Khám phá 10 bài văn cảm nhận sâu sắc về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" của Kim Lân (lớp 12) hay nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 4
Truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân không chỉ nổi bật với nội dung sâu sắc mà còn bởi những chi tiết đặc sắc, đặc biệt là chi tiết về bữa cơm ngày đói. Mâm cơm ấy thật nghèo nàn, chỉ có một lùm rau chuối, một đĩa muối ăn với cháo, một niêu cháo loãng mà mỗi người chỉ được ăn hai bát. Đặc biệt, món cháo cám không phải dành cho con người lại xuất hiện như một món quà đặc biệt mà bà cụ Tứ chuẩn bị cho ngày đầu tiên con dâu về nhà.
Điều đặc biệt là bà cụ Tứ dù nghèo khó, vẫn đầy hào hứng giới thiệu món cháo cám với lời động viên nhẹ nhàng: “Cháo cám đấy, ngon đáo để. Trong xóm mình khối nhà còn không có mà ăn.” Cảnh tượng này cho thấy dù trong cảnh đói khổ, nhưng tinh thần con người không bao giờ khuất phục. Kim Lân đã khắc họa sâu sắc cuộc sống của những người dân nghèo, trong nạn đói nhưng họ vẫn luôn kiên cường và hy vọng vào tương lai tươi sáng.
Chi tiết mâm cơm ngày đói, đặc biệt là nồi cháo cám, trở thành biểu tượng cho sức sống mãnh liệt và khát khao sống của người dân nghèo, thể hiện lòng trân trọng và sự đồng cảm sâu sắc của tác giả đối với họ.

2. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 5
Truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân là một tác phẩm nổi bật khắc họa chân thực cảnh ngộ của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Bên cạnh sự tả thực về bi kịch đói nghèo, tác giả còn khắc họa tình người đầy cảm động. Một chi tiết đáng chú ý trong tác phẩm là bữa cơm ngày đói mà Tràng chuẩn bị cho cô vợ nhặt trong ngày đầu về làm dâu.
Tràng, người đàn ông nghèo khổ sống cùng mẹ, vô tình gặp Thị trên đường. Dù nghèo khó, anh đã mang cô về làm vợ. Bà cụ Tứ ban đầu ngỡ ngàng, sau đó đón nhận con dâu với tình thương sâu sắc. Bữa cơm đầu tiên chỉ có vài món đơn giản: rau chuối thái rối và cháo cám. Tuy nghèo đói, bữa cơm ấy vẫn ngập tràn không khí ấm cúng và vui vẻ. Chính sự lạc quan, niềm tin vào tương lai tươi sáng của họ là điều khiến người đọc xúc động.
Hình ảnh nồi cháo cám của bà cụ Tứ, mặc dù chỉ là món ăn thô sơ, lại trở thành một biểu tượng của tinh thần kiên cường. Bà Tứ gọi cháo cám là “chè khoán” với sự hào hứng, dù miếng cháo đắng ngắt. Thái độ của Thị và Tràng khi ăn món này làm không khí bữa ăn trở nên trầm lắng, nhưng cũng phản ánh được hiện thực khắc nghiệt của cuộc sống nghèo đói. Tuy nhiên, câu chuyện cũng khắc họa niềm hy vọng trong họ, dù hoàn cảnh có bi đát đến đâu.

3. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 6
“Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn”. Điều này hoàn toàn đúng khi nhắc đến truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Chi tiết bữa cơm ngày đói, sau khi Tràng có vợ, là một trong những yếu tố nổi bật, thể hiện rõ dụng ý nghệ thuật sâu sắc của tác giả.
Tràng, một người dân nghèo sống cùng mẹ, tình cờ gặp Thị và mời cô về làm vợ. Dù nghèo khó, gia đình Tràng đón nhận nàng dâu mới với tình cảm chân thành. Bữa ăn đầu tiên sau khi Tràng lấy vợ chỉ có những món đơn giản như rau chuối thái rối và cháo cám, thể hiện rõ sự nghèo đói và khó khăn trong hoàn cảnh xã hội thời bấy giờ. Tuy nhiên, không khí bữa ăn vẫn đầy niềm vui và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
Đặc biệt, hình ảnh nồi cháo cám, món ăn vốn dành cho gia súc, lại trở thành thức ăn cho con người trong nạn đói. Cách bà cụ Tứ gọi món cháo này là “chè khoán” làm không khí thêm phần xót xa. Tuy nhiên, thái độ của các nhân vật khi ăn món này lại thể hiện sự cam chịu và nhẫn nhịn. Hình ảnh nồi cháo cám càng làm nổi bật hoàn cảnh bi đát, nhưng cũng phản ánh sức sống tinh thần mạnh mẽ của con người trong cơn hoạn nạn.

4. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 7
Tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân là một minh chứng cho tài năng của ông trong việc miêu tả nạn đói năm 1945, một thảm họa đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người dân Việt Nam.
Những hình ảnh sống động như cảnh những người dân đói khổ bồng bế nhau lên, người chết nằm la liệt, những xác người vứt bên đường, đã vẽ nên bức tranh bi thương về nạn đói. Và trong bức tranh ấy, cuộc gặp gỡ giữa Tràng và Thị là kết quả của sự đói nghèo. Thị, vì đói, đã chấp nhận lời đùa của Tràng và trở thành vợ anh. Câu chuyện tình yêu nghèo khó của họ khắc họa rõ nét sự khốn cùng của những người dân lao động thời đó.
Bữa ăn đầu tiên của Tràng và Thị sau khi lấy nhau chỉ có một ít cháo cám và rau chuối. Dù nghèo đói, họ vẫn cố gắng lạc quan, hy vọng về một tương lai tốt đẹp. Hình ảnh nồi cháo cám là biểu tượng cho sự nghèo khổ cùng cực của người nông dân trong nạn đói. Tuy nhiên, sự lạc quan của các nhân vật, dù ăn món ăn tồi tệ, vẫn thể hiện sức sống tinh thần mạnh mẽ của họ.
Qua chi tiết này, Kim Lân không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn thể hiện khát vọng sống mạnh mẽ của những con người nghèo khổ giữa bối cảnh thê thảm của nạn đói. “Vợ nhặt” là một tác phẩm xuất sắc, khắc họa sâu sắc nỗi đau và sức sống kiên cường của người nông dân Việt Nam trong cuộc sống đầy gian khó.

5. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 8
Những nghịch lý, mâu thuẫn luôn tồn tại trong xã hội, đặc biệt khi xã hội ấy đang phải đối mặt với nghèo đói tột cùng như năm 1945, hay là thời kỳ đầy biến động trên con đường Âu hóa. Đám cưới trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân chính là một ví dụ điển hình cho thấy bức tranh về cảnh nghèo khổ trong nạn đói khủng khiếp ấy, phản chiếu qua tình huống bữa cơm ngày đói.
Tràng, một người đàn ông nghèo khổ xấu xí sống trong xóm ngụ cư, đã cưới Thị khi hai người chỉ có trong tay những bát bánh đúc và những câu đùa vặt. Đám cưới giữa họ diễn ra thật sự nghèo nàn, chẳng có sự chuẩn bị, cũng không có dấu hiệu của sự vui vẻ hay hạnh phúc. Chính vì thế, bữa ăn đầu tiên của gia đình Tràng sau khi có vợ cũng chỉ là rau chuối thái rối và cháo cám, một món ăn mà lẽ ra chỉ dành cho gia súc. Món “chè khoán” mà bà cụ Tứ chuẩn bị như một sự châm biếm đối với hoàn cảnh của họ, nhưng cũng là biểu tượng cho sự thiếu thốn tràn ngập trong cuộc sống của người dân nghèo năm 1945.
Đám cưới và bữa ăn trong hoàn cảnh đói nghèo không chỉ là một cuộc sống tầm thường mà còn phản ánh nỗi vất vả và bất công mà người dân phải gánh chịu trong thời kỳ này. Tuy nhiên, giữa sự nghèo đói ấy, tình yêu thương và niềm tin vào cuộc sống vẫn không hề tắt lụi. Tình mẫu tử của bà cụ Tứ, sự cảm thông của Thị và Tràng thể hiện niềm hy vọng vào một tương lai dù khó khăn nhưng vẫn có thể lạc quan và vươn lên trong cuộc sống.

6. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 9
Kim Lân là một trong những nhà văn vĩ đại, luôn hướng ngòi bút của mình về cội nguồn cuộc sống thuần khiết, chân chất của người nông dân Việt Nam. Trong tác phẩm “Vợ nhặt”, ta không chỉ thấy một hiện thực đau thương của nạn đói 1945, mà còn cảm nhận được một tình cảm nhân đạo thấm đẫm, khiến người đọc phải xót xa. Cảnh tượng nồi cháo cám – món ăn chỉ có trong thời kỳ khốn cùng, nhưng lại thể hiện được niềm mong mỏi khát khao sống của những con người nghèo khổ. Bữa cơm ngày đói, “thảm hại” nhưng lại là dấu hiệu của tình thương, của sự hi vọng được le lói trong đêm tối. Những dòng văn của Kim Lân mang đậm tình người, khắc họa rõ nét giá trị nhân đạo mà ông muốn gửi gắm.
“Vợ nhặt” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Kim Lân, trích từ tập “Xóm ngụ cư”. Bối cảnh của tác phẩm diễn tả hiện thực khốc liệt của xã hội nông dân Việt Nam những năm 1945. Tuy nhiên, chỉ khi hòa bình trở lại vào năm 1954, tác phẩm này mới chính thức được ra mắt độc giả, trở thành một đứa con tinh thần đầy tự hào của nhà văn. Đọc “Vợ nhặt”, người ta không thể nào quên không khí ngập tràn nỗi đói nghèo trong bữa cơm nghèo khổ của gia đình Tràng, với hình ảnh ấm áp và đầy xúc động về những con người vững tin vào một tương lai tốt đẹp.
M.Gorki đã nói: “Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn”. Trong khi O.Henri gây ấn tượng với chi tiết chiếc lá cuối cùng, Nam Cao để lại dấu ấn với chi tiết bát cháo hành, thì Kim Lân đã tạo ra một hình ảnh vô cùng sâu sắc – nồi cháo cám. Chính chi tiết này đã khiến người đọc cảm nhận sâu sắc về nỗi đói nghèo, ám ảnh về hiện thực khốn cùng, nhưng lại đầy ắp tình thương và niềm hy vọng. Kim Lân đã thể hiện bữa cơm nghèo với tất cả sự chân thật, từ cái mẹt rách, rau chuối thái rối, đến nồi cháo lõng bõng mà chỉ đủ cho mỗi người một chút xíu, nhưng tất cả đều ăn trong sự vui vẻ, hạnh phúc giản dị.
Trong nền văn hóa Việt Nam, bữa cơm đầu tiên của nàng dâu mới thường đầy đủ và chu đáo, nhưng ở đây, tác giả lại khắc họa một bữa cơm thiếu thốn đến tội nghiệp, với niêu cháo ít ỏi, nhưng lại tràn đầy tình yêu thương. Mặc dù nghèo, nhưng bữa ăn này chứa đựng sức sống và niềm tin vào tương lai. Bà cụ Tứ, với nụ cười ấm áp, đã cầm môi khuấy cháo và nói “Chè khoán đây, ngon đáo để cơ”. Mặc dù món ăn nghèo nàn, nhưng tình người vẫn vẹn nguyên. Ánh sáng của tình thương luôn lấp lánh trong đêm tối của nghèo khổ.
Kim Lân đã khắc họa một gia đình sống trong cảnh nghèo đói nhưng vẫn giữ được lòng yêu thương, sự lạc quan và khát khao sống. Bà cụ Tứ, dù đã gần đất xa trời, vẫn mong muốn truyền đạt những câu chuyện vui vẻ, niềm tin vào một tương lai tốt đẹp. Những câu chuyện của bà, như việc nuôi gà sau này, không chỉ là niềm an ủi, mà còn là sự khẳng định của niềm hy vọng vào cuộc sống tươi sáng. Bà vẫn tin rằng, dù nghèo khó, gia đình vẫn sẽ vượt qua, và tương lai sẽ không u ám như hiện tại.
Tràng và thị, mặc dù trong cảnh nghèo đói, vẫn giữ được tình yêu và sự hy vọng vào tương lai. Thị, từ một cô gái chao chát, đã thay đổi, trở thành một người con dâu hiếu thảo, cam chịu với số phận, nhưng vẫn khát khao sống. Tràng, từ một người con trai khờ khạo, giờ đây trở thành trụ cột của gia đình, với niềm tin vững chắc vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Kim Lân đã sử dụng ngòi bút của mình để tạo nên một tác phẩm vừa hiện thực, vừa nhân đạo, mang đậm giá trị về tình người, về khát vọng sống. Những chi tiết như nồi cháo cám không chỉ là biểu tượng của cái đói, mà còn là niềm hy vọng, là ánh sáng của tình người trong bóng tối của nghèo đói. “Vợ nhặt” là một tác phẩm không chỉ để lại ấn tượng về hiện thực xã hội mà còn về sự khát khao sống, tình yêu thương và niềm tin vào tương lai.

7. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 10
“Vợ Nhặt” là một tác phẩm nổi bật của nhà văn Kim Lân, ghi dấu ấn sâu sắc với người đọc nhờ vào sự phản ánh chân thật và đầy ám ảnh về nạn đói năm 1945. Trong đó, chi tiết bữa ăn đón nàng dâu mới, dù là một chi tiết nhỏ, nhưng lại thể hiện rõ sự khốn cùng và tình cảm nhân đạo sâu sắc. Đây là bữa ăn của gia đình nghèo giữa cảnh đói khổ, nơi mọi thứ đều thiếu thốn, nhưng cũng là nơi chứa đựng niềm hy vọng và tình yêu thương.
Kim Lân đã khéo léo miêu tả bữa cơm đón dâu trong sự nghèo đói tột cùng. Những bữa ăn ngày đói như thế không phải là những bữa tiệc long trọng, mà là những bữa cơm đạm bạc đến đau lòng. Dù vậy, chúng vẫn mang theo một tình người ấm áp và sự cố gắng vượt qua nghịch cảnh. Miêu tả của Kim Lân về bữa ăn trong “Vợ Nhặt” là hình ảnh sống động của sự khốn cùng mà con người phải đối mặt, nhưng cũng là biểu tượng của khát khao sống, của sức sống mãnh liệt dù trong hoàn cảnh ngặt nghèo nhất.
Chi tiết món cháo cám trong bữa ăn đón nàng dâu là điểm nhấn quan trọng trong tác phẩm. Cháo cám, món ăn dành cho gia súc, nay trở thành món quà duy nhất của bà cụ Tứ dành tặng con dâu. Lời giới thiệu của bà về món “chè khoán” vừa vui vẻ, vừa hài hước, nhưng đằng sau đó là nỗi đau và sự cam chịu của một người mẹ nghèo. Câu nói “Cháo cám đấy, ngon đáo để” không chỉ là lời an ủi, mà còn là sự khẳng định niềm hy vọng vào tương lai, dù trong cảnh sống khó khăn tột bậc.
Trong khi cái đói, cái nghèo bao trùm, bữa cơm của gia đình Tràng vẫn mang đến một không khí ấm áp, đầm ấm. Bà cụ Tứ, dù khổ cực, nhưng vẫn tìm cách duy trì niềm vui, truyền cảm hứng sống cho các con qua những câu chuyện vui vẻ về tương lai. Mặc dù cuộc sống hiện tại đầy khó khăn, bà vẫn nuôi dưỡng những ước mơ giản dị như việc mua một đôi gà, một chi tiết thể hiện rõ ràng niềm tin vào tương lai, sự sống mãnh liệt trong tâm hồn con người.
Chi tiết về bữa ăn ngày đói, đặc biệt là hình ảnh nồi cháo cám, khắc họa sự nghèo khổ, nhưng cũng là biểu tượng cho sự kiên cường, ý chí sống sót. Bà cụ Tứ với nụ cười hiền hòa, dù thực tế đầy đau thương, đã giúp gia đình giữ vững niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. “Vợ Nhặt” không chỉ là một tác phẩm phản ánh sự tàn khốc của nạn đói, mà còn là bức tranh về sức sống của con người, một minh chứng cho sự trường tồn của niềm hy vọng.

8. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 1
Kim Lân là một nhà văn nổi bật với khả năng vẽ nên bức tranh chân thực về cuộc sống nông thôn Việt Nam qua những tác phẩm giàu tình cảm và sâu sắc. Những trang viết của ông luôn thấm đượm tình yêu với mảnh đất quê hương, phản ánh sinh động những thăng trầm của cuộc sống nông dân. Tác phẩm "Vợ nhặt" là một trong những thành công tiêu biểu, với chi tiết bữa cơm trong cảnh đói khổ 1945 trở thành điểm nhấn đắt giá, mang đến cảm xúc sâu sắc cho người đọc.
Truyện ngắn "Vợ nhặt", dù mang trong mình sự kế thừa từ tiểu thuyết "Xóm ngụ cư" chưa hoàn thành, nhưng đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng độc giả. Chính việc Kim Lân tiếp tục hoàn thiện tác phẩm sau chiến tranh, trong những năm hòa bình, đã làm nên một "Vợ nhặt" xuất sắc, khắc họa rõ nét hoàn cảnh khốn khó của người nông dân dưới nạn đói khủng khiếp năm 1945.
Bữa cơm trong tác phẩm, tưởng chừng là một chi tiết nhỏ nhưng lại thể hiện sự đắng cay của cảnh nghèo đói, đồng thời ẩn chứa giá trị nhân đạo sâu sắc. Bữa cơm đầu tiên của gia đình Tràng đón dâu mới không phải là bữa tiệc đầy đủ mà chỉ là những món ăn giản dị, thậm chí là thảm hại. Dẫu vậy, trong sự đơn sơ đó lại có sự cố gắng lớn lao từ bà cụ Tứ, người mẹ nghèo đầy lòng thương con. "Giữa cái mẹt rách... có độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo, nhưng cả nhà đều ăn rất ngon lành" - câu văn này như phản ánh sự tàn khốc của nạn đói nhưng cũng thể hiện tinh thần đoàn kết và niềm vui giản dị của gia đình.
Trong cảnh đói nghèo ấy, bà cụ Tứ vẫn cố gắng động viên gia đình bằng những câu chuyện vui, gieo vào lòng con cái niềm hy vọng về tương lai. "Khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà... này ngoảnh đi ngoảnh lại chả mấy mà có ngay đàn gà cho mà xem." Dù trong tình cảnh tăm tối, bà cụ Tứ vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng, một ánh sáng nhỏ nhoi trong bóng tối của nạn đói. Những câu chuyện ấy như một liều thuốc tinh thần, giúp họ vượt qua những khó khăn, tìm thấy sự ấm áp trong tình thương gia đình.
Nhưng sự vui tươi ấy không kéo dài lâu, khi bữa ăn kết thúc, "niêu cháo lõng bõng, mỗi người được có lưng lưng hai bát đã hết nhẵn". Chính lúc ấy, bà cụ Tứ lại đưa ra một nồi cháo cám chát xít, thứ thức ăn dành cho súc vật, nhưng bà vẫn vui vẻ nói: "Chè khoán đây, ngon đáo để cơ". Dẫu biết đó là món ăn nghèo khó, bà cụ Tứ vẫn không quên động viên các con, nhằm giữ lửa hy vọng trong lòng họ. Đây là hình ảnh cảm động về lòng yêu thương vô bờ bến của người mẹ, sẵn sàng hy sinh và cam chịu để con cái có thể tìm thấy niềm vui và sự sống.
Như vậy, bữa cơm ngày đói, qua những chi tiết nhỏ nhưng đậm chất nhân văn, đã phản ánh được hiện thực khủng khiếp của nạn đói 1945, đồng thời là bài ca về lòng kiên cường, về những con người dù khốn cùng vẫn không mất đi niềm hy vọng và tình yêu thương. Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh bữa cơm ngày đói, không chỉ để mô tả sự khốn khổ mà còn để nhấn mạnh giá trị nhân văn sâu sắc và sự kiên cường của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
"Vợ nhặt" là một tác phẩm thể hiện tài năng lớn của Kim Lân, vừa chân thực vừa giàu tình cảm, giúp người đọc cảm nhận được những giá trị quý giá của tình thương và hy vọng giữa hoàn cảnh tăm tối. Qua tác phẩm, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh người mẹ nghèo khó đầy hy sinh và niềm tin vào tương lai, truyền tải thông điệp về khát khao sống mãnh liệt và sự sống dù trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.

9. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 2
“Vợ Nhặt” là một tác phẩm xuất sắc của nhà văn Kim Lân, mang đậm tính hiện thực về nạn đói 1945, gợi lên sự cảm thương sâu sắc trong lòng người đọc. Bằng sự tài hoa trong việc xây dựng chi tiết, Kim Lân đã lột tả được hoàn cảnh đau khổ của người nông dân, và chi tiết bữa ăn đón dâu ngày đói ở cuối tác phẩm là một hình ảnh đặc biệt đầy ám ảnh.
Chi tiết này, dù nhỏ bé, nhưng mang trong mình một sức mạnh cảm xúc lớn lao. Thường thì bữa cơm đầu tiên của con dâu mới là dịp để thể hiện sự gắn kết trong gia đình, nhưng trong “Vợ nhặt” lại là một bữa ăn đơn sơ đến mức tội nghiệp. Cảnh bữa ăn chỉ với cháo và muối ăn là hình ảnh tiêu biểu của sự nghèo đói, với lời miêu tả đầy sức gợi hình: “Giữa cái mẹt rách… muối ăn với cháo”. Kim Lân đã khắc họa thành công sự khắc nghiệt của nạn đói, khi bữa cơm không phải là để tận hưởng mà chỉ là sự cố gắng giữ sự sống mong manh. Điều quan trọng lúc này không phải là đủ đầy mà là có gì ăn để duy trì sự sống.
Thế nhưng, trong bữa cơm nghèo nàn ấy, không khí lại đầy ắp tình người. Cả gia đình đều ăn một cách ngon lành, dù họ phải cam chịu, nén lại những cảm xúc tủi nhục trong lòng. Cô con dâu cũng không còn thái độ chán ghét hay căng thẳng, mà đã chấp nhận hoàn cảnh và hòa nhập vào bữa cơm nghèo đói của gia đình. Không khí đầm ấm trong bữa ăn được duy trì bởi bà cụ Tứ, người mẹ nghèo nhưng luôn tỏ ra lạc quan, động viên các con bằng những câu chuyện về tương lai tươi sáng: “Chè khoán đây, ngon đáo để cơ”. Câu nói ấy vừa hài hước, vừa chứa đựng sự xót xa, như một cách để bà xua tan không khí u ám trong ngôi nhà nghèo.
Chi tiết bữa ăn đón dâu ấy không chỉ phản ánh hiện thực của nạn đói mà còn làm nổi bật giá trị nhân văn của tác phẩm. Bằng cách khắc họa những mảnh đời khốn khổ trong cái nghèo đói, Kim Lân không chỉ tố cáo những tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật mà còn ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người lao động. Dù cuộc sống khó khăn, con người vẫn sống với tình yêu thương, sự hy sinh và niềm tin vào tương lai. Tác phẩm khép lại với thông điệp mạnh mẽ về niềm hy vọng, sự kiên cường và sức sống mãnh liệt của con người.

