Top 24 loài cây quen thuộc với công dụng chữa bệnh tuyệt vời mà bạn nên biết đến
08/06/2025
Nội dung bài viết
1. Đinh lăng
Cây đinh lăng, hay còn gọi là cây gỏi cá, là một loại cây rất phổ biến trong các gia đình Việt Nam. Không chỉ được dùng làm rau sống, mà đinh lăng còn là một loại thuốc quý, có tác dụng bổ sung sức khỏe và điều trị nhiều bệnh. Lá cây đinh lăng nhỏ, có vị đắng và tính mát, giúp giải độc cơ thể, chống dị ứng, chữa ho ra máu và phòng ngừa các cơn co giật ở trẻ em. Rễ của cây đinh lăng được dùng để ngâm rượu, có tác dụng bổ cơ thể, lợi tiểu, và hỗ trợ điều trị tình trạng suy nhược, gầy yếu. Tuy nhiên, khi dùng rễ cây đinh lăng, cần chú ý không dùng quá liều vì có thể gây say thuốc, mệt mỏi, nôn mửa và tiêu chảy. Chỉ sử dụng cây từ 3-5 năm tuổi trở lên. Ngoài những công dụng chữa bệnh, cây đinh lăng còn được trồng làm cây cảnh, tạo không gian sang trọng cho ngôi nhà.


2. Húng quế
Cây húng quế, hay còn gọi là rau quế, có tên khoa học là Ocimum basilicum, thuộc họ bạc hà. Là một loại rau thơm quen thuộc, húng quế không chỉ được dùng để ăn kèm với nhiều món ăn trong các bữa cơm gia đình Việt, mà còn có nhiều tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Nó có khả năng bảo vệ gan, ngăn ngừa ung thư, tốt cho hệ xương khớp, cải thiện tiêu hóa và chữa trị một số bệnh ngoài da. Đặc biệt, húng quế còn là một phương thuốc hữu hiệu trị rắn cắn. Bạn chỉ cần lấy lá, hoa và quả của cây húng quế, giã nát và đắp lên vết thương hoặc nấu với nước để rửa vết thương giúp giảm đau và sưng tấy.


3. Hoa hòe
Hoa hòe, hay còn gọi là hòe mễ, có tên khoa học là Sophora japonica, là một loại cây mọc hoang dại hoặc được trồng phổ biến ở miền Bắc Việt Nam và được xem là một loại thảo dược quý. Trong y học cổ truyền, hoa hòe có vị đắng, tính hơi hàn, đặc biệt có công dụng cầm máu rất hiệu quả. Nó được dùng để điều trị các bệnh như đại tiện ra máu, chảy máu cam, ho ra máu, rong kinh ở phụ nữ, hạ nhiệt, sáng mắt và bổ não. Để phát huy tối đa tác dụng, hoa hòe nên được thu hái khi hoa chưa nở, và cây hòe phải có tuổi từ 3 đến 5 năm, càng lâu năm càng tốt.


4. Trái quất
Trái quất, hay còn được gọi là trái tắc ở miền Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Trái này đã được trồng từ lâu ở Việt Nam và từ đó trở thành một vị thuốc quý trong dân gian. Quả quất có vị ngọt chua, tính ấm, có tác dụng giải rượu, chữa nôn ra máu, đau họng, khô miệng, đau răng, viêm loét dạ dày và tá tràng. Ngoài ra, hạt quất còn có tác dụng giảm ho, chống nôn, trong khi lá quất chứa nhiều tinh dầu, có tác dụng chữa cảm lạnh, phong hàn hiệu quả.


5. Hoa cúc vàng
Hoa cúc vàng, còn gọi là hoàng cúc hay dã cúc, có tên khoa học là Chrysanthemum indicum, thuộc họ cúc. Đây là một loại cây thuốc quý, sống hằng năm, thường được trồng làm cảnh và lấy hoa chế trà hoặc rượu. Theo Đông y, hoa cúc vàng có vị đắng, tính ôn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và sáng mắt. Hoa cúc vàng thường được dùng để chữa cảm lạnh, sốt, chóng mặt, đau mắt đỏ, chảy nhiều nước mắt, mờ mắt, huyết áp cao và trị mụn nhọt có mủ. Đặc biệt, hoa cúc vàng còn có tác dụng cân bằng nội tiết tố, giúp phụ nữ giữ được vẻ đẹp và sự trẻ trung lâu dài.


6. Hoa ngọc lan trắng
Hoa ngọc lan, hay còn gọi là sứ ngọc lan, mang tên khoa học Michelia champaca, thuộc họ ngọc lan và có nguồn gốc chính từ Ấn Độ. Loại hoa này không chỉ nổi bật với sắc đẹp và hương thơm quyến rũ mà còn là một vị thuốc quý trong Đông y. Hoa ngọc lan có vị đắng, cay, tính ấm, có tác dụng chữa ho, viêm xoang, tiểu khó, đầy hơi, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, và huyết áp cao. Lá và hoa của cây còn dùng để chữa sưng tấy, trong khi rễ cây giúp thông kinh và vỏ rễ có tác dụng hạ nhiệt. Đặc biệt, hoa ngọc lan còn có tác dụng kỳ diệu trong việc điều trị vô sinh ở phụ nữ. Việc thu hái hoa ngọc lan khi chưa nở, phơi hoặc sấy khô và sử dụng liên tục trong 30 ngày có thể giúp điều hòa kinh nguyệt và cải thiện sức khỏe sinh sản.


7. Cây đào
Cây đào, mang tên khoa học Prunus persica, thuộc họ hoa hồng, là một trong những loài cây không thể thiếu trong các ngày lễ Tết của người Việt. Đào không chỉ được trồng để thưởng thức quả mà còn để lấy hoa làm đẹp không gian sống. Bên cạnh đó, đào còn là một loại thảo dược có nhiều công dụng tuyệt vời. Hoa đào giúp chữa các bệnh phù thũng, ho có đờm. Quả đào được sử dụng để điều trị ra mồ hôi trộm và động thai. Nhân hạt quả đào có tác dụng giảm đau bụng kinh ở phụ nữ. Lá đào có tác dụng khử phong thấp, sát khuẩn, trị viêm kẻ móng chân, mẩn ngứa. Vỏ thân cây đào dùng để chữa mụn nhọt, sưng lở và bỏng rát, trong khi rễ đào có tác dụng trị bệnh trĩ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lá đào chứa axit cyanhydric, có thể gây ngộ độc nếu sử dụng quá mức. Vì vậy, hãy thận trọng và chỉ sử dụng đúng liều lượng, kể cả khi dùng ngoài da.


8. Hoa hồng
Hoa hồng, còn được gọi là hoa hường, thuộc họ Rosaceae, là biểu tượng của vẻ đẹp tinh tế và quyến rũ, được trồng phổ biến khắp thế giới. Không chỉ là loài hoa đẹp làm say lòng người, hoa hồng còn là một vị thuốc quý trong Đông y. Với vị ngọt nhẹ và mùi hương thoang thoảng, hoa hồng có tác dụng an thần, làm dịu căng thẳng và mệt mỏi. Trong y học cổ truyền, nước chiết xuất từ hoa hồng thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh như rối loạn thần kinh, lở loét miệng, ho cho trẻ em, và hỗ trợ điều trị nhiễm trùng bàng quang. Trà từ cánh hoa hồng không chỉ giúp làm đẹp da, ngăn ngừa lão hóa, mà còn là phương thuốc tuyệt vời giúp giảm viêm họng, viêm phổi, và phòng ngừa cảm lạnh. Hoa hồng thực sự là một món quà của thiên nhiên dành cho sức khỏe và sắc đẹp.


9. Lược vàng
Cây lược vàng, hay còn được gọi là cây lan vòi hoặc địa lan vòi, mang tên khoa học Callisia fragrans, thuộc họ thài lài. Đây là một loài cây thảo sống lâu năm, có nguồn gốc từ Mexico và hiện nay được trồng phổ biến trong các gia đình Việt Nam như một loại cây cảnh trang trí. Bên cạnh vẻ đẹp giản dị, cây lược vàng còn được biết đến với những tác dụng quý giá trong y học cổ truyền. Theo Đông y, cây lược vàng có khả năng thanh nhiệt, giải độc cơ thể, cầm máu, và hỗ trợ chữa lành các vết thương, loét dạ dày, tá tràng. Hơn nữa, cây còn có tác dụng phòng ngừa và điều trị các khối u trong cơ thể. Tuy nhiên, trong cây lược vàng có một số hoạt chất có thể gây hại cho cơ thể, vì vậy người dùng cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc những chuyên gia có kinh nghiệm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.


10. Bồ công anh
Bồ công anh, còn gọi là bồ cóc hay diếp hoang, mang tên khoa học Lactuca indica, là một loài cỏ dại thuộc họ Cúc, thường mọc ở ven đường và sườn đồi nắng. Loài cây này không chỉ được biết đến rộng rãi mà còn là một thảo dược quý, nổi bật với khả năng thanh nhiệt, giải độc cơ thể, giảm viêm, và điều trị nhiều căn bệnh. Bồ công anh có tác dụng hỗ trợ điều trị đau dạ dày, sưng vú, tắc tia sữa, viêm phổi, viêm phế quản, và giảm lượng cholesterol. Lá của nó, đặc biệt là từ cây già cỗi, còn là nguyên liệu tuyệt vời cho các liệu pháp tắm thư giãn. Hơn thế nữa, khi phơi khô, bồ công anh trở thành một loại trà tự nhiên với công dụng giảm cân, lọc máu, và tăng cường khả năng giải độc qua tiểu tiện. Thật thú vị, trà bồ công anh còn có thể thay thế cà phê cho những ai muốn tìm một thức uống thanh đạm và lành mạnh hơn.


11. Bạc hà
Bạc hà, còn được biết đến với tên gọi bà hà hoặc kê tô, mang tên khoa học Mentha arvensis và thuộc họ Lamiaceae. Là một cây thảo mộc dễ trồng, dễ chăm sóc và có hương thơm dễ chịu, bạc hà không chỉ làm đẹp mà còn là một phương thuốc quý. Trong Đông y, bạc hà có công dụng tuyệt vời trong việc giảm đau đầu, căng thẳng, chán ăn, đau bụng, và đau dây thần kinh. Nó còn được biết đến với tác dụng ngăn ngừa ung thư, cải thiện sức khỏe răng miệng, giảm stress, nôn mửa, và thanh lọc phổi. Đặc biệt, bạc hà cũng rất hữu ích cho những ai mắc hội chứng ruột kích thích. Với mùi hương dễ chịu, bạc hà còn được dùng để tăng thêm sự tươi mát trong các món trà hay sinh tố, mang đến hương vị đặc biệt cho mỗi thức uống.


12. Thì là
Thì là, hay còn gọi là thìa là, mang tên khoa học Anethum graveolens và thuộc họ Hoa tán. Loài cây này, với lá và hạt, không chỉ được sử dụng làm gia vị mà còn là một vị thuốc quý phổ biến ở các vùng châu Á và Địa Trung Hải. Trong Đông y, lá thì là có mùi hăng và vị đắng, nhưng lại có tác dụng kích thích bài tiết nước tiểu, trị tiêu chảy, táo bón, và hỗ trợ điều trị rối loạn kinh nguyệt. Nó còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim. Đặc biệt, theo y học Ấn Độ, chất limonene trong cây thì là giúp tiêu diệt vi khuẩn đường ruột có hại. Tuy nhiên, đối với phụ nữ mang thai, cần lưu ý hạn chế ăn rau thì là, vì một số thành phần trong cây có thể kích thích tử cung và ảnh hưởng xấu đến thai nhi.


13. Lá lốt
Lá lốt, hay còn gọi là tất bát hoặc lá lốp, là một loại cây thuộc họ Hồ tiêu, mang tên khoa học Piper lolot. Loài cây này mọc hoang và được trồng rộng rãi, là nguyên liệu quen thuộc trong các món ăn hàng ngày và đồng thời là một vị thuốc quý. Theo y học cổ truyền, lá lốt có vị nồng, cay nhẹ, tính ấm, có tác dụng chống lạnh, giảm đau và hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, viêm nhiễm âm đạo. Ngoài ra, lá lốt còn được dùng để nấu nước ngâm tay chân cho những người bị tê thấp, đổ mồ hôi tay chân, hay thậm chí có thể hỗ trợ trong điều trị bệnh gout, một căn bệnh vốn thường gặp ở những người ăn uống dư thừa.


14. Tía tô
Cây tía tô, còn được gọi là tử tô, tô ngạnh hay tô diệp, mang tên khoa học là Perilla fructescens britt, thuộc họ hoa môi. Đây không chỉ là gia vị quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Lá tía tô có vị cay, tính ấm, giúp trị cảm lạnh, đầy bụng, nôn mửa. Cành tía tô có vị cay ngọt, tác dụng an thai, giảm đau, hỗ trợ hen suyễn. Đặc biệt, với giá trị dinh dưỡng vượt trội, tía tô giàu vitamin A, C cùng các khoáng chất Ca, Fe, P, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc làm đẹp da cho phái nữ.


15. Diếp cá
Diếp cá, hay còn gọi là dấp cá, có tên khoa học Houttuynia cordata Thunb, thuộc họ lá dấp. Đây là một loại cây mọc hoang, được trồng rộng rãi như rau ăn và làm thuốc chữa trị nhiều căn bệnh. Trong Đông y, diếp cá có tính lạnh, vị cay, hơi độc, tác động vào kinh phế. Nó có tác dụng tuyệt vời trong việc trị bệnh trĩ, đinh nhọt, sởi, đau mắt đỏ, và có thể hạ sốt hiệu quả, đặc biệt là đối với trẻ em khi không muốn sử dụng thuốc tây. Đối với phụ nữ mang thai, diếp cá là một lựa chọn an toàn thay thế thuốc tân dược. Không chỉ dừng lại ở đó, rau diếp cá còn được sử dụng làm mặt nạ trị mụn, trứng cá rất hiệu quả.


16. Cỏ nhọ nồi
Cỏ nhọ nồi, hay còn gọi là cỏ mực, có tên khoa học Eclipta prostrata, thuộc họ cúc. Đây là loại cây mọc hoang phổ biến ở nhiều vùng quê, đặc biệt ở những nơi ẩm thấp. Trong y học cổ truyền, cỏ nhọ nồi không độc, có vị chua ngọt, tính hàn, với tác dụng thanh nhiệt, bổ thận, ích âm, thường được sử dụng để chữa trị các chứng bệnh liên quan đến can thận âm hư, huyết nhiệt, sốt cao, và mề đay. Nó cũng nổi bật với công dụng cầm máu hiệu quả. Ở Ấn Độ và Pakistan, nghiên cứu từ năm 2001 đã chỉ ra rằng cỏ nhọ nồi có khả năng điều trị xơ gan và gan nhiễm mỡ, mở ra hy vọng lớn trong việc chữa trị các bệnh lý về gan.


17. Tầm xuân
Tầm xuân, còn được biết đến với các tên gọi khác như hồng tầm xuân, hoa hồng dại, hay dã tường vi, có tên khoa học là Rosa cymosa, thuộc họ hoa hồng. Loài cây này có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Bắc Phi. Trong y học cổ truyền, tầm xuân được coi là một vị thuốc quý, với tác dụng thanh nhiệt, lợi thấp, và trừ phong. Mỗi bộ phận của cây lại mang đến những công dụng chữa trị khác nhau: hoa tầm xuân dùng để trị cảm nóng, cảm lạnh, nôn máu, và chảy máu cam; lá tầm xuân hiệu quả trong việc điều trị viêm loét chi dưới; rễ tầm xuân giúp giảm đau răng và viêm khớp; còn quả tầm xuân hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt cho phụ nữ. Đặc biệt, hoa tầm xuân còn được sử dụng để trang trí không gian sống, như hành lang mái hiên trong các gia đình Việt. Tuy nhiên, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên tránh sử dụng rễ tầm xuân.


18. Cây mã đề
Cây mã đề, một loại thảo dược được thiên nhiên ưu ái ban tặng, mang trong mình công dụng thanh nhiệt, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông. Không chỉ vậy, mã đề còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị ho, các bệnh lý liên quan đến thận và đường tiết niệu. Loại cây này giúp giải tỏa nhiệt lượng tích tụ trong cơ thể một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Mã đề khá dễ trồng, bạn có thể dễ dàng bắt gặp nó ở các khu vực ven đường tại đồng bằng hay sườn đồi núi. Cũng rất dễ dàng để trồng mã đề ngay tại vườn nhà và sử dụng thường xuyên mà không phải lo lắng về tác dụng phụ.


19. Cây bàng
Cây bàng, bóng mát quen thuộc trên các con phố Việt Nam, không chỉ mang lại không gian mát mẻ mà còn có nhiều công dụng trong y học dân gian. Vỏ cây bàng được sắc uống để chữa lị, tiêu chảy, và làm lành các vết loét, vết thương. Lá bàng cũng có tác dụng hiệu quả, sắc uống giúp trị cảm sốt, làm cho ra mồ hôi. Còn lá tươi có thể giã nát, xào nóng và đắp lên các vùng cơ thể bị đau nhức. Hạt bàng cũng không kém phần quan trọng, có tác dụng chữa trị tình trạng đại tiện ra máu.


20. Rau răm
Rau răm, còn gọi là thuỷ liễu hoặc hương lục, là một loại cây có vị cay, tính ấm, không độc. Rau răm được sử dụng rộng rãi trong dân gian với nhiều công dụng tuyệt vời như trị đau bụng do lạnh, chữa vết rắn cắn, mụn ghẻ, và làm dịu cơn đau mụn trĩ. Ngoài ra, rau răm còn kích thích tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng và là một phương thuốc hữu hiệu trong việc trị say nắng. Loại rau này có thể sử dụng tươi mà không cần qua chế biến.


21. Rau má
Rau má, từ lâu đã được biết đến như một thảo dược quý giá trong Đông y nhờ vào những công dụng kỳ diệu mà nó mang lại. Rau má có khả năng thanh nhiệt, giải độc gan và lợi tiểu, giúp cơ thể thải độc hiệu quả. Ngoài ra, rau má còn được sử dụng để chữa trị các vấn đề như hư khí, rôm sảy ở trẻ em, mụn nhọt, thổ huyết, và sát trùng vết thương. Không chỉ vậy, rau má còn có tác dụng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh lao, phong, giúp giảm hàm lượng cholesterol xấu trong máu, cân bằng cơ thể và bảo vệ sức khỏe.


22. Lô hội
Lô hội, còn được gọi là nha đam, là một loại cây không chỉ nổi tiếng trong việc chăm sóc sắc đẹp mà còn sở hữu những công dụng chữa bệnh vô cùng hữu hiệu. Với tên khoa học là Aloe Vera, cây lô hội có nhựa đắng, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó có tác dụng tiêu viêm, nhuận trường, hỗ trợ điều trị xơ gan cổ chướng, tiểu đường và cao huyết áp. Ngoài ra, nhựa lô hội còn được sử dụng để giúp điều hòa kinh nguyệt, trị táo bón và đại tiện khó. Lá và vỏ của lô hội còn được giã nhuyễn, đắp lên da giúp làm dịu vết mụn nhọt sưng tấy.


23. Sống đời
Cây sống đời, hay còn gọi là cây lá bỏng, có tên khoa học là Kalanchoe pinnata, là một loại cây đặc biệt với khả năng sinh sản nhanh và mọc tự nhiên ở khắp mọi nơi. Với vị nhạt, hơi chua và chát, cây sống đời chứa nhiều bọng nước và có tính mát. Được xem là một loại thuốc kháng sinh tự nhiên, cây sống đời có khả năng kháng khuẩn rất hiệu quả. Nó được dùng trong việc điều trị các bệnh như viêm loét dạ dày, viêm ruột, trĩ nội mà không gây tác dụng phụ. Lá sống đời non có thể được thái nhỏ, nấu canh ăn hoặc làm thuốc giải độc, đắp lên vết thương hở, chữa mắt đỏ sưng đau, mụn nhọt và thậm chí có thể cầm máu.


24. Ngải cứu
Ngải cứu, hay còn gọi là ngải diệp, có tên khoa học là Artemisia vulgaris, là một loài cây thuộc họ cúc, nổi bật với mùi thơm nồng và vị đắng đặc trưng. Loại cây này không chỉ là một thực phẩm phổ biến trong các món ăn mà còn được sử dụng như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng thần kỳ trong việc điều trị bệnh. Ngải cứu có khả năng điều hòa kinh nguyệt, an thai, giảm đau thần kinh tọa, cầm máu, và đặc biệt có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp điều trị mụn, ngứa và các bệnh ngoài da hiệu quả. Trong ngải cứu còn chứa nhiều vitamin C, góp phần tăng cường sức khỏe và cải thiện miễn dịch cơ thể.


Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

Wifi 7 là gì? Khám phá top 5 bộ phát Wifi 7 chất lượng nhất hiện nay

Lọc các giá trị không trùng lặp trong Excel - Cách tìm các giá trị duy nhất trong bảng tính Excel

Phương pháp Nhịn ăn Thanh lọc Cơ thể bằng Nước

Hướng dẫn đổi đuôi file XLSX sang XLS để mở trên Excel 2003

Mẹ sau sinh cần bao lâu để có thể ngồi xổm lại?
