Hướng dẫn Đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Nhật
23/02/2025
Nội dung bài viết
Đếm số là kỹ năng cơ bản không thể thiếu khi học bất kỳ ngôn ngữ mới nào. Tiếng Nhật có hai hệ thống số đếm chính: Hệ Hán tự (Sino-Japanese) và hệ thuần Nhật (Wago). Hệ thuần Nhật chỉ dùng để đếm từ 1 đến 10, trong khi hệ Hán tự yêu cầu thêm trợ từ đếm để chỉ loại vật được đếm.
Các bước thực hiện
Đếm đến 10 bằng hệ thuần Nhật (Wago)

Hiểu khi nào nên dùng hệ thuần Nhật. Hệ thuần Nhật đơn giản hơn và chỉ áp dụng để đếm vật từ 1 đến 10. Đây là cách đếm phổ biến, nhưng không dùng được cho tiền, thời gian hoặc người.
- Hệ thuần Nhật không cần trợ từ đếm, giúp dễ dàng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, như gọi 1 cốc cà phê hoặc 3 phần sushi.

Bắt đầu với các số từ 1 đến 5. Sử dụng thẻ học hoặc phương pháp tương tự để làm quen với 5 số đầu tiên trong hệ thuần Nhật. Nếu đã biết Hiragana, bạn có thể dễ dàng nghe và nhận biết cách phát âm.
- Một (1) là ひとつ (hitotsu, phát âm "hee-toh-tsoo").
- Hai (2) là ふたつ (futatsu, phát âm "foo-tah-tsoo").
- Ba (3) là みっつ (mittsu, phát âm "mee-tsoo").
- Bốn (4) là よっつ (yottsu, phát âm "yoh-tsoo").
- Năm (5) là いつつ (itsutsu, phát âm "ee-tsoo-tsoo").
- Lưu ý: Hệ thuần Nhật không có số 0. Để biểu thị số 0, bạn cần dùng chữ Kanji trong hệ Hán tự.

Tiếp tục với các số từ 6 đến 10. Sau khi thành thạo 5 số đầu, hãy chuyển sang 5 số tiếp theo bằng phương pháp tương tự. Bây giờ, bạn có thể đếm đến 10 trong hệ thuần Nhật (Wago).
- Sáu (6) là むっつ (muttsu, phát âm "moo-tsoo").
- Bảy (7) là ななつ (nanatsu, phát âm "nah-nah-tsoo").
- Tám (8) là やっつ (yattsu, phát âm "yah-tsoo").
- Chín (9) là ここのつ (kokonotsu, phát âm "koh-koh-noh-tsoo").
- Mười (10) là とう (tou, phát âm "toh").
- Nhận xét: Hầu hết các số (trừ 10) đều kết thúc bằng "tsu" (つ). Đây là dấu hiệu nhận biết hệ thuần Nhật khi đọc chữ Kanji.
Khám phá hệ thống Hán tự

Ghi nhớ chữ Kanji và cách phát âm từ 1 đến 5. Hệ Hán tự sử dụng chữ Kanji để biểu thị số, với cách phát âm khác biệt so với hệ thuần Nhật. Hãy sử dụng thẻ học để làm quen với các ký tự này.
- Một (1) là 一 (ichi, phát âm "ee-chee").
- Hai (2) là 二 (ni, phát âm "nee").
- Ba (3) là 三 (san, phát âm "sahn").
- Bốn (4) là 四 (shi, phát âm "shee"). Do âm gần giống từ "chết", yon thường được dùng thay thế.
- Năm (5) là 五 (go, phát âm "goh").

Học các số từ 6 đến 10 trong hệ Hán tự. Sau khi nắm vững 5 số đầu, hãy tiếp tục với 5 số tiếp theo. Thực hành cho đến khi thành thạo.
- Sáu (6) là 六 (roku, phát âm "loh-koo").
- Bảy (7) là 七 (shichi, phát âm "shee-chee"). Tương tự số 4, nana thường được dùng thay thế.
- Tám (8) là 八 (hachi, phát âm "hah-chee").
- Chín (9) là 九 (kyuu, phát âm "kyoo").
- Mười (10) là 十 (juu, phát âm "joo").
- Mẹo nhỏ: Bạn có thể kết hợp chữ Kanji với "tsu" (つ) để đọc theo hệ thuần Nhật. Ví dụ, 一つ đọc là hitotsu thay vì ichi.

Kết hợp ký tự để tạo số lớn hơn. Khi đã thành thạo đếm đến 10, việc đếm các số lớn hơn trở nên dễ dàng. Khác với tiếng Anh, tiếng Nhật không yêu cầu học từ mới. Chỉ cần chia số thành các phần và kết hợp ký tự tương ứng, bạn có thể đếm đến 99 chỉ với 10 chữ.
- Ví dụ, 31 là 三十一: Ba mươi và một, đọc là san juu ichi. 54 là 五十四: Năm mươi và bốn, đọc là go juu shi.

Thêm 目 (me, phát âm "meh") để đếm số thứ tự. Khi muốn nói "thứ nhất" hoặc "thứ hai", hãy thêm 目 sau số. Đọc số kèm theo 目.
- Ví dụ, 一目 nghĩa là "thứ nhất", đọc là ichi me ("ee-chee meh").
- Với số lớn hơn, như 三十一目 nghĩa là "thứ ba mươi mốt". Thường dùng để chỉ sự kiện hoặc dịp cụ thể, chẳng hạn như lần thứ 31 hoặc sinh nhật thứ 31.
Khám phá các trợ từ đếm cơ bản

Đếm người với trợ từ 人 (nin, phát âm "neen"). Khi đếm người, luôn thêm 人 sau số.
- Ví dụ, 九人 (kyuu nin, "kyoo neen") nghĩa là "chín người".
- Ngoại lệ: Một người là 一人 (hitori, "hee-tohr-ee"), hai người là 二人 (futari, "foo-tah-lee"). Từ số 3 trở đi, chỉ cần thêm nin.

Sử dụng trợ từ つ (tsu, phát âm "tsoo") cho vật thể 3 chiều. Trợ từ này linh hoạt, dùng cho cả vật thể cụ thể và trừu tượng như ý tưởng, lý do.
- Dùng cho số 1 đến 10 trong hệ thuần Nhật.
- Ứng dụng khi đặt hàng, từ cà phê đến sushi hoặc vé xem hòa nhạc.

Sử dụng trợ từ 個 (ko, phát âm "koh") cho những vật có ranh giới rõ ràng. Trợ từ ko linh hoạt như tsu, nhưng có một số hạn chế.
- Ví dụ, ko dùng để nói về sự chênh lệch tuổi tác, nhưng không dùng để chỉ tuổi của một người.
- Nhìn chung, dùng ko hoặc tsu đều giúp người nghe hiểu ý bạn.

Thêm 目 (me, phát âm "meh") sau trợ từ để chỉ thứ tự. Khi thêm 目 vào sau số và trợ từ, nó biểu thị thứ tự thay vì số lượng.
- Ví dụ, 一回 nghĩa là "một lần", nhưng 一回目 là "lần đầu tiên".
- Tương tự, 四人 là "bốn người", còn 四人目 là "người thứ tư".
Lời khuyên hữu ích
- Chữ "一" dễ bị thay đổi thành số khác, nên Kanji phức tạp hơn được dùng trong tài chính và pháp lý.
- Số Tây phương và Ả Rập thường dùng trong văn bản ngang, còn Kanji dùng trong văn bản dọc.
- Nếu trợ từ tiếng Nhật khiến bạn bối rối, hãy nhớ rằng mọi ngôn ngữ đều có trợ từ. Ví dụ, trong tiếng Việt, bạn nói "5 đống đất" chứ không phải "5 đất". Tiếng Nhật chỉ khác ở chỗ mọi thứ đều có trợ từ, không chỉ vật thể trừu tượng.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi