Hướng dẫn quy đổi đơn vị pha chế trong nấu ăn, làm bánh sang gram và ml một cách chuẩn xác
20/05/2025
Nội dung bài viết
Trong các công thức nấu ăn, bạn thường gặp những đơn vị như muỗng canh, muỗng cà phê... Vậy bạn đã biết cách chuyển đổi chúng sang gram hay ml chính xác chưa?
Tripi bật mí mẹo quy đổi đơn vị trong nấu ăn và làm bánh sang gram, ml đơn giản và dễ áp dụng.
Tổng hợp các đơn vị thường gặp nhất khi nấu ăn, làm bánh và pha chế
Những đơn vị đo lường cơ bản và phổ biến
- Gram (gam, lạng, g, gr) và Kilogram (kilogam, kí lô, kí, kg) là đơn vị dùng để cân đo nguyên liệu rắn.
- Milliliter (ml, mi-li-lít) và Liter (l, lít) được sử dụng để đong chất lỏng.
- Độ Celsius (°C) áp dụng để đo nhiệt độ trong quá trình nấu nướng.
Những đơn vị pha chế thường gặp trong nấu ăn và pha chế thức uống
- Teaspoon (tsp, tspn, t, ts): hay còn gọi là muỗng cà phê. Khi viết tắt, lưu ý không viết hoa chữ 't' đầu để tránh nhầm lẫn với Tablespoon.
- Dessertspoon (dstspn): thường được hiểu là muỗng tráng miệng hoặc muỗng cơm.
- Tablespoon (Tbsp, T., Tbls., Tb): tương ứng với muỗng canh trong nấu ăn.
- Cup (cup): tại Việt Nam, thường gọi là một cốc hoặc một chén tiêu chuẩn.
Lưu ý: 1 Cup = 16 Tablespoon = 20 Dessertspoon = 48 Teaspoon = 240 ml
Những đơn vị pha chế phổ biến theo chuẩn quốc tế
- Ounce (oz) và Pound (lb): được sử dụng để đo khối lượng nguyên liệu rắn, thường quy đổi sang gram hoặc kilogram.
- Fluid Ounce (Fl oz), Pint (Pt), Quart (Qt), Gallon (Gl): là các đơn vị thể tích chất lỏng, thường quy đổi sang ml hoặc lít.
- Độ Fahrenheit (°F): đo nhiệt độ, có thể quy đổi sang độ C.
Lưu ý: 1 kg = 2,25 lb = 36 oz
1 gallon = 4 quart = 8 pint = 16 cup = 128 fl oz
1°C = 33,8°F
1 gallon = 4 quart = 8 pint = 16 cup = 128 fl oz
1°C = 33,8°F

Cẩm nang quy đổi đơn vị pha chế trong nấu ăn sang gram và ml dễ hiểu, chính xác
Hướng dẫn quy đổi Teaspoon (tsp - muỗng cà phê) và Tablespoon (Tbsp - muỗng canh) sang gram và ml
1 muỗng cà phê (1 tsp) | 5ml | 5gr |
½ muỗng cà phê (½ tsp) | 2.5ml | 2.5gr |
1 muỗng canh (1 Tbsp) | 15ml | 15gr |
½ muỗng canh (½ Tbsp) | 7.5ml | 7.5gr |

Hướng dẫn chuyển đổi đơn vị Cup (cốc) sang Milliliter (ml)
- 1 cup = 240 ml
- ¾ cup = 180 ml
- ⅔ cup = 160 ml
- ½ cup = 120 ml
- ⅓ cup = 80 ml
- ¼ cup = 60 ml

Chuyển đổi đơn vị Ounce (oz) sang Gram (gr) chính xác và nhanh chóng
- 1 oz = 28 gr
- 2 oz = 46 gr
- oz = 100 gr
- 4 oz = 112 gr
- 5 oz = 140 gr
- 10 oz = 280 gr
- 20 oz = 560 gr
- 24 oz = 675 gr
- 27 oz = 750 gr
- 36 oz = 1000 gr = 1 kg
Lưu ý: Khi quy đổi từ ounce (oz) sang gram (gr), nên làm tròn đến ba chữ số thập phân (1 oz = 28.350 gr) để đạt độ chính xác cao nhất.

