Khám Phá 6 Công Dụng và Những Điều Cần Lưu Ý Khi Dùng Covergim
Nội dung bài viết
1. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Covergim
4.1. Các Trường Hợp Chống Chỉ Định
Không nên sử dụng Covergim cho những đối tượng sau:
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú;
- Người có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm, đặc biệt là Perindopril;
- Bệnh nhân có tiền sử phù mạch (phù Quincke) liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
- Chống chỉ định tương đối:
- Bệnh nhân bị tăng kali máu;
- Bệnh nhân hẹp động mạch thận 2 bên hoặc chỉ còn một quả thận duy nhất;
- Người dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali, muối kali hoặc lithium.
4.2. Các Trường Hợp Cần Thận Trọng
- Thận trọng khi sử dụng Covergim cho các đối tượng sau:
- Người cao tuổi;
- Bệnh nhân suy thận;
- Người mắc bệnh xơ vữa động mạch;
- Những người có bệnh lý thiếu máu cục bộ hoặc suy tuần hoàn não;
- Người mắc suy tim nặng (giai đoạn 4) hoặc tiểu đường lệ thuộc insulin (có nguy cơ tăng kali máu);
- Bệnh nhân tăng huyết áp hoặc suy mạch vành;
- Người bị tăng huyết áp do bệnh lý mạch máu thận;
- Bệnh nhân đã ghép thận hoặc đang tiến hành thẩm phân máu.


2. Tương Tác Của Covergim Với Các Sản Phẩm Khác
Khuyến Cáo Không Nên Kết Hợp Với:
- Các sản phẩm lợi tiểu làm tăng kali huyết (spironolactone, triamterene hoặc phối hợp), kali (dạng muối): có thể dẫn đến tăng kali huyết nguy hiểm, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận. Tránh phối hợp thuốc lợi tiểu giữ kali với thuốc ức chế men chuyển, trừ khi bệnh nhân bị hạ kali huyết.
- Lithium: có thể gây ngộ độc lithium do giảm bài tiết ở thận. Nếu cần thiết, theo dõi lithium huyết và điều chỉnh liều.
Cần Thận Trọng Khi Kết Hợp Với:
- Sản phẩm điều trị đái tháo đường (insulin, sulfonamide hạ đường huyết): có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết. Hiếm khi gây biểu hiện hạ đường huyết rõ rệt, cải thiện dung nạp glucose, giảm nhu cầu insulin.
- Baclofene: có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Các thuốc lợi tiểu: nguy cơ hạ huyết áp đột ngột và/hoặc suy thận cấp khi phối hợp với thuốc ức chế men chuyển, đặc biệt nếu bệnh nhân mất muối-nước trước đó. Trường hợp này cần ngừng lợi tiểu hoặc dùng liều khởi đầu thấp với thuốc ức chế men chuyển và tăng dần liều.
- Sản phẩm kháng viêm không steroid: có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
- Thuốc chống trầm cảm nhóm imipramine và các thuốc an thần: làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và tụt huyết áp thế đứng.
- Corticoid, tetracosactide: làm giảm tác dụng hạ huyết áp do giữ muối-nước.


3. Các Trường Hợp Chống Chỉ Định Với Covergim
Các Trường Hợp Chống Chỉ Định
- Quá mẫn cảm với thành phần perindopril.
- Tiền sử bị phù mạch (phù Quincke) liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Các Trường Hợp Chống Chỉ Định Tương Đối:
- Bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên hoặc chỉ còn một quả thận hoạt động.
- Bệnh nhân bị tăng kali huyết.
- Không nên phối hợp với các sản phẩm lợi tiểu giữ kali, muối kali hoặc lithium.


