6 Công dụng nổi bật và điểm cần lưu tâm khi sử dụng Vaklonal
Nội dung bài viết
1. Những tương tác cần biết giữa Vaklonal và các sản phẩm khác
Vaklonal có thể gây tương tác thuốc khi dùng chung với một số sản phẩm sau:
- Thuốc gây mê
- Các thuốc có độc tính trên thần kinh và thận như: Colistin, Amphotericin B, Aminoglycoside, Viomycin, Bacitracin, Polymixin B, Cisplatin
- Để đảm bảo an toàn, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng và bệnh lý nền để được chỉ định phác đồ phù hợp nhất với Vaklonal


2. Những điều cần đặc biệt lưu tâm khi sử dụng Vaklonal
- Vaklonal là thuốc kê đơn, tuyệt đối không tự ý sử dụng khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên môn.
- Phương pháp truyền tĩnh mạch cần thực hiện trong tối thiểu 60 phút với dung dịch đã pha loãng để ngăn ngừa phản ứng bất lợi.
- Đặc biệt thận trọng với bệnh nhân suy thận - cần điều chỉnh liều Vancomycin phù hợp.
- Chống chỉ định cho: người có tiền sử khiếm thính, phụ nữ mang thai/cho con bú, trẻ non tháng, trẻ nhỏ và người cao tuổi.


3. Xử lý tình huống quá liều và quên liều Vaklonal
Cách xử lý khi quên liều:
Uống ngay liều thuốc khi phát hiện quên. Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều để bù lại. Duy trì liều tiếp theo theo đúng lịch trình.
Cách xử lý khi quá liều:
Khi xuất hiện dấu hiệu ngộ độc hoặc dùng quá liều nghiêm trọng, cần nhanh chóng gọi cấp cứu 115 hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.


4. Công dụng trị liệu đa năng của Vaklonal
Vaklonal mang lại hiệu quả điều trị vượt trội cho:
- Các bệnh lý hô hấp: viêm nội tâm mạc, viêm phổi thông thường và viêm phổi sinh mủ, viêm mủ màng phổi
- Bệnh lý xương khớp và nhiễm trùng: viêm khớp, viêm tủy xương, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng da, viêm phúc mạc, viêm màng não
- Lưu ý: Chống chỉ định tuyệt đối với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Vancomycin hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc


5. Hướng dẫn sử dụng Vaklonal đúng chuẩn y khoa
Vaklonal được bào chế dạng bột pha tiêm với liều lượng chuẩn như sau:
- Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 500mg Vancomycin hydrochloride mỗi 6 giờ hoặc 1g mỗi 12 giờ
- Trẻ em: Tiêm tĩnh mạch 10mg/kg cân nặng mỗi 6 giờ
- Trẻ sơ sinh và nhũ nhi: Tiêm tĩnh mạch 10-15mg/kg cân nặng mỗi 12 giờ
Lưu ý: Đây là phác đồ tham khảo, cần tuân thủ chỉ định cụ thể từ bác sĩ


6. Các tác dụng phụ cần lưu ý khi sử dụng Vaklonal
Vaklonal có thể gây một số tác dụng phụ cần lưu ý:
- Phản ứng thường gặp: Sốt, buồn nôn, ớn lạnh, phát ban da, thay đổi chức năng thận
- Phản ứng hiếm gặp: Giảm bạch cầu trung tính (hồi phục khi ngừng thuốc), giảm tiểu cầu, tăng huyết áp (5-10% bệnh nhân), độc tính với tai và thận
- Phản ứng truyền dịch: Ban đỏ vùng cổ/người kèm khó thở, mề đay, ngứa; hội chứng giảm huyết áp; đau cơ ngực/lưng (hiếm gặp)
- Phản ứng nghiêm trọng hiếm gặp: Viêm tróc da, hội chứng Stevens-Johnson, viêm mạch
Các phản ứng thường xuất hiện trong vòng 20 phút và có thể kéo dài vài giờ.


Có thể bạn quan tâm

Khám phá những serum tràm trà hàng đầu giúp trị mụn hiệu quả nhất hiện nay

Hướng dẫn chi tiết cách đăng nhập vào hệ thống tập huấn và bồi dưỡng giáo viên tại taphuan.csdl.edu.vn.

7 cửa hàng bán quần yếm nữ đẹp nhất Hà Nội

Khám phá cách chế biến món cá he kho rệu đậm đà, mang đậm nét dân dã mà vô cùng hấp dẫn.

Isekai - Khái niệm đầy mê hoặc
