Top 10 bài phân tích đặc sắc khổ 2 bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu (Ngữ văn lớp 11) đáng đọc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài viết tham khảo số 4
Thơ Xuân Diệu là sự kết tinh của tinh tế, gợi cảm và nét riêng độc đáo trong cả chất liệu lẫn bút pháp. Nhắc đến ông, không thể không kể đến kiệt tác mang đậm dấu ấn cá nhân – bài thơ "Vội vàng". Đây không chỉ là dòng cảm xúc cuộn trào mà còn là tuyên ngôn sống mãnh liệt của một thi sĩ nồng nàn yêu cuộc đời. Nếu phần đầu là khát vọng táo bạo và vẻ đẹp mới lạ của mùa xuân, thì đoạn hai lại là sự chiêm nghiệm sâu sắc về thời gian và tuổi trẻ.
Thời gian trong thơ ca xưa mang tính tuần hoàn – như một vòng tròn bất tận, lặp đi lặp lại. Cái nhìn ấy tĩnh tại và lấy vũ trụ làm thước đo. Nhưng Xuân Diệu, với tầm nhìn hiện đại, lại cho rằng thời gian là dòng chảy một chiều, không trở lại:
Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Khác với sự an nhiên của người xưa, Xuân Diệu lo âu và hoảng hốt trước sự trôi qua của thời gian. Đối với ông, tuổi trẻ là món quà không thể lặp lại, mỗi khoảnh khắc là duy nhất và vĩnh viễn trôi đi. Những cặp từ đối lập như “tới – qua”, “non – già” gợi sự nhạy cảm tinh tế trước bước đi của thời gian. Kết hợp với điệp từ “nghĩa là”, nhà thơ đã khẳng định một sự thật không thể chối cãi: mọi thứ sẽ qua đi, kể cả thanh xuân và sự sống. Điều đó khiến ông không khỏi thảng thốt.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu đến nữa không phải rằng gặp lại.
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
Hai cực “lòng tôi” và “lượng trời” là hình ảnh của sự đối lập giữa hữu hạn và vô hạn. Nhưng Xuân Diệu lại đảo chiều nhận thức: cái hữu hạn trở nên bao la, cái vô tận lại trở nên hữu hạn. Những hình ảnh trái ngược “rộng – chật”, “còn – chẳng còn” làm nổi bật nỗi tiếc nuối trước sự phôi pha của thời gian.
“Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi” – một dòng thơ cô đọng khắc họa rõ nét sự hữu hạn của kiếp người giữa vũ trụ mênh mông. Nhưng điều khiến Xuân Diệu tiếc nuối không chỉ là bản thân, mà là cả vẻ đẹp của đất trời, mùa xuân, sự sống.
Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi,
Khắp núi sông vẫn than thầm tiễn biệt…
Thời gian trong thơ ông có vị, có mùi, có thanh âm – là hương chia ly, là tiếng thở dài của tạo vật. Mọi chuyển động trong vũ trụ như đang lặng lẽ than khóc trước sự phai tàn tất yếu. Từ gió đùa trong lá đến tiếng chim ngưng bặt – tất cả như đồng điệu trong nỗi lo âu về một sự kết thúc không thể tránh khỏi.
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…
Điệp khúc ấy vang lên như một lời thảng thốt, tiếc nuối đến tột cùng. Ước muốn níu giữ thời gian, giữ lại mùa xuân tuổi trẻ, rốt cuộc chỉ là giấc mơ mong manh. Và giữa nỗi bất lực ấy, thi sĩ như bừng tỉnh:
Mau đi thôi, mùa chưa ngả chiều hôm
Lời thơ trở thành lời giục giã sống vội – sống hết mình trong từng khoảnh khắc hiện tại. Hãy tận hưởng trọn vẹn bữa tiệc của thiên nhiên khi xuân vẫn còn hiện hữu.
Với chỉ 16 câu thơ, Xuân Diệu đã truyền tải một quan niệm nhân sinh sâu sắc, hiện đại về thời gian và tuổi trẻ – vừa tiếc nuối, vừa say mê cuộc sống đến cháy bỏng.

2. Bài tham khảo số 5
Xuân Diệu – ngòi bút tài hoa của phong trào Thơ Mới – luôn tha thiết với tuổi trẻ, khát khao níu giữ từng khoảnh khắc rực rỡ của đời sống. Bài thơ "Vội vàng" là tiếng lòng da diết của ông trước sự trôi chảy khôn nguôi của thời gian, là tuyên ngôn sống trọn vẹn từng giây phút.
Ngay từ nhan đề, “Vội vàng” đã bộc lộ tâm thế sống gấp gáp để tận hưởng từng vẻ đẹp nhỏ bé trong cuộc đời. Thi sĩ ước ao được làm điều không tưởng như tắt nắng, buộc gió – tất cả chỉ để lưu giữ vẻ đẹp mong manh của thiên nhiên. Bởi ông hiểu rằng, thời gian như dòng sông không chảy ngược, tuổi trẻ qua đi là mất mãi mãi.
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây là của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si”
Khổ thơ mở đầu là bản hòa ca tràn đầy sức sống: ong bướm, hoa cỏ, chim yến... tất cả hiện lên sinh động, quyến rũ, như lời mời gọi hưởng thụ vẻ đẹp trần gian. Nhà thơ sống gấp, nhưng không hối hả – ông sống bằng cả trái tim để thẩm thấu vẻ đẹp của đời.
Ở khổ thơ tiếp theo, thi sĩ đưa ra lý do cho tâm thế ấy – một nhận thức đầy day dứt về thời gian và sự hữu hạn của đời người:
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất”
Trong cảm thức Xuân Diệu, mùa xuân không chỉ là mùa của đất trời, mà là biểu tượng của tuổi trẻ – trôi qua nhanh chóng và không bao giờ trở lại. Ông tiếc nuối khi thời gian cuốn trôi những gì đẹp đẽ nhất của đời sống.
“Cơn gió xinh thì thào trong lá biếc,
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi,
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa”
Thiên nhiên cũng không thoát khỏi quy luật phôi pha – gió xinh trở nên hờn dỗi, tiếng chim im bặt như dự cảm trước chia ly. Cảm nhận ấy không bi lụy mà lấp lánh nỗi buồn tinh tế của người nghệ sĩ trước biến dịch vô thường.
Hiểu được lẽ vô thường, Xuân Diệu không than vãn, mà thức tỉnh con người sống mãnh liệt hơn:
“Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm”
Lời thúc giục ấy không hối hả, mà đầy yêu thương. Hãy sống vội – không phải để vắt kiệt thời gian, mà để đắm mình trong từng điều tươi đẹp của cuộc sống. Bởi thời gian vô hạn, nhưng đời người lại hữu hạn, và thanh xuân thì chỉ ghé qua một lần duy nhất.

3. Bài viết tham khảo số 6
Thơ Mới đánh dấu sự giải phóng cái tôi cá nhân, thoát khỏi quan niệm phi ngã truyền thống chật hẹp của văn học trung đại, mở ra không gian tự do cho nghệ sĩ thỏa sức bay cao, bay xa. Trong số ấy, Xuân Diệu nổi bật như biểu tượng sáng ngời nhất, đại diện đậm nét cho phong cách thơ Mới. "Vội Vàng" là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện sâu sắc phong cách nghệ thuật của ông, với tâm hồn say đắm, băn khoăn, rạo rực như Hoài Thanh từng nhận định. Đặc biệt, khổ thơ thứ hai, từ "của ong bướm... hoài xuân" đã tỏ bày những quan niệm thẩm mỹ và nhân sinh mới mẻ của Xuân Diệu về cuộc đời.
Trong khi khổ đầu thể hiện khát vọng đoạt lấy quyền năng tạo hóa để tắt nắng, buộc gió, thì đến khổ thứ hai, nhà thơ giải thích cho ta lý do vì sao ông tiếc nuối mà muốn níu giữ vẻ đẹp ấy:
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa
Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa
Tôi không chờ nắng hạ mới ngoài xuân.”
Bức tranh thiên nhiên mùa xuân hiện lên trong sáng, tràn đầy sức sống và tươi mới, với sắc xanh mơn mởn của đồng nội, nét mềm mại của cành tơ phơ phất, tiếng chim ríu rít như ngân vang niềm vui. Tất cả hòa quyện tạo nên vườn xuân ngập tràn sắc màu, hương thơm và âm thanh rộn ràng. Đặc biệt, những so sánh đầy tính nhục thể như “tháng Giêng ngon như một cặp môi gần”, hay “ánh sáng chớp hàng mi” khiến bức tranh xuân thêm phần sinh động, ấm áp, chất chứa khát khao và nhịp đập của tình yêu tuổi trẻ.
