12 bài văn mẫu phân tích sâu sắc bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ
Nội dung bài viết
1. Những nội dung trọng tâm khi phân tích
Để phân tích bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ một cách đầy đủ và sâu sắc, cần tập trung vào các khía cạnh sau:
- Nội dung & Chủ đề
- Nỗi niềm u uất và hoài niệm về quá khứ: Thể hiện qua hình tượng con hổ tiếc nuối tự do hoang dã trong quá khứ, đối lập với thực tại tù túng nơi sở thú.
- Khát vọng tự do và cái đẹp chân thực: Phản ánh ý thức cá nhân và khao khát vượt thoát khỏi sự giả tạo, giam cầm.
- Tư tưởng & Thông điệp
- Phê phán cuộc sống tầm thường, giả tạo và đề cao giá trị tự do cá nhân.
- Sự chuyển tải hình tượng con hổ thành biểu tượng cho lớp trí thức bị kìm hãm thời kỳ thực dân.
- Ngôn ngữ & Hình ảnh
- Ngôn ngữ biểu cảm, giàu tính tạo hình và tính tượng trưng.
- Hình ảnh đối lập rõ nét giữa rừng hoang hùng vĩ và cảnh sở thú tù túng, gò bó.
- Hình thức nghệ thuật
- Sử dụng thể thơ tự do, cấu trúc linh hoạt nhằm truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.
- Các biện pháp lặp lại, nhấn mạnh góp phần tăng chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm.
- Di sản & Tác động
- Bài thơ là bước ngoặt trong phong trào Thơ Mới, mở ra lối viết cá nhân hóa và tự do hơn.
- Ảnh hưởng lâu dài đến thơ ca hiện đại và các thế hệ sáng tác kế tiếp.
- Kết luận: "Nhớ rừng" không chỉ là tiếng nói tâm trạng cá nhân mà còn là bản hùng ca phản kháng, làm phong phú thêm giá trị tư tưởng và nghệ thuật của văn học Việt.
2. Bài văn mẫu số 3
Thế Lữ, tên thật là Nguyễn Thứ Lễ (1907–1989), quê ở Bắc Ninh, là một trong những nhà thơ tiên phong có công khai mở và định hình phong trào Thơ mới giai đoạn 1932–1945. Với tâm hồn nhạy cảm và tài hoa ngôn ngữ, ông đã góp phần quan trọng đổi mới thơ ca hiện đại Việt Nam.
Bên cạnh tập thơ nổi tiếng Mấy vần thơ (1935), Thế Lữ còn ghi dấu ở các thể loại khác như truyện kinh dị, truyện trinh thám, truyện đường rừng, và sân khấu kịch. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, ông gắn bó sâu sắc với nghệ thuật sân khấu và trở thành người có ảnh hưởng lớn trong việc đặt nền móng cho kịch nói Việt Nam.
Tên tuổi của Thế Lữ gắn liền với thi phẩm Nhớ rừng – bài thơ mượn lời con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để truyền tải nỗi uất hận, sự căm phẫn cảnh đời tù túng và khát vọng được trở về với tự do. Đó không chỉ là khúc bi ca về thân phận bị giam hãm, mà còn là bản tuyên ngôn âm thầm nhưng mạnh mẽ về lòng yêu nước và tinh thần phản kháng của những trí thức yêu nước thời ấy.
Để hiểu được giá trị sâu sắc của tác phẩm, ta cần nhìn lại phong trào Thơ mới – một cuộc cách mạng thi ca lớn diễn ra đầu thế kỷ XX. Từ sau 1930, những nhà thơ trẻ chịu ảnh hưởng Tây học đã lên tiếng phê phán thơ cũ (thơ Đường luật) và mạnh mẽ đòi đổi mới hình thức lẫn nội dung thơ ca. Thơ mới, tuy vẫn giữ thể bảy chữ, lục bát quen thuộc, nhưng mang phong thái phóng khoáng hơn, tự do hơn trong cấu tứ và cảm xúc. Tên tuổi của Thế Lữ, Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử... đã trở thành biểu tượng cho thời kỳ rực rỡ ấy.
Nhà phê bình Hoài Thanh từng viết về Thế Lữ: "Ông không hùng biện, không bút chiến, không hô hào, mà chỉ lặng lẽ sáng tác. Nhưng chính những vần thơ đầu tiên của ông đã khiến hàng ngũ thơ xưa phải tan vỡ". Với tâm thế của một lữ khách trên đường đời, Thế Lữ gửi gắm hoài bão đi tìm cái đẹp trong từng câu chữ. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ mộng mơ ấy vẫn là một nỗi buồn sâu sắc về thực tại mất nước.
Trong Nhớ rừng, hình tượng con hổ không chỉ là biểu tượng cho một sức mạnh bị giam cầm, mà còn đại diện cho lớp trí thức yêu nước đang sống trong cảnh nô lệ, tù túng. Bài thơ mang đậm âm hưởng lãng mạn, đầy tính tượng trưng, giàu nhạc điệu và hình ảnh, thể hiện tài năng thi ca bậc thầy của Thế Lữ.
Toàn bộ bài thơ là nỗi uất hận bị dồn nén, sự tiếc nuối dâng trào khi con hổ hồi tưởng về những ngày tung hoành giữa núi rừng đại ngàn – nơi nó từng là chúa tể. Cảm xúc ấy được thể hiện bằng những câu thơ mạnh mẽ, hình ảnh phong phú và nhịp điệu uyển chuyển. Thể thơ tám chữ, vần liền, kết hợp hài hòa giữa âm bằng và trắc, tạo nên nhịp thơ khi mạnh mẽ, khi thiết tha.
Hình ảnh thiên nhiên hiện lên rực rỡ, kỳ vĩ với “đêm vàng bên bờ suối,” “bình minh cây xanh nắng gội,” hay “chiều lênh láng máu sau rừng”… không chỉ là ký ức mà còn là biểu tượng cho khát vọng được sống giữa tự do và thiên nhiên bao la. Ngược lại, cảnh sở thú hiện ra đơn điệu, tầm thường, là sự chối bỏ của con hổ đối với hiện thực giả tạo mà nó buộc phải tồn tại.
Đỉnh điểm cảm xúc là khi con hổ phải chấp nhận mình không còn chốn quay về, không còn giang sơn để làm chủ. Nó chỉ còn biết phảng phất linh hồn về những giấc mộng ngàn xưa. Đó cũng chính là nỗi niềm của biết bao con người yêu nước trong xã hội đương thời – sống trong thực tại đau thương nhưng vẫn âm thầm ôm ấp một khát vọng cháy bỏng về tự do, độc lập.
Với bài thơ Nhớ rừng, Thế Lữ không chỉ khẳng định vị thế trong làng thơ mà còn mở đường cho một trào lưu sáng tác mới – nơi thi sĩ không ngần ngại thể hiện “cái tôi” cá nhân và khao khát được sống thật với cảm xúc. Thi phẩm này sống mãi trong lòng bạn đọc, không chỉ bởi vẻ đẹp nghệ thuật mà còn vì sức mạnh tư tưởng và cảm xúc nó truyền tải.


3. Bài tham khảo số 4
Nhớ rừng của Thế Lữ là một thi phẩm xuất sắc, kết tinh tinh thần của phong trào Thơ mới: vừa mang dáng vẻ nghệ thuật điêu luyện, tự do phóng khoáng, vừa thấm đẫm tình yêu nước sâu kín nhưng đầy mãnh liệt.
Bài thơ được xây dựng trên một cấu tứ đặc sắc: mượn lời con hổ trong cũi sắt để nói lên nỗi khắc khoải về ký ức hào hùng giữa núi rừng đại ngàn – nơi nó từng là chúa tể – đối lập gay gắt với thực tại tù túng, giả tạo. Qua đó, nhà thơ gửi gắm khát vọng sống, khát vọng được thể hiện bản ngã và giải phóng cá tính bị giam hãm.
Hai câu mở đầu vẽ nên một hình ảnh con hổ trong tư thế bất lực, cam chịu nhưng vẫn âm ỉ một nội tâm sục sôi, một khối căm hờn chưa tan. Tư thế “nằm dài” càng tô đậm nỗi buồn, nỗi đau bị tước mất quyền uy:
Gặm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua.
Không chỉ là nỗi đau của một cá thể, mà còn là sự phản kháng của một linh hồn không chấp nhận khuất phục. Con hổ bị đặt ngang hàng với “bọn gấu dở hơi”, “cặp báo vô tư lự”, như một sự xúc phạm lớn đến phẩm giá.
Tiếp theo là mạch hoài niệm da diết về quá khứ rực rỡ – thuở con hổ tung hoành giữa thiên nhiên hùng vĩ, sống trong âm vang của tiếng gió, tiếng núi, ánh trăng tan, những bình minh rực rỡ... Đó là thế giới mà con hổ thuộc về, nơi linh hồn nó bay bổng, tự do.
Càng nhớ thương quá khứ, con hổ càng cảm thấy hiện tại trở nên ngột ngạt, vô nghĩa. Sự chán chường và tuyệt vọng trào dâng, khép lại bằng một tiếng than mang ý vị của chia ly, của vĩnh biệt một thời vàng son không thể trở lại.
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Không chỉ là tiếng nói của một con hổ, bài thơ là lời thì thầm uất hận của một thế hệ trí thức yêu nước đang bị giam cầm giữa vòng vây xiềng xích của chế độ thực dân cũ. Tác phẩm chính là bản tuyên ngôn khát vọng tự do, là niềm tiếc thương quá khứ vàng son của dân tộc, là sự phản kháng âm thầm trước thực tại tù hãm.
Những sáng tạo nghệ thuật về từ ngữ, nhịp thơ, cấu trúc – từ những câu thơ vắt dòng, những từ ngữ đậm chất văn xuôi như “bọn gấu dở hơi”, “len dưới nách những mô gò thấp kém” – góp phần làm nên một phong cách thơ mới mẻ, cá tính, đậm dấu ấn thời đại. Đó là cách Thế Lữ đã định hình lại dáng dấp của thơ ca tiếng Việt hiện đại.


