10 bài phân tích ấn tượng nhất về đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' trong chương trình Ngữ văn 10
Nội dung bài viết
Phân tích mẫu 4 - Cảm nhận tinh tế về nỗi sầu oán của người cung nữ qua ngòi bút sắc sảo
Trong xã hội phong kiến, tục tuyển cung nữ là một chế độ tàn nhẫn kéo dài hàng trăm năm, biến những người phụ nữ thành món đồ chơi cho vua chúa. Số phận họ hoàn toàn phụ thuộc vào cái nhìn thoáng qua của bậc quân vương - may thì được sủng ái, không may sẽ lặng lẽ tàn phai trong cung cấm lạnh lẽo.
Nguyễn Gia Thiều qua kiệt tác 'Cung oán ngâm' đã lên án mạnh mẽ chế độ này, đặc biệt trong đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ'. Tác phẩm như tiếng kêu xé lòng của người phụ nữ tài sắc bị vùi dập, phơi bày sự tàn bạo của chế độ phong kiến Lê - Trịnh khi biến hậu cung thành nhà tù giam cầm tuổi xuân.
Những câu thơ đầy uất hận: 'Khoảnh làm chi bấy chúa xuân!/Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi' đã khắc họa số phận bẽ bàng. Người cung nữ như đóa hoa bị bẻ rồi bỏ quên, héo úa giữa lầu son gác tía mà thiếu vắng hơi ấm tình người.
Bức tranh tâm trạng tiếp tục hiện lên qua những hình ảnh đầy ám ảnh: 'Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông', 'Cửa châu gió lọt, rèm ngà sương gieo'. Cả không gian như đông cứng trong nỗi cô đơn tột cùng, nơi mỗi vật dụng đều trở thành chứng nhân cho nỗi đau khôn cùng.
Đỉnh điểm của nỗi oán hận được bộc lộ qua những lời cay đắng: 'Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!'. Đây không chỉ là tiếng kêu của một cá nhân, mà là lời tố cáo đanh thép cả một chế độ dùng 'u sầu' như thứ vũ khí giết chết tuổi xuân người phụ nữ.
Khát khao giải thoát thể hiện qua ước muốn 'dứt tơ hồng', 'đạp tiêu phòng mà ra' càng làm rõ bi kịch không lối thoát. Nguyễn Gia Thiều bằng ngòi bút nhân văn sâu sắc đã phơi bày sự phi nhân của chế độ đa thê, nơi hạnh phúc người phụ nữ bị hy sinh cho thú vui nhất thời của kẻ cầm quyền.
Tác phẩm mãi mãi là bản án không thể chối cãi dành cho xã hội phong kiến, đồng thời là tượng đài bảo vệ quyền được yêu thương và hạnh phúc của người phụ nữ.

Phân tích mẫu 5 - Khám phá chiều sâu tâm trạng người cung nữ qua ngòi bút tài hoa của Nguyễn Gia Thiều
Trong xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, người phụ nữ phải gánh chịu nhiều bất công. Họ bị biến thành món đồ chơi trong chế độ đa thê, số phận hoàn toàn phụ thuộc vào sự sủng ái nhất thời của vua chúa. Nguyễn Gia Thiều qua 'Cung oán ngâm' đã cất lên tiếng lòng ai oán của những cung nữ trẻ đẹp bị vùi dập giữa lầu son gác tía.
Đoạn trích 'Nỗi sầu oán' là bức tranh đầy ám ảnh về thân phận người cung nữ. Những câu thơ song thất lục bát như tiếng thở dài não nuột: 'Ngày sáu khắc tin mong nhạn vắng/Đêm năm canh tiếng lắng chuông rền'. Thời gian trong cung cấm trôi qua nặng nề, mỗi khắc mỗi giờ như dài đằng đẵng trong sự chờ đợi vô vọng.
Hình ảnh 'hoa này bướm nỡ thờ ơ' đã khắc họa thảm cảnh: người cung nữ như đóa hoa bị ong bướm (vua chúa) hút cạn nhụy hương rồi bỏ rơi. Sự phũ phàng ấy còn đau hơn cái chết: 'Giết nhau bằng cái u sầu độc chưa!'. Đó là lời tố cáo đanh thép nhất đối với chế độ đa thê tàn nhẫn.
Ước muốn 'đạp tiêu phòng mà ra' thể hiện khát khao tự do cháy bỏng, nhưng càng khát khao càng tuyệt vọng. Nguyễn Gia Thiều bằng ngòi bút nhân văn đã vẽ nên bức tranh bi thương về số phận người phụ nữ dưới chế độ phong kiến, đồng thời ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn và sức sống tiềm tàng của họ.

Phân tích mẫu 6 - Khám phá tầng sâu tâm trạng u uất của người cung nữ qua ngòi bút tài hoa
Nguyễn Gia Thiều, xuất thân từ dòng dõi quý tộc, được chúa Trịnh Sâm đưa vào cung đình từ nhỏ để học tập. Sống giữa chốn cung cấm xa hoa, ông chứng kiến những thói ăn chơi trụy lạc của vua chúa và nỗi bất hạnh của những cung nữ. Chính hoàn cảnh ấy đã thôi thúc ông sáng tác "Cung oán ngâm" - kiệt tác vang vọng tiếng nói nhân đạo, đòi quyền sống và hạnh phúc cho con người.
Tác phẩm là khúc bi ca về số phận người cung nữ tài sắc, từng được sủng ái rồi bị lãng quên. Qua lời than ai oán, tác giả không chỉ bày tỏ nỗi lòng nhân vật mà còn gửi gắm triết lý về kiếp người phù du. Với 356 câu thơ trau chuốt, giàu điển tích, "Cung oán ngâm" đã trở thành mẫu mực nghệ thuật ảnh hưởng sâu rộng đến văn học đời sau.
Đoạn trích 36 câu (209-244) tập trung khắc họa tâm trạng cung nữ trong cảnh bị ruồng bỏ. Không gian cô quạnh nơi "cung quế" cùng thời gian đêm năm canh càng tô đậm nỗi cô đơn. Trong tăm tối, nàng vẫn "trông ngóng lần lần" dù hiểu đó là hy vọng hão huyền. Nỗi tuyệt vọng dâng trào thành lời trách móc đắng cay:
"Khoảnh làm chi bấy chúa xuân
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi."
Những câu thơ như dao cứa, phơi bày sự tàn nhẫn của chế độ cung tần - nơi nhan sắc bị vắt kiệt rồi vứt bỏ. Nghệ thuật đối lập tài tình giữa xa hoa bề ngoài và tàn lụi nội tâm càng làm nổi bật bi kịch. Hệ thống từ Hán Việt ("đãi nguyệt", "thừa lương") vẽ nên khung cảnh lầu son gác tía, trong khi ngôn ngữ Nôm thấm đẫm nỗi niềm người trong cuộc.
Cuộc sống xa hoa trở thành nghịch lý khi thiếu vắng tình yêu. Cung nữ chỉ còn biết làm bạn với "giọt mưa đêm", sống trong mòn mỏi chờ đợi. Quá khứ hạnh phúc chợt lóe lên rồi vụt tắt, nhường chỗ cho hiện tại phủ đầy bóng tối. Những hình ảnh ước lệ ("gối loan tuyết đóng", "chăn cù giá đông") không chỉ diễn tả cái lạnh thể xác mà còn là sự đóng băng của tâm hồn.
Bi kịch càng lúc càng xoáy sâu khi nhân vật ý thức rõ hơn về thân phận. Giấc ngủ chẳng thể xua đi cảm giác "tịch mịch, thâm u". Mọi cử chỉ ("đứng tủi ngồi sầu", "ngẩn ngơ vô định") đều thấm đẫm nỗi sầu thương tột độ. Lời trách móc cất lên như tiếng nấc nghẹn:
"Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng!"
Cuối cùng, mọi uất ức dồn nén bùng phát thành khát vọng phá tung xiềng xích:
"Đang tay muốn dứt tơ Hồng
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra."
Qua đoạn trích, Nguyễn Gia Thiều không chỉ phản ánh số phận bi thương của cung nữ mà còn lên án xã hội bất công đã chà đạp lên quyền sống con người. "Cung oán ngâm" xứng đáng là tấm gương phản chiếu chân thực nhất gương mặt văn học và xã hội đương thời.

4. Luận văn chuyên sâu phân tích đoạn trích "Bi kịch sầu oán của người cung nữ" - tuyển tập phân tích mẫu số 7
Nguyễn Gia Thiều (1741-1798) xuất thân từ làng Liễu Ngạn, xứ Kinh Bắc - vùng đất cổ Luy Lâu nổi tiếng với truyền thống Phật giáo lâu đời. Sinh ra trong buổi giao thời Lê - Trịnh suy tàn rồi chuyển sang thời Tây Sơn, ông mang trong mình nỗi trăn trở của kẻ sĩ trước những biến thiên dâu bể.
"Cung oán ngâm khúc" chính là tiếng lòng đau đáu của thi nhân, thấm đẫm triết lý nhà Phật qua hệ thống từ ngữ đặc trưng: "bể khổ", "bến mê", "kiếp phù sinh". Đoạn trích khắc họa tâm trạng người cung nữ trong nỗi cô đơn cùng cực - "âm thầm chiếc bóng" giữa không gian "lạnh ngắt như đồng", thời gian "đêm năm canh" dài đằng đẵng. Những hình ảnh ẩn dụ "gối loan tuyết đóng", "chăn cù giá đông" trở thành biểu tượng cho sự đóng băng của hạnh phúc.
Nghệ thuật đối lập tài tình giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại phũ phàng làm nổi bật bi kịch: "Hoa này bướm nỡ thờ ơ/Để gầy bông thắm để xơ nhị vàng". Khúc ngâm vang lên như lời tố cáo xã hội đã đày đọa thân phận người phụ nữ, đồng thời thể hiện khát vọng phá tung xiềng xích: "Đang tay muốn dứt tơ hồng/Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra".
Với ngôn từ trau chuốt kết hợp nhuần nhuyễn từ Hán Việt và thuần Nôm, nhịp điệu song thất lục bát uyển chuyển, tác phẩm đã trở thành kiệt tác văn chương bậc nhất thế kỷ XVIII. Không chỉ là tiếng khóc cho số phận cung nữ, đó còn là bản án đanh thép tố cáo chế độ phong kiến, đồng thời khẳng định quyền được sống, được hạnh phúc của con người.
Trải qua hơn hai thế kỷ, "Cung oán ngâm khúc" vẫn tỏa sáng như viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân tộc, để lại những bài học nhân văn sâu sắc cho hậu thế.

5. Phân tích sâu sắc đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' - góc nhìn mẫu mực số 8
Nguyễn Gia Thiều - bậc kỳ tài văn chương với kiệt tác 'Cung oán ngâm khúc' đã khắc họa xuất sắc bi kịch người cung nữ qua đoạn trích đầy ám ảnh. Tác phẩm không chỉ là tiếng lòng ai oán của số phận nữ nhi mà còn là tấm gương phản chiếu xã hội phong kiến với những bất công ngang trái.
Xuất thân từ dòng dõi quý tộc nhưng Nguyễn Gia Thiều đã dùng ngòi bút đa tài để vạch trần thực trạng xã hội. Những vần thơ song thất lục bát tuôn chảy như dòng lệ tủi phận, đặc biệt qua đoạn trích từ câu 209-244, nơi người cung nữ gửi gắm nỗi sầu ly biệt.
Không gian cung cấm hiện lên như nhà ngục mỹ miều mà đầy nghiệt ngã: 'Lầu đãi nguyệt', 'gác thừa lương' với những vật phẩm xa xỉ - biểu tượng cho sự phù phiếm. Qua đó, tác giả khéo léo phơi bày sự đối lập gay gắt giữa cảnh sống xa hoa của vua chúa và nỗi khốn cùng của thần dân.
Đoạn trích còn là bản cáo trạng đanh thép về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ - những đóa hoa bị vùi dập bởi lễ giáo khắc nghiệt. Hình ảnh 'hoa rữa nhụy dần' ám ảnh như lời nguyền định mệnh, khiến người đọc thấm thía triết lý nhân sinh về kiếp phù sinh.

6. Khám phá chiều sâu đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' - góc phân tích mẫu mực số 9
Nguyễn Gia Thiều (1741-1798) - bậc kỳ tài văn chương thế kỷ 18, xuất thân từ dòng dõi quý tộc chúa Trịnh, đã dùng ngòi bút uyên bác để phơi bày bi kịch của chế độ phong kiến đang suy tàn. 'Cung oán ngâm khúc' - kiệt tác 356 câu song thất lục bát - không chỉ là tiếng lòng ai oán của người cung nữ mà còn là bản cáo trạng đanh thép tố cáo chế độ cung tần tàn bạo.
Đoạn trích 'Nỗi sầu oán' gồm 20 câu thơ như một bức tranh đa sắc về nỗi đau tinh thần: từ mong ngóng 'tin nhạn vắng', 'tiếng chuông rền' đến nỗi cô đơn thấu xương 'giấc cô miên', rồi phẫn uất muốn 'dứt tơ hồng', 'đạp tiêu phòng'. Nguyễn Gia Thiều đã khắc họa xuất sắc quá trình chuyển hóa tâm lý từ hy vọng đến tuyệt vọng của những đóa hoa cung cấm.
Nghệ thuật sử dụng ngôn từ đạt đến độ tinh xảo: điệp khúc 'giết nhau' đầy phẫn nộ, hình ảnh 'gầy bông thắm', 'xơ nhụy vàng' đầy ám ảnh, cùng những câu hỏi tu từ như mũi dao xoáy vào hiện thực phũ phàng. Tác phẩm là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất trí tuệ uyên bác và tấm lòng nhân đạo sâu sắc, xứng đáng là đỉnh cao của văn chương trung đại Việt Nam.

7. Khám phá chiều sâu tâm trạng qua đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' - góc nhìn phân tích mẫu số 10
Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII - nửa đầu XIX đã khắc họa chân dung người phụ nữ với những bi kịch sâu sắc. 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiều nổi lên như bản cáo trạng đanh thép tố cáo chế độ cung tần tàn bạo, nơi những đóa hoa cung cấm héo úa trong cô đơn.
Đoạn trích 'Nỗi sầu oán' phơi bày nghịch lý đau lòng: giữa không gian vàng son 'lầu đãi nguyệt', 'gác thừa lương' là bóng hình cô độc 'đứng ngồi dạ vũ', 'thức ngủ thu phong'. Ngòi bút tài hoa của Nguyễn Gia Thiều đã tạo nên những cặp đối lập đầy ám ảnh giữa vẻ xa hoa bề ngoài và nỗi cô quạnh thấu xương bên trong.
Từ nỗi sầu muộn 'than với nguyệt, rầu với hoa', tâm trạng người cung nữ chuyển dần sang phẫn uất: 'Hoa này bướm nỡ thờ ơ/Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng'. Đỉnh điểm là lời tố cáo đầy máu và nước mắt: 'Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!'. Nguyễn Gia Thiều đã nâng bi kịch cá nhân lên thành lời phản kháng xã hội, thể hiện tầm vóc tư tưởng vượt thời đại.
Thể thơ song thất lục bát dưới ngòi bút bậc thầy đã trở thành nhạc khúc đa thanh, khi thì da diết như lời than, khi sắc lạnh như lời cáo trạng. Tác phẩm không chỉ là tiếng kêu thương cho số phận người cung nữ mà còn là tượng đài bất hủ về quyền sống và khát vọng hạnh phúc của con người.

8. Phân tích sâu sắc đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' - góc nhìn mẫu phân tích số 1
Chế độ cung nữ - một tội ác kéo dài ngàn năm của vua chúa phong kiến - đã được Nguyễn Gia Thiều phơi bày trần trụi qua kiệt tác 'Cung oán ngâm'. Đoạn trích này như bản án đanh thép tố cáo sự tàn bạo của chế độ đa thê, nơi những đóa hoa xuân sắc bị vùi dập trong cô độc.
Tác giả đã khắc họa xuất sắc nghịch lý đau lòng: giữa lầu son gác tía nguy nga là bóng hình cô độc 'đứng ngồi dạ vũ', 'thức ngủ thu phong'. Những cặp đối lập 'lầu đãi nguyệt' với 'phòng tiêu lạnh ngắt', 'gương loan bẻ nửa' với 'dải đồng xé đôi' đã phơi bày bi kịch tinh thần thảm khốc.
Từ nỗi sầu muộn 'than với nguyệt, rầu với hoa', người cung nữ vụt trào thành cơn phẫn nộ: 'Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!'. Câu thơ như nhát dao phẫu thuật vào chế độ cung tần tàn bạo. Khát vọng 'đạp tiêu phòng mà ra' chính là tiếng kêu đòi quyền sống, quyền tự do vang vọng xuyên thời gian.
Bằng nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, Nguyễn Gia Thiều đã nâng bi kịch cá nhân thành bản cáo trạng xã hội, khiến 'Cung oán ngâm' trở thành áng văn bất hủ đấu tranh cho nhân phẩm người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam.