10. Bài văn cảm nhận về chi tiết bữa ăn ngày đói trong "Vợ nhặt" - mẫu 3
Đọc truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân, tôi không thể không chú ý đến chi tiết bữa cơm ngày đói – một hình ảnh đậm chất hiện thực và nhân văn. Đây là đoạn văn trong phần kết của tác phẩm, nơi mà hình ảnh bữa ăn nghèo nàn của gia đình Tràng gợi lên biết bao suy tư về cuộc sống và con người trong nạn đói 1945.
Bữa cơm đón nàng dâu trong ngày đói chỉ có một ít cháo và rau chuối, tất cả được bày ra trên cái mẹt rách. Kim Lân đã miêu tả chi tiết này đầy ám ảnh: “Giữa cái mẹt rách có độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo”. Bữa ăn giản dị đến tội nghiệp, chỉ là sự cố gắng giữ lấy sự sống mong manh trong hoàn cảnh đói khổ. Dù vậy, cả gia đình Tràng đều ăn rất ngon lành, điều này phản ánh sự kiên cường, không khuất phục trước nghịch cảnh.
Bà cụ Tứ, trong vai trò người mẹ, đã cố gắng tạo ra một không khí đầm ấm trong bữa ăn dù hoàn cảnh hết sức khó khăn. Bà cười tươi và kể những câu chuyện vui vẻ về tương lai, như một cách động viên các con. Khi bà đưa ra món “chè khoán” – thực chất là cháo cám, thứ thức ăn dành cho súc vật, bà vẫn nói: “Chè khoán đây, ngon đáo để cơ”. Dù cháo cám đắng chát, nhưng bà vẫn cố gắng khuyến khích các con ăn, thể hiện sự hy sinh và lòng yêu thương vô bờ bến của người mẹ nghèo.
Chi tiết bữa cơm này không chỉ phản ánh thực trạng đói nghèo mà còn là một biểu hiện mạnh mẽ của tình người trong cơn khốn khó. Dù đời sống của họ vô cùng gian khổ, nhưng gia đình Tràng vẫn sống hòa thuận, ấm cúng, và luôn nuôi dưỡng hy vọng về tương lai tươi sáng. Câu nói của bà cụ Tứ, “Xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy”, càng làm nổi bật sự thiếu thốn trầm trọng, nhưng cũng đồng thời khắc họa sự kiên cường và lòng nhân ái trong mỗi con người. Đoạn văn này cho thấy, dù cuộc sống khó khăn đến đâu, con người vẫn không đánh mất niềm tin vào tương lai và vẫn giữ gìn tình yêu thương đầm ấm trong gia đình.

Có thể bạn quan tâm

Cách để Buông bỏ người không còn muốn làm bạn với bạn

11 Loại Sữa Công Thức Đáng Mua Nhất Dành Cho Mẹ Và Bé

7 phương pháp hiệu quả để loại bỏ mốc trên tường nhanh chóng và đơn giản

Cách xử lý thái độ im lặng không hợp tác

Hướng dẫn đơn giản cách xoay file PDF trên Foxit Reader khi tài liệu bị ngược