4. Tác Dụng Của Covergim
Cơ Chế Tác Động Dược Lý:
Perindopril là thuốc ức chế men chuyển, ngừng chuyển đổi angiotensine I thành angiotensine II, chất gây co mạch đồng thời kích thích bài tiết aldostérone từ vỏ thượng thận.
Kết quả là:
- Giảm bài tiết aldostérone,
- Tăng hoạt tính của rénine trong huyết tương, giúp aldostérone không còn làm tác dụng hồi âm,
- Giảm tổng kháng ngoại biên, với tác động ưu tiên lên cơ và thận, từ đó không gây giữ muối nước hay tăng nhịp tim phản xạ khi điều trị lâu dài.
- Perindopril có tác dụng hạ huyết áp ngay cả với bệnh nhân có mức rénine thấp hoặc bình thường.
- Tác dụng của Perindopril được thực hiện qua trung gian của chất chuyển hóa có hoạt tính perindoprilate, các chất chuyển hóa khác không có tác dụng.
Đặc Điểm Của Tác Dụng Hạ Huyết Áp:
- Perindopril có hiệu quả ở mọi mức độ tăng huyết áp: nhẹ, vừa và nặng; giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, ở cả tư thế nằm và đứng.
- Hiệu quả hạ huyết áp tối đa đạt được trong khoảng từ 4 đến 6 giờ sau khi dùng liều duy nhất và duy trì ít nhất 24 giờ.
- Hiệu quả ức chế men chuyển còn rất cao vào giờ thứ 24: khoảng 80%. Bệnh nhân có đáp ứng sẽ thấy huyết áp trở lại bình thường sau 1 tháng điều trị và duy trì ổn định mà không tái phát.
- Ngừng thuốc không gây hiện tượng huyết áp tăng đột ngột.
- Perindopril giúp giãn mạch, phục hồi tính đàn hồi của động mạch lớn và giảm phì đại thất trái.
- Trong trường hợp cần thiết, có thể kết hợp với sản phẩm lợi tiểu nhóm thiazide để tăng hiệu quả điều trị. Ngoài ra, sự kết hợp này cũng giúp giảm nguy cơ hạ kali huyết so với khi chỉ dùng lợi tiểu.
Cơ Chế Tác Động Trên Huyết Động Ở Bệnh Nhân Suy Tim:
Perindopril giúp giảm công tải cho tim:
- Giãn tĩnh mạch, giúp giảm tiền gánh nhờ tác động vào chuyển hóa prostaglandine.
- Giảm tổng kháng ngoại biên, giúp giảm hậu gánh cho tim.
- Các nghiên cứu trên bệnh nhân suy tim cho thấy sản phẩm giúp:
- Giảm áp lực đổ đầy thất trái và thất phải.
- Giảm tổng kháng ngoại biên.
- Tăng cung lượng tim và cải thiện chỉ số tim.
- Tăng lưu lượng máu đến cơ.
- Cải thiện kết quả các bài kiểm tra gắng sức.
- Chỉ định khi sử dụng Covergim: Tăng huyết áp, suy tim sung huyết.


5. Hướng Dẫn Sử Dụng Covergim
Cách Sử Dụng: Thuốc Covergim được sử dụng qua đường uống, với liều 1 lần mỗi ngày vào buổi sáng, trước bữa ăn.
Tăng Huyết Áp Tiên Phát: Nếu bệnh nhân không có tình trạng mất muối, nước hoặc suy thận, liều khởi đầu là 4mg/ngày, uống vào buổi sáng. Liều có thể điều chỉnh từ từ sau 3-4 tuần điều trị, với liều tối đa 8mg/24 giờ.
Suy Tim Sung Huyết: Đối với bệnh nhân suy tim sung huyết, bắt đầu với liều thấp, đặc biệt là với bệnh nhân suy thận, huyết áp thấp hoặc hạ natri máu do thuốc lợi tiểu. Nếu cần thiết, có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu không làm tăng kali máu để tăng hiệu quả hạ huyết áp. Đối với bệnh nhân đã điều trị bằng thuốc lợi tiểu trước đó:
- Ngừng thuốc lợi tiểu 3 ngày trước khi dùng Covergim, có thể tiếp tục sau khi điều trị với Covergim.
- Bắt đầu với liều 2mg và điều chỉnh tùy theo đáp ứng huyết áp.
Trước khi bắt đầu điều trị và trong quá trình điều trị, cần kiểm tra creatinin và kali máu, đặc biệt với những đối tượng sau:
- Người già: Bắt đầu với liều thấp 2mg/ngày, có thể tăng lên 4mg sau một tháng nếu cần.
- Bệnh nhân suy thận: Liều điều chỉnh theo mức độ suy thận. Nếu độ thanh thải creatinin ≥ 60ml/phút, không cần điều chỉnh liều; nếu thanh thải từ 30-60ml/phút, dùng 2mg/ngày; từ 15-30ml/phút, dùng 2mg, nghỉ 1 ngày sau mỗi liều.


6. Các Tác Dụng Phụ Của Sản Phẩm Covergim
Trong quá trình sử dụng Covergim, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:
- Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng và/hoặc mất ngủ, co thắt cơ;
- Phát ban trên da;
- Hạ huyết áp, có thể xảy ra khi thay đổi tư thế;
- Buồn nôn, chán ăn, giảm hoặc thay đổi vị giác;
- Đau dạ dày, đau bụng;
- Ho khan;
- Phù mạch (phù Quincke);
- Tăng mức urê và creatinin huyết một cách tạm thời (sẽ hồi phục khi ngừng thuốc);
- Tăng kali huyết (thường là thoáng qua);
- Thiếu máu (đặc biệt khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển ở bệnh nhân ghép thận, lọc máu).
- Khi gặp các tác dụng phụ này, người dùng nên ngừng sử dụng sản phẩm và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.


Có thể bạn quan tâm

Chọn mít tố nữ chín cây, với hương vị ngọt ngào và múi căng tròn, luôn là một nghệ thuật. Hãy cùng khám phá cách lựa chọn những quả mít thơm ngon và bổ dưỡng, mang đến trải nghiệm tuyệt vời từ những múi mít vàng óng, ngọt lịm.

Món sườn om nước dừa thơm ngon đậm đà, vừa dễ làm lại cực kỳ hao cơm, hứa hẹn sẽ khiến bữa ăn của bạn thêm phần hấp dẫn.

Bí quyết chế biến mực tươi thơm ngon, đúng chuẩn

Nguyên nhân gây mẩn ngứa và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Phông nền màu tím
