Hướng dẫn chi tiết cách viết ngày tháng trong tiếng Pháp
22/02/2025
Nội dung bài viết
Viết ngày trong tiếng Pháp rất đơn giản, chỉ cần tuân theo quy tắc "ngày trước, tháng sau". Khác với tiếng Anh, tên tháng và ngày trong tuần bằng tiếng Pháp luôn viết thường, không cần viết hoa.
Các bước thực hiện
Hướng dẫn viết và phát âm ngày tháng trong tiếng Pháp

Tìm hiểu tên các tháng. Dưới đây là danh sách tên các tháng trong tiếng Pháp, tên tiếng Pháp được in nghiêng, kèm theo cách phát âm trong dấu ngoặc đơn. Chữ (n) trong ngoặc đơn biểu thị phụ âm mũi "n."
- Tháng 1: janvier (zhah(n)-vyay)
- Tháng 2: février (fay-vree-yay)
- Tháng 3: mars (mahrs)
- Tháng 4: avril (ah-vreel)
- Tháng 5: mai (meh)
- Tháng 6: juin (zhwa(n))
- Tháng 7: juillet (zhwee-eh)
- Tháng 8: août (oot)
- Tháng 9: septembre (sehp-tah(n)br)
- Tháng 10: octobre (ohk-tohbr)
- Tháng 11: novembre (noh-vah(n)br)
- Tháng 12: décembre (day-sah(n)br)

Khám phá cách viết ngày tháng. Trong tiếng Pháp, ngày tháng được viết theo thứ tự "ngày tháng năm" và không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách. Đặc biệt, tên tháng không viết hoa. Dưới đây là một số ví dụ minh họa (kèm phiên bản viết tắt):
- 4 août 1789 (4/8/1789)
- 15 mars 2015 (15/3/2015)

Đọc ngày tháng một cách tự nhiên. Khi đọc to ngày, hãy thêm le vào đầu và đọc ngày dưới dạng số đếm (ví dụ: "năm" thay vì "thứ năm"). Dưới đây là cách đọc các ví dụ trên. Nếu chưa quen với số đếm tiếng Pháp, hãy dành thời gian học chúng:
- "le quatre août mille sept cent quatre-vingt-neuf"
- "le quinze mars deux mille quatorze"
- Các tháng là danh từ giống đực nên luôn đi kèm với mạo từ le.

Lưu ý ngoại lệ cho ngày đầu tháng. Khi nhắc đến ngày đầu tiên của tháng, hãy viết "1er" và đọc là "premier". Đây là ngày duy nhất sử dụng số thứ tự ("đầu tiên") thay vì số đếm ("một"). Ví dụ:
- 1er avril (1/4), đọc là "le premier avril"
Hướng dẫn viết và phát âm các ngày trong tuần

Tìm hiểu tên các ngày trong tuần. Dưới đây là danh sách tên các ngày trong tuần bằng tiếng Pháp kèm cách phát âm. Lưu ý rằng các ngày trong tuần không viết hoa trong tiếng Pháp:
- Thứ Hai: lundi (luh(n)-dee)
- Thứ Ba: mardi (mahr-dee)
- Thứ Tư: mercredi (mehr-kruh-dee)
- Thứ Năm: jeudi (zhuh-dee)
- Thứ Sáu: vendredi (vah(n)-druh-dee)
- Thứ Bảy: samedi (sahm-dee)
- Chủ Nhật: dimanche (dee-mah(n)sh)

Viết và nói ngày kết hợp với thứ trong tuần. Tương tự như cách viết ngày tháng, bạn chỉ cần thêm thứ vào phía trước. Ví dụ:
- Tiếng Việt: Thứ Tư ngày 5 tháng 6
- Tiếng Pháp (viết): mercredi, le 5 juin 2001 (trang trọng)
- Tiếng Pháp (viết): mercredi 5 juin 2001 (thông thường)
- Tiếng Pháp (đọc): mercredi cinq juin deux mille un
- Tiếng Pháp (đọc): le mercredi cinq juin deux mille un (khi muốn nhấn mạnh ngày cụ thể)

Hiểu rõ cách sử dụng mạo từ. Các ngày trong tuần đều là danh từ giống đực, vì vậy mạo từ đi kèm là le. Ví dụ: "Le samedi est le sixième jour" (Thứ Bảy là ngày thứ sáu trong tuần). Tuy nhiên, khi nói về sự kiện, cần phân biệt giữa le samedi và samedi:
- Samedi, je dîne au restaurant. = Vào thứ Bảy, tôi dùng bữa tại nhà hàng. (Sự kiện diễn ra một lần.)
- Le samedi, je dîne au restaurant. = Mỗi thứ Bảy, tôi đều dùng bữa tại nhà hàng. (Sự kiện lặp lại.)
Sử dụng ngày tháng trong câu

Cách hỏi ngày hôm nay. Để hỏi ngày hôm nay là ngày mấy, bạn có thể nói hoặc viết: Quelle est la date aujourd’hui?
- Aujourd'hui có nghĩa là "hôm nay". Bạn cũng có thể dùng d'aujourd'hui ("của hôm nay") như một danh từ thay cho trạng từ. Cả hai cách đều phổ biến.

Cách hỏi thứ hôm nay. Để hỏi ai đó hôm nay là thứ mấy, hãy sử dụng: Quel jour sommes-nous aujourd’hui? hoặc Quel jour est-on aujourd’hui?

Trả lời về ngày hôm nay. Khi ai đó hỏi bạn về ngày hôm nay, hãy sử dụng những câu trả lời sau:
- Để nói: "Hôm nay là thứ Hai, ngày 15 tháng 11", bạn viết Aujourd'hui, c'est le lundi 15 novembre.
- Để nói: "Hôm nay là Chủ Nhật", hãy dùng Aujourd'hui, c'est dimanche hoặc đơn giản là C'est dimanche.

Sử dụng giới từ en. Giới từ này dùng để diễn đạt "trong tháng Bảy" (en juillet), "vào năm 1950" (en 1950), "vào tháng 4 năm 2011" (en avril 2011), v.v. Bạn có thể đặt giới từ này ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:
- J’ai un rendez-vous chez le médecin en mars. = Tôi có hẹn với bác sĩ trong tháng Ba.
- J'ai vécu à Paris en 1990. = Tôi sống ở Paris vào năm 1990.
Lời khuyên hữu ích
- Cách phát âm trong bài viết này dựa trên "sách giáo khoa tiếng Pháp". Người đến từ các quốc gia hoặc vùng miền khác nhau có thể phát âm khác biệt. Chúng tôi khuyến khích bạn học theo cách phát âm chuẩn để tránh gây hiểu lầm cho người bản xứ.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi