10 bài phân tích xuất sắc nhất về tình huống truyện đặc sắc trong kiệt tác "Vợ nhặt" của đại thụ Kim Lân
Nội dung bài viết
1. Phân tích tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt" - Bài luận mẫu số 4
"Vợ nhặt" của Kim Lân khắc họa bối cảnh nạn đói 1945 nhưng điều đọng lại không phải là nỗi ám ảnh chết chóc mà là ánh sáng ấm áp của tình người. Giữa ranh giới sinh tử, nhân vật vẫn trao nhau những cử chỉ đẹp đẽ nhất, minh chứng cho triết lý "hạnh phúc nảy sinh từ gian khổ". Bằng nghệ thuật dựng tình huống đặc sắc, Kim Lân không chỉ lôi cuốn độc giả mà còn gửi gắm những thông điệp nhân văn sâu sắc.
Tình huống truyện - những diễn biến bất ngờ mang tính bước ngoặt - chính là linh hồn tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm. Trong "Vợ nhặt", tình huống "nhặt vợ" giữa nạn đói là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo, vừa éo le vừa chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa.
Tràng - chàng trai nghèo khổ với ngoại hình thô kệch "mắt hí gà gà", "lưng gấu" - sống cùng mẹ trong xóm ngụ cư. Giữa lúc đói kém nhất, anh bất ngờ "nhặt" được vợ chỉ qua vài câu nói đùa và bát bánh đúc. Sự kiện tưởng như hài hước ấy lại trở thành nút thắt quan trọng, gắn kết hai số phận bằng mối quan hệ vừa lạ lùng vừa cảm động.
Cảnh "đám cưới" diễn ra trong không khí ngột ngạt của nạn đói tạo nên nghịch lý đầy ám ảnh: hạnh phúc nảy sinh giữa hiểm nguy. Phản ứng của xóm ngụ cư từ ngạc nhiên đến lo lắng, tâm trạng bàng hoàng của chính Tràng ("có vợ thật ư?"), và giây phút chậm trễ nhận thức của bà cụ Tứ - tất cả tạo thành bức tranh đa thanh về thân phận con người trong khốn cùng.
Qua tình huống đặc biệt này, Kim Lân đã khéo léo nâng đỡ những giá trị nhân văn: tình người tỏa sáng giữa bi kịch, khát vọng hạnh phúc bền bỉ vượt lên hoàn cảnh. Đó chính là sức mạnh làm nên giá trị vĩnh cửu của tác phẩm.

2. Phân tích tình huống truyện đặc sắc trong tác phẩm "Vợ nhặt" - Bài mẫu phân tích số 5
Nghệ thuật truyện ngắn đỉnh cao thường hội tụ ba yếu tố then chốt: tình huống độc đáo, nhân vật ấn tượng và lối kể chuyện tinh tế. Trong đó, tình huống truyện như viên ngọc quý, khi được chạm khắc tài hoa sẽ làm bật lên vẻ đẹp tâm hồn nhân vật và chiều sâu tư tưởng tác phẩm. "Vợ nhặt" của Kim Lân chính là viên ngọc như thế - một tình huống vừa chân thực đến xót xa, vừa giàu sức gợi đến ám ảnh.
Tình huống "nhặt vợ" giữa nạn đói Ất Dậu tựa như nghịch lý đầy bi kịch: Tràng - gã trai nghèo xấu xí, dân ngụ cư - bỗng "hốt" được vợ chỉ bằng vài câu bông đùa và mấy bát bánh đúc. Sự kiện tưởng hài hước ấy lại phơi bày thân phận rẻ mạt của kiếp người trong cơn đói khát. Người vợ theo không chẳng khác cọng rơm bị cuốn theo chiều gió, buông bỏ cả ý thức tự trọng để được sống qua ngày.
Nhưng từ đáy vực tuyệt vọng ấy, Kim Lân đã khéo léo nâng lên những giá trị nhân văn sáng ngời. Bà cụ Tứ - người mẹ nghèo với "kẽ mắt kèm nhèm" - vừa mừng con có vợ, vừa xót xa cho cái nghèo đã cướp đi hạnh phúc trọn vẹn. Tràng từ chỗ "chặc lưỡi mặc kệ" bỗng chốc trở nên có trách nhiệm, cảm nhận được niềm vui "nên người". Và người vợ nhặt - dẫu đến từ sự cùng cực - vẫn mang theo khát khao mái ấm gia đình.
Qua lớp sương mù của cái chết - với "mùi khét lẹt của những nhà có người chết" - ánh sáng của tình người vẫn lấp lánh. Tác phẩm không chỉ là bản án đanh thép tố cáo tội ác thực dân phát xít, mà còn là khúc ca về sức sống bền bỉ của nhân dân. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng phấp phới cuối truyện như bình minh hứa hẹn cuộc đổi đời, nơi phẩm giá con người sẽ không còn bị đo bằng vài bát bánh đúc nữa.

3. Phân tích tình huống truyện đặc sắc trong kiệt tác "Vợ nhặt" - Bài phân tích mẫu số 6
Nghệ thuật truyện ngắn đạt đến đỉnh cao khi hội tụ ba yếu tố: tình huống độc đáo, nhân vật sâu sắc và lối kể chuyện tinh tế. Kim Lân trong "Vợ nhặt" đã tạo nên một tình huống vừa chân thực đến xót xa, vừa giàu sức gợi đến ám ảnh - tình huống "nhặt vợ" giữa nạn đói Ất Dậu. Chỉ bằng vài câu bông đùa và mấy bát bánh đúc, Tràng - gã trai nghèo xấu xí - đã "hốt" được vợ như nhặt cọng rơm ngoài đường.
Tình huống ấy phơi bày thân phận rẻ mạt của kiếp người trong cơn đói khát, nhưng đồng thời cũng làm bật lên những vẻ đẹp tiềm ẩn. Bà cụ Tứ với "kẽ mắt kèm nhèm" đã khóc những giọt nước mắt vừa mừng vừa tủi - mừng cho hạnh phúc bất ngờ của con, tủi vì không thể cho con một đám cưới tử tế. Tràng từ chỗ "chặc lưỡi mặc kệ" bỗng chốc trở nên có trách nhiệm, cảm nhận được niềm vui "nên người".
Giữa bối cảnh "mùi khét lẹt của những nhà có người chết", tác phẩm vẫn ánh lên tia hy vọng. Hình ảnh bữa cơm ngày đói với món "chè cám" đắng nghét nhưng ấm áp tình người, giấc mơ về "đôi gà" bé nhỏ của bà cụ Tứ, và nhất là lá cờ đỏ sao vàng phấp phới cuối truyện - tất cả đều là minh chứng cho sức sống bền bỉ của con người. "Vợ nhặt" không chỉ là bản án tố cáo tội ác của nạn đói, mà còn là khúc ca về khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của những con người nhỏ bé.

4. Phân tích tình huống truyện đặc sắc trong "Vợ nhặt" - Bài phân tích mẫu số 7
Trong dòng chảy văn học Việt Nam hiện đại, Kim Lân xuất hiện như một hiện tượng độc đáo, minh chứng cho chân lý nghệ thuật: 'Quý hồ tinh bất quý hồ đa'. Với chỉ hai tập truyện ngắn trong suốt nửa thế kỷ sáng tạo, mỗi tác phẩm của ông đều để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. 'Vợ nhặt' chính là viên ngọc sáng nhất, kết tinh tài năng bậc thầy của Kim Lân, mở đầu bằng một tình huống truyện đầy ám ảnh và khác lạ.
Được mệnh danh là 'thần bút', 'Vợ nhặt' có tiền thân từ truyện 'Xóm ngụ cư', ra đời trong bối cảnh đau thương của nạn đói 1945. Kim Lân đã khéo léo tái hiện không khí ngột ngạt của thời điểm lịch sử ấy, khi cái chết đói rình rập khắp nơi. Trên cái nền hiện thực tàn khốc đó, nhà văn đã xây dựng nên một tình huống đặc biệt - tình huống 'nhặt vợ' - để làm bật lên khát vọng sống mãnh liệt của những con người cùng khổ.
Tình huống truyện được ví như 'lát cắt của đời sống' (Nguyễn Minh Châu), qua đó lộ ra cả 'trăm năm của đời thảo mộc'. Trong 'Vợ nhặt', đó là khoảnh khắc Tràng - một gã trai nghèo xấu xí, dân ngụ cư - bỗng dưng 'nhặt' được vợ giữa đường đời chông chênh. Một cuộc hôn nhân kỳ lạ nảy sinh từ hai lần gặp gỡ tình cờ, giữa cảnh đói meo đe dọa từng mạng sống.
Kim Lân đã khắc họa tinh tế diễn biến tâm lý của Tràng: từ sự ngỡ ngàng ban đầu ('mặt hắn có vẻ gì phởn phơ khác thường'), đến cảm giác lâng lâng khó tả ('một cái gì mới mẻ lạ lẫm mơn man khắp da thịt'). Ngay cả khi đã dẫn vợ về nhà, Tràng vẫn không khỏi bàng hoàng: 'Ra hắn có vợ rồi đấy ư? Hà!'.
Ngòi bút tài hoa của Kim Lân còn thể hiện qua cách xây dựng nhân vật 'thị' - người vợ nhặt không tên. Qua hình ảnh 'áo quần tả tơi như tổ đỉa', 'hai con mắt trũng hoáy' sáng rực lên khi thấy thức ăn, nhà văn đã phơi bày hiện thực phũ phàng của nạn đói. 'Thị' trở thành điển hình cho số phận những người phụ nữ năm ấy - sẵn sàng bám víu vào bất cứ cơ hội sống nào như 'chết đuối bám phải cọc'.
Điểm sáng nhất của truyện nằm ở cách các nhân vật vượt lên hoàn cảnh. Bà cụ Tứ chấp nhận người con dâu với tấm lòng bao dung. Ánh sáng ngọn đèn dầu trong căn nhà tăm tối trở thành biểu tượng cho niềm tin vào tương lai. Và hình ảnh lá cờ đỏ phấp phới cuối truyện như một dự cảm về sự đổi đời.
'Vợ nhặt' là bức tranh đa sắc - vừa đen tối lại vừa lấp lánh ánh sáng nhân văn, vừa bi thương lại vừa hài hước. Kim Lân đã dẫn dắt người đọc từ bất ngờ này đến bất ngờ khác, để rồi thấm thía một chân lý: ngay trong cảnh khốn cùng nhất, con người vẫn giữ được phẩm giá và khát vọng sống.

5. Phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống truyện trong kiệt tác 'Vợ nhặt'
Tình huống truyện chính là linh hồn của tác phẩm văn học. Như trong 'Chữ người tử tù', Nguyễn Tuân đã tạo nên nghịch lý đầy ám ảnh giữa cái đẹp và chốn ngục tù. Nam Cao lại xây dựng bi kịch Chí Phèo muốn làm người lương thiện nhưng bị xã hội cự tuyệt. Còn Kim Lân, qua nhan đề 'Vợ nhặt', đã kiến tạo nên một tình huống độc nhất vô nhị trong văn học Việt Nam.
'Nhặt' thường gợi đến những thứ vô giá trị, bị vứt bỏ ven đường. Nhưng ở đây, thứ được 'nhặt' lại là một con người - người vợ. Anh Tràng, chàng trai nghèo đói 'bán mặt cho đất, bán lưng cho trời', đột nhiên có vợ theo về chỉ sau vài câu nói đùa. Đó là mối nhân duyên kỳ lạ nảy sinh giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945, khi cái chết đói đang rình rập từng gia đình.
Kim Lân đã xây dựng tình huống này như một nghịch lý đau xót: Trong khi người ta nhặt từng hạt thóc rơi để sống qua ngày, thì Tràng lại 'nhặt' được vợ. Cuộc hôn nhân không lễ nghi, không sính lễ, chỉ bắt nguồn từ câu hò bông đùa và bốn bát bánh đúc. Người vợ ấy theo Tràng về như bám vào cọng rơm cuối cùng của hy vọng sống sót.
Tình huống truyện càng trở nên éo le khi về đến nhà Tràng - căn nhà 'vắng teo đứng rúm ró trên mảnh vườn mọc lổn nhổn những búi cỏ dại'. Người vợ nhặt thở dài não nuột trước cảnh nghèo, bà cụ Tứ thì 'mặt bủng beo u ám'. Thế nhưng, chính trong nghịch cảnh ấy, tình người lại tỏa sáng. Bà cụ Tứ chấp nhận nàng dâu với tất cả yêu thương: 'Thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau... u cũng mừng lòng'.
Qua tình huống 'nhặt vợ', Kim Lân đã phơi bày hiện thực xã hội thê thảm, đồng thời ngợi ca sức sống bền bỉ của con người. Đó là nghệ thuật kể chuyện bậc thầy - biến cái phi lý thành hợp lý, biến nỗi đau thành bài ca về khát vọng sống. 'Vợ nhặt' xứng đáng là một trong những tình huống truyện xuất sắc nhất văn học Việt Nam hiện đại.