Khác với thơ ca trung đại lấy thiên nhiên làm chuẩn mực cho con người, thơ Mới như Xuân Diệu lại biến thiên nhiên thành tấm gương phản chiếu nét đẹp con người, thổi vào cảnh vật hơi thở và cảm xúc của cái tôi nghệ sĩ đậm đà, sống động. Qua đó, ông thể hiện quan niệm mới về cái đẹp – cái đẹp không chỉ là hình thức mà phải chứa đựng hương vị, sức sống và hơi thở của cuộc đời.
So với những thi sĩ cùng thời như Thế Lữ với giấc mộng thiên thai, Huy Cận với vẻ đẹp cổ điển, hay Chế Lan Viên tìm đến sự tàn phai trong quá khứ, Xuân Diệu lại chọn cuộc sống hiện tại, trần thế ngập tràn sức xuân, để xây dựng nên một thiên đường thơ mộng ngay trên mặt đất này. Đó là khát vọng cháy bỏng, là nồng nàn của một tâm hồn trẻ trung, yêu đời mãnh liệt.
Với thể thơ tự do, đan xen câu dài khỏe khoắn, cùng cách điệp cấu trúc “Này đây... của...” rộn ràng, Xuân Diệu đã phô diễn tài năng và sức sống của mình, khắc họa sâu sắc bức tranh mùa xuân rạo rực, ngọt ngào, và tinh thần khát sống dữ dội. Ngôn ngữ giàu sức gợi, từ láy sinh động, và hình ảnh trẻ trung, mới mẻ đã khiến bài thơ trở thành bản giao hưởng cảm xúc, làm say đắm bao trái tim độc giả về mùa xuân và tình yêu.

4. Tham khảo bài viết số 7
Thơ Mới chính là thời kỳ giải phóng cái tôi, khi quan niệm phi ngã trong văn chương trung đại không còn là chiếc lồng giam hãm người nghệ sĩ. Ở giai đoạn này, nhiều nhà thơ đã tự do bay bổng cùng trí tưởng tượng phong phú của mình. Trong số đó, Xuân Diệu với phong cách sáng tạo đầy mới mẻ đã trở thành đại diện tiêu biểu, được mệnh danh là nhà thơ Mới nhất trong các nhà thơ Mới. Tác phẩm "Vội Vàng" của ông, đặc biệt là khổ thơ thứ hai, đã thể hiện rõ quan niệm nhân sinh và thẩm mỹ đột phá.
Ở khổ thơ đầu, Xuân Diệu bày tỏ khát khao tắt nắng, buộc gió, mong muốn chiếm lấy quyền năng tối thượng của tạo hóa. Sang đến khổ thơ thứ hai, ông giải thích nguyên nhân của sự tiếc nuối ấy:
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây lá của cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa
Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa
Tôi không chờ nắng hạ mới ngoài xuân.”
Bức tranh thiên nhiên mùa xuân hiện lên tươi tắn, ngọt ngào, tràn đầy sức sống trẻ trung và ánh sáng ngập tràn niềm vui. Cảnh sắc không chỉ có màu xanh mơn mởn của hoa lá non tơ, mà còn vang vọng tiếng chim ríu rít, ngọt ngào như vị mật ong ong bướm trong tháng mật. Tất cả tạo nên vườn xuân mê say, quyến rũ qua đôi mắt xanh non, rờn biếc của chàng trai trẻ lần đầu đắm say thế giới. Đây chính là cái tôi Xuân Diệu – tha thiết, rạo rực ái ân, tràn đầy tình yêu mãnh liệt và mật ngọt của tuổi trẻ. Chỉ có Xuân Diệu mới dám so sánh táo bạo và nhục thể như vậy:
“Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi.”
Trước đây, trong thơ trung đại, thiên nhiên là chuẩn mực tôn vinh vẻ đẹp con người; đến thơ Mới, Xuân Diệu đảo ngược, so sánh thiên nhiên với nét đẹp người qua hình ảnh “hàng mi”, và dùng so sánh đầy gợi cảm “cặp môi gần” – gợi lên cảm giác nồng nàn của tình yêu. Vì thế, bức tranh xuân không chỉ rực rỡ sắc màu và hương thơm mà còn ngập tràn khát khao yêu thương, đậm đà sức sống và cảm xúc. Cái đẹp được hiện diện qua tuổi trẻ và tình yêu.
Qua khổ thơ thứ hai, nhà thơ bộc lộ quan niệm mới về cái đẹp: cái đẹp phải thấm đượm hương sắc, ngọt ngào trong vị và đậm đà trong cảm nhận. Đây chính là nét mới của cái tôi thơ Mới. Quay lại quá khứ thơ ca, ta thấy các nhà thơ trung đại thường nhìn cuộc đời như một bể dâu, một giấc mộng phù du, đầy đau thương. Trong khi đó, Thế Lữ mơ về thiên thai, Huy Cận tìm đến cái đẹp cổ điển ở không gian xa xôi, Chế Lan Viên say mê những tàn tích thời gian thì Xuân Diệu – chàng thi sĩ của mùa xuân và tình yêu – tìm thấy cái đẹp ngay giữa đời thực tươi đẹp, rực rỡ sắc xuân và tình yêu nồng nhiệt. Với ông, chốn hạ giới chính là thiên đường bồng lai mà ông đốt cháy cảnh bồng lai và gọi mời mọi người trở về.
Khổ thơ thứ hai trong "Vội Vàng" không chỉ làm say lòng người đọc bởi nội dung sâu sắc mà còn bởi nghệ thuật tinh tế. Thơ tự do kết hợp câu dài, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cách điệp “Này đây… của…” thể hiện nhiệt huyết mãnh liệt, khẳng định vẻ đẹp mùa xuân tràn đầy sức sống trên mảnh đất hiện thực. Từ láy giàu cảm xúc, hình ảnh tươi mới như “ong bướm”, “tuần tháng mật”, “hoa đồng nội xanh rì”, “cành tơ phơ phất”, “khúc tình si”, “thần Vui” càng làm nổi bật lòng yêu đời và sức sống bồng bột của Xuân Diệu.
Qua "Vội Vàng", đặc biệt khổ thơ thứ hai, ta thấy được tấm lòng yêu đời cháy bỏng của nhà thơ, vẽ nên bức tranh mùa xuân ngọt ngào, quyến rũ, tươi trẻ qua đôi mắt xanh non. Đồng thời, tài năng độc đáo của Xuân Diệu, với phong cách sáng tạo tân thời, đã làm say đắm trái tim độc giả bằng hình ảnh mùa xuân, tuổi trẻ và tình yêu bất tận.

5. Bài tham khảo số 8
“Vội vàng” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất trong tập “Thơ Thơ” (1938), dù trải qua hơn sáu thập kỷ vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn bởi tư tưởng tươi mới về thời gian, tuổi trẻ và tình yêu cuộc sống – cùng giọng thơ nồng nhiệt, say đắm khó quên. Đoạn trích phần hai của bài thơ thể hiện sâu sắc cảm nhận tinh tế của Xuân Diệu về sự chảy trôi không ngừng của thời gian:
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi
Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt…”
Hai câu mở đầu với nhịp điệu 3/5 tạo cảm giác nhảy nhót của mùa xuân và thời gian: “Xuân đương tới” tương ứng “xuân đương qua”, “còn non” đối lập “sẽ già” – vẽ nên dòng chảy vô tận, không ngừng nghỉ của thời gian. Cách dùng từ “đương” mang màu sắc tinh tế, lãng mạn, khiến cảm nhận về thời gian thêm sâu sắc và sống động.
Hình ảnh tình yêu, sự phát triển và thay đổi liên tục cũng được thi sĩ thể hiện qua:
“Tình yêu đến, tình yêu đi, ai biết
Trong gặp gỡ đã có mầm ly biệt…
…
Mau với chứ! Vội vàng lên với chứ!
Em, em ơi! Tình non sắp già rồi…”
Xuân Diệu còn cảm nhận được vẻ diệu kỳ của sự sống và thời gian qua những biến đổi nhỏ nhặt nhất:
“Mấy hôm trước còn hoa
Mới thơm đây ngào ngạt
Thoáng như một nghi ngờ
Trái đã liền có thật.”
Đoạn tiếp theo nói về nghịch lý giữa tuổi trẻ, cuộc đời và thời gian vũ trụ – bi kịch khi “xuân hết” cũng là khi “tôi cũng mất”, khi tuổi trẻ trôi qua vĩnh viễn. Lòng người rộng lớn nhưng đời sống lại ngắn ngủi, khiến thi sĩ tiếc nuối sâu sắc:
“Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”
Xuân dù có tuần hoàn, nhưng tuổi trẻ chỉ có một lần, không thể quay trở lại, tạo nên bi kịch lớn của đời người. Tiếng thơ như lời than thiết tha về sự ngắn ngủi và hữu hạn của cuộc sống:
“Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời.”
Nhà thơ tiếc nuối vì không thể sống mãi tuổi thanh xuân để tận hưởng tất cả vẻ đẹp cuộc đời và thiên nhiên. Khát khao sống trọn vẹn và yêu đời cháy bỏng hiện hữu rõ qua những câu thơ:
“Mười chín tuổi, hỡi những nàng má ngọc.
Ríu rít chim, là tuổi ước mơ hoa!
Hỡi chàng trai kiều diễm mãi vui ca.
Mười chín tuổi! Chẳng hai lần hoa nở!”
Bi kịch của tuổi trẻ không hai lần thắm lại là cảm nhận sâu sắc chỉ có những tâm hồn ham sống, yêu đời mới hiểu thấu. Thi sĩ nhắc nhở đừng để thời gian trôi qua vô nghĩa.
Cuối cùng, những câu thơ kết xúc động, cảm nhận sâu sắc về tiếng thời gian trôi qua, tiếng than thầm của thiên nhiên, sông núi khi chứng kiến sự chia ly và mất mát:
“Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi.
Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt.”
Qua đoạn thơ, ta thấy rõ sự tinh tế trong ngôn ngữ, cảm xúc và quan niệm tiến bộ về thời gian, tuổi trẻ cùng cái tôi cá nhân trữ tình đầy say mê, yêu đời và khao khát sống trọn vẹn trong tình yêu.

6. Bài tham khảo số 9
Xuân Diệu là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Thơ ông chan chứa tình cảm dạt dào, chinh phục lòng người và được giới phê bình ca ngợi không ngớt. Trong kho tàng văn học Việt, bài thơ “Vội vàng” từ tập “Thơ Thơ” là tác phẩm nổi bật thể hiện quan niệm sống tích cực và tình yêu mãnh liệt với cuộc đời. Khổ thơ thứ hai của bài thơ chính là minh chứng rõ nét cho điều đó.
Ở khổ thơ đầu, Xuân Diệu vẽ nên bức tranh xuân tươi đẹp với cỏ hoa, ong bướm, đồng nội và chim yến – nơi tràn đầy sức sống và tình yêu nồng cháy. Nhưng khi sang khổ thơ thứ hai, nỗi lo sợ thời gian trôi nhanh chóng hiện lên sâu sắc hơn bao giờ hết.
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”
Độc giả như lạc bước trong từng vần thơ tinh tế, cảm nhận cái chảy trôi vội vã của thời gian, sự tiếc nuối và nỗi sợ bị cuốn đi không níu giữ được tuổi xuân, mùa xuân và cả cuộc đời. Sự đối lập tinh tế của các cặp từ “đương tới” – “đương qua”, “còn non” – “sẽ già” làm bật lên trạng thái không ngừng vận động của thời gian. Dù có thể tận hưởng hương sắc mùa xuân, nhưng trong lòng tác giả vẫn là nỗi lo sợ ngày mai không còn cơ hội níu giữ khoảnh khắc ấy. Vì thế, con người cần trân trọng từng phút giây, sống vội vàng, không để tuổi trẻ trôi qua vô ích.
“Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”
Thời gian trôi đi không ngừng, mỗi ngày thêm vơi bớt, khi mùa xuân kết thúc cũng là lúc đời người khép lại. Dù trong lòng còn rộng lớn biết bao ước mơ và khát vọng, thế nhưng lượng trời lại giới hạn, không thể kéo dài tuổi trẻ cho nhân gian. Nhận thức rõ sự thật nghiệt ngã ấy, thi sĩ bộc lộ nỗi niềm bâng khuâng, tiếc nuối mãnh liệt:
“Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại
Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời.”
