10 Áng văn phân tích xuất sắc nhất về kiệt tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" - Nguyễn Đình Chiểu
Nội dung bài viết
1. Khúc tráng ca về người anh hùng áo vải - Phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 4
Nguyễn Đình Chiểu - nhà nho uyên bác với tâm hồn son sắt trước vận nước. Năm 1846, cụ mở trường dạy học, bốc thuốc cứu người tại Gia Định, kiên quyết khước từ mọi dụ dỗ của giặc Pháp. Thơ văn cụ là bản hùng ca về đạo lý nhân nghĩa, ngợi ca những con người giữ trọn khí tiết, sẵn sàng đương đầu với thế lực bạo tàn.
"Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là khúc bi tráng vang lên từ trái tim người nghệ sĩ - tiếng khóc xé lòng trước sự hy sinh của những người anh hùng áo vải. Theo kết cấu cổ điển, bài văn tế gồm bốn phần: Lung khởi (mở đầu đầy xúc động), Thích thực (khắc họa chân dung nghĩa sĩ), Ai vãn (niềm tiếc thương vô hạn), và Kết (lời nguyện ước thiêng liêng).
Bài văn mở đầu bằng tiếng than thống thiết: "Hỡi ôi! Súng giặc đất rền lòng dân trời tỏ". Câu văn như tiếng nấc nghẹn ngào trước cảnh tang thương. Tác giả dựng lên bức chân dung người nông dân-nghĩa sĩ với những nét vừa chân thực vừa hào hùng: "ngoài cật có một manh áo vải", "trong tay cầm một ngọn tầm vông". Cuộc sống thường nhật của họ là chuỗi ngày "cui cút làm ăn", "toan lo nghèo khó" với công việc đồng áng quen thuộc.
Nhưng khi Tổ quốc lâm nguy, từ thân phận "dân ấp dân làng", họ trở thành những dũng sĩ: "đạp rào lướt tới", "xô cửa xông vào", "kẻ đâm ngang người chém ngược". Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu đã tạc nên bức tượng đài bất tử về tinh thần quật khởi của người nông dân Nam Bộ, sẵn sàng hi sinh vì nghĩa lớn.

2. Hào khí dân tộc qua ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu - Phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 5
Như ngôi sao sáng giữa bầu trời văn học dân tộc, Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa thành công hình tượng người nông dân nghĩa sĩ trong khúc tráng ca "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Tác phẩm ra đời giữa bối cảnh đau thương khi thực dân Pháp xâm lược, trở thành bản anh hùng ca về những con người bình dị mà vĩ đại.
Chỉ với tám chữ "Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ", Nguyễn Đình Chiểu đã dựng lên bức tranh đối lập đầy kịch tính: một bên là vũ khí tối tân của kẻ thù, một bên là tấm lòng son sắt của nhân dân. Những người nông dân từ cuộc sống "cui cút làm ăn", "chỉ biết ruộng trâu" đã vụt sáng lên thành những anh hùng khi Tổ quốc lâm nguy.
Hình ảnh họ hiện lên thật sinh động: "manh áo vải", "ngọn tầm vông", nhưng khí phách thì "muốn tới ăn gan", "muốn ra cắn cổ" kẻ thù. Những động từ mạnh "đạp", "lướt", "xô", "xông" diễn tả khí thế xung trận như vũ bão. Dù vũ khí thô sơ, họ vẫn "đâm ngang chém ngược", làm kẻ thù kinh hồn bạt vía.
Tác phẩm không chỉ là bản văn tế thông thường, mà đã trở thành tượng đài bất tử về chủ nghĩa anh hùng cách mạng, khẳng định sức mạnh vĩ đại của nhân dân trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc.

3. Chất bi tráng trong bản hùng ca áo vải - Phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 6
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) - ngôi sao sáng của văn học yêu nước Nam Bộ, một nhà nho kiên trung với tấm lòng căm thù giặc sâu sắc. Cuộc đời ông là chuỗi những bi kịch khi phải chứng kiến cảnh nước mất nhà tan. Năm 1859, khi giặc Pháp đánh chiếm Gia Định, ông phải lánh về Cần Giuộc - nơi sẽ trở thành bối cảnh cho kiệt tác văn chương bất hủ.
Trước sự bành trướng của quân xâm lược, những người nông dân áo vải Cần Giuộc đã đứng lên thành nghĩa binh. Hơn hai mươi nghĩa sĩ đã ngã xuống trong trận tập kích đêm 16/12/1861, để lại niềm tiếc thương vô hạn. Theo yêu cầu của tuần phủ Gia Định Đỗ Quang, Nguyễn Đình Chiểu đã cầm bút viết nên khúc ca bi tráng - bản văn tế làm rung động lòng người.
Tác phẩm mở đầu bằng tiếng than xé lòng: "Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ". Bằng nghệ thuật đối lập tài tình, Nguyễn Đình Chiểu đã dựng lên bức tranh đối đầu giữa vũ khí tối tân của kẻ thù và tấm lòng son sắt của những người dân chân lấm tay bùn. Họ vốn là những nông dân hiền lành "cui cút làm ăn", chỉ quen với "việc cuốc, việc cày", nhưng khi Tổ quốc lâm nguy đã trở thành những dũng sĩ kiên cường.
Hình ảnh họ xung trận thật hào hùng: "manh áo vải", "ngọn tầm vông" mà vẫn "đạp rào lướt tới", "xô cửa xông vào". Những động từ mạnh mẽ "đâm ngang", "chém ngược" đã khắc họa khí phách anh hùng. Dù kết cục là sự hy sinh, nhưng tấm gương của họ đã thắp lên ngọn lửa yêu nước rực cháy trong lòng dân tộc.
Bài văn tế không chỉ là tiếng khóc thương, mà còn là bản anh hùng ca, là tượng đài bất tử về chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Nguyễn Đình Chiểu đã nâng hình tượng người nông dân lên tầm vóc sử thi, biến họ thành biểu tượng cho tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.

4. Tượng đài bất tử về người anh hùng áo vải - Phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 7
"Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là viên ngọc quý nhất trong kho tàng văn học Nguyễn Đình Chiểu, bản hùng ca bi tráng về những người nông dân dám xả thân vì đại nghĩa dân tộc. Tác phẩm đã dựng nên tượng đài nghệ thuật bất hủ về hình tượng người anh hùng áo vải trong lịch sử chống ngoại xâm.
Những người nông dân chân chất ấy đã tự nguyện đứng lên từ ruộng đồng: "Nào đợi ai đòi ai bắt/Phen này xin ra sức đoạn kình". Họ xung trận với vũ khí thô sơ - rơm con cúi, dao phay, tầm vông - nhưng khí phách thì ngút trời: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược/Làm cho mã tà ma ní hồn kinh".
Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình tượng nghĩa sĩ với chất sử thi hào hùng. Những động từ mạnh "đạp", "lướt", "xô", "xông" tạo nên âm hưởng dồn dập như trận mạc. Nghệ thuật đối tài tình làm nổi bật sự đối đầu giữa vũ khí thô sơ và tinh thần thép: "tàu sắt tàu đồng" đối với "rơm con cúi", "lưỡi dao phay".
Cái chết của họ trở thành bất tử: "Đoái sông Cần Giuộc, cỏ cây mấy dặm sầu giăng". Tác phẩm như tấm bia bằng ngôn từ, tạc khắc hình tượng người nông dân Nam Bộ anh hùng - bi tráng mà hào hùng, đau thương mà vĩ đại.

5. Khúc tráng ca về người nông dân - Phân tích sâu "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 8
Nguyễn Đình Chiểu đã dựng nên bức tượng đài bất tử về người nông dân nghĩa sĩ qua kiệt tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Những con người chân lấm tay bùn ấy đã vụt sáng lên thành anh hùng khi Tổ quốc lâm nguy. Từ cuộc sống "cui cút làm ăn" với "việc cuốc, việc cày", họ đã tự nguyện đứng lên thành những chiến binh áo vải.
Bài văn tế mở đầu bằng tiếng khóc xé lòng "Hỡi ôi!" trước cảnh "Súng giặc đất rền". Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa sự đối lập đầy kịch tính: một bên là vũ khí tối tân của giặc với "tàu thiếc, tàu đồng", một bên là người nông dân chỉ có "manh áo vải", "ngọn tầm vông". Nhưng chính nghĩa đã làm nên sức mạnh phi thường, khiến họ "đạp rào lướt tới", "xô cửa xông vào" trong tư thế "kẻ đâm ngang, người chém ngược".
Khúc khải hoàn bi tráng ấy vang lên giữa nỗi đau mất mát: "Đoái sông Cần Giuộc, cỏ cây mấy dặm sầu giăng". Nhưng qua nước mắt tiếc thương, hình tượng người nghĩa sĩ vẫn sừng sững như tượng đài: "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc". Tác phẩm không chỉ là tiếng khóc thương, mà còn là bản hùng ca bất diệt về chủ nghĩa anh hùng cách mạng, về sức mạnh quật khởi của nhân dân.
"Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" mãi mãi là áng văn chương bất hủ, thắp sáng ngọn lửa yêu nước trong lòng mỗi người dân Việt. Hình tượng người nông dân nghĩa sĩ sẽ sống mãi như lời nhắn nhủ về lòng dũng cảm, sẵn sàng hi sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc.

6. Từ ruộng đồng đến chiến trận - Phân tích sâu "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 9
Trong dòng chảy văn học dân tộc, Nguyễn Đình Chiểu đã khắc tạc nên bức tượng đài bất hủ về người nông dân nghĩa sĩ qua kiệt tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Khác với hình ảnh người nông dân bị đè nén trong các tác phẩm cùng thời, những người hùng áo vải của Nguyễn Đình Chiểu hiện lên với tầm vóc sử thi đầy bi tráng.
Bài văn tế mở đầu bằng tiếng khóc xé lòng trước cảnh "Súng giặc đất rền", nhưng đồng thời cũng là lời khẳng định "lòng dân trời tỏ". Từ những con người "cui cút làm ăn", chỉ quen với "việc cuốc, việc cày", họ đã vụt đứng lên thành những dũng sĩ: "Nào đợi ai đòi ai bắt/Phen này xin ra sức đoạn kình".
Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu đã tái hiện sinh động trận chiến không cân sức: một bên là giặc với "tàu thiếc tàu đồng", một bên là nghĩa quân với "manh áo vải", "ngọn tầm vông". Nhưng chính nghĩa đã tạo nên sức mạnh phi thường: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược/Làm cho mã tà ma ní hồn kinh".
Bài văn tế không chỉ là khúc bi ca mà còn là bản hùng ca. Những câu thơ cuối như lời nguyền thiêng liêng: "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc". Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc mãi mãi là biểu tượng sáng ngời về chủ nghĩa anh hùng cách mạng, về sức mạnh quật khởi của nhân dân.

7. Khúc tráng ca bất tử - Phân tích chuyên sâu "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 10
"Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu là bản anh hùng ca bi tráng về người nông dân Nam Bộ trong buổi đầu kháng Pháp. Tác phẩm dựng lên tượng đài nghệ thuật bất hủ về những con người bình dị mà vĩ đại - những người "dân ấp dân lân" sẵn sàng xả thân vì đại nghĩa dân tộc.
Mở đầu bằng tiếng khóc xé lòng "Hỡi ôi!", bài văn tế đã khắc họa sự đối đầu lịch sử giữa "súng giặc đất rền" và "lòng dân trời tỏ". Những người nông dân từ cuộc sống "cui cút làm ăn", chỉ quen với "việc cuốc, việc cày" đã vụt đứng lên thành dũng sĩ: "Nào đợi ai đòi ai bắt/Phen này xin ra sức đoạn kình".
Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu tái hiện sinh động trận chiến không cân sức: một bên là giặc với "tàu thiếc tàu đồng", một bên là nghĩa quân với "manh áo vải", "ngọn tầm vông". Nhưng chính nghĩa đã tạo nên sức mạnh phi thường: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược/Làm cho mã tà ma ní hồn kinh".
Bài văn tế không chỉ là khúc bi ca mà còn là bản hùng ca. Những câu thơ cuối như lời nguyền thiêng liêng: "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc". Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc mãi mãi là biểu tượng sáng ngời về chủ nghĩa anh hùng cách mạng, về sức mạnh quật khởi của nhân dân.

