8 Công dụng nổi bật và điểm cần lưu ý khi dùng thuốc Celebrex
Nội dung bài viết
1. Những trường hợp tuyệt đối không sử dụng Celebrex
Thuốc Celebrex chống chỉ định trong các trường hợp:
- Dị ứng với Celecoxib hoặc thành phần Sulfonamide
- Tiền sử hen suyễn, nổi mề đay hoặc phản ứng dị ứng với Aspirin/NSAID khác
- Sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)
- Suy gan nặng, suy thận (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút)
- Phụ nữ có thai, đang cho con bú hoặc chưa dùng biện pháp tránh thai
- Xuất huyết tiêu hóa, viêm loét dạ dày tiến triển
- Bệnh viêm ruột, suy tim sung huyết


2. Những tác dụng không mong muốn cần cảnh giác
Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ đáng lưu ý:
- Hệ hô hấp: khó thở, viêm đường hô hấp
- Tim mạch: đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp
- Tiêu hóa: tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
- Tiết niệu: sỏi thận, tăng creatinin máu
- Cơ xương: co thắt cơ, đau nhức
- Sinh dục: xuất huyết âm đạo, viêm tiền liệt tuyến
- Toàn thân: nhiễm trùng, tăng cân bất thường
Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và tìm kiếm hỗ trợ y tế ngay khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường nghiêm trọng.


3. Cảnh báo tương tác thuốc quan trọng
Celebrex có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng bao gồm:
- Thuốc tim mạch: Aliskiren, nhóm ức chế men chuyển (Captopril, Lisinopril)
- Thuốc chống đông: Warfarin, Heparin (tăng nguy cơ xuất huyết)
- Thuốc hạ áp: Giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp
- Dextromethorphan, Metoprolol: Tăng nồng độ trong máu
- Lithium: Tăng độc tính trên thận
- NSAID khác: Tăng tác dụng phụ lên tiêu hóa
- Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả ngừa thai
Không tự ý điều chỉnh liều khi chưa có chỉ định của bác sĩ.


4. Những điều cần đặc biệt lưu tâm khi dùng thuốc
- Cần điều chỉnh liều lượng phù hợp theo độ tuổi và tình trạng bệnh lý của từng bệnh nhân
- Theo dõi sát sao sức khỏe để phát hiện kịp thời các biến chứng
- Nguy cơ tổn thương thận cao ở người mất nước, suy tim, cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh thận - cần bổ sung đủ nước
- Thuốc có thể gây xuất huyết dạ dày - tránh rượu bia và thuốc lá
Đối tượng đặc biệt:
Phụ nữ mang thai:
- Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ đóng sớm ống động mạch
- Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ
Phụ nữ cho con bú:
- Cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú
Người cao tuổi:
- Tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, xuất huyết tiêu hóa
Trẻ em:
- Thận trọng khi điều trị viêm khớp, theo dõi nguy cơ rối loạn đông máu


5. Xử lý quá liều, quên liều và hướng dẫn bảo quản thuốc
Xử lý quá liều:
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, hôn mê, suy hô hấp
- Biện pháp: Gây nôn trong 4 giờ đầu, dùng than hoạt (60-100g người lớn, 1-2g/kg trẻ em), điều trị hỗ trợ
Quên liều:
- Uống ngay khi nhớ ra, không dùng gấp đôi liều
- Duy trì khoảng cách giữa các liều theo chỉ định
Bảo quản:
- Nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng
- Tiêu hủy đúng cách theo hướng dẫn của cơ quan y tế


6. Thông tin cơ bản về thuốc Celebrex
Celebrex là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) ức chế chọn lọc COX-2, sản xuất bởi Pfizer Pharmaceuticals LLC (Mỹ). Thuốc có dạng viên nang cứng, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.
Thành phần chính:
- Hoạt chất: Celecoxib 200mg/viên
- Tá dược: Lactose, natri lauryl sulfat, povidon, magnesi stearat
- Vỏ nang: Gelatin, titan dioxid, chất màu
Thuốc có 2 hàm lượng phổ biến: 100mg và 200mg.


7. Công dụng trị liệu của Celebrex
Celebrex là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) với các chỉ định điều trị:
- Thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống dính khớp
- Đau mạn tính trong ung thư và bệnh lý kéo dài
- Viêm khớp thiếu niên (trẻ ≥2 tuổi, cân nặng ≥10kg)
- Đau cấp sau chấn thương/phẫu thuật
- Thống kinh nguyên phát
Lưu ý: Hiệu quả giảm đau viêm khớp có thể xuất hiện sau 2 tuần sử dụng liên tục. Với trường hợp đau cấp, nên dùng ngay khi triệu chứng mới xuất hiện.


8. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng Celebrex
Cách dùng:
- Uống nguyên viên với nước lọc, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn
- Không nằm trong 10 phút sau khi uống
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng
Liều dùng:
Người lớn:
- Thoái hóa khớp: 200mg/ngày hoặc 100mg x 2 lần/ngày
- Viêm khớp dạng thấp: 100-200mg x 2 lần/ngày
- Viêm cột sống: 200mg/ngày hoặc 100mg x 2 lần/ngày
- Đau cấp/đau bụng kinh: 400mg ngày đầu, sau đó 200mg x 2 lần/ngày
Trẻ em (>2 tuổi):
- 10-25kg: 50mg x 2 lần/ngày
- >25kg: 100mg x 2 lần/ngày
Lưu ý: Giảm liều cho người chuyển hóa kém và người cao tuổi <50kg


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn xóa lịch sử tìm kiếm trên Google Maps

12 phương pháp giảm đau nửa đầu hiệu quả mà không cần dùng thuốc

Khám phá phương pháp kiểm tra lỗi chính tả tiếng Việt hiệu quả với Google Docs

Top 10 Máy lọc không khí Sharp được đánh giá cao nhất

Top 6 tựa game đối kháng đỉnh cao dành riêng cho iPhone năm 2020