6. Khám phá nghệ thuật kiến tạo tình huống đặc biệt trong kiệt tác 'Vợ nhặt'
Trong bầu trời văn học hiện đại, 'Vợ nhặt' của Kim Lân tỏa sáng như một ngôi sao lấp lánh, phản chiếu thảm cảnh năm Ất Dậu với chiều sâu nhân văn hiếm có. Tác phẩm là bản giao hưởng của những nghịch lý: giữa cái đói khát cùng cực và khát vọng hạnh phúc, giữa sự rẻ rúng của kiếp người và vẻ đẹp tiềm ẩn của tâm hồn.
Bằng ngòi bút tinh tế thấm đẫm tình người, Kim Lân đã dệt nên câu chuyện về anh Tràng - chàng trai nghèo 'nhặt' được vợ giữa cơn bão đói. Đó không phải cuộc hôn nhân thông thường, mà là sự gặp gỡ của hai số phận cùng khổ: một bên là gã trai nghèo xấu xí 'đầu trọc lóc', một bên là người đàn bà không tên tuổi, áo quần 'rách như tổ đỉa'. Chỉ qua hai lần gặp gỡ, bốn bát bánh đúc và câu hò bông đùa, họ đã thành vợ thành chồng.
Tình huống truyện được đẩy lên đỉnh điểm khi Tràng dẫn vợ về xóm ngụ cư - nơi 'xác xơ heo hút', nơi 'tiếng khóc hờ tỉ tê' văng vẳng đêm đêm. Nhưng chính trong nghịch cảnh ấy, ánh sáng nhân văn tỏa ra từ những chi tiết nhỏ nhất: hai hào dầu thắp sáng đêm tân hôn, nồi cháo cám đắng chát mà bà cụ Tứ gọi là 'chè khoán ngon đáo để', hay giọt nước mắt hạnh phúc của người mẹ nghèo khi đón nhận nàng dâu mới.
Kim Lân không chỉ phơi bày hiện thực phũ phàng ('người chết như ngả rạ', 'mùi gây của xác người'), mà còn khéo léo lột tả vẻ đẹp tiềm ẩn của nhân vật: nụ cười 'tủm tỉm' đầy phơi phới của Tràng, cái 'liếc mắt cười tít' đầy nữ tính của thị, hay tấm lòng bao dung của bà cụ Tứ. Qua đó, tác giả gửi gắm niềm tin mãnh liệt vào phẩm giá con người, dù trong hoàn cảnh cùng cực nhất.
Hình ảnh lá cờ đỏ 'bay phấp phới' cuối truyện như một dự cảm về sự đổi đời, nâng tầm cảm hứng nhân đạo lên thành cảm hứng cách mạng. 'Vợ nhặt' không chỉ là bản án tố cáo tội ác của thực dân phong kiến, mà còn là khúc ca về sức sống bất diệt của con người - những con người dám mơ ước và tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

7. Phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống đặc biệt trong kiệt tác 'Vợ nhặt'
Trong vườn văn học hiện đại, Kim Lân nổi lên như một cây bút đặc biệt với khả năng khai thác những tình huống truyện đầy ám ảnh. 'Vợ nhặt' - viên ngọc quý trong sự nghiệp sáng tác của ông - đã xây dựng thành công một tình huống truyện vừa lạ lùng vừa đau xót, phản ánh chân thực thảm cảnh năm Ất Dậu.
Tình huống 'nhặt vợ' của anh Tràng hiện lên như một nghịch lý đầy tính nhân văn: giữa cơn bão đói khi 'người chết như ngả rạ', một gã trai nghèo xấu xí lại tìm được hạnh phúc. Chỉ bằng bốn bát bánh đúc và câu nói đùa, Tràng đã 'nhặt' được vợ - người phụ nữ không tên tuổi, áo quần 'rách như tổ đỉa'. Đó là cuộc hôn nhân không lễ giáo, không sính lễ, chỉ có sự cưu mang trong cơn cùng cực.
Kim Lân đã khéo léo đặt nhân vật vào tình thế éo le: niềm vui có vợ hòa lẫn nỗi lo 'biết có nuôi nổi nhau qua cơn đói khát này không'. Đêm tân hôn của họ diễn ra dưới ánh đèn dầu vàng vọt, xen lẫn tiếng khóc hờ của những gia đình có người chết đói. Nhưng chính trong nghịch cảnh ấy, vẻ đẹp tâm hồn tỏa sáng: tấm lòng nhân hậu của bà cụ Tứ, sự trân trọng hạnh phúc nhỏ nhoi của Tràng, và khát vọng sống mãnh liệt của người vợ nhặt.
Tác phẩm không chỉ phơi bày hiện thực đau thương ('mùi gây của xác người', 'đoàn người xanh xám như bóng ma'), mà còn khẳng định sức sống bền bỉ của con người. Hình ảnh lá cờ đỏ trên đê Sộp cuối truyện như một dự cảm về sự đổi đời, nâng tầm giá trị nhân đạo lên một tầm cao mới. 'Vợ nhặt' xứng đáng là kiệt tác văn học đã 'chứa đựng cả đời người' trong một khoảnh khắc lịch sử đặc biệt.

8. Phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống độc đáo trong kiệt tác 'Vợ nhặt'
Kim Lân đã khắc họa một bức tranh xã hội đầy ám ảnh qua truyện ngắn 'Vợ nhặt', lấy bối cảnh nạn đói năm 1945 khi hơn hai triệu người chết đói từ Bắc vào Trung. Tác phẩm ra đời trong chính thời điểm bi thương ấy, ban đầu có tên 'Xóm ngụ cư', nhưng phải đến năm 1954, sau khi hòa bình lập lại, Kim Lân mới viết lại và cho ra mắt với cái tên giản dị mà ám ảnh - 'Vợ nhặt'. Hơn nửa thế kỷ qua đi, tác phẩm vẫn tỏa sáng như viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại.
Sức hấp dẫn của truyện đến từ tình huống độc đáo: một anh chàng nghèo khổ, xấu xí làm nghề kéo xe bò thuê, chỉ bằng vài câu nói đùa và mấy bát bánh đúc mà 'nhặt' được vợ giữa lúc đói khát nhất. Cuộc hôn nhân kỳ lạ ấy diễn ra trong khung cảnh ảm đạm - tiếng khóc người chết đói văng vẳng, bữa cơm cưới chỉ có cháo loãng, rau chuối và chè cám. Thế nhưng, chính trong nghịch cảnh ấy, tình người, khát vọng sống và niềm tin vào tương lai lại bừng sáng.
Cảnh Tràng dẫn vợ về nhà như một luồng gió lạ thổi vào xóm ngụ cư đang hấp hối. Hai bóng người lầm lũi đi trong hoàng hôn, xung quanh là những ngôi nhà tối om như nấm mồ. Nhưng kỳ diệu thay, từ trong cái chết, sự sống vẫn nảy mầm. Niềm vui của Tràng khi 'có vợ', sự ngỡ ngàng của xóm nghèo, nỗi lòng đau đớn mà chua xót của bà cụ Tứ - tất cả tạo nên một bản giao hưởng cảm xúc vừa bi thương vừa ấm áp tình người.
Tình huống truyện éo le ấy trở thành lăng kính phản chiếu bản chất con người: trong tận cùng khổ đau, họ vẫn biết yêu thương, chia sẻ và hy vọng. Câu chuyện về người vợ nhặt không chỉ là lời tố cáo tội ác của thực dân, phát xít mà còn là bài ca bất tử về sức sống mãnh liệt của con người. Giá trị nhân văn sâu sắc ấy khiến 'Vợ nhặt' trở thành kiệt tác vượt thời gian.

9. Phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo trong 'Vợ nhặt'
Nghệ thuật truyện ngắn đạt đến đỉnh cao khi xây dựng được tình huống độc đáo, vừa bộc lộ tính cách nhân vật vừa thể hiện tư tưởng tác phẩm. 'Vợ nhặt' của Kim Lân là minh chứng xuất sắc cho nguyên tắc sáng tạo này.
Tình huống truyện được dệt nên từ nghịch lý: Tràng - chàng trai nghèo khổ, xấu xí, dân ngụ cư bị khinh rẻ - lại lấy được vợ giữa nạn đói khủng khiếp. Điều tưởng như không tưởng ấy lại trở thành hiện thực, bởi chỉ trong cảnh đói cùng cực, người ta mới có thể 'nhặt' được vợ như nhặt đồ bỏ đi.
Sự kiện bất ngờ này gây chấn động trong xóm ngụ cư, khiến bà cụ Tứ sửng sốt và ngay chính Tràng cũng không dám tin vào hạnh phúc của mình. Tình huống éo le ấy mở ra chuỗi cảnh tượng đầy ám ảnh: tiếng xì xào của xóm nghèo, nỗi lòng đau đớn của người mẹ, niềm vui bất an của kẻ nghèo đói.
Trong cái tình thế 'dở khóc dở cười' ấy, Kim Lân đã khéo léo thể hiện tâm trạng phức tạp của các nhân vật: niềm vui có vợ lẫn nỗi lo không biết nuôi nhau thế nào qua cơn đói. Hạnh phúc mong manh của họ diễn ra trong bối cảnh tang thương, với tiếng khóc người chết đói văng vẳng, với bữa cơm cưới toàn cháo cám.
Tình huống truyện độc đáo này không chỉ tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm mà còn làm sáng tỏ chủ đề nhân đạo: khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc vẫn bùng cháy ngay trong tận cùng đói khổ. Đây chính là thành công nghệ thuật xuất sắc của Kim Lân.

10. Khám phá nghệ thuật xây dựng tình huống truyện đặc sắc trong kiệt tác 'Vợ nhặt' của Kim Lân
Kim Lân, người nghệ sĩ được mệnh danh là 'nhà văn của đồng ruộng', đã dành trọn văn nghiệp để khám phá vẻ đẹp thuần hậu của làng quê Việt Nam. Ông không ngại lội bùn, đắm mình trong hơi thở nồng nàn của đất đai, để rồi tái hiện sinh động cuộc sống nông thôn qua từng trang viết. Trong số những tác phẩm xuất sắc của ông, truyện ngắn 'Vợ nhặt' in trong tập 'Con chó xấu xí' (1962) được coi là viên ngọc sáng nhất, phản ánh chân thực bi kịch của người nông dân trong nạn đói năm Ất Dậu 1945.
Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của Kim Lân thật độc đáo: giữa khung cảnh tang tóc của nạn đói, khi cái chết đeo bám từng ngõ ngách, anh cu Tràng - một gã trai nghèo xấu xí, dân ngụ cư bị khinh rẻ - lại 'nhặt' được vợ. Đó không phải là mối tình lãng mạn với những lễ nghi cưới hỏi, mà chỉ là câu hò đùa giữa buổi chợ chiều: 'Muốn ăn cơm trắng mấy giò này/Lại đây mà đẩy xe bò với anh nì'. Thế mà người đàn bà xa lạ ấy, vì miếng ăn qua ngày, đã theo không Tràng về làm vợ.
Kim Lân đã khắc họa thành công hình tượng người vợ nhặt - một phụ nữ không tên, khuôn mặt 'lưỡi cày' chỉ còn hai con mắt trũng sâu vì đói. Bà cụ Tứ, mẹ Tràng, vừa mừng con có vợ, vừa lo lắng không biết 'chúng nó có nuôi nổi nhau qua cơn đói khát này không'. Đám cưới giữa mùa đói ấy diễn ra âm thầm như một nghịch lý: hạnh phúc nảy sinh từ tận cùng khổ đau.
Qua tình huống truyện đặc sắc này, Kim Lân không chỉ phơi bày hiện thực phũ phàng của xã hội Việt Nam những năm 1945, mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lao động: tình yêu thương, khát vọng sống mãnh liệt, và niềm tin vào tương lai dẫu trong hoàn cảnh khốn cùng nhất. 'Vợ nhặt' xứng đáng là kiệt tác vượt thời gian, để lại trong lòng độc giả những ám ảnh khôn nguôi về giá trị nhân văn sâu sắc.

Có thể bạn quan tâm

Công thức nấu bột khoai lang thơm ngon cho bé trong giai đoạn ăn dặm

Khám phá bí quyết ăn sushi chuẩn đúng phong cách mà ít ai biết đến, mang đến trải nghiệm hoàn hảo và tinh tế.

Hàm AMORDEGRC - Công thức Excel giúp tính toán khấu hao tài sản cho từng kỳ kế toán một cách chính xác.

Hàm POISSON - Công cụ Excel mạnh mẽ để tính toán phân bố Poisson

Làm thế nào để chọn được chiếc áo sơ mi nam phù hợp cho các quý ông trung niên? Đây là những bí quyết lựa chọn chính xác nhất.
