7 Áng văn phân tích tâm tư nghệ thuật trong thi phẩm 'Qua Đèo Ngang' - Tinh túy văn chương trung đại
Nội dung bài viết
1. Phân tích mẫu số 4
Bà Huyện Thanh Quan - nữ sĩ tài hoa hiếm có của nền thi ca cổ Việt Nam, với ngòi bút tinh tế chuyển tải những uẩn khúc tâm tư qua từng con chữ đầy ngụ ý.
'Qua đèo ngang' là khúc tâm tình cô liêu giữa cảnh hoàng hôn nơi đèo vắng, nỗi niềm tha hương thấm đẫm từng vần thơ.
Chỉ vỏn vẹn tám câu thất ngôn bát cú, tác phẩm đã khắc họa sinh động tâm thế u hoài của nữ sĩ trước không gian mênh mông.
'Bước tới đèo Ngang bóng xế tà' - không gian mở ra với ánh tà dương le lói, bóng chiều buông xuống phủ lên cảnh vật nỗi cô tịch khôn tả.
Nghệ thuật điệp từ 'chen' tài tình vẽ nên bức tranh thiên nhiên sống động nhưng thiếu vắng bóng dáng con người.
Hình ảnh 'tiều vài chú' thấp thoáng dưới núi, 'chợ mấy nhà' lác đác bên sông càng tô đậm sự hiu quạnh. Những từ láy 'lom khom', 'lác đác' như tiếng thở dài trước cảnh đìu hiu.
Nghệ thuật chơi chữ tài tình qua điệp âm 'cuốc cuốc', 'gia gia' gợi nỗi nhớ quê da diết. Tiếng chim khắc khoải như xé tan không gian tĩnh lặng.
Kết thúc bằng nỗi niềm 'một mảnh tình riêng' - sự cô đơn tuyệt đối giữa trời non nước. Bài thơ không chỉ là nỗi lòng cá nhân mà còn phản chiếu thời cuộc phân li đau thương.
Với ngôn từ điêu luyện và bút pháp tinh tế, 'Qua đèo ngang' mãi là kiệt tác ám ảnh lòng người, để lại dư ba khó phai trong lòng độc giả.

2. Phân tích chuyên sâu số 5
Giữa bức tranh văn học trung đại đầy những bậc nam nhi hào hoa, nổi lên những nữ sĩ tài danh như Hồ Xuân Hương, Đoàn Thị Điểm và đặc biệt là Bà Huyện Thanh Quan. 'Qua đèo Ngang' - viên ngọc quý trong kho tàng thi ca, thấm đẫm nỗi niềm cô độc của kẻ tha hương cùng tình yêu quê hương da diết.
Bà Huyện Thanh Quan - ngôi sao sáng trong cung đình nhà Nguyễn, với tài năng xuất chúng được vua Minh Mạng trọng dụng giữ chức Cung trung giáo tập. Trên hành trình vào kinh nhậm chức, dừng chân nơi đèo Ngang, bà đã gửi gắm tâm tình vào những vần thơ bất hủ:
'Bước tới đèo ngang bóng xế tà' - thời khắc giao thời giữa ngày và đêm, khi ánh dương tắt hơi thở cuối cùng, cũng là lúc lòng người chất chứa bao nỗi niềm. Cảnh 'cỏ cây chen đá lá chen hoa' vẽ nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ nhưng đượm buồn.
Những 'tiều vài chú' lom khom, 'chợ mấy nhà' lác đác càng tô đậm nỗi cô liêu. Từ láy tài tình như tiếng thở dài trước cảnh đìu hiu, thưa thớt bóng người.
Tiếng chim quốc khắc khoải, tiếng gia gia não lòng - nghệ thuật chơi chữ điêu luyện gợi nỗi nhớ quê hương xé lòng. 'Quốc' là nỗi niềm với đất nước, 'gia' là tình cảm gia đình khôn nguôi.
Kết thúc bằng nỗi niềm 'một mảnh tình riêng' - sự cô đơn tuyệt đối giữa trời non nước bao la. Bài thơ như bản hòa ca của nỗi nhớ, sự cô đơn và tình yêu quê hương tha thiết.

3. Luận giải tinh tế số 6
'Qua đèo Ngang' - khúc tâm tình của nữ sĩ xa quê, nơi mỗi bước chân là một nỗi niềm thương nhớ. Bà Huyện Thanh Quan đã gửi vào thi phẩm này tất cả nỗi lòng người con gái phương xa, giữa cảnh đèo heo hút gió.
'Trèo đèo hai mái chân vân' - câu thơ mở đầu như tiếng thở dài trước hành trình dài đằng đẵng. 'Lòng về Hà Tĩnh, dạ ân Quảng Bình' - trái tim người nữ sĩ bị xé làm đôi giữa hai miền nhớ thương.
Bức tranh 'bóng xế tà' với cỏ cây chen lá, đá chen hoa không chỉ là cảnh vật mà còn là tâm trạng. Tại sao không phải 'nắng tà' rực rỡ? Bởi chiều tà mới đủ sức khơi gợi nỗi hoài cổ, mới chạm được vào chiều sâu tâm hồn thi nhân.
Những 'tiều vài chú' lom khom, 'chợ mấy nhà' lác đác chỉ càng tô đậm nỗi cô đơn. Nghệ thuật đảo ngữ tài tình khiến cảnh vật như tan biến trong hư vô, chỉ còn lại nỗi khát khao được gặp gỡ, sẻ chia.
Tiếng chim quốc khắc khoải, tiếng gia gia não nề - những thanh âm đồng vọng với tâm trạng. Nghệ thuật dùng động tả tĩnh đã biến tiếng chim thành tiếng lòng, nỗi nhớ nước thương nhà cứ trùng điệp không nguôi.
'Một mảnh tình riêng ta với ta' - kết tinh của nỗi cô đơn tuyệt đối. Thể thơ thất ngôn bát cú với phép đối chỉnh đã nâng tâm tư người nữ sĩ thành bức tranh tâm trạng bất hủ, nơi tình yêu thiên nhiên hòa quyện với nỗi niềm dân nước.

4. Phân tích tinh hoa số 7
Trong dòng chảy văn học cổ điển Việt Nam, Bà Huyện Thanh Quan cùng Hồ Xuân Hương tạo thành cặp sao khuê rực rỡ - một bên trầm mặc hoài cổ, một bên sắc sảo phóng khoáng. 'Qua Đèo Ngang' chính là viên ngọc quý trong kho tàng thơ Nôm, nơi mỗi vần điệu đều thấm đẫm nỗi niềm hoài vọng.
Nguyễn Thị Hinh - tên thật của nữ sĩ - là ngôi sao sáng giữa triều Nguyễn, với tài năng được vua Minh Mạng trọng vọng. Nhưng đằng sau chức 'Cung trung giáo tập' ấy là một tâm hồn thi sĩ đa cảm, để lại cho đời sáu kiệt tác thất ngôn bát cú, mỗi bài là một khúc tâm tình về hoàng hôn, về nỗi nhớ nhà da diết.
Bài thơ mở đầu bằng khung cảnh chiều tà nơi đèo Ngang - ranh giới tự nhiên giữa Hà Tĩnh và Quảng Bình. Hai chữ 'bóng xế' gợi lên không chỉ thời khắc ngày tàn mà còn là nỗi buồn thấm thía. Cảnh 'cỏ cây chen đá, lá chen hoa' hiện lên với sự sống chật vật giữa thiên nhiên hoang dã.
Nghệ thuật đối và đảo ngữ được sử dụng tài tình: 'Lom khom dưới núi tiều vài chú/Lác đác bên sông chợ mấy nhà'. Những hình ảnh ước lệ cổ điển được tái hiện với nét vẽ tinh tế, làm nổi bật sự heo hút của vùng đất đèo.
Đỉnh cao nghệ thuật là hai câu luận: 'Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc/Thương nhà mỏi miệng cái gia gia'. Tiếng chim không đơn thuần là âm thanh thiên nhiên mà đã trở thành tiếng lòng thổn thức. Nghệ thuật lấy động tả tĩnh khiến nỗi cô đơn càng thêm thấm thía.
Kết thúc bài thơ là sự tương phản đầy ám ảnh giữa cái mênh mông của 'trời non nước' và cái bé nhỏ của 'mảnh tình riêng'. 'Ta với ta' - đó là nỗi cô đơn tuyệt đối của kẻ tha hương, là tâm trạng chung của bao người xa xứ.
'Qua Đèo Ngang' không chỉ là bài thơ tả cảnh, mà còn là bản hòa ca của tâm hồn nghệ sĩ với non sông đất nước. Mỗi câu thơ như một nét chấm phá trong bức tranh thủy mặc, vừa cổ điển lại vừa hiện đại, vượt qua mọi giới hạn của thời gian.

5. Phân tích tinh túy số 1
'Qua Đèo Ngang' - kiệt tác vượt thời gian, không chỉ lay động lòng người bởi ngôn từ tinh tế mà còn ở nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' đạt đến độ mẫu mực. Đây là điểm dừng chân đầu tiên trên hành trình vào Nam nhậm chức của nữ sĩ, nơi mỗi cảnh vật đều thấm đẫm nỗi niềm ly hương.
Hình ảnh 'bóng xế tà' mở ra không gian chiều tà với những tia nắng cuối ngày yếu ớt. Thời khắc giao thoa giữa ngày và đêm này trở thành chất xúc tác cho nỗi nhớ quê da diết. Không gian hoàng hôn ấy gợi nhớ câu ca: 'Vẳng nghe chim vịt kêu chiều/Bâng khuâng nhớ mẹ, chín chiều ruột đau'.
Giữa khung cảnh hùng vĩ của Đèo Ngang, sự sống hiện lên thật nhỏ bé: 'Lom khom dưới núi tiều vài chú/Lác đác bên sông chợ mấy nhà'. Nghệ thuật đảo ngữ tài tình khiến cảnh vật trở nên tiêu điều, tương phản rõ nét với chốn kinh kỳ náo nhiệt. Tiếng chim quốc vọng lại như khúc nhạc lòng đầy ai oán, gợi nhớ truyền thuyết vua Thục Đế hóa thành chim quốc vì nỗi đau mất nước.
Phải chăng, qua tiếng chim ấy, Bà Huyện Thanh Quan đang gửi gắm nỗi niềm hoài Lê? Mỗi thanh âm, hình ảnh trong bài thơ đều trở thành phương tiện biểu đạt tâm trạng, minh chứng cho câu nói của Nguyễn Du: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Bài thơ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa ngoại cảnh và tâm cảnh, giữa hiện tại và hoài niệm.

6. Bình giảng tinh hoa số 2
Bà Huyện Thanh Quan cùng Hồ Xuân Hương, Đoàn Thị Điểm tạo thành bộ ba nữ sĩ lẫy lừng thế kỷ XVIII. Nếu thơ Hồ Xuân Hương sắc sảo đầy cá tính, Đoàn Thị Điểm nhẹ nhàng mà thấm đẫm hoài niệm, thì thơ Bà Huyện Thanh Quan toát lên nỗi niềm hoài cổ cùng tình yêu quê hương da diết. 'Qua đèo Ngang' - kiệt tác thể hiện rõ nhất tâm trạng ấy.
Thi phẩm mở ra với khung cảnh chiều tà nơi đèo Ngang: 'Bóng xế tà' không chỉ là khoảnh khắc ngày tàn mà còn là ẩn dụ cho nỗi buồn thấm thía. Điệp từ 'chen' trong 'cỏ cây chen đá lá chen hoa' vừa gợi sự sống chật vật, vừa tô đậm vẻ hoang sơ của chốn rừng núi.
Hình ảnh 'tiều vài chú' lom khom, 'chợ mấy nhà' lác đác càng tô đậm nỗi cô liêu. Từ láy tài tình như tiếng thở dài trước cảnh đìu hiu, thưa thớt bóng người. Giữa không gian mênh mông ấy, tiếng chim quốc khắc khoải, tiếng gia gia não lòng trở thành khúc nhạc lòng đầy ai oán.
Kết thúc bằng nỗi niềm 'một mảnh tình riêng' - sự cô đơn tuyệt đối giữa trời non nước bao la. Bài thơ như bản hòa ca của nỗi nhớ, sự cô đơn và tình yêu quê hương tha thiết, để lại dư âm khó phai trong lòng độc giả.

7. Luận giải tinh hoa số 3
'Có nơi đâu đẹp tuyệt vời/Như sông như núi, như người Việt Nam' - hai câu thơ chứa đựng niềm tự hào sâu sắc về non sông gấm vóc. Thiên nhiên trong thơ Bà Huyện Thanh Quan không chỉ là bức tranh thủy mặc mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn. 'Qua Đèo Ngang' chính là minh chứng rõ nhất cho nhận định của Nguyễn Du: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'.
Bài thơ mở ra với khung cảnh chiều tà nơi đèo Ngang - thời khắc giao thoa giữa ngày và đêm, giữa ánh sáng và bóng tối. Điệp từ 'chen' trong 'cỏ cây chen đá lá chen hoa' không chỉ tả cảnh mà còn gợi lên sự vật lộn để tồn tại. Những 'tiều vài chú' lom khom, 'chợ mấy nhà' lác đác càng tô đậm nỗi cô liêu. Tiếng chim quốc khắc khoải, tiếng gia gia não nề trở thành khúc nhạc lòng đầy ai oán.
Kết thúc bằng nỗi niềm 'một mảnh tình riêng' - sự cô đơn tuyệt đối giữa trời non nước bao la. Nghệ thuật chơi chữ 'quốc quốc gia gia' tài tình như tiếng lòng thổn thức về Tổ quốc và gia đình. Bài thơ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa tâm cảnh và ngoại cảnh, giữa hiện thực và hoài niệm, để lại dư âm khó phai trong lòng độc giả.

Có thể bạn quan tâm

10 Công thức chè nha đam giải nhiệt đơn giản tại nhà

Hướng dẫn sử dụng lệnh Ping để kiểm tra kết nối mạng

Hướng dẫn tạo file ISO bằng WinRAR đơn giản và hiệu quả

Hướng dẫn chi tiết cách xóa và gỡ bỏ phần mềm Unikey khỏi máy tính

3 phương pháp chuyển đổi hình ảnh sang Cad với độ chính xác cao
