Hướng dẫn chọn size quần áo cho trẻ em một cách dễ dàng và chính xác nhất, giúp bé luôn cảm thấy thoải mái.
07/05/2025
Nội dung bài viết
Tìm hiểu chi tiết cách chọn size quần áo phù hợp cho trẻ em, dựa trên các yếu tố như cân nặng, chiều cao, và độ tuổi, để đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho bé.
Bạn đang phân vân không biết chọn size quần áo thế nào cho bé? Hãy tham khảo ngay cách lựa chọn size quần áo trẻ em theo cân nặng, chiều cao, độ tuổi qua bài viết dưới đây.
Lựa chọn size quần áo cho trẻ em dựa trên cân nặng là một phương pháp đơn giản và chính xác.

Cân nặng của trẻ nhỏ phản ánh sự phát triển cơ thể, vì vậy việc chọn size quần áo dựa trên cân nặng là cách hiệu quả nhất để có được sản phẩm phù hợp cho bé.
Vì trẻ em phát triển rất nhanh, bạn cần thường xuyên theo dõi cân nặng của bé để điều chỉnh size quần áo, giúp bé luôn thoải mái trong các hoạt động vui chơi, vận động. Dưới đây là bảng size quần áo cho trẻ em theo cân nặng.
Cân nặng (kg) | Dưới 5 | Dưới 6 | 8 - 10 | 11 - 13 | 14 - 16 | 17 - 19 | 20 - 22 | |
Size | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Cân nặng (kg) | 22 - 25 | 25 - 27 | 30 - 33 | 34 - 37 | 37 - 40 | 40 - 43 | 40 - 43 | 43 - 46 |
Bảng size quần áo cho trẻ em dựa trên cân nặng, giúp các bậc phụ huynh lựa chọn chính xác trang phục cho bé yêu.
Lưu ý: Các thông tin trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, vì mỗi thương hiệu sẽ có sự chênh lệch về size. Các bậc phụ huynh cần chú ý đến số đo của bé để chọn mua đồ vừa vặn nhất. Hướng dẫn chọn size quần áo trẻ em theo chiều cao.
Ngoài cân nặng, chiều cao của bé cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn xác định được sự phát triển của trẻ. Một số bé có thể tăng trưởng về chiều cao nhanh chóng trong khi cân nặng không thay đổi nhiều. Vì vậy, bạn nên tham khảo cách chọn size quần áo theo chiều cao để đảm bảo sự vừa vặn cho bé.
1 | 74 - 79 |
2 | 79 - 83 |
3 | 83 - 88 |
4 | 88 - 95 |
5 | 95 - 105 |
6 | 105 - 110 |
7 | 110 - 116 |
8 | 116 - 125 |
9 | 125 - 137 |
10 | 137 - 141 |
11 | 142 - 145 |
12 | 146 - 149 |
13 | 150 - 157 |
14 | 157 - 160 |
Hướng dẫn lựa chọn size quần áo trẻ em phù hợp với chiều cao, giúp bé cảm thấy thoải mái trong từng bộ trang phục.
Cách chọn size quần áo cho trẻ em dựa trên độ tuổi, giúp các bậc phụ huynh dễ dàng lựa chọn trang phục phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ.