4. Bài phân tích tham khảo số 5
Trong hành trình sống, mỗi con người mang theo mình những suy nghĩ khác biệt: có người chọn sự an toàn tẻ nhạt, sống luẩn quẩn trong tiện nghi tầm thường, nhưng cũng có những người luôn khát khao vươn lên, vượt khỏi giới hạn để sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa. Ta bắt gặp khát vọng ấy trong tiếng gầm u uất của con hổ – biểu tượng của tự do – trong bài thơ “Nhớ rừng” của Thế Lữ.
Bài thơ chạm đến trái tim người đọc bởi chính cảm thức tự do mãnh liệt ẩn chứa trong tâm hồn con mãnh thú bị cầm tù. Dù khởi đầu bằng nỗi buồn và tuyệt vọng, nhưng càng đọc, ta càng thấy rõ khát khao mãnh liệt được sống đúng với bản ngã. Từ góc nhìn đầy cảm thông, Thế Lữ đã nhân hóa linh hồn của con hổ, khiến nó không còn là dã thú đơn thuần mà trở thành biểu tượng cho những con người bị áp bức khao khát thoát ly khỏi thực tại tù túng.
Bài thơ được bố cục thành năm phần mạch lạc: mở đầu là bức tranh hiện thực đẫm bi thương – cảnh hổ bị giam cầm với nỗi uất hận trào dâng; tiếp theo là hồi ức khắc khoải về một thời oanh liệt tung hoành giữa đại ngàn. Qua những liên tưởng dạt dào, nhà thơ dựng lại một không gian rừng thiêng huy hoàng, nơi con hổ từng là bá chủ, và đối lập với nó là hiện thực giả tạo nơi vườn bách thú.
Càng đọc, ta càng nhận thấy sự đối lập đầy đau đớn: giữa quá khứ hùng tráng và hiện tại đớn hèn; giữa tự do phóng khoáng và cảnh sống tù túng giả tạo. Thế Lữ mượn tiếng nói con hổ để phơi bày sự giả dối của xã hội hiện tại – nơi thiên nhiên bị nhân tạo hóa, nơi sự cao cả bị thay thế bằng cái tầm thường, nơi vẻ đẹp bị nhốt trong “cũi sắt”.
Qua những câu thơ thấm đẫm hình ảnh mạnh mẽ: “Gặm một khối căm hờn trong cũi sắt / Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua”, người đọc thấy rõ một linh hồn đang giằng xé giữa khao khát và bất lực. Càng tiếp tục, ta càng ngỡ ngàng trước những vần thơ giàu nhạc điệu, với chuỗi động từ mạnh như “gào thét”, “tung hoành”, “hút gió”, “cuộn mình”, tái hiện sinh động sự sống mãnh liệt mà con hổ từng sở hữu.
Giọng thơ lúc trầm lắng, lúc bi phẫn, khi dõng dạc, khi nghẹn ngào – là bản giao hưởng cảm xúc từ kiêu hãnh tới tuyệt vọng, từ hồi tưởng tới hiện thực. Thế Lữ không chỉ khắc họa linh hồn con thú mà còn truyền vào đó tâm thế của một dân tộc đang khao khát tự do giữa thời đại mất nước. “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu” không chỉ là tiếng thở dài của con hổ, mà còn là tiếng vọng của những người Việt sống trong cảnh nô lệ, đau đáu nhớ về quá khứ huy hoàng của cha ông.
“Nhớ rừng” là áng thơ mang đậm phong cách Thơ mới: giàu cảm xúc, sáng tạo trong câu chữ, mới lạ trong cấu tứ. Những dòng thơ vắt dòng, ngôn ngữ thi vị xen lẫn văn xuôi sống động, nhịp điệu linh hoạt… tất cả như góp phần làm nổi bật một hồn thơ lớn. Và hơn hết, nó là lời kêu gọi âm thầm, là sự khơi dậy tinh thần phản kháng, lòng yêu nước – những giá trị bất diệt trong hành trình văn học dân tộc.


5. Bài viết tham khảo số 6
“Nhớ rừng” là kiệt tác thi ca của Thế Lữ, người mở đường cho phong trào Thơ mới (1932 – 1941). Với những giai điệu êm dịu, hình ảnh thiên nhiên hùng tráng và đặc biệt là hình tượng con hổ cô đơn, bài thơ đã len lỏi vào sâu thẳm tâm hồn người đọc suốt hơn nửa thế kỷ qua.
Con hổ trong cũi sắt hiện lên đầy kiêu hãnh lẫn tủi cực. Nó bị giam giữ, tước đoạt tự do – thứ mà một chúa sơn lâm từng làm chủ. Nỗi uất hận cuồn cuộn trong tâm trí nó được Thế Lữ thể hiện với cảm xúc sâu lắng:
Gặm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài trông ngày tháng dần qua...
Hình tượng hổ là sự hóa thân của con người khi mất đi quyền sống, quyền tự do. Ta cảm nhận rõ khát vọng bừng cháy bên trong – khao khát trở về đại ngàn, nơi từng là vương quốc oai hùng:
Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già,
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi...
Những vần thơ cất lên như tiếng vọng của quá khứ huy hoàng, nơi con hổ kiêu hãnh bước đi, thân hình lượn sóng, mắt quắc uy nghi. Chữ “ta” vang lên đầy tự hào, là lời khẳng định của một thời oanh liệt:
Ta bước chân lên, dõng dạc, đường hoàng,
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng...
Nỗi nhớ ấy không chỉ là nhớ rừng, mà là hoài niệm một thời làm chủ, một thời sống đúng với bản ngã. Những hình ảnh sống động như thước phim quay chậm khắc sâu vào tâm hồn: đêm vàng bên suối, mưa chuyển ngàn phương, chiều máu loang rừng, bình minh nắng gội...
Điệp ngữ “đâu những…” và câu hỏi tu từ da diết gợi nỗi tiếc nuối, xót xa về tự do đã mất. Tiếng than cuối bài khép lại tất cả nỗi nhớ dồn nén:
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
“Nhớ rừng” không chỉ là nỗi đau bị cầm tù mà còn là biểu tượng của con người bị mất nước. Cảnh vật giả tạo, hoa chăm, cỏ xén, dòng suối nhân tạo… càng làm hổ thêm ghét bỏ hiện tại, càng khao khát vùng vẫy giữa rừng thiêng thăm thẳm.
Với thể thơ tự do, hình tượng phong phú, nhạc điệu tha thiết, bài thơ đã khắc họa sâu sắc một linh hồn lớn – vừa cô đơn vừa mãnh liệt – luôn hướng về tự do, về những gì cao đẹp và hùng vĩ nhất trong đời sống.


6. Tài liệu tham khảo số 7
Thế Lữ được mệnh danh là “người mở đường cho phong trào Thơ mới”, một thi sĩ đã khơi dậy trong lòng người đọc tình yêu cái đẹp và niềm tin mãnh liệt vào tương lai. Bài thơ “Nhớ rừng” chính là biểu tượng rực rỡ của hồn thơ ấy, một khúc tráng ca đầy uy nghi và bi hùng, làm sống dậy hình ảnh chúa sơn lâm giữa rừng thiêng hùng vĩ.
“Nhớ rừng” không chỉ là tiếng gầm vang vọng từ lồng sắt, mà còn là bản giao hưởng của tự do và kiêu hãnh, nơi hình ảnh con hổ trở thành biểu tượng của tinh thần bất khuất. Trong cơn mê say của ký ức, thiên nhiên hiện lên như một bức tranh tứ bình lộng lẫy: “đêm vàng bên bờ suối” lấp lánh ánh trăng, “mưa rừng” gợi sức sống tràn đầy, “bình minh” rạng ngời màu sắc và “chiều máu loang” cuộn trào dữ dội.
Mỗi cảnh tượng đều phản chiếu một khía cạnh của hổ – khi là thi nhân, lúc là triết gia, khi là bậc quân vương, và khi lại hóa thành vị chúa tể ngạo nghễ. Thiên nhiên không còn chỉ là bối cảnh, mà là vương quốc linh thiêng, nơi con hổ làm chủ từng âm thanh, từng sắc màu, từng nhịp sống.
Điệp từ “nào đâu”, “đâu những” vang vọng như tiếng thở dài xót xa, dệt nên một mạch nhớ da diết. Giữa những hoài niệm rực rỡ ấy, thực tại hiện lên như chiếc lồng sắt lạnh lẽo. Bức tranh cuối cùng – hoàng hôn thấm máu – là hồi kết đầy u uất, nơi “mảnh mặt trời” chỉ còn là vật thể nhỏ bé dưới ánh mắt khinh bạc của chúa rừng.
Giọng thơ khi thiết tha lãng mạn, khi trầm tư triết lý, khi bừng bừng khí thế và khi ngậm ngùi tiếc nuối. Tất cả quyện vào nhau để tạo nên một kiệt tác không chỉ lay động cảm xúc mà còn vang vọng lý tưởng. “Nhớ rừng” chính là bản tuyên ngôn tự do của Thơ mới, là tiếng nói tha thiết của dân tộc về khát vọng sống, khát vọng được là chính mình, được tung hoành giữa bầu trời bao la không xiềng xích.
Với “Nhớ rừng”, Thế Lữ đã không chỉ viết nên một thi phẩm, mà còn dựng nên một tượng đài thi ca, mãi mãi ngân vang trong tâm trí bao thế hệ độc giả.


7. Bài viết tham khảo số 8
Thế Lữ, một trong những gương mặt tiên phong của phong trào Thơ Mới, đã nhanh chóng gây tiếng vang lớn với bài thơ Nhớ Rừng. Phong cách thơ của ông hoàn toàn mới mẻ, phá vỡ mọi khuôn khổ truyền thống, mở ra một kỷ nguyên mới cho nền thơ ca Việt Nam. Nhớ Rừng trở thành dấu son rực rỡ trong sự nghiệp sáng tác của ông, ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc.
Mở đầu tác phẩm là hình ảnh chúa sơn lâm đầy uất hận, phẫn nộ:
"Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua,...
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự."
Là chúa tể sơn lâm, thống trị cả rừng già, nay bị giam cầm, con hổ chịu đựng nỗi đau tột cùng. Căm hờn chất chứa thành một khối nặng nề, thể hiện qua động từ "gậm" càng khiến nỗi phẫn uất thêm sắc bén. Nỗi cay đắng chồng chất khi phải nhìn thời gian trôi qua trong sự tù túng, bị coi như trò chơi cho những cặp báo vô tư bên cạnh. Nỗi đau này thật khó ai thấu hiểu.
Trong cảnh ngục tù ấy, nỗi nhớ về rừng thiêng càng dâng lên mãnh liệt, nơi mà quyền uy của chúa sơn lâm được tôn vinh tối đa. Chỉ cần ánh mắt quắc thẳng cũng đủ khiến mọi vật im bặt:
"Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn thét núi...
...
Giữa chốn thảo hoa không tên, không tuổi"
Hình ảnh con hổ trong đoạn thơ hiện lên đầy oai phong lẫm liệt, với thân hình lượn sóng nhịp nhàng, từng bước chân dõng dạc, vang vọng một quá khứ huy hoàng. Đại từ nhân xưng "ta" vang lên đầy tự hào, khẳng định quyền uy tuyệt đối của vị chúa tể.
Mọi loài dưới quyền đều phải kính sợ, khi ánh mắt thần đã quắc, chẳng ai dám động đậy. Nỗi nhớ về rừng thiêng gợi lại một thời vàng son không thể nào quên, đồng thời thể hiện khát vọng sống, khát khao tự do cháy bỏng của chúa sơn lâm. Tiếp theo là bức tranh rực rỡ, tráng lệ của quá khứ huy hoàng:
"Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối..."
...
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu!
Những câu hỏi tu từ liên tiếp như những nốt nhạc da diết, tạo nên sắc thái khắc khoải, tiếc thương quá khứ rực rỡ. Bức tranh ký ức đầy màu sắc và ánh sáng với đêm vàng, ánh trăng tan, mưa chuyển bốn phương, cây xanh nắng gội, tiếng chim ca vang núi, khiến nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
Quá khứ càng đẹp, hiện tại càng đau đớn. Từ chốn tung hoành ngày xưa, giờ đây bị giam hãm trong tù ngục. Thời oanh liệt đã lùi xa, chỉ còn là ký ức đau thương. Bức tranh thơ rực rỡ nhất của tác phẩm hòa quyện ngôn ngữ giàu hình tượng, màu sắc và âm thanh, với nhạc điệu biến đổi linh hoạt, lúc du dương, lúc mãnh liệt dữ dội. Các câu hỏi tu từ và điệp ngữ tài tình đã làm nổi bật nỗi đau mất tự do và khao khát phá vỡ xiềng xích.
Trở về với thực tại, con hổ càng thêm uất hận, căm ghét cảnh sống giả tạo, tầm thường:
"Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu...
...
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u"
Khung cảnh thực tại đầy dối trá, với hoa chăm cỏ xén, những mô gò thấp kém thiếu hồn, làm nổi bật sự đau đớn của chúa sơn lâm – một vị chúa tể không thể chịu đựng cảnh tù túng nhỏ bé đó.
Khổ thơ cuối cùng vang lên với những lời phẫn uất, đau đớn, thể hiện sự nhận thức sâu sắc rằng chỉ còn có thể hòa mình vào giấc mơ để được gần lại với rừng thiêng:
"Có biết chăng trong những ngày ngao ngán
Ta đương theo giấc mộng ngàn to lớn
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi
Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!"
Bài thơ khép lại bằng lời nhắn gửi da diết, ám ảnh, khiến người đọc không thể quên khát vọng tự do mãnh liệt – không chỉ của con hổ mà còn của người dân Việt Nam thời bấy giờ.
Qua tiếng nói của con hổ trong vườn bách thú, Thế Lữ đã thấu tỏ tâm trạng của dân tộc trong giai đoạn đất nước bị đô hộ. Tiếng lòng của con hổ chính là tiếng lòng của nhân dân, làm nên giá trị sâu sắc và sức sống bền lâu của Nhớ Rừng.


8. Bài tham khảo số 9
Thế Lữ là một trong những cây bút tiên phong mở ra trang sử mới cho thi ca hiện đại Việt Nam. Ông chính là ngọn cờ đầu dẫn dắt phong trào Thơ Mới từ những năm đầu thập niên 1930, mang đến hơi thở mới mẻ, đầy tâm sự về thời cuộc đất nước, không phải bi lụy mà là tiếng lòng tha thiết, bi tráng.
"Nhớ rừng" – sáng tác năm 1934, in trong tập "Mấy vần thơ" (1935) – là bài thơ tiêu biểu, nổi bật trong sự nghiệp Thế Lữ và phong trào Thơ Mới, được viết bằng bút pháp lãng mạn sâu sắc. Qua lời kể của con hổ bị giam trong vườn bách thú, tác giả bộc lộ nỗi căm ghét thực tại tù túng, tầm thường cùng khát vọng tự do cháy bỏng của chàng trai thanh niên mất nước.
Bài thơ không chỉ là tiếng nói cá nhân mà còn là tiếng lòng chung của thế hệ trí thức thời đó. Hình tượng con hổ sa cơ lỡ vận, một anh hùng chiến bại, được xây dựng sinh động qua những câu thơ mở đầu:
Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua
Khinh lũ người kia ngạo mạn ngẩn ngơ
Giương mắt bé giễu oai linh rừng thẳm
Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm
Để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi
Chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự.
Nỗi căm hờn ấy được cụ thể hóa qua động từ "gậm", như một khối u ẩn sâu trong lòng, âm ỉ dai dẳng theo tháng năm bị giam cầm, mất tự do. Cảm xúc phẫn uất tăng lên khi phải chung sống với "bọn gấu dở hơi", trở thành trò chơi lạ mắt cho những kẻ ngạo mạn. Dẫu vậy, hổ chưa từng quên quá khứ hào hùng với những ngày tháng làm chủ núi rừng:
Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ
Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa
Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già,
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi,
Với khi thét khúc trường ca dữ dội,
Ta bước chân lên dõng dạc, đường hoàng,
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng,
Vờn bóng âm thầm, lá gai, cỏ sắc
Trong hang tối, mắt thần khi đã quắc,
Là khiến cho mọi vật đều im hơi
Ta biết ta chúa tể cả muôn loài
Giữa chốn thảo hoa không tên, không tuổi.
Những hình ảnh núi rừng hoang sơ, bí ẩn hiện lên vừa hùng vĩ vừa trữ tình, với những động từ miêu tả uyển chuyển, mềm mại mà đầy oai phong dũng mãnh. Đó là quãng thời gian vàng son nhất, như những khoảnh khắc sống động trong ký ức:
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang sơn ta đổi mới?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?
- Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Điệp ngữ và câu hỏi tu từ khắc họa nỗi nhớ da diết, tiếc nuối về những ngày tháng tự do tung hoành. Quay về thực tại tầm thường, giả dối, sự chán ngán, khinh bỉ dâng lên đỉnh điểm qua hình ảnh khung cảnh giả tạo:
Hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;
Dải nước đen giả suối, chẳng thông dòng
Len dưới nách những mô gò thấp kém;
Dăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,
Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u.
Cuối cùng, bài thơ là lời nhắn gửi đầy bi tráng của con hổ về quê hương hùng vĩ – niềm tiếc thương quá khứ và khẳng định tâm thế bất khuất không gì khuất phục nổi dù bị giam cầm:
Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!
Là nơi giống hầm thiêng ta ngự trị
Nơi thênh thanh ta vùng vẫy ngày xưa
Nơi ta không còn được thấy bao giờ!
Có biết chăng trong những ngày ngao ngán,
Ta đương theo giấc mộng ngàn to lớn.
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi,
- Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!
Về mặt nghệ thuật, "Nhớ rừng" nổi bật với thể thơ tám chữ, gieo vần linh hoạt, phá bỏ các quy luật cứng nhắc của thơ truyền thống. Ngôn ngữ hình ảnh giàu tính trữ tình, biểu cảm, cùng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, liệt kê, câu hỏi tu từ tạo nên chất nhạc điệu và tính họa đặc sắc.
Nội dung bài thơ vừa thể hiện tiếng nói cá nhân, vừa là tiếng lòng chung của thế hệ thanh niên yêu nước, thể hiện sự uất hận trước thực tại tù túng, khát vọng tự do cháy bỏng và niềm tin vào sự đổi thay. Qua "Nhớ rừng", Thế Lữ đã góp phần khẳng định vị thế vững chắc của thơ mới trên văn đàn Việt Nam và để lại hình tượng chúa sơn lâm mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu quê hương đất nước.


9. Bài viết tham khảo số 10
Thế Lữ, với tâm hồn tràn đầy xúc cảm và ngôn từ điêu luyện, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong phong trào thơ mới Việt Nam, nổi bật nhất là bài thơ "Nhớ rừng". Tên tuổi ông gắn liền với hình ảnh con hổ bị giam cầm, biểu tượng cho nỗi khao khát tự do cháy bỏng và thái độ khước từ thực tại tù túng, phản ánh lòng yêu nước sâu sắc của dân tộc.
Thơ "Nhớ rừng" được sáng tác theo thể tám chữ, vần liền, kết hợp giữa vần bằng và vần trắc linh hoạt, tạo nên nhịp điệu uyển chuyển. Mở đầu bài là cảnh con hổ bị nhốt trong lồng, ẩn chứa tâm trạng u uất và bi kịch sâu sắc:
Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt,
Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua,
Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ,
Giương mắt bé giễu oai linh rừng thẳm.
Nay sa cơ, bị nhục nhằn tù hãm,
Để làm trò lạ mắt, thứ đồ chơi,
Chịu ngang bầy cùng bọn gấu dở hơi,
Với cặp báo chuồng bên vô tư lự.
Là chúa sơn lâm, vốn tung hoành trong rừng xanh hoang dã, nay bị nhốt trong lồng, bị biến thành trò chơi lạ mắt cho kẻ khác, con hổ mang trong lòng niềm uất hận sâu sắc. Ý thức về thân phận và vị thế khiến nó không thể chấp nhận cảnh ngộ tù đày, làm tổn thương đến bản ngã hùng mạnh vốn có.
Đoạn thơ vang lên tiếng thở dài đau đớn của chúa tể muôn loài giữa bốn bức tường giam cầm, nhịp thơ chậm rãi và thanh trắc nhấn mạnh nỗi căm phẫn đọng lại lâu dài, dù con hổ đành bất lực nhìn thời gian trôi qua.
Trước đây, nó là chúa tể quyền uy được muôn loài kính sợ, tung hoành giữa núi rừng hùng vĩ. Nay sa cơ lỡ vận, bị cầm tù trong cũi sắt, làm trò mua vui cho con người. Những kẻ ngạo mạn nhỏ bé hơn nó như bầy gấu dở hơi, cặp báo chuồng chỉ là những sinh vật thấp kém trong mắt chúa sơn lâm. Dẫu vậy, nó chỉ biết thở dài nhìn về chốn rừng sâu, quê hương đích thực của mình.
Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ
Thuở tung hoành hống hách những ngày xưa.
Nhớ cảnh sơn lâm, bóng cả, cây già,
Với tiếng gió gào ngàn, với giọng nguồn hét núi,
Với khi thét khúc trường ca dữ dội,
Quá khứ huy hoàng khiến con hổ day dứt và khao khát, nhớ về những ngày tháng tự do, mạnh mẽ, khi một mình thống lĩnh chốn rừng xanh với sức sống mãnh liệt, đầy uy nghiêm. Hình ảnh cây già, gió ngàn, tiếng thét vang vọng tạo nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng chan chứa nét trữ tình sâu sắc.
Ta bước chân lên, dõng dạc, đường hoàng,
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng,
Vờn bóng âm thầm, lá gai, cỏ sắc.
Trong hang tối, mắt thần khi đã quắc,
Là khiến cho mọi vật đều im hơi.
Ta biết ta chúa tể cả muôn loài,
Giữa chốn thảo hoa không tên, không tuổi.
Trong bức tranh núi rừng huyền bí, con hổ hiện lên với phong thái đường hoàng, đầy quyền lực. Đôi mắt quắc thẳm khiến muôn loài im lặng kính sợ. Sự uy nghi, tự tin của nó được thể hiện qua các động từ mạnh mẽ, tạo nên hình ảnh một chúa tể không thể bị khuất phục, ưa thích tự do và thống lĩnh thiên nhiên.
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan ?
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang sơn ta đổi mới ?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt,
Để chiếm lấy riêng ta phần bí mật?
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Qua bức tranh tứ bình tuyệt đẹp, những khoảnh khắc huy hoàng một thời lần lượt hiện lên trong ký ức con hổ: ánh trăng vàng bên bờ suối, những ngày mưa rừng bốn phương chuyển động, bình minh ngập tràn nắng xanh, đến chiều hoàng hôn nhuộm đỏ máu sau rừng sâu. Mỗi cảnh đều rực rỡ và giàu xúc cảm, làm dấy lên nỗi tiếc nuối khôn nguôi.
Những hồi tưởng ấy thể hiện sự kiêu hãnh của chúa sơn lâm một thời tung hoành, say mê thiên nhiên và quyền uy của mình, song cũng là nỗi đau thấm thía khi nhìn về hiện tại bi đát.
Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu,
Ghét những cảnh không đời nào thay đổi,
Những cảnh sửa sang, tầm thường, giả dối:
Hoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;
Dải nước đen giả suối, chẳng thông dòng
Len dưới nách những mô gò thấp kém;
Dăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,
Cũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u.
Hiện tại giả tạo và tầm thường của vườn Bách Thảo khiến chúa sơn lâm căm phẫn. Những cảnh vật được sắp đặt, sao chép tự nhiên một cách gượng ép, thiếu sức sống và vẻ hoang dã, làm tăng thêm nỗi uất hận và sự khinh bỉ trong lòng con hổ.
Hỡi oai linh, cảnh nước non hùng vĩ!
Là nơi giống hầm thiêng ta ngự trị,
Nơi thênh thang ta vùng vẫy ngày xưa,
Nơi ta không còn được thấy bao giờ!
Có biết chăng trong những ngày ngao ngán,
Ta đương theo giấc mộng ngàn to lớn
Để hồn ta phảng phất được gần ngươi,
Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi!
Bài thơ kết thúc bằng tiếng lòng khát vọng tự do mãnh liệt, nỗi niềm khôn nguôi hướng về chốn núi rừng hùng vĩ, nơi chúa sơn lâm từng sống và thống lĩnh. Đó cũng chính là tiếng nói thầm kín của những người con đất Việt khao khát hòa bình, tự do, thoát khỏi xiềng xích gông cùm của ngoại bang.
Qua "Nhớ rừng", Thế Lữ không chỉ làm sống dậy hình tượng con hổ oai hùng, mà còn truyền tải thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương, khát vọng tự do và sức mạnh tinh thần của dân tộc Việt Nam trong giai đoạn lịch sử đầy biến động.


10. Bài tham khảo số 1
Thế Lữ (1907-1989), bút danh của Nguyễn Thứ Lễ, là một nghệ sĩ đa tài với sự nghiệp phong phú trong thơ ca, truyện ngắn, kịch bản và đạo diễn. Ông từng giữ chức Chủ tịch Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, với những đóng góp xuất sắc trong mọi lĩnh vực. Là nhà thơ tiên phong, Thế Lữ được vinh danh là "Đệ nhất thi sĩ" của phong trào "Thơ mới" (1932-1941). Tập thơ "Mấy vần thơ" của ông phản ánh một hồn thơ rộng mở, đắm say trong cảm hứng lãng mạn mãnh liệt, nồng nàn và thiết tha.
Bài thơ "Nhớ rừng" được sáng tác năm 1934 và in trong tập "Mấy vần thơ" năm 1935. Qua hình ảnh con hổ bị nhốt trong vườn Bách thú, tác giả gửi gắm tâm trạng u uất, căm hờn và khao khát tự do cháy bỏng của con người bị giam cầm, bị áp bức, mất tự do.
Cảm xúc ấy được thể hiện qua câu thơ: "Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt". Khối uất hận dần tích tụ, không thể tan biến, mãi 'gậm', càng ngày càng đắng cay. Con hổ nằm dài bất lực, bị giễu cợt, nhục nhằn, trở thành món đồ chơi cho những kẻ ngạo mạn, ngẩn ngơ, bị hạ thấp ngang hàng với bầy gấu và cặp báo vô tư lự. Đây là bức tranh bi kịch điển hình của chúa sơn lâm khi sa cơ, thất thế, bị cầm tù - cũng chính là hình ảnh ẩn dụ cho thân phận người dân Việt trong cảnh ngục tù tăm tối của chế độ thực dân, với nỗi đau sâu sắc và căm phẫn dâng trào.
"Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ" - tình thương và nỗi nhớ ấy không bao giờ phai nhạt, luôn âm ỉ trong tim. Con hổ nhớ về thuở hoàng kim, những ngày tung hoành oai hùng giữa rừng già với tiếng gió rít ngàn, tiếng suối vọng núi, những khúc trường ca dữ dội. Ngôn từ và nhịp điệu biến hóa tinh tế, cân xứng, làm dấy lên nỗi nhớ da diết, cồn cào không nguôi.
Hình ảnh một con hổ oai vệ, mạnh mẽ được tái hiện qua bước chân dõng dạc, thân mình như sóng cuộn nhịp nhàng, ánh mắt thần quắc gắt khiến mọi vật đều im lặng. Con hổ tự hào về quyền uy chúa tể giữa chốn thảo hoa không tên, không tuổi, thể hiện sự kiêu hãnh, bất khuất dù sa cơ lỡ vận.
Đoạn thơ tráng lệ qua bức tranh bốn mùa: đêm vàng bên suối trăng, những ngày mưa chuyển bốn phương, bình minh nắng gội cây xanh, những chiều máu rừng đổ xuống... Tất cả tạo nên không gian nghệ thuật kỳ vĩ, mô tả sâu sắc tâm trạng và khao khát tự do của chúa sơn lâm. Tiếng than cuối cùng vang lên đầy xót xa: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?" - tiếng thở dài của một kẻ thất thế, cũng là tiếng lòng của cả dân tộc khát vọng hòa bình, tự do.
"Nhớ rừng" là tác phẩm đỉnh cao của thơ mới, hòa quyện giữa nhạc điệu tinh tế, hình ảnh sinh động và ý nghĩa sâu sắc, bộc lộ tình yêu quê hương tha thiết và khát vọng giải phóng khỏi xiềng xích ngục tù. Hình tượng chúa sơn lâm không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và kiêu hãnh, mà còn là tiếng nói nhói lòng về giá trị tự do thiêng liêng, mãnh liệt của con người và dân tộc.


