5 bài phân tích đặc sắc nhất về khổ thơ cuối trong 'Tương tư' - Nguyễn Bính (Ngữ văn 11 - SGK Cánh diều)
Nội dung bài viết
1. Phân tích 4 câu kết 'Tương tư' - Nguyễn Bính (Mẫu phân tích sâu sắc)
"Nắng mưa là bệnh của giời - Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng". Câu thơ Nguyễn Bính đã trở thành tuyên ngôn của những trái tim đa cảm. Nhà thơ tự học với tài năng thiên bẩm, được Hoài Thanh trong "Thi nhân Việt Nam" tiết lộ rằng ở tuổi đôi mươi, Nguyễn Bính đã sáng tác gần nghìn bài thơ. Dù đa dạng thể loại, nhưng lục bát mới là nơi hồn thơ ông thăng hoa rực rỡ nhất. Ở đó, ta bắt gặp "vườn cau bụi chuối" như chốn quê nhà thân thuộc, nơi lưu giữ "hồn xưa của đất nước".
Thơ tình Nguyễn Bính mang âm hưởng ca dao đặc biệt, những câu thơ trong "Tương tư" cứ ngân nga mãi trong lòng người đọc:
"Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng."
"Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?".
Trích từ tập "Lỡ bước sang ngang" (1940), bài thơ 20 câu này dành 16 câu đầu cho nỗi tương tư đầy trách móc: "Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?". Bốn câu cuối chính là khát vọng hạnh phúc lứa đôi giữa chàng trai và cô gái cùng làng khác thôn.
Nghệ thuật song hành đối xứng tạo nên sự hòa quyện tự nhiên như mối duyên trời định giữa đôi ta. Cách xưng hô chuyển từ "tôi - nàng" sang "anh - em" thân mật, cùng hình ảnh trầu cau truyền thống gợi mối nhân duyên bền chặt. Điệp ngữ "nhà có một" vừa khẳng định sự tồn tại song đôi, vừa ẩn chứa khát khao được kết đôi.
Nguyễn Bính khéo léo sử dụng câu hỏi tu từ xuyên suốt bài thơ để diễn tả nỗi niềm tương tư:
- Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
- Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
- Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
- Bao giờ bến mới gặp đò?
Khép lại bằng câu hỏi đầy tế nhị: "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?", nhà thơ không chỉ bộc lộ tình cảm chân thành mà còn gửi gắm ước mơ nhân văn về hạnh phúc lứa đôi. Chất liệu dân gian được vận dụng tài tình qua hình ảnh giầu - cau, thôn Đoài - thôn Đông, cùng thể lục bát du dương, tất cả tạo nên bức tranh tình yêu đậm chất chân quê mà đằm thắm. Dù thấm đượm nỗi buồn, nhưng khổ thơ cuối vẫn mở ra chân trời hi vọng tươi sáng.

2. Phân tích 4 câu kết 'Tương tư' - Nguyễn Bính (Mẫu phân tích chuyên sâu)
Giữa dòng chảy Thơ mới 1930-1945, Nguyễn Bính tỏa sáng với chất thơ đậm hồn dân gian, tựa khúc dân ca mộc mạc mà sâu lắng. 'Tương tư' trong tập 'Lỡ bước sang ngang' là viên ngọc quý phản chiếu tâm hồn 'chân quê' đặc trưng của thi nhân. Bốn câu kết bài thơ như bức tranh thủy mặc vẽ nên mối tình đầu e ấp nơi thôn dã:
"Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?"
Nếu những khổ thơ trước là dòng tâm tư đơn phương đầy khắc khoải, thì khổ cuối chính là khát vọng lứa đôi được bày tỏ qua lăng kính dân gian. Điệp khúc 'Nhà em... Nhà anh...' tạo nhịp sóng đôi hài hòa, trong khi đại từ 'anh-em' thay thế cho 'tôi-nàng' xa cách ban đầu.
Hình tượng trầu-cau - biểu tượng nghìn đời của duyên phận - được thổi hồn thành ẩn dụ cho mối tình chưa trọn. Không gian 'thôn Đoài - thôn Đông' qua nghệ thuật hoán dụ trở thành hai thế giới tình tứ, nơi cảnh vật cũng mang nỗi niềm nhung nhớ: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông'. Câu hỏi tu từ khép lại bài thơ như tiếng thở dài đầy tế nhị, vừa bộc lộ tấm chân tình, vừa gửi gắm hi vọng vào tương lai.
Nguyễn Bính đã thăng hoa nghệ thuật khi kết tinh chất liệu dân gian vào ngôn ngữ thi ca. Những địa danh mộc mạc ('thôn Đoài', 'thôn Đông'), hình ảnh quen thuộc ('giàn giầu', 'hàng cau') được nâng lên thành biểu tượng nghệ thuật đầy ám gợi. Cái tài của nhà thơ là biến nỗi tương tư cá nhân thành khúc dân ca về tình yêu muôn thuở, nơi cái riêng hòa vào cái chung, nỗi lòng cá nhân trở thành tiếng lòng của bao thế hệ.