Độ tuổi có thể là một yếu tố giúp bạn chọn size quần áo cho trẻ, nhưng cần kết hợp với chiều cao và cân nặng của bé để đảm bảo sự phù hợp. Quần áo cho trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi) và trẻ từ 1 đến 13 tuổi có sự khác biệt rõ rệt. Dưới đây là cách chọn size quần áo cho bé từ 1 tuổi trở xuống:
1 | 0 - 3 tháng | 47 - 50 | 2,8 - 4 |
2 | 3 - 6 tháng | 55 - 60 | 4 - 6 |
3 | 6 - 9 tháng | 60 - 70 | 6 - 8 |
4 | 9 - 12 tháng | 70 - 75 | 8 - 10 |
5 | 1 tuổi | 75 - 80 | 10 - 11 |
Bảng size quần áo cho trẻ sơ sinh được phân theo độ tuổi, giúp phụ huynh dễ dàng lựa chọn trang phục phù hợp cho bé yêu.
Đây là hướng dẫn chọn size quần áo cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên, giúp bạn tìm được trang phục vừa vặn nhất cho bé.
1 | 1 - 1,5 tuổi | 75 - 84 | 10 - 11,5 |
2 | 1 - 2 tuổi | 85 - 94 | 11,5 - 13,5 |
3 | 2 - 3 tuổi | 95 - 100 | 13,5 - 16 |
4 | 3 - 4 tuổi | 101 - 106 | 16 - 18 |
5 | 4 - 5 tuổi | 107 - 113 | 18 - 21 |
6 | 5 - 6 tuổi | 114 - 118 | 21 - 24 |
7 | 6 - 7 tuổi | 119 - 125 | 24 - 27 |
8 | 7 - 8 tuổi | 126 - 130 | 27 - 30 |
9 | 8 - 9 tuổi | 131 - 136 | 30 - 33 |
10 | 9 - 10 tuổi | 137 - 142 | 33 - 37 |
11 | 11 - 12 tuổi | 143 - 148 | 37 - 41 |
12 | 12 - 13 tuổi | 149 - 155 | 41 - 45 |
Hướng dẫn cách chọn size quần áo cho trẻ em dựa trên độ tuổi, giúp bạn dễ dàng lựa chọn trang phục phù hợp với sự phát triển của bé.
Lưu ý: Các thông tin trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, do sự phát triển nhanh chóng của trẻ, bạn cần kiểm tra lại số đo của bé tại thời điểm mua quần áo để chọn đúng size.
Cách lựa chọn quần áo cho bé theo các size S, M, L, XL, giúp bạn tìm được bộ trang phục vừa vặn nhất cho trẻ yêu.

Size quần áo cho bé trai và bé gái có sự khác biệt tùy vào độ tuổi, cân nặng và chiều cao của trẻ. Để chọn đúng size XS, S, M, L, XL, bạn cần nắm rõ thông tin về chiều cao, cân nặng của bé. Dưới đây là bảng size quần áo cho bé trai theo các size XS, S, M, L, XL:
XS | 4 - 6 | 99 -113 | 16 -19 |
S | 6- 8 | 114 -127 | 19 - 25 |
M | 8 - 9 | 127 -137 | 25 - 33 |
L | 9 - 11 | 140 -162,5 | 33 - 45 |
XL | 11 - 13 | 157.5 - 167,5 | 45,5 - 57 |
Bảng size quần áo cho bé trai được phân theo các size S, M, L, XL, giúp bạn lựa chọn trang phục phù hợp với sự phát triển của bé.
Dưới đây là bảng size quần áo cho bé gái, được chia theo các size XS, S, M, L, XL để bạn dễ dàng chọn lựa trang phục vừa vặn cho bé yêu.
XS | 4 - 6 | 99 -113 | 16 -19 |
S | 6- 8 | 114 -127 | 19 - 25 |
M | 8 - 9 | 127 -137 | 25 - 30 |
L | 9 - 11 | 137 -146 | 30 -38 |
XL | 11 - 13 | 146 - | 38 - 50 |
Bảng size quần áo cho bé gái được phân chia theo các size S, M, L, XL, giúp bạn dễ dàng lựa chọn trang phục phù hợp cho bé gái của mình.
Lưu ý: Trước khi mua quần áo cho trẻ, bạn cần tìm hiểu về quy định size của từng thương hiệu. Mỗi nhãn hàng sẽ có cách quy định size khác nhau, vì vậy đừng quên nhờ tư vấn để chọn đúng size cho bé.
Trên đây là những gợi ý về cách chọn size quần áo trẻ em chính xác và đơn giản nhất mà Tripi muốn chia sẻ. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn.
Hãy chọn mua nước giặt tại Tripi để sử dụng cho những bộ quần áo của bé nhé.
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn Kiểm tra Bộ Sạc

Bí quyết để Vượt qua Bài kiểm tra Khí thải

Khám phá 5 quán cơm ngon nhất tại Sơn La

Hướng dẫn Thay Lốp Xe Đạp Đơn Giản

Hàm DAYS360 - Công cụ tính toán số ngày giữa hai ngày, giả sử năm có 360 ngày, trong Excel.