Chuyển đổi đơn vị Pound (lb) sang Gram (gr) nhanh chóng và dễ nhớ
- ¼ lb = 112 gr
- ½ lb = 225 gr
- ¾ lb = 340 gr
- 1 lb = 454 gr
- 1.24 lb = 560 gr
- 1.5 lb = 675 gr
- 2 lb = 975 gr
- 2.25 lb = 1000 gr = 1 kg
- 3 lb = 1350 gr = 1,35 kg
- 4.5 lb = 2000 gr = 2 kg

Hướng dẫn quy đổi nhiệt độ từ độ Fahrenheit (°F) sang độ Celsius (°C) một cách đơn giản
- 100°F = 38°C
- 150°F = 65°C
- 200°F = 93°C
- 225°F = 107°C
- 250°F = 120°C
- 275°F = 135°C
- 300°F = 150°C
- 325°F = 160°C
- 350°F = 180°C
- 375°F = 190°C
- 400°F = 205°C

Bảng quy đổi chi tiết từ các đơn vị pha chế thông dụng sang gram và ml cho nguyên liệu nấu ăn và làm bánh.
Quy đổi định lượng chuẩn cho các loại bột mì và bột pha sẵn
1 muỗng cà phê (tsp) | 3gr |
1 muỗng canh (Tbsl) | 8gr |
¼ cup | 31gr |
⅓ cup | 42gr |
½ cup | 62gr |
⅝ cup | 78gr |
⅔ cup | 83gr |
¾ cup | 93gr |
1 cup | 125gr |

Bảng định lượng quy đổi cho các loại men nở phổ biến
Hướng dẫn quy đổi định lượng chuẩn cho các loại men nở khô sử dụng trong làm bánh.
- 1 muỗng cà phê (tsp) = 2,8 gr
- 1 muỗng canh (Tbsp) = 8,5 gr
- 1 cup = 136 gr
Thông tin định lượng chính xác dành cho các loại men tươi trong làm bánh.
- 2 muỗng cà phê (tsp) = 5,6 gr
- 2 muỗng canh (Tbsp) = 17 gr
- 2 cup = 272 gr
Cách quy đổi chuẩn xác dành cho các loại men nở nhanh, phù hợp cho người làm bánh tại nhà.
- ⅔ muỗng cà phê (tsp) = 2,1 gr
- ⅔ muỗng canh (Tbsp) = 6,3 gr
- ⅔ cup = 100 gr

Bảng định lượng quy đổi đơn vị dành cho các loại đường trong nấu nướng
1 tsp | 8gr | 6gr | 5gr | 5gr | 5gr |
1 Tbsp | 25gr | 16gr | 15gr | 14gr | 14gr |
¼ cup | 31gr | 62.5gr | 56gr | 50gr | 50gr |
⅓ cup | 42gr | 83gr | 75gr | 67gr | 66.7gr |
½ cup | 62.5gr | 125gr | 112.5gr | 100gr | 100gr |
⅔ cup | 83gr | 166.5gr | 150gr | 133gr | 133gr |
¾ cup | 94gr | 187.5gr | 170gr | 150gr | 150gr |
1 cup | 125gr | 250gr | 225gr | 200gr | 200gr |

Bảng quy đổi định lượng sữa chua – chuẩn xác cho từng công thức
- 1 muỗng cà phê (tsp) = 5,1 gr
- 1 muỗng canh (Tbsp) = 15,31 gr
- ⅛ cup = 30,63 gr
- ¼ cup = 61,25 gr
- ⅓ cup = 81,67 gr
- ⅜ cup = 91,9 gr
- ½ cup = 122,5 gr
- ⅝ cup = 153,12 gr
- ⅔ cup = 163,33 gr
- ¾ cup = 183,5 gr
- ⅞ cup = 214,37 gr
- 1 cup = 245 gr
- 1 fl oz = 30,63 gr