3. Phân tích 4 câu cuối 'Tương tư' - Nguyễn Bính (Mẫu phân tích tiêu biểu)
Nguyễn Bính - người nghệ sĩ đã thổi hồn 'chân quê' vào phong trào Thơ mới 1930-1945, đưa thi ca về với những mối tình thôn dã e ấp, những con người bình dị chân chất. 'Tương tư' chính là bản tình ca mang đậm dấu ấn sáng tạo đó, nơi chất liệu dân gian được nâng lên thành nghệ thuật.
Bài thơ khắc họa nỗi nhớ đơn phương của chàng trai thôn Đoài hướng về cô gái thôn Đông. Khoảng cách địa lý 'một đầu đình' trở thành vực thẳm tình cảm khi tình yêu không được đáp lại. Chuỗi ngày chờ đợi mòn mỏi khiến 'lá xanh' hóa 'lá vàng', nhưng trái tim chàng trai vẫn khắc khoải một niềm hy vọng:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Bốn câu thơ như bức tranh tứ bình về khát vọng hạnh phúc. Sự chuyển đổi từ xưng 'tôi-nàng' sang 'anh-em' đánh dấu bước ngoặt trong cách bộc lộ tình cảm. Hình ảnh trầu-cau - biểu tượng cho duyên phận bền chặt - được nâng lên thành ước mơ kết đôi. Câu hỏi cuối bài vẫn là lời ướm hỏi đầy tế nhị, nhưng đã thể hiện sự chủ động hiếm có trong tình yêu đơn phương.
Nguyễn Bính đã biến nỗi tương tư cá nhân thành khúc dân ca về tình yêu muôn thuở. Cái tài của ông là vẽ nên bức tranh tâm trạng bằng những thi liệu giản dị nhất: giàn giầu, hàng cau, thôn Đoài, thôn Đông... để rồi từ đó, bài thơ trở thành viên ngọc quý trong kho tàng thơ tình Việt Nam.

4. Phân tích 4 câu kết 'Tương tư' - Nguyễn Bính (Mẫu phân tích chọn lọc)
"Tương tư" - viên ngọc sáng trong tập "Lỡ bước sang ngang" - đã khắc họa tinh tế nỗi nhớ thương đặc biệt của Nguyễn Bính. Không đơn thuần là nỗi nhớ, tương tư ở đây là cả một thế giới cảm xúc phức hợp với những chuyển biến tâm lý tinh vi.
Điểm độc đáo nằm ở cách chàng trai bày tỏ bằng những lời "trách yêu" đầy duyên dáng. Những hình ảnh quê kiểng như thôn Đoài, thôn Đông, giàn giầu, hàng cau không chỉ tạo không gian mà còn trở thành ngôn ngữ diễn tả tâm trạng:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Nghệ thuật song hành đối ứng tạo nên bức tranh tình tứ: người nhớ người, thôn nhớ thôn, cau nhớ giầu. Cách nói vòng này không chỉ là thủ pháp nghệ thuật mà còn thể hiện quy luật tâm lý - khi yêu, cả vũ trụ dường như cũng nhuốm màu tương tư.
Nguyễn Bính đã sử dụng tài tình chất liệu dân gian qua các cặp đối ứng: thôn Đoài - thôn Đông, bến - đò, giầu - cau... tạo nên nhịp điệu duyên phận. Đặc biệt, sự chuyển dịch từ "tôi-nàng" sang "anh-em" cùng hình ảnh trầu cau truyền thống đã bộc lộ khát vọng hạnh phúc lứa đôi đậm chất dân gian.

5. Phân tích 4 câu cuối 'Tương tư' - Nguyễn Bính (Mẫu phân tích đặc sắc)
Nguyễn Bính - ngôi sao sáng của phong trào Thơ mới với chất thơ đậm hồn dân gian, đã dệt nên 'Tương tư' như bản tình ca đồng nội. Bài thơ khắc họa nỗi niềm khắc khoải của chàng trai quê trong mối tình đơn phương, nơi cảnh vật thôn Đoài - thôn Đông trở thành nhân chứng cho mối duyên chưa trọn.
Khác với nỗi đau tình tuyệt vọng trong văn chương cổ điển, tương tư nơi Nguyễn Bính mang vẻ đẹp e ấp, chân quê. Cái 'tôi' trữ tình hiện đại được khoác lên mình chiếc áo dân dã, với những hình ảnh giản dị mà đầy ám gợi:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Sự chuyển đổi từ xưng 'tôi-nàng' sang 'anh-em' cùng hình ảnh trầu cau truyền thống đã bộc lộ khát vọng hạnh phúc lứa đôi. Nhưng tinh tế thay, câu hỏi cuối vẫn là lời ướm hỏi đầy tế nhị, nơi nỗi nhớ chưa thể vượt qua ranh giới của sự e dè. Nguyễn Bính đã biến nỗi tương tư cá nhân thành khúc dân ca về tình yêu muôn thuở, nơi cái riêng hòa vào cái chung, nỗi lòng cá nhân trở thành tiếng lòng của bao thế hệ.

Có thể bạn quan tâm

Cách đánh bông lòng trắng trứng bằng tay

Khám phá 5 thương hiệu sữa tắm Thái Lan được yêu thích tại Việt Nam

Hướng dẫn cách nấu cháo trứng hành chuẩn vị, giúp cơ thể nhanh chóng giải cảm và phục hồi sức khỏe.

Hình nền dâu tây ngọt ngào, đáng yêu

Món tôm đồng rang đơn giản nhưng đầy hấp dẫn, khiến bữa cơm của bạn trở nên thú vị và đậm đà hương vị quê hương.
