Top 10 Bài cảm nhận xuất sắc về thi phẩm "Hầu trời" của nhà thơ Tản Đà
Nội dung bài viết
4. Cảm nhận đặc sắc về tác phẩm "Hầu trời" của Tản Đà
Vào buổi giao thời đầu thế kỷ XX, khi văn đàn Việt Nam còn chìm trong tĩnh lặng, một hồn thơ độc đáo đã xuất hiện như ngôi sao băng xé tan màn đêm. Tản Đà - nghệ sĩ 'vắt mình qua hai thế kỷ' - đã trở thành cây cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, người mở đường cho Thơ Mới với phong cách phóng khoáng mà vẫn giữ trọn cốt cách dân tộc.
'Hầu Trời' trong tập 'Còn chơi' (1921) là kiệt tác thể hiện rõ nhất cái tôi lãng mạn của Tản Đà. Bài thơ thất ngôn trường thiên phá cách, kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố tự sự với chất giọng tự nhiên, đã dệt nên câu chuyện hư cấu mà chân thực đến lạ kỳ. Mạch truyện được dẫn dắt qua ba cảnh chính: duyên cớ lên trời, buổi đọc thơ thăng hoa và cuộc chia tay đầy lưu luyến.
Những vần thơ mở đầu như xóa nhòa ranh giới thực - ảo: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên - sướng lạ lùng'. Cách dẫn dắt khéo léo khiến độc giả dù biết là hư cấu vẫn cảm thấy vô cùng thuyết phục. Tình huống truyện độc đáo: giữa đêm khuya thanh vắng, thi nhân ngâm thơ khiến Trời thao thức, phải sai tiên nữ mời lên đọc.
Không gian thiên giới hiện lên sống động qua chi tiết 'ghế bành như tuyết vân như mây', 'chè trời nhấp giọng'. Đoạn cao trào khi thi sĩ say sưa trình bày tác phẩm trước cử tọa là Trời và chư tiên: 'Đọc hết văn vần sang văn xuôi...'. Những lời tán thưởng chân thành: 'Nhời văn chuốt đẹp như sao băng!' cho thấy Tản Đà không chỉ khoe tài mà còn gửi gắm khát vọng tri âm.
Ẩn sau cái 'ngông' là nỗi niềm trăn trở về thân phận nghệ sĩ: 'Bẩm Trời, cảnh con thực nghèo khó'. Ông thẳng thắn bày tỏ những khó khăn của kẻ theo nghiệp văn chương trong buổi giao thời. Bài thơ khép lại trong niềm tiếc nuối khi trở về hạ giới, để lại dư âm về một cái tôi phóng khoáng, táo bạo nhưng cũng đầy trăn trở với sứ mệnh 'thiên lương'.
Qua 'Hầu Trời', Tản Đà không chỉ tạo nên một kiệt tác lãng mạn mà còn phác họa chân dung tinh thần của lớp nghệ sĩ tiên phong - những người mang trong mình mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo và hiện thực xã hội, giữa truyền thống và cách tân.


5. Khám phá chiều sâu nghệ thuật trong "Hầu trời" của Tản Đà
Tản Đà - hiện tượng độc đáo 'vắt mình qua hai thế kỷ', mang trong mình tinh thần giao thời Đông-Tây. Xuất thân từ gia đình quan lại nhưng ông chọn con đường văn chương tự do, trở thành cây cầu nối giữa truyền thống và hiện đại. 'Hầu Trời' chính là kiệt tác phản ánh rõ nét cái tôi phóng khoáng ấy, nơi lãng mạn và hiện thực đan quyện khéo léo.
Bài thơ phá cách thể thất ngôn trường thiên, mở đầu bằng bốn câu gây ấn tượng mạnh: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên-sướng lạ lùng'. Nghệ thuật tạo nghi vấn rồi khẳng định chắc nịch bằng điệp từ 'thật' khiến câu chuyện hư cấu trở nên đầy thuyết phục. Cảnh thi nhân đọc thơ cho Trời nghe là điểm nhấn đặc sắc: 'Đọc hết văn vần sang văn xuôi/ Chè trời nhấp giọng càng tốt hơi'.
Tản Đà không ngần ngại xưng danh đầy đủ: 'Con tên Khắc Hiếu họ là Nguyễn/ Quê ở Á Châu về Địa cầu'. Cách giới thiệu này vừa thể hiện bản lĩnh cá nhân, vừa khẳng định lòng tự tôn dân tộc giữa buổi nước mất nhà tan. Đặc biệt, ông dám phơi bày hiện thực phũ phàng: 'Bẩm trời cảnh con thực nghèo khó', phản ánh số phận nghệ sĩ trong xã hội coi thường văn chương.
Kết thúc bài thơ là nỗi niềm tiếc nuối: 'Một năm ba trăm sáu mươi đêm/ Sao được mỗi đêm lên hầu trời'. Qua đó, Tản Đà đã xây dựng thành công hình tượng cái tôi 'ngông' đầy cá tính - vừa lãng mạn bay bổng, vừa gắn bó máu thịt với hiện thực đời thường, xứng đáng là 'dấu gạch nối giữa hai thế kỷ' của văn học Việt Nam.


6. Khám phá nghệ thuật độc đáo trong "Hầu trời" của Tản Đà
Tản Đà - cây cầu nối giữa hai thời đại văn học, để lại di sản đồ sộ với phong cách độc đáo: lãng mạn mà ngông nghênh. 'Hầu trời' là tác phẩm kết tinh tài năng ấy, mở đầu bằng bốn câu đầy ấn tượng: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên sướng lạ lùng'. Nghệ thuật tạo nghi vấn rồi khẳng định bằng điệp từ 'thật' đã đưa độc giả vào thế giới mộng tưởng đầy quyến rũ.
Trong đêm thanh vắng, thi nhân được tiên nữ đón lên trời vì tiếng ngâm thơ vang cả Ngân Hà. Cảnh thi sĩ đọc thơ cho Trời nghe là điểm nhấn xuất sắc: 'Đọc hết văn vần sang văn xuôi'. Những lời tán dương của thiên giới: 'Nhời văn chuốt đẹp như sao băng' cùng hình ảnh so sánh độc đáo đã khẳng định tài năng văn chương hiếm có của Tản Đà.
Nhưng đằng sau niềm kiêu hãnh ấy là nỗi cô đơn của kẻ sĩ: 'Bẩm Trời, cảnh con thực nghèo khó'. Thi nhân phơi bày hiện thực phũ phàng - văn chương bị coi rẻ, đời nghệ sĩ chật vật. Lời Trời động viên: 'Lòng thông chớ ngại chi sương tuyết' như ánh sáng cuối đường hầm, thể hiện khát vọng được công nhận giá trị thật sự của người cầm bút.
Bằng thể thơ phóng khoáng, ngôn ngữ tự nhiên mà tinh tế, Tản Đà đã khắc họa thành công cái tôi nghệ sĩ đầy bản lĩnh - vừa kiêu hãnh với tài năng, vừa trăn trở với sứ mệnh 'thiên lương', xứng đáng là 'bản lề' giữa hai thời đại văn học nước nhà.


7. Phân tích tinh hoa nghệ thuật trong "Hầu trời" của Tản Đà
Tản Đà - người nghệ sĩ tài hoa 'vắt mình qua hai thế kỷ', mang trong mình tinh thần giao thời Đông-Tây. 'Hầu trời' là kiệt tác thể hiện rõ nét cái tôi phóng khoáng ấy, mở đầu bằng bốn câu đầy ấn tượng: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên sướng lạ lùng'. Nghệ thuật tạo nghi vấn rồi khẳng định chắc nịch bằng điệp từ 'thật' đã đưa người đọc vào thế giới mộng tưởng đầy quyến rũ.
Cảnh thi sĩ đọc thơ cho Trời nghe là điểm nhấn đặc sắc: 'Văn đã giàu thay, lại lắm lối'. Những lời tán dương của thiên giới: 'Nhời văn truốt đẹp như sao băng!' cùng hàng loạt hình ảnh so sánh độc đáo đã khẳng định tài năng văn chương hiếm có. Đặc biệt, Tản Đà không ngần ngại tự hào về sự nghiệp sáng tác đồ sộ của mình.
Bài thơ còn thể hiện cái 'ngông' đặc trưng của Tản Đà khi tự nhận mình là 'trích tiên' được Trời giao sứ mệnh 'thiên lương'. Khát vọng 'Sao được mỗi đêm lên hầu Trời!' chính là mong ước cháy bỏng được sống trọn với nghệ thuật, được thỏa mãn đam mê sáng tạo.
Với ngôn ngữ phóng khoáng, hình ảnh độc đáo, 'Hầu trời' xứng đáng là viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng từ thơ ca trung đại sang hiện đại, thể hiện tinh thần cách tân mạnh mẽ của một nghệ sĩ tài hoa.


8. Khám phá tầng nghĩa sâu sắc trong "Hầu trời" của Tản Đà
Tản Đà (1889-1939), tên thật Nguyễn Khắc Hiếu, là hiện tượng độc đáo 'vắt mình qua hai thế kỷ' trong văn học Việt Nam. 'Hầu trời' - kiệt tác in trong tập 'Còn chơi' (1921) - thể hiện rõ nét cái tôi ngông nghênh, phóng túng và khát vọng khẳng định giá trị bản thân của thi nhân.
Bài thơ mở đầu bằng bốn câu đầy ấn tượng: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên - sướng lạ lùng'. Nghệ thuật tạo nghi vấn rồi khẳng định chắc nịch bằng điệp từ 'thật' đã đưa người đọc vào thế giới mộng tưởng đầy quyến rũ. Cảnh thi sĩ đọc thơ cho Trời nghe là điểm nhấn đặc sắc: 'Đọc hết văn vần sang văn xuôi/ Chè trời nhấp giọng càng tốt hơi'.
Tản Đà không ngần ngại tự hào về tài năng khi mượn lời Trời khen ngợi: 'Nhời văn chuốt đẹp như sao băng!'. Cái 'ngông' đặc trưng thể hiện rõ khi ông tự xưng là 'trích tiên' bị đày vì tội ngông, nhưng thực chất là để thực hiện sứ mệnh 'thiên lương'. Đoạn thơ 'Bẩm Trời, cảnh con thực nghèo khó' phơi bày hiện thực phũ phàng của nghề văn trong xã hội đương thời.
Kết thúc bài thơ là nỗi niềm tiếc nuối: 'Một năm ba trăm sáu mươi đêm/ Sao được mỗi đêm lên hầu Trời'. Qua đó, Tản Đà đã xây dựng thành công hình tượng cái tôi nghệ sĩ đầy bản lĩnh - vừa kiêu hãnh với tài năng, vừa trăn trở với sứ mệnh văn chương, xứng đáng là 'người của hai thế kỷ' trong lịch sử văn học nước nhà.


9. Phân tích chiều sâu tư tưởng trong "Hầu trời" của Tản Đà
Tản Đà (1889-1939) - ngôi sao sáng nối liền hai thời đại văn học, để lại dấu ấn khó phai với phong cách thơ độc đáo: lãng mạn mà ngông nghênh, bay bổng mà đầy trăn trở. 'Hầu trời' (1921) là kiệt tác kết tinh cái tôi phóng túng ấy, mở đầu bằng bốn câu đầy ấn tượng: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên - sướng lạ lùng'. Nghệ thuật tạo nghi vấn rồi khẳng định chắc nịch bằng điệp từ 'thật' đã đưa người đọc vào thế giới mộng tưởng đầy quyến rũ.
Cảnh thi sĩ đọc thơ cho Trời nghe là điểm nhấn đặc sắc: 'Đọc hết văn vần sang văn xuôi'. Những lời tán dương của thiên giới: 'Nhời văn chuốt đẹp như sao băng!' đã khẳng định tài năng văn chương hiếm có. Đặc biệt, Tản Đà không ngần ngại bộc lộ cái 'ngông' khi tự nhận mình là 'trích tiên' bị đày vì tội ngông, nhưng thực chất là để thực hiện sứ mệnh 'thiên lương'.
Bài thơ còn phơi bày hiện thực phũ phàng: 'Bẩm Trời, cảnh con thực nghèo khó', phản ánh thân phận nghệ sĩ trong xã hội coi thường văn chương. Kết thúc là nỗi niềm tiếc nuối: 'Một năm ba trăm sáu mươi đêm/ Sao được mỗi đêm lên hầu Trời', thể hiện khát vọng cháy bỏng được sống trọn với nghệ thuật.
Với ngôn ngữ phóng khoáng, hình ảnh độc đáo, 'Hầu trời' xứng đáng là viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng từ thơ ca trung đại sang hiện đại, thể hiện tinh thần cách tân mạnh mẽ của một nghệ sĩ tài hoa.


10. Phân tích giá trị nghệ thuật trong "Hầu trời" của Tản Đà
Tản Đà - người nghệ sĩ tài hoa 'vắt mình qua hai thế kỷ', là cầu nối giữa văn học truyền thống và hiện đại Việt Nam. 'Hầu trời' (1921) thể hiện rõ nét phong cách độc đáo của ông - vừa lãng mạn bay bổng, vừa ngông nghênh phóng túng. Bài thơ kể về cuộc gặp gỡ tưởng tượng giữa thi sĩ với Trời và chư tiên, qua đó bộc lộ cái tôi cá nhân đầy bản lĩnh.
Mở đầu bằng bốn câu đầy ấn tượng: 'Đêm qua chẳng biết có hay không... Thật được lên tiên - sướng lạ lùng', Tản Đà đã khéo léo dẫn dắt người đọc vào thế giới mộng tưởng. Cảnh thi sĩ đọc thơ cho Trời nghe là điểm nhấn đặc sắc: 'Đọc hết văn vần sang văn xuôi/ Chè trời nhấp giọng càng tốt hơi'. Những lời tán dương của thiên giới: 'Văn thật tuyệt/ Văn trần được thế chắc có ít' đã khẳng định tài năng văn chương hiếm có.
Đặc biệt, Tản Đà không ngần ngại bộc lộ cái 'ngông' khi tự nhận: 'Bẩm quả có tên Nguyễn Khắc Hiếu/ Đày xuống hạ giới vì tội ngông'. Đó là sự ý thức sâu sắc về giá trị bản thân và sứ mệnh 'thiên lương' của người nghệ sĩ. Bài thơ khép lại nhưng để lại dư âm về một tài năng lớn, xứng đáng là 'người của hai thế kỷ' trong lịch sử văn học nước nhà.


8. Phân tích tác phẩm "Hầu trời" của Tản Đà - góc nhìn sâu sắc
Tản Đà - bậc thầy thơ ca giao thời giữa hai thế kỷ, người đã thổi làn gió mới vào nền văn học Việt Nam với phong cách độc đáo khó lẫn. Ông không chỉ là nhịp cầu nối truyền thống và hiện đại mà còn là người mở đường táo bạo cho Thơ Mới sau này.
"Hầu Trời" - kiệt tác thể hiện trọn vẹn cái tôi nghệ sĩ đặc biệt của Tản Đà. Bài thơ là sự kết hợp tài tình giữa chất lãng mạn bay bổng và hiện thực trần thế, giữa hình thức thất ngôn trường thiên phóng khoáng và yếu tố tự sự sinh động.
Mở đầu bằng bốn chữ "Thật" đầy ấn tượng:
"Thật hồn! Thật phách! Thật thân thể!
Thật được lên tiên - sướng lạ lùng"
Tản Đà đã khéo léo dẫn dắt người đọc vào hành trình tưởng tượng mà như thực. Cảnh thi nhân được tiên nữ đón lên trời vì tiếng ngâm thơ vang cả Ngân Hà, rồi say sưa đọc thơ trước sự thán phục của Trời và chư tiên, tất cả được kể lại với chất giọng vừa hóm hỉnh vừa tự nhiên.
Điểm đặc sắc nhất là niềm say mê nghệ thuật chân thành:
"Đọc hết văn vần sang văn xuôi
Hết văn thuyết lí lại văn chơi"
Không phải sự khoe khoang tài năng, mà là khát khao được thấu hiểu, được đồng cảm. Những lời tán thưởng của Trời:
"Nhời văn chuốt đẹp như sao băng!
Khí văn hùng mạnh như mây chuyển!"
ẩn chứa nỗi niềm của kẻ sĩ trong buổi giao thời. Qua màn "hầu Trời", Tản Đà gián tiếp phơi bày thực trạng nghèo khó của văn nghệ sĩ và sứ mệnh "thiên lương" ông luôn đau đáu.
Kết thúc cuộc phiêu lưu là nỗi ngậm ngùi khi trở về cõi trần, để lại dư vị khó quên về một hồn thơ phóng túng mà sâu sắc. "Hầu Trời" xứng đáng là viên ngọc sáng trong kho tàng văn học Việt Nam, nơi cái tôi nghệ sĩ Tản Đà tỏa sáng rực rỡ nhất.


9. Phân tích tác phẩm "Hầu trời" của Tản Đà - góc nhìn mới mẻ
Tản Đà - cây cầu nối độc đáo giữa hai thời đại thi ca, người mở đường tài hoa cho Thơ Mới với phong cách sáng tạo không lẫn vào đâu được. "Hầu Trời" chính là tác phẩm đặc sắc nhất thể hiện cái tôi nghệ sĩ đầy cá tính của ông.
Bài thơ kể lại cuộc phiêu lưu kỳ thú lên thiên đình với kết cấu mạch lạc như một truyện ngắn: từ buồn chán nơi trần thế, ngâm thơ động đến Trời, được tiên nữ đón rước, rồi say sưa trình bày thơ văn trước sự thán phục của chư tiên. Cách dẫn dắt khéo léo khiến câu chuyện tưởng tượng mà như thực:
"Đêm qua chẳng biết có hay không,
Thật được lên tiên - sướng lạ lùng"
Điểm đặc sắc là cách Tản Đà tự khẳng định tài năng qua lời khen của Trời:
"Văn đã giàu thay, lại lắm lối"
"Đầm như mưa sa, lạnh như tuyết!"
Ông còn thể hiện quan niệm tiến bộ về nghề văn - coi văn chương là nghề kiếm sống chân chính, đồng thời gửi gắm sứ mệnh cao cả "lo việc thiên lương". Cái ngông của Tản Đà thật đáng yêu khi tự nhận:
"Bẩm quả có tên Nguyễn Khắc Hiếu
Đày xuống hạ giới vì tội ngông."
Thành công nghệ thuật của bài thơ nằm ở việc phá cách, đưa ngôn ngữ đời thường vào thơ ca một cách tự nhiên, tạo nên phong cách riêng biệt. "Hầu Trời" xứng đáng là viên ngọc sáng trong kho tàng văn học Việt Nam, nơi cái tôi nghệ sĩ lần đầu tiên được bộc lộ đầy đủ và đẹp đẽ nhất.


10. Áng văn phân tích đầy tinh tế tác phẩm "Hầu trời" của thi sĩ Tản Đà
Tản Đà (1889 – 1939), một hồn thơ lạc giữa hai thế kỷ, mang trong mình dáng dấp của một "kẻ sĩ ngông" đầy tài hoa. Những năm 1920, ông tỏa sáng như một vì sao lạ trên bầu trời văn chương Việt Nam với các tác phẩm để đời: "Thơ Tản Đà" (1925), "Giấc mộng lớn" (1928), "Còn chơi" (1921)... Thơ ông là sự hòa quyện giữa cái tôi lãng mạn, phóng khoáng và những nỗi niềm cảm thương sâu lắng.
"Hầu trời", viên ngọc sáng trong tập "Còn chơi", phô bày trọn vẹn tâm hồn phóng túng, đôi chút ngông nghênh, cùng khát vọng khẳng định giá trị bản thân giữa cuộc đời của thi nhân.
Mở đầu bài thơ là một khung cảnh mộng ảo đầy ma mị: "Đêm qua chẳng biết có hay không/ Chẳng phải hoảng hốt, không mơ mòng..." Bốn chữ "thật" vang lên như một lời khẳng định chắc nịch về trải nghiệm có thật, dù đó chỉ là giấc mơ. Sự mâu thuẫn này chính là điểm nhấn độc đáo, mở ra cuộc phiêu lưu kỳ thú lên thiên đình.
Trong không gian đầy chất thơ với "ghế bành như tuyết, vân như mây", Tản Đà say sưa đọc thơ cho Trời và chư tiên nghe. Những vần thơ tuôn chảy đủ thể loại, từ văn vần đến văn xuôi, từ thuyết lý đến văn chơi, cho thấy một bút lực dồi dào hiếm có.
Đỉnh điểm của sự tự tin là khi tác giả mượn lời Trời để ngợi ca tài năng của mình: "Văn thật tuyệt!... Nhời văn chau chuốt đẹp như sao băng!" Những hình ảnh so sánh với vũ trụ bao la càng tô đậm ý thức về cái tôi cá nhân đầy kiêu hãnh.
Nhưng đằng sau niềm kiêu hãnh ấy là nỗi niềm của kẻ sĩ nghèo nơi hạ giới: "Bẩm Trời, cảnh con thực nghèo khó..." Lời than thở chân thành phản ánh thân phận nghèo khó của văn nghệ sĩ đương thời, đồng thời hé lộ nguyên nhân bị "đày" xuống trần - tội ngông!
Kết thúc giấc mộng là cảnh tiễn biệt đẫm sương rơi, lưu luyến khôn nguôi. Câu thơ "Một năm ba trăm sáu mươi đêm/Sao được mỗi đêm lên hầu Trời" chất chứa khát khao được thăng hoa cùng thơ ca.
Qua "Hầu trời", Tản Đà không chỉ phô diễn tài năng mà còn khắc họa rõ nét chân dung một nghệ sĩ tài hoa, mang trong mình đầy đủ tính cách của con người giao thời: vừa phóng khoáng, ngông nghênh, lại vừa đầy trăn trở về thân phận. Bài thơ như một tuyên ngôn nghệ thuật, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của thơ ca Việt Nam đầu thế kỷ XX.


Có thể bạn quan tâm

Cách để Xác định dấu hôn

Tổng hợp những kinh nghiệm sử dụng thuốc trị mụn Isotretinoin an toàn

Top 6 Địa chỉ cung cấp gạch ốp lát đẹp và uy tín nhất tại tỉnh Đắk Nông

Những lời chúc Giáng sinh ý nghĩa, ngắn gọn nhưng đầy tình cảm dành tặng người thân yêu trong mùa lễ hội 2024.

Hướng dẫn làm cá nục chiên giòn thơm phức với nước mắm hấp dẫn
