưới đây là danh sách các chữ cái tương ứng:
- 0=O/D
- 1=I
- 2=Z
- 3=E
- 4=h/A
- 5=S
- 6=g/q
- 7=L/t
- 8=B
- 9=G/b

Viết từ và kiểm tra trên giấy. Để đảm bảo bạn có thể tạo thành từ, hãy kiểm tra xem tất cả các chữ cái đã có số tương ứng hay chưa. Nếu một chữ cái không có trong danh sách, bạn sẽ không thể viết được từ đó.
- "HELLO" (chào) là một từ phổ biến được viết trên máy tính. Hãy đảm bảo tất cả các chữ cái đều có trong danh sách.
- Bạn cũng có thể viết các từ như IGLOOS (lều tuyết), GIGGLE (cười khúc khích), SHOES (giày) và EGG (trứng). Hãy tham khảo danh sách để biết thêm từ bạn có thể tạo ra.

Ghi chú số tương ứng với từng chữ cái. Hãy ghi lại các số tương ứng với từng chữ cái trong danh sách dưới đây. Đây là những con số bạn sẽ sử dụng để tạo thành từ. Mỗi chữ cái thường được biểu diễn bằng một số cụ thể.
- Ví dụ: Để viết "HELLO", bạn cần nhấn các số 43770.

Nhập số theo thứ tự ngược trên máy tính. Bắt đầu với chữ cái cuối cùng của từ. Khi lật ngược máy tính, thứ tự chữ cái sẽ bị đảo ngược—nghĩa là chữ sẽ hiện từ phía bên phải!
- Ví dụ: Để viết "HELLO", bạn cần nhập số ngược lại là 0.7734.
- Nếu từ kết thúc bằng chữ "o", hãy bắt đầu với số 0 và thêm dấu thập phân (.) để giữ số 0 khi nhấn "enter" hoặc "=".

Nhấn enter và lật ngược máy tính. Một số máy tính có nút "enter", trong khi một số khác chỉ có nút =. Hãy nhấn nút phù hợp trên máy tính của bạn. Sau đó, lật ngược máy tính để phần trên cùng hướng về phía bạn. Từ bạn muốn viết sẽ hiện ra ngay lập tức!

Thử viết một số từ thú vị. Để xem bạn có thể viết được từ nào, hãy tham khảo danh sách các từ đã được người khác khám phá. Dưới đây là một số từ bạn có thể thử:
- Nhấn 376006 để viết GOOGLE
- Nhấn 707 để viết LOL (cười lớn)
- Nhấn 0.08 để viết BOO (tỏ ý chê bai)
- Nhấn 53177187714 để viết HILLBILLIES (người nhà quê)
- Nhấn 500761 để viết IGLOOS
- Nhấn 38 để viết BE, 338 để viết BEE (ong)
- Nhấn 55378 để viết BLESS (ban phúc)
- Nhấn 0.208 để viết BOZO (gã)
- Nhấn 663 để viết EGG (trứng)
- Nhấn 336 để viết GEE (đi nào)
- Nhấn 376616 để viết GIGGLE (cười khúc khích)
- Nhấn 378806 để viết GOBBLE (ăn ngấu nghiến)
- Nhấn 637 để viết LEG (chân)
- Nhấn 607 để viết LOG (logarit)
- Nhấn 53507 để viết LOSES (thất bại)
- Nhấn 3080 để viết OBOE (kèn ô-boa)
- Nhấn 53045 để viết SHOES (giày)
- Nhấn 8075 để viết SLOB (người lười biếng, nhếch nhác)
- Nhấn 8008 để viết BOOB (người ngốc nghếch)
Lời khuyên hữu ích
- Nên sử dụng máy tính cũ để tạo ra các từ dễ đọc và rõ ràng hơn.
- Trên máy tính cầm tay Casio fx-83Gt plus, bạn có thể tìm thấy chữ y và m. Để viết các chữ cái o, g và r, hãy nhấn tổ hợp phím shifts + ans.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn tìm kiếm hình ảnh trên Facebook

Phím tắt Show Desktop: Cách thu gọn mọi cửa sổ trên Windows

Top 10+ Filter Instagram tông màu tối đẹp nhất, mang đến phong cách huyền bí và cuốn hút

Nghệ Thuật Tách Đôi Một Cặp Đôi

Tranh tô màu hình chú thỏ dễ thương dành cho các bé
