Nghệ thuật Chúc mừng Sinh nhật bằng tiếng Đức
22/02/2025
Nội dung bài viết
Trong tiếng Đức, cách phổ biến nhất để chúc mừng sinh nhật là sử dụng câu "Alles Gute zum Geburtstag" hoặc "Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag". Tuy nhiên, vẫn còn nhiều cách diễn đạt khác để thể hiện lời chúc mừng ý nghĩa. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích dành cho bạn.
Hướng dẫn chi tiết
Những câu chúc mừng cơ bản bằng tiếng Đức

Hãy nói "Alles Gute zum Geburtstag!". Đây là câu chúc sinh nhật phổ biến trong tiếng Đức, mang ý nghĩa "chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong ngày sinh nhật".
- Alles là đại từ, có nghĩa là "mọi thứ" hoặc "tất cả".
- Gute là dạng biến thể của tính từ "gut", có nghĩa là "tốt đẹp".
- Từ zum bắt nguồn từ giới từ "zu", có nghĩa là "gửi đến" hoặc "dành cho".
- Geburtstag có nghĩa là "sinh nhật".
- Cách phát âm của câu này là ah-less goo-teh tsuhm geh-buhrtz-tahg.

Chúc mừng bằng câu "Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag". Đây là một cách diễn đạt phổ biến khác để chúc mừng sinh nhật, mang ý nghĩa "Chân thành chúc mừng sinh nhật bạn".
- Herzlichen bắt nguồn từ tính từ "herzlich", có nghĩa là "chân thành" hoặc "thân ái".
- Glückwunsch có nghĩa là "lời chúc mừng".
- zum có nghĩa là "dành cho" và Geburtstag là "sinh nhật".
- Cách phát âm: hairtz-lich-enn glook-vuhnsh tsoom geh-buhrtz-tahg.

Dùng "Herzlichen Glückwunsch nachträglich" hoặc "Nachträglich alles Gute zum Geburtstag" để chúc mừng muộn. Cả hai câu đều mang ý nghĩa "Chúc mừng sinh nhật muộn".
- Nachträglich có nghĩa là "muộn" hoặc "sau".
- Phát âm: hairtz-lich-enn glook-vuhnsh nach-traygh-lich hoặc nach-traygh-lich ah-less goo-teh tsoom geh-buhrtz-tahg.

Sử dụng câu "Alles das Beste zum Geburtstag!" để chúc "Những điều tốt đẹp nhất trong ngày sinh nhật".
- Alles có nghĩa là "tất cả", das Beste là "điều tốt đẹp nhất", và zum Geburtstag là "dành cho sinh nhật".
- Phát âm: ah-less dahss behsteh tsoom geh-buhrtz-tahg.
Những lời chúc mừng sinh nhật dài và ý nghĩa

Nói "Wir wünschen Ihnen einen wunderschönen Tag". Câu này dùng để chúc ai đó có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
- Wir có nghĩa là "chúng tôi", wünschen là "chúc", và Ihnen là "bạn" (trang trọng).
- Einen wunderschönen Tag có nghĩa là "một ngày tuyệt vời".
- Phát âm: veer vuhnshen ee-nen aye-nen vuhn-deher-shuhn-nen tahg.

Câu chúc "Auf dass Ihr Tag mit Liebe und Freude erfüllt ist". Câu này mang ý nghĩa "Mong rằng ngày của bạn sẽ tràn ngập yêu thương và niềm vui".
- Auf có nghĩa là "trong ngày".
- Dass là liên từ, có nghĩa là "rằng".
- Ihr là cách trang trọng để nói "của bạn".
- Tag có nghĩa là "ngày".
- Mit có nghĩa là "với".
- Liebe là "yêu thương", und là "và", Freude là "niềm vui".
- Erfüllt ist có nghĩa là "tràn ngập".
- Phát âm: owf dahss eer tahg mitt lee-beh oond froy-deh ehr-foolt ist.

Nói "Schade, dass wir nicht mitfeiern können" khi không thể tham dự. Câu này có nghĩa "Thật tiếc vì chúng tôi không thể đến chung vui cùng bạn".
- Schade có nghĩa là "đáng tiếc".
- Dass là "rằng", wir là "chúng tôi".
- Nicht là "không", können là "có thể".
- Mitfeiern có nghĩa là "cùng chung vui".
- Phát âm: shah-deh dahss veer neecht mitt-fy-ehrn keu-nenn.

Hỏi "Wie geht’s dem Geburtstagkind?". Câu này có nghĩa "Sinh nhật của bạn thế nào rồi?".
- Wie geht’s là "thế nào".
- Dem là mạo từ.
- Geburtstagkind có nghĩa là "người sinh nhật".
- Phát âm: vee gates dehm geh-buhrtz-tahg-kint.

Hỏi "Wie alt bist du?". Câu này dùng để hỏi tuổi.
- Wie là "bao nhiêu", alt là "tuổi", bist là "là".
- Du là "bạn".
- Phát âm: vee ahlt bist due.

Chúc mừng bằng câu "Alles Liebe zum Geburtstag". Câu này có nghĩa "Gửi đến bạn tất cả yêu thương trong ngày sinh nhật".
- Alles là "tất cả", Liebe là "yêu thương".
- Zum Geburtstag là "cho ngày sinh nhật".
- Phát âm: ah-less lee-beh tsoom geh-buhrtz-tahg.
Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi