7 Công dụng ấn tượng và điểm cần lưu tâm khi dùng Nikethamide
Nội dung bài viết
1. Hướng dẫn chi tiết liều lượng và phương pháp sử dụng Nikethamide
Phương pháp sử dụng:
Nikethamide dạng dung dịch tiêm chỉ được sử dụng thông qua đường tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch, cần được thực hiện bởi nhân viên y tế tại cơ sở y tế.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn: 1-2 ml/mỗi lần sử dụng
- Trẻ em: 0.1 ml/kg cân nặng mỗi lần


2. Những tác dụng phụ cần cảnh giác khi dùng Nikethamide
Nikethamide có thể gây ra một số phản ứng phụ đáng lưu ý:
- Buồn nôn, khó chịu dạ dày
- Cơn co giật bất thường
- Trạng thái bồn chồn, lo âu
- Chóng mặt, mất thăng bằng
- Hiện tượng co thắt mạch máu
- Rối loạn nhịp tim
- Kích ứng tại vị trí tiêm
- Kích ứng mắt, khó chịu thị giác
- Các vấn đề hô hấp như khó thở
- Lưu ý: Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần thông báo ngay cho nhân viên y tế để xử trí kịp thời.


3. Tương tác thuốc quan trọng với Nikethamide
- Nikethamide có thể làm tăng hiệu lực của thuốc cường giao cảm và thuốc ức chế MAO khi dùng chung
- Khi phối hợp với các thuốc gây mê (Halothane, Enflurane, Isoflurane) làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim
- Nikethamide có khả năng làm giảm tác dụng của các thuốc giãn cơ kháng men cholinesterase
- Dùng đồng thời với Bupropion có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện cơn co giật


4. Những điều cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng Nikethamide
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông/chống kết tập tiểu cầu, đặc biệt người cao tuổi
- Hết sức cẩn trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu hoặc Methotrexate liều thấp (dưới 15mg/tuần)
- Chống chỉ định tuyệt đối khi dùng chung với Methotrexate liều cao
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng NSAID
- Có thể gây đau đầu, chóng mặt ảnh hưởng đến khả năng tập trung - hạn chế lái xe, vận hành máy móc
- Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm ướt và va đập. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng
- Để xa tầm tay trẻ em


5. Khám phá bản chất và đặc điểm của Nikethamide
Nikethamide là dược phẩm thuộc nhóm tim mạch, được chỉ định trong điều trị các tình trạng sốc, rối loạn nhịp tim, suy hô hấp và tuần hoàn. Cơ chế tác dụng của thuốc tập trung vào việc kích thích hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là hành tủy - trung tâm điều khiển hoạt động hô hấp và tuần hoàn, giúp tăng cường co bóp cơ tim, điều hòa nhịp tim, nâng cao huyết áp và cải thiện chức năng hô hấp thông qua việc tăng độ nhạy cảm với CO2. Tuy nhiên, ở liều cao, Nikethamide có thể gây kích thích toàn bộ hệ thần kinh trung ương dẫn đến các cơn co giật.
Thành phần: Mỗi ml chứa 250mg Nikethamide. Xuất xứ: Sản phẩm được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc VINPHACO (Việt Nam), dưới dạng dung dịch tiêm, đóng gói 5 ống x 1ml/hộp.


6. Đặc điểm nguồn gốc, tính chất lý hóa và dạng bào chế
Lịch sử phát triển:
Nikethamide từng được biết đến với tên thương mại Coramine vào giữa thế kỷ 20, là giải pháp hữu hiệu cho các trường hợp quá liều thuốc an thần trước khi có các phương pháp hỗ trợ hô hấp hiện đại. Hiện nay tại nhiều quốc gia Châu Âu và Nam Mỹ, Nikethamide vẫn được sử dụng dưới dạng thuốc không kê đơn kết hợp với glucose dạng viên ngậm.
Đặc tính vật lý:
- Dạng tồn tại: Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt hoặc tinh thể rắn
- Đặc điểm cảm quan: Vị đắng nhẹ kèm cảm giác ấm nhẹ
- Nhiệt độ sôi: 565-572°F (760mmHg)
- Nhiệt độ nóng chảy: 75-79°F
Các dạng bào chế phổ biến:
- Viên ngậm: Hàm lượng 125mg Nikethamide
- Dung dịch tiêm: Nikethamide Kabi 25%


7. Các trường hợp nên và không nên sử dụng Nikethamide
Những trường hợp được chỉ định:
- Bệnh nhân sốc, ngạt thở, ngộ độc, rối loạn nhịp tim, suy hô hấp và tuần hoàn trong giai đoạn hồi phục
- Ngộ độc thuốc ngủ hoặc ngừng sử dụng glycosid trợ tim đột ngột
- Lưu ý: Mặc dù từng được dùng như chất kích thích hô hấp, hiện nay không khuyến cáo do khoảng cách an toàn giữa liều điều trị và liều độc quá gần, đặc biệt nguy cơ gây co giật
Những trường hợp chống chỉ định:
- Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin
- Người có tiền sử động kinh hoặc các rối loạn co giật khác
- Bệnh nhân phù não, đột quỵ hoặc chấn thương sọ não
- Hen phế quản nặng hoặc tắc nghẽn đường thở
- Tăng huyết áp kháng trị hoặc thiếu máu cơ tim
- Cường giáp hoặc u tủy thượng thận


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn tạo tài khoản iCloud trên máy tính

Cách hạn chế những video không phù hợp với trẻ em trên YouTube

Top 5 trang web vẽ đồ thị trực tuyến tốt nhất dành cho bạn

Top 9 dịch vụ hoa cưới đẹp và uy tín nhất tại Thanh Hóa

Top 7 tiệm bánh sinh nhật nổi tiếng và ngon nhất tại Lạng Sơn
