Khám phá những loài cá nước lợ quen thuộc mà bạn có thể chưa từng nghe đến
27/04/2025
Nội dung bài viết
Cá nước lợ không chỉ là nguồn thực phẩm thiết yếu mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế. Hãy cùng tìm hiểu về các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa biết đến.
Cá nước lợ không chỉ cung cấp món ăn ngon miệng mà còn góp phần quan trọng vào sinh kế của nhiều gia đình làm nghề đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. Cùng Tripi khám phá những loài cá nước lợ nổi bật mà mỗi bà nội trợ nên biết.
Nước lợ là gì?
Nước lợ có thể được hiểu là sự kết hợp giữa nước biển và nước ngọt. Loại nước này xuất hiện ở cửa sông, rừng đước, hay các khu vực ngậm nước lợ do tác động từ tự nhiên hoặc con người như các hoạt động công nghiệp, hoặc vùng lũ ven biển tạo ra các hồ nước lợ phục vụ cho nuôi trồng thủy sản.

Mặc dù nước lợ có thể sử dụng cho việc nuôi tôm và cá, nhưng phần lớn các loài động thực vật không phát triển tốt trong môi trường này. Vì vậy, cần phải quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khai thác, tránh tạo ra các vùng nước lợ gây ảnh hưởng xấu đến môi trường sinh thái.
Những loài cá nước lợ phổ biến
Mặc dù môi trường nước lợ hạn chế sự phát triển của động vật và thực vật, nhưng vẫn có một số loài cá đặc biệt có khả năng thích nghi và sinh trưởng tốt tại những ao hồ nước lợ, điển hình là các loài cá dưới đây.
Cá Bớp
Cá bớp là loài cá lớn, quen thuộc trong các bữa tiệc lẩu, thường xuất hiện trong các menu tiệc cưới. Với tên khoa học là Rachycentron canadum, cá bớp có tuổi thọ trung bình lên đến 15 năm. Loài cá này chủ yếu phân bố ở các vùng biển nhiệt đới, từ Tây Đại Tây Dương đến Thái Bình Dương và vùng Caribe.

Cá bớp có hình dáng thuôn dài với phần đầu to, hàm răng sắc nhọn, lớp da và mỡ dày, vảy nhỏ, và vây cá dài từ lưng đến đuôi. Tại Việt Nam, loài cá này thường sống ở các bãi bùn, cát vùng triều và ăn tảo silic cùng các loài phù du để sinh tồn.
Cá Chẽm
Cá chẽm, hay còn gọi là cá vược, có tên khoa học Lates calcarife, loài cá này có thể sinh sống ở cả vùng nước mặn, nước ngọt và nước lợ. Với kích thước trung bình từ 19 đến 25 cm, cá chẽm có thân hình xám, bụng trắng bạc, vây lưng liền nhau và phần chính giữa có lõn. Đầu cá to, mõm nhọn và vây đuôi tròn lồi.

Loài cá này có thể thích nghi với cả môi trường biển lẫn nước ngọt, tùy vào nơi sống mà đặc điểm của chúng có sự khác biệt. Ở môi trường biển, cá chẽm có màu nâu ở lưng, bụng và mặt bên màu bạc, còn ở nước ngọt, bụng và mặt bên của chúng có màu nâu vàng.
Cá Mú
Cá mú, còn được gọi là cá Song, phân bố chủ yếu từ vịnh Bắc Bộ đến vịnh Thái Lan, với mật độ cao tại các tỉnh Nam Trung Bộ, sống ở các khu vực có độ sâu từ 10-30m, pH từ 7,5-8,3 và nhiệt độ từ 25-32°C.

Về kích thước, cá mú dài từ 10 đến 270 cm, thân hình to chắc, miệng lớn, thuôn dài về phía đuôi, thân dẹp, vây lưng hình chữ V với từ 7 đến 12 gai. Hàm răng sắc nhọn, hàm dưới hơi nhô dài ra phía trước.
Loài cá này đa dạng về màu sắc, hình dáng và có nhiều dòng khác nhau, đặc biệt chúng là loài cá ăn tạp và có thể tấn công, thậm chí ăn thịt nhau nếu cảm thấy đói.
Cá Nâu
Cá Nâu là loài cá lành tính, thịt ngon, thơm béo và rất giàu dinh dưỡng, vì vậy được nhiều bà nội trợ yêu thích. Cá Nâu còn mang tên khoa học Scatophagus argus, cũng được gọi là cá hói hay cá dĩa thái.

Thân cá dẹp bên, lưng hình vòm hơi cao, khi nhìn ngang có hình dạng khá tròn. Miệng và đầu cá nhỏ, hàm có răng mịn, mắt cá vừa phải. Cá Nâu cái có đầu màu xanh oliu và đường thẳng rõ rệt, trong khi cá Nâu đực có đầu gấp khúc và màu xám đen, đây là cách dễ dàng để phân biệt cá đực cái.

Tuy nhiên, cá Nâu có độc ở các gai nhọn trên vây lưng và dưới bụng, vì vậy khi sơ chế loài cá này, bạn nên cẩn thận và tốt nhất nên đeo bao tay khi làm sạch chúng.
Cá Dìa
Loài cá này phổ biến ở vùng biển Quảng Nam, Quảng Thái, Thừa Thiên Huế, cùng các khu vực hạ lưu Thu Bồn, sông Hiếu và sông Bến Hải (Quảng Trị). Cá Dìa có tên khoa học là Siganus, là loài cá săn mồi vào ban đêm, ăn tạp và sống theo bầy đàn, di cư thường xuyên.

Cá Dìa có thân hình bầu dục dẹp hai bên, mắt to tròn, chiều dài trung bình từ 25 đến 30 cm và trọng lượng từ 1 đến 2 kg. Thân cá trơn nhẵn, màu đen hoặc nâu xám, bụng màu bạc với đốm hoa vàng, đầu và miệng ngắn, thịt cá ngọt và thơm ngon.
Cá Đối
Cá đối là loài cá sống chủ yếu ở vùng duyên hải ôn đới, nhiệt đới, vùng nước mặn và nước lợ. Thuộc bộ Mugiliformes, cá đối có chiều dài từ 20 đến 90 cm, lưng màu xám hoặc lam, bụng hơi vàng, hai vây lưng ngắn, đầu dẹt rộng, miệng vừa phải và gần như không có răng.

Cá đối có nhiều xương và vảy, nhưng thịt cá lại thơm béo, giàu dưỡng chất, đặc biệt trứng cá đối là món ăn ngon được nhiều người ưa chuộng.
Cá Bè
Cá bè là loài cá có giá trị kinh tế cao, được khai thác nhiều ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới như Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Cá bè có tên khoa học Scomberoides, với nhiều chủng loại, trong đó dễ gặp nhất là cá bè vàng có màu xanh rêu và vảy vàng đặc trưng.

Cá bè có thân hình dài và dẹp, màu trắng bạc từ lưng xuống bụng, với trọng lượng trung bình từ 0.8 đến 2 kg. Loài cá này sống theo bầy đàn, ở Việt Nam thường xuất hiện ở các vùng nước ven bờ, cửa sông, vịnh nhỏ, gần các rạn san hô và mũi biển ngoài khơi.
Cá Chim Vây Vàng
Cá chim vây vàng, mang tên khoa học Trachinotus blochii, còn được gọi là cá chim trắng cây vàng, thuộc họ Cá khế (Carangidae). Tại Việt Nam, cá chim vây vàng chủ yếu được nuôi ở vùng nước ven bờ và trong ao nước mặn, nước lợ.

Cá chim vây vàng có thân hình dẹt, ánh bạc lấp lánh và vây vàng đặc trưng. Trọng lượng trung bình từ 600 đến 800g, loài cá này không chỉ có giá trị kinh tế cao mà còn có chất thịt thơm ngon, mềm mại, thường được xuất khẩu nhờ vào sự ưa chuộng của thị trường quốc tế.
Cá Măng
Cá măng, hay còn gọi là Milkfish, có tên khoa học Chanos chanos, thuộc họ Channidae, và được biết đến với nhiều tên gọi khác như cá chua, cá măng sữa. Loài cá này sinh sống ở các vùng biển ấm của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, từ Biển Đỏ và Nam Phi đến Hawaii, Nhật Bản, Bắc Úc, và cũng xuất hiện ven biển California.

Ở Việt Nam, cá măng chủ yếu xuất hiện ở ven biển miền Trung, từ Nha Trang, Khánh Hòa đến Phan Thiết, Bình Thuận, trong đó nổi bật nhất là cá măng Sông Đà. Cá măng có thân hình dài, dẹp hai bên, đầu lớn với mõm tù và tròn.
Vảy cá măng tròn, có một vây lưng duy nhất, vây ngực thấp, vây bụng nhỏ, vây đuôi rộng. Miệng cá nhỏ, không có răng hay râu, lưng cá có màu xanh lục, bụng và lườn màu trắng, trong khi mép vây đuôi và vây lưng hậu môn có viền đen nổi bật.

Cá măng có trọng lượng dao động từ 5 đến 12 kg, chiều dài trung bình từ 0.7m đến 1.5m, và cá đực có thể đạt đến 1.8m và nặng tới 14 kg. Thịt cá măng không chỉ mềm mại, ngọt ngào mà còn dai và đỏ, giàu chất dinh dưỡng, được ưa chuộng không chỉ trong bữa ăn hàng ngày mà còn là món quà biếu lý tưởng trong các dịp lễ, Tết.
Những loài cá sống trong các vùng nước lợ phổ biến mà chị em nội trợ cần biết để phân biệt và chọn mua chính xác. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về những loài cá nước lợ, mở rộng kiến thức và khám phá những điều mới mẻ.
Hướng dẫn chọn mua cá tươi tại Tripi:
Tripi tự hào mang đến những loại cá tươi ngon, đảm bảo chất lượng cao. Đến với Tripi, bạn sẽ tìm thấy những loại cá tươi sống, bổ dưỡng và an toàn cho sức khỏe của gia đình.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Khám phá công thức pha chế Deep Blue Soda, thức uống biển xanh tuyệt vời, mát lạnh và đầy mê hoặc.

Top những kiểu tóc nam màu xanh rêu đẹp nhất năm 2025

Khám phá 2 công thức chế biến mì tương đen chuẩn vị Hàn Quốc từ mì gói, đơn giản nhưng cực kỳ thơm ngon.

Bà bầu có nên bổ sung cá bống vào thực đơn? Những lưu ý cần biết khi ăn cá bống trong thai kỳ.

Hướng dẫn cách tô son lòng môi bằng son thỏi đẹp mê mẩn dành cho các cô nàng yêu thích sự thanh thoát nhưng không kém phần quyến rũ.