8. Tượng đài bất tử về người anh hùng áo vải - Phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 1
Nguyễn Đình Chiểu - nhà thơ mù lòa nhưng tâm hồn sáng ngời tình yêu nước. Cuộc đời ông gắn bó máu thịt với mảnh đất Nam Bộ, thấu hiểu nỗi khổ cực và vẻ đẹp tiềm ẩn của người nông dân. Từ đó, ông đã viết nên kiệt tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" - bản hùng ca bi tráng về những người anh hùng áo vải.
Bài văn tế mở đầu bằng tiếng khóc xé lòng trước cảnh "Súng giặc đất rền", nhưng đồng thời cũng là lời khẳng định "lòng dân trời tỏ". Từ những con người "cui cút làm ăn", chỉ quen với "việc cuốc, việc cày", họ đã vụt đứng lên thành những dũng sĩ: "Nào đợi ai đòi ai bắt/Phen này xin ra sức đoạn kình".
Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu đã tái hiện sinh động trận chiến không cân sức: một bên là giặc với "tàu thiếc tàu đồng", một bên là nghĩa quân với "manh áo vải", "ngọn tầm vông". Nhưng chính nghĩa đã tạo nên sức mạnh phi thường: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược/Làm cho mã tà ma ní hồn kinh".
Bài văn tế không chỉ là khúc bi ca mà còn là bản hùng ca. Những câu thơ cuối như lời nguyền thiêng liêng: "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc". Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc mãi mãi là biểu tượng sáng ngời về chủ nghĩa anh hùng cách mạng, về sức mạnh quật khởi của nhân dân.

9. Khúc tráng ca về người nông dân Nam Bộ - Phân tích "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 2
Nguyễn Đình Chiểu - ngôi sao sáng của văn học Nam Bộ, đã khắc tạc nên bức tượng đài bất hủ về người nông dân nghĩa sĩ qua kiệt tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Bài văn tế là khúc tráng ca bi tráng về những người áo vải dám đứng lên chống giặc ngoại xâm.
Tác phẩm mở đầu bằng lời luận bàn sâu sắc về lẽ sống chết: "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ". Nguyễn Đình Chiểu đã dựng lên hình tượng người nông dân từ cuộc sống "cui cút làm ăn" bỗng chốc trở thành dũng sĩ: "Nào đợi ai đòi ai bắt/Phen này xin ra sức đoạn kình".
Bằng ngòi bút tài hoa, tác giả đã tái hiện trận chiến không cân sức: một bên là giặc với "tàu thiếc tàu đồng", một bên là nghĩa quân với "manh áo vải", "ngọn tầm vông". Nhưng chính nghĩa khí đã tạo nên sức mạnh phi thường: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược/Làm cho mã tà ma ní hồn kinh".
Bài văn tế không chỉ là tiếng khóc thương mà còn là bản hùng ca bất diệt. Câu kết "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc" như lời thề thiêng liêng, khẳng định sự bất tử của hình tượng người nghĩa sĩ nông dân trong lòng dân tộc.

10. Khúc tráng ca về người anh hùng áo vải - Phân tích chuyên sâu "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" số 3
Nguyễn Đình Chiểu - ngôi sao sáng của văn học Nam Bộ, đã khắc họa thành công bức chân dung bi tráng về người nông dân nghĩa sĩ trong kiệt tác "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Tác phẩm là khúc tráng ca về những con người bình dị mà vĩ đại, từ cuộc sống "cui cút làm ăn" đã vụt sáng lên thành anh hùng khi Tổ quốc lâm nguy.
Bài văn tế mở đầu bằng tiếng khóc xé lòng trước cảnh "Súng giặc đất rền", nhưng đồng thời cũng là lời khẳng định "lòng dân trời tỏ". Những người nông dân chân chất, chỉ quen với "việc cuốc, việc cày" đã tự nguyện đứng lên: "Nào đợi ai đòi ai bắt/Phen này xin ra sức đoạn kình".
Ngòi bút Nguyễn Đình Chiểu đã tái hiện sinh động trận chiến không cân sức: một bên là giặc với "tàu thiếc tàu đồng", một bên là nghĩa quân với "manh áo vải", "ngọn tầm vông". Nhưng chính nghĩa khí đã tạo nên sức mạnh phi thường: "Kẻ đâm ngang, người chém ngược/Làm cho mã tà ma ní hồn kinh".
Bài văn tế không chỉ là tiếng khóc thương mà còn là bản hùng ca bất diệt. Câu kết "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc" như lời thề thiêng liêng, khẳng định sự bất tử của tinh thần yêu nước trong lòng dân tộc.

Có thể bạn quan tâm

Subscribe trên Youtube và Facebook có nghĩa là gì?

7 Địa chỉ làm đẹp uy tín hàng đầu tại Nghệ An bạn nên biết

Fax là gì và số Fax có ý nghĩa như thế nào?

5 Công thức gà ủ muối đặc biệt khiến thực khách mê mẩn

Mơ thấy chó cắn mang ý nghĩa gì? Con số liên quan và liệu đây là điềm tốt hay xấu?
