8 Công dụng nổi bật và điểm cần lưu ý khi dùng Atibutrex
Nội dung bài viết
1. Những tác dụng không mong muốn của Atibutrex
Các nghiên cứu lâm sàng đã ghi nhận nhiều phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng sản phẩm:
Dobutamin trong Atibutrex có thể làm tăng dẫn truyền nhĩ-thất, khiến bệnh nhân rung nhĩ dễ gặp tình trạng tăng nhịp thất đáng kể, thậm chí xuất hiện ngoại tâm thu thất.
Giống như các thuốc tăng co bóp cơ tim khác, Dobutamin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhồi máu cơ tim do làm tăng nhu cầu oxy của tim.
Việc sử dụng kéo dài có thể ảnh hưởng xấu đến bệnh nhân suy tim mạn tính.
Nghiên cứu cho thấy hiện tượng quen thuốc xuất hiện sau 72 giờ truyền liên tục, đòi hỏi phải tăng liều để duy trì hiệu quả.
- Tuần hoàn: Thường gặp: Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, đau ngực. Ít gặp: Viêm tĩnh mạch. Hiếm gặp: Tụt huyết áp, nhịp nhanh thất nguy hiểm.
- Tiêu hóa: Có thể buồn nôn.
- Hô hấp: Thở nhanh.
- Da: Kích ứng tại chỗ tiêm nếu thuốc ra khỏi mạch máu.
Đặc biệt lưu ý:
- Đa số bệnh nhân có nhịp tim tăng 5-15 lần/phút và huyết áp tăng 10-20mmHg.
- Nguy cơ hạ kali máu do tác dụng giống thuốc chủ vận beta2, dù hiếm gặp.


2. Tương tác thuốc và hướng dẫn bảo quản Atibutrex an toàn
Tương tác thuốc cần lưu ý:
- Chống chỉ định phối hợp với: albuterol, cimetidin, furazolidon, thuốc ức chế MAO và insulin.
- Không pha chung với dung dịch kiềm hoặc chứa Natri pyrosulphite.
- Ghi nhận tương kỵ với Heparin, Alteplase và Warfarin.
- Giảm hiệu lực: khi dùng chung với thuốc chẹn Beta-adrenergic, có thể làm mất tác dụng của dobutamin và tăng sức cản mạch ngoại vi.
- Tăng độc tính: nguy cơ rối loạn nhịp thất nghiêm trọng khi dùng cùng thuốc mê như Cyclopropan hoặc halothan.
Hướng dẫn bảo quản:
- Nơi bảo quản phải khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm với của trẻ em.
- Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi dùng, đặc biệt với thuốc dự trữ tại nhà.
- Chỉ xử lý thuốc quá hạn theo hướng dẫn của nhân viên y tế, không tự ý đổ vào hệ thống nước.


3. Những điều cần đặc biệt lưu tâm khi sử dụng Atibutrex
- Nghiên cứu kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
- Tuyệt đối không sử dụng nếu bao bì bị hư hỏng hoặc thuốc có dấu hiệu biến chất.
- Không pha trộn với bất kỳ chất nào khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ.
- Ngừng sử dụng ngay lập tức khi xuất hiện phản ứng bất lợi nghiêm trọng.
- Đảm bảo bệnh nhân được bù đủ dịch tuần hoàn trước khi dùng thuốc.
- Bắt buộc pha loãng dung dịch đậm đặc trước khi truyền.
- Cảnh giác với tình trạng viêm nhiễm hoặc hoại tử da nếu thuốc thoát ra ngoài mạch máu.
- Thận trọng khi chỉ định cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.
Đối tượng đặc biệt:
Phụ nữ mang thai:
- Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ do chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu.
Phụ nữ cho con bú:
- Tạm ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc do chưa xác định được mức độ bài tiết vào sữa mẹ.


4. Hướng xử lý khi gặp tác dụng phụ và tình huống quá liều, quên liều Atibutrex
Xử trí tác dụng phụ:
- Cân nhắc kỹ giữa nguy cơ làm nặng tình trạng nhồi máu cơ tim và lợi ích điều trị.
- Phòng ngừa tăng nhịp thất ở bệnh nhân rung nhĩ bằng Digoxin hoặc biện pháp thích hợp.
- Giảm tốc độ truyền ngay nếu xuất hiện tăng huyết áp hoặc nhịp tim nhanh.
- Theo dõi sát nồng độ kali huyết thanh trong suốt quá trình điều trị.
- Xử lý thuốc thoát mạch: Tiêm phentolamin pha loãng vào vùng tổn thương, có thể lặp lại nếu cần.
Xử lý quá liều/quên liều:
- Triệu chứng quá liều: nhịp tim nhanh, tăng huyết áp - cần giảm tốc độ truyền hoặc ngừng thuốc.
- Quên liều: Dùng ngay khi nhớ, không dùng bù liều gấp đôi.
- Trường hợp khẩn cấp: Liên hệ ngay trung tâm cấp cứu 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất.
- Cung cấp đầy đủ thông tin thuốc đang sử dụng cho nhân viên y tế khi cần thiết.


5. Những lợi ích trị liệu nổi bật của Atibutrex
Tác dụng dược lý:
Dobutamin trong Atibutrex là catecholamin tổng hợp, được ưu tiên chỉ định hỗ trợ tuần hoàn ngắn hạn cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối. Ưu điểm vượt trội so với catecholamin nội sinh và isoproterenol ở khả năng ít gây nhịp nhanh và rối loạn nhịp hơn. Thuốc có tác dụng giảm tiền gánh và hậu gánh hiệu quả.
Cơ chế hoạt động độc đáo nhờ hai đồng phân: Đồng phân (-) tác động mạnh lên thụ thể alpha1 (gây tăng huyết áp), trong khi đồng phân (+) là chất chủ vận beta1 và beta2 mạnh. Sự kết hợp hài hòa tạo hiệu ứng tăng co bóp cơ tim mạnh mẽ nhưng chỉ làm tăng nhẹ nhịp tim.
Đồng phân (+) có hoạt tính gấp 10 lần đồng phân (-) trên thụ thể beta-adrenergic. Cả hai đều là chất chủ vận toàn phần, mang lại tác dụng hiệp đồng tối ưu.
Atibutrex tác động chọn lọc lên cơ tim với ưu thế tăng co bóp hơn điều nhịp, nhờ duy trì sức cản ngoại vi ổn định và tác động lên thụ thể alpha1 tại tim. Ở liều tương đương, dobutamin ít ảnh hưởng đến nút xoang hơn isoproterenol, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả dẫn truyền nhĩ thất và trong thất.


6. Khám phá bản chất và đặc tính của Atibutrex
Atibutrex chứa hoạt chất Dobutamin - giải pháp hữu hiệu cho các trường hợp suy tim mất bù cấp tính, bao gồm: nhồi máu cơ tim, hậu phẫu tim hở, tắc động mạch phổi nặng hay sốc nhiễm độc.
Sản phẩm được bào chế dạng dung dịch đậm đặc 500mg/40ml, sẵn sàng cho pha truyền tĩnh mạch.
Đặc điểm dược lực học:
- Dobutamin hoạt động như chất chủ vận chọn lọc thụ thể beta1-adrenergic, mang lại hiệu ứng tăng co bóp cơ tim mạnh mẽ
Quá trình chuyển hóa:
- Khởi phát tác dụng nhanh chóng sau 1-10 phút truyền, đạt đỉnh hiệu quả trong 10-20 phút
- Chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất không hoạt tính, chủ yếu là dạng liên hợp của dobutamin và 3-O-methyldobutamin
- Đào thải qua đường tiết niệu dưới dạng các chất chuyển hóa


7. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng Atibutrex chuẩn y khoa
Phương pháp sử dụng: Atibutrex được chỉ định tiêm truyền tĩnh mạch với tác dụng khởi phát nhanh, đạt trạng thái ổn định chỉ sau 10 phút truyền. Liều lượng được điều chỉnh linh hoạt dựa trên đáp ứng huyết động, bao gồm: huyết áp, nhịp tim và lượng nước tiểu.
Quy trình chuẩn:
- Bắt buộc sử dụng bơm tiêm truyền để kiểm soát chính xác tốc độ
- Truyền qua tĩnh mạch trung tâm kích thước lớn
- Pha chế: 1 lọ 20ml với dung dịch Glucose 5%, sau đó pha loãng trong 250-500ml dung dịch NaCl 0.9% hoặc Glucose 5%
Liều lượng khuyến cáo:
- Người lớn: 2.5 - 10 mcg/kg/phút
- Trẻ em: 2.5 - 5 mcg/kg/phút
Lưu ý quan trọng: Nồng độ tối đa không vượt quá 5000mcg/ml, cần theo dõi sát các chỉ số sinh tồn trong suốt quá trình truyền.


8. Đối tượng sử dụng và những trường hợp cần tránh dùng Atibutrex
Trường hợp chỉ định:
Atibutrex được dùng trong điều trị ngắn hạn các tình trạng suy tim mất bù sau phẫu thuật tim, nhồi máu cơ tim cấp hoặc suy tim sung huyết.
Lưu ý quan trọng: Ở bệnh nhân suy tim mạn, việc sử dụng kéo dài có thể gây tác dụng ngược, làm xấu đi tình trạng bệnh.
Ngoài ra, Atibutrex còn được phối hợp với siêu âm tim để đánh giá bệnh mạch vành không xâm lấn.
Chống chỉ định tuyệt đối:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Các bệnh lý cản trở hoạt động tim: tràn dịch màng ngoài tim, hẹp động mạch chủ
- Bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim
- Người mắc hen phế quản
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú


Có thể bạn quan tâm

Cửa hàng Tripi tại Tổ 1, Khu phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, TX. Tân Uyên đã chính thức mở cửa vào ngày 19/06/2020, mang đến một điểm đến mới cho cộng đồng mua sắm địa phương.

Khám Phá Top 10 Địa Chỉ Bán Kẹo Nougat Ngon Nhất Hà Nội

Khám phá 12 homestay ngoại thành Hà Nội với bể bơi lý tưởng cho kỳ nghỉ của bạn

Hướng dẫn làm canh cá cơm nấu ngót với vị chua ngọt, thanh mát và thơm ngon, giúp giải ngấy cho cả gia đình.

Hướng dẫn chi tiết cách cắt và ghép video một cách chuyên nghiệp