11. Bài tham khảo tiêu biểu số 2
Thế Lữ, một trong những cây bút xuất sắc mở đầu cho phong trào Thơ Mới, đã để lại dấu ấn sâu đậm với nhiều tác phẩm nổi bật, trong đó "Nhớ Rừng" là bài thơ tiêu biểu nhất. Qua hình ảnh con hổ bị giam trong vườn bách thú, Thế Lữ đã khắc họa tâm trạng ngột ngạt, u uất và khát vọng tự do mãnh liệt, phản ánh nỗi lòng của những người Việt Nam yêu nước trong cảnh mất nước.
Phong trào Thơ Mới khởi đầu với những bước phát triển mạnh mẽ cả về nội dung lẫn phong cách. Các thi sĩ đã giải phóng cảm xúc và cái tôi cá nhân khỏi khuôn khổ cổ điển, tìm kiếm sự chân thật và sâu sắc trong trải nghiệm riêng. Thơ Mới không ngừng thể hiện sự phản kháng gay gắt trước thực tại ngột ngạt, giả tạo và bóp nghẹt tự do.
Trong bài "Nhớ Rừng", Thế Lữ mượn lời con hổ để gửi gắm tâm tư của mình – một cảnh tượng vừa chân thực vừa ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa. Con hổ đang chịu cảnh tù túng, u sầu trong cũi sắt, đối diện với sự tầm thường giả dối của cuộc sống nơi vườn bách thú, khiến nó day dứt tiếc nhớ về quá khứ huy hoàng ở chốn rừng xanh.
Hổ vốn là chúa tể sơn lâm, giờ đây phải sống cảnh nhục nhằn, trở thành trò chơi cho những con người ngạo mạn, khiến tâm hồn vị chúa sơn lâm đầy căm hờn, bất lực và khát khao ngày trở về tự do:
"Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt
Ta nằm dài trông ngày tháng dần qua"
Dù bị giam cầm, chúa sơn lâm vẫn giữ vững sự tự hào, khinh bỉ những kẻ ngạo mạn, coi thường sức mạnh thiên nhiên. Nó chán ghét cảnh sống ngang hàng với "bọn gấu dở hơi", "cặp báo chuồng" vô tư lự, thể hiện tâm trạng sâu sắc của kẻ sa cơ thất thế.
Con hổ nhớ về những ngày tháng tung hoành, hống hách giữa bóng cây già, nghe tiếng gió rít núi rừng, thét lên khúc trường ca dữ dội, hiện lên qua từng bước chân dõng dạc, tấm thân uyển chuyển, ánh mắt thần thánh khiến muôn vật im lặng:
"Ta bước chân lên dõng dạc đường hoàng
Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng
Vờn bóng âm thầm lá gai cỏ sắc
Trong bóng tối mắt thần khi đã quắc
Là khiến cho mọi vật phải im hơi
Ta biết ta chúa tể của muôn loài
Giữa chốn thảo hoa không tên không tuổi"
Những ký ức đẹp đẽ về đêm vàng bên bờ suối, những ngày mưa chuyển bốn phương, bình minh cây xanh nắng gội, chiều lênh láng máu sau rừng khiến chúa sơn lâm day dứt và bật lên tiếng than thở xót xa: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?"
Trong cảnh thực tại, hổ nhận ra sự giả tạo, tầm thường của nơi nó bị giam cầm, với "dải nước đen giả suối", "hoa chăm, cỏ xén", và cảnh vật nhân tạo không thể so sánh với vẻ hoang sơ, huyền bí của núi rừng thiên nhiên.
Khát vọng tự do cháy bỏng khiến hổ luôn hướng về chốn rừng thiêng, nơi nó từng là chúa tể, và qua đó gửi gắm niềm thương yêu đất nước, khát khao một cuộc sống tự do chân chính.
"Nhớ Rừng" không chỉ là tiếng lòng của Thế Lữ mà còn là biểu tượng của nỗi niềm chung của những người Việt trong thời kỳ khốn khó, thể hiện tinh thần phản kháng và khát vọng tự do sâu sắc qua hình tượng chúa sơn lâm kiêu hùng và bi tráng.


12. Phong cách thơ Thế Lữ
Thế Lữ là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới đầu thế kỷ XX, với phong cách thơ độc đáo và sâu sắc phản ánh tâm hồn lãng mạn, cảm xúc dạt dào của ông. Dưới đây là những nét nổi bật trong phong cách thơ của Thế Lữ:
- Tính lãng mạn và tâm tình: Thơ ông chan chứa cảm xúc sâu sắc, thường bộc lộ nỗi niềm riêng tư, những suy tư và nỗi buồn man mác. Giọng thơ thân mật, chân thành tạo nên sự gần gũi và thấm đẫm tâm hồn.
- Ví dụ: “Gặm một khối căm hờn trong cũi sắt” – hình ảnh con hổ bị giam cầm thể hiện nỗi đau, sự tù túng và cô đơn sâu sắc.
- Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn từ Thế Lữ vừa trang nhã vừa tinh tế, không quá cầu kỳ nhưng đủ sức gợi cảm xúc và tạo hình ảnh giàu tính biểu tượng. Thiên nhiên, ánh trăng, mưa sương thường xuất hiện như biểu tượng cho tâm trạng và khát vọng.
- Ví dụ: "Khinh lũ người kia ngạo mạn, ngẩn ngơ/ Giương mắt bé diễu oai linh rừng thẳm" – cho thấy sự khinh miệt và nỗi uất hận trong lòng nhân vật.
- Cấu trúc và hình thức: Thế Lữ là người tiên phong trong việc sử dụng thơ tự do, thoát khỏi các khuôn khổ truyền thống, tạo nên sự linh hoạt trong nhịp điệu, phù hợp với cảm xúc biến đổi trong từng đoạn thơ.
- Chủ đề và tư tưởng: Tác phẩm ông luôn hướng đến cái đẹp, chân lý và những giá trị tinh thần sâu sắc. Qua đó thể hiện sự bất mãn với thực tại giả tạo, cùng khát vọng tự do, hòa hợp với thiên nhiên.
- Ví dụ: "Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu/ Ghét những cảnh không đời nào thay đổi..." – bộc lộ sự khát khao cái đẹp chân thật giữa cảnh ngộ tù túng.
- Ảnh hưởng và di sản: Thế Lữ chịu ảnh hưởng từ văn học Pháp, nhất là các trường phái lãng mạn và tượng trưng, nhưng đồng thời vẫn giữ được dấu ấn văn hóa Việt. Thơ ông đã góp phần quan trọng thúc đẩy sự đổi mới của thơ ca Việt Nam và ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà thơ sau này.
Có thể bạn quan tâm

VIA Facebook là gì? Liệu có nên đầu tư mua tài khoản VIA Facebook?

Hướng dẫn sử dụng đồng thời 2 tài khoản Facebook trên Android

Top 18 thương hiệu bánh kem nổi tiếng tại TP.HCM

Khám phá top 10 quán ăn Hàn Quốc nổi bật tại Buôn Ma Thuột

Bí quyết ẩn lượt like, thích và tương tác trên Facebook một cách tinh tế