9. Phân tích chuyên sâu đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' - góc nhìn phân tích mẫu số 2
Trong dòng chảy văn học trung đại, 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiều nổi lên như tiếng kêu thương xé lòng về thân phận người cung nữ. Đoạn trích này là bức tranh đa sắc về nỗi đau tinh thần: từ cô đơn 'âm thầm chiếc bóng' đến phẫn uất 'giết nhau bằng cái u sầu'.
Nguyễn Gia Thiều đã khéo léo dựng lên nghịch lý đau lòng: giữa lầu son gác tía nguy nga là tâm hồn héo úa 'gương loan bẻ nửa, dải đồng xé đôi'. Những cặp đối lập 'lầu đãi nguyệt' với 'phòng tiêu lạnh ngắt' đã phơi bày sự tàn nhẫn của chế độ cung tần.
Đỉnh điểm là lời tố cáo đầy máu và nước mắt: 'Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!'. Câu thơ như nhát dao phẫu thuật vào chế độ đa thê tàn bạo. Khát vọng 'đạp tiêu phòng mà ra' chính là tiếng kêu đòi quyền sống vang vọng xuyên thời gian.
Bằng nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, tác phẩm không chỉ là lời than cho số phận người cung nữ mà còn là bản cáo trạng xã hội sâu sắc, xứng đáng là kiệt tác văn chương trung đại Việt Nam.

10. Bài văn phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - mẫu 3
Trong xã hội phong kiến, chuyện đàn ông năm thê bảy thiếp đã trở thành lẽ thường tình. Đặc biệt, các bậc đế vương còn tuyển hàng trăm mỹ nữ vào cung, những đóa hoa xuân sắc vừa chớm nở đã phải từ biệt gia đình, vĩnh viễn cách biệt thế giới bên ngoài. Số phận bi thương của những cung nữ ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho áng thơ bất hủ Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều - lời tố cáo đanh thép nhất về chế độ đa thê của vua chúa thuở ấy.
Nhân vật trung tâm trong tác phẩm là người cung nữ từng được sủng ái, rồi bỗng chốc bị lãng quên trong cung cấm lạnh lẽo. Tuổi xuân héo úa, nỗi cô đơn ngày một lớn dần như gặm nhấm tâm can. Đoạn trích Nỗi sầu oán của người cung nữ đã khắc họa xuất sắc tâm trạng ấy:
"Trong cung quế ảm đạm chiếc bóng
Đêm năm canh thổn thức đợi chờ"
Giữa chốn xa hoa phú quý, nàng như cái bóng cô độc, đêm đêm thao thức trong vô vọng. Lời oán than vang lên đầy xót xa:
"Khoảnh làm chi bấy chúa xuân
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi"
Nguyễn Gia Thiều đã dùng ngòi bút sắc sảo để vạch trần sự tàn nhẫn của kẻ bạc tình. Người phụ nữ ấy bị vứt bỏ như món đồ chơi thừa thãi, héo mòn trong cô quạnh:
"Lầu đãi nguyệt lạnh lùng gió hú
Gác tựa lương sương buốt canh dài
Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng
Gương loan bẽ bàng gãy đôi"
Những câu thơ tiếp theo càng tô đậm nỗi niềm u uất:
"Chiều sầu não giấc mai khuya sớm
Hồn bướm bâng khuâng vẩn vơ bay
Thâm khuê vắng lặng tờ mây
Gió lùa rèm ngọc sương gieo lạnh lùng"
Tác giả đã khéo léo đan xen giữa cảnh và tình, giữa ngoại cảnh và tâm cảnh. Người cung nữ như bị nhấn chìm trong bể sầu vô tận:
"Lạnh lùng thay giấc cô miên
Hương tàn đèn tắt bóng nghiêng tịch liêu"
Đỉnh điểm của nỗi đau là khi hạnh phúc đã từng nếm trải rồi bỗng tuột khỏi tay. Đêm đêm, nàng vật vã trong tuyệt vọng:
"Một mình đứng tủi ngồi sầu
Đã than với nguyệt lại rầu với hoa"
Lời thơ như tiếng kêu xé lòng:
"Giết nhau chẳng cái lưu cầu
Giết nhau bằng cái u sầu độc chưa"
Qua đó, Nguyễn Gia Thiều không chỉ đồng cảm với thân phận người cung nữ, mà còn lên án mạnh mẽ chế độ đa thê tàn nhẫn. Đoạn trích là bản tình ca đau thương, đồng thời là tiếng chuông cảnh tỉnh về quyền sống, quyền mưu cầu hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách xếp bàn cờ vua

Hướng dẫn chế biến bò né phô mai chấm bánh mì thơm ngon hấp dẫn

Bí quyết tách thịt cua nhanh chóng và dễ dàng

18 Địa Điểm Hẹn Hò Lý Tưởng Dành Cho Các Cặp Đôi Tại Hà Nội

10 Địa chỉ ẩm thực Âu đẳng cấp không thể bỏ qua tại Ba Đình, Hà Nội