Bảng chuyển đổi đơn vị sữa tươi – từ thể tích sang trọng lượng
- 1 muỗng cà phê (tsp) = 5 ml = 5 gr
- 1 muỗng canh (Tbsp) = 15 ml = 15,1 gr
- ¼ cup = 60 ml = 60,5 gr
- ⅓ cup = 80 ml = 80,5 gr
- ½ cup = 120 ml = 121 gr
- ⅔ cup = 160 ml = 161 gr
- ¾ cup = 140 ml = 181,5 gr
- 1 cup = 240 ml = 242 gr
- 1 fl oz = 30,2 gr

Bảng quy đổi trọng lượng kem tươi – chìa khóa cho món tráng miệng hoàn hảo
- 1 muỗng cà phê (tsp) = 5 gr
- 1 muỗng canh (Tbsp) = 14,5 gr
- ¼ cup = 58 gr
- ⅓ cup = 77,3 gr
- ½ cup = 122,5 gr
- ⅔ cup = 154,6 gr
- ¾ cup = 174 gr
- 1 cup = 232 gr
- 1 fl oz = 29 gr

Bảng chuyển đổi trọng lượng mật ong – công cụ cần thiết trong nhà bếp
- 1 muỗng cà phê (tsp) = 7,1 gr
- 1 muỗng canh (Tbsp) = 21 gr
- ⅛ cup = 42,5 gr
- ¼ cup = 85 gr
- ⅓ cup = 113,3 gr
- ⅜ cup = 127,5 gr
- ½ cup = 170 gr
- ⅝ cup = 121,5 gr
- ⅔ cup = 226,7 gr
- ¾ cup = 255 gr
- ⅞ cup = 297,5 gr
- 1 cup = 340 gr
- 1 oz = 28 gr
- 1 fl oz = 42,5 gr
- 1 lb = 453,6 gr

Những điểm cần lưu ý khi áp dụng bảng quy đổi đo lường để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Dù cùng thể tích, nhưng từng loại nguyên liệu lại mang trọng lượng khác nhau. Ví dụ, các loại bột khác nhau sẽ cho ra khối lượng riêng biệt dù đo cùng một thể tích.
Các đơn vị quy đổi được làm tròn đến mức chính xác hợp lý, vì vậy sự chênh lệch khi chuyển đổi là rất nhỏ và không ảnh hưởng nhiều đến kết quả.
Việc đong 1 cup, 1 tablespoon hay 1 teaspoon đòi hỏi đầu bếp đặt dụng cụ đo trên mặt phẳng và đong đầy bằng mặt trên để đảm bảo chính xác.
Lựa chọn thứ tự sử dụng dụng cụ đong hợp lý sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn giữ được độ chính xác cần thiết.
Dù cùng một đơn vị đo, mỗi loại nguyên liệu sẽ có trọng lượng và thể tích khác nhau khi quy đổi sang gram hoặc ml, do đó việc nắm rõ đặc tính từng nguyên liệu rất quan trọng.
Tripi hy vọng những mẹo quy đổi đơn vị này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong từng bước nấu nướng và pha chế. Bạn cũng có thể tham khảo thêm cách quy đổi lít sang ml, cm3, cc, kg tại phần cuối của "Quy đổi đơn vị Cup (cup) sang Milliliter (ml)".
Tripi
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Cách chế biến món cá ngân chiên giòn thơm ngon, hoàn hảo cho bữa cơm gia đình

Hướng Dẫn Tạo Biểu Đồ Trong Excel

Cách loại bỏ vết mực bút lông trên da hiệu quả

Top 4 Địa Chỉ Mua Kính Mắt Đẹp, Chất Lượng Tại TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

Hướng dẫn tạo bảng trong Microsoft Excel