Vũ trụ bao la, đất trời rộng lớn nhưng con người bé nhỏ và hữu hạn; tuổi trẻ chỉ có một lần, không thể trở lại. Nỗi bâng khuâng, tiếc nuối ấy như bao trùm cả trời đất, khiến không gian và thời gian thêm phần chi ly, xót xa:
“Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi
Khắp núi sông vẫn than thầm tiễn biệt
Con gió xinh thì thào trong lá biếc
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa.”
Quy luật vĩnh hằng của tạo hóa khiến ai cũng phải tiếc nuối. Hương vị thời gian nhuốm màu chia lìa, núi sông thầm thì lời tiễn biệt, gió xuân thì thào như nghẹn ngào, tiếng chim bỗng lặng đi vì sợ phai tàn. Tất cả đều sợ thời gian, sợ sự chia ly và những dấu vết héo úa theo năm tháng.
“Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…
Mau đi thôi mùa chưa ngả chiều hôm.”
Từ cảm thán tha thiết, nhẹ nhàng nhưng thúc giục mạnh mẽ, tác giả kêu gọi hãy nhanh chân hành động, đừng chần chừ để không bỏ lỡ khoảnh khắc quý giá khi mùa xuân chưa tàn, khi ánh chiều chưa ngả. Đó là lời thức tỉnh dành cho những ai còn chậm rãi, hãy sống nhanh, sống vội vàng, sống có trách nhiệm để không hối tiếc về những năm tháng tươi đẹp nhất của đời người.
Dù đoạn thơ không dài, nhưng qua ngòi bút Xuân Diệu, ta nhận ra lẽ sống sâu sắc – sống tích cực, nỗ lực từng ngày, không ngừng học hỏi và làm việc có ý nghĩa để cuộc đời trọn vẹn, không để lại hối tiếc.

7. Bài tham khảo số 10
Xuân Diệu được biết đến như nhà thơ của tình yêu và tuổi trẻ, danh xưng “ông hoàng của thi ca tình yêu” dành cho ông không hề ngoa. Trước cách mạng, qua hai tập thơ “Thơ Thơ” và “Gửi hương cho gió”, ông đã khẳng định vị trí là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới” theo lời nhận xét của Hoài Thanh. Bài thơ “Vội Vàng” trong tập “Thơ Thơ” là tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ phong cách thơ đậm chất tình yêu của Xuân Diệu, viết về mùa xuân, về tuổi trẻ. Đoạn thơ dưới đây phản ánh sâu sắc quan niệm nhân sinh của thi sĩ về thời gian và tuổi trẻ, cũng như niềm khao khát sống mãnh liệt, sống trọn vẹn với mùa xuân của đời người:
“Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua…
Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm”
“Vội Vàng” – bài thơ đặc sắc được Xuân Diệu sáng tác năm 1938, là đại diện xuất sắc cho cả tập thơ và cho hồn thơ của thi sĩ. Bài thơ tỏa sáng bởi sự thể hiện cái tôi đặc biệt và cảm nhận sâu sắc về thiên nhiên, sự sống. Nhân sinh quan được thể hiện trong bài là quan niệm mang đậm tính nhân bản sâu sắc. Đoạn thơ phân tích nằm ở phần giữa bài, tập trung thể hiện quan điểm về thời gian.
Trong thi ca trung đại, thời gian thường được hình dung theo vòng tuần hoàn khép kín, như một vòng tròn lặp đi lặp lại vô tận. Quan niệm này dựa trên cái nhìn tĩnh, mang sắc thái siêu hình, lấy vũ trụ làm thước đo thời gian.
Thế nhưng Xuân Diệu đã “phản biện”, “đối thoại” và phủ nhận quan niệm truyền thống ấy bằng cảm xúc bùng cháy và lý trí sắc bén. Đoạn thơ từ câu 14 đến 24 (có thể kéo dài đến câu 28) như một cuộc tranh luận sôi nổi, nhịp thơ gấp gáp, đầy mỹ cảm với thiên nhiên chứa đựng nhận thức về thời gian của thi sĩ. Câu thơ dứt khoát phủ định vòng tuần hoàn: “Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn”.
Xuân Diệu chọn cho mình quan niệm “thời gian tuyến tính” – thời gian như một dòng chảy không ngừng, xuôi về phía trước, không thể quay lại. Mỗi khoảnh khắc trôi qua là vĩnh viễn mất đi, vì thế nhân vật trữ tình hiện lên với chút buồn bã, hoài nghi.
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”
Thi sĩ lấy tuổi trẻ làm thước đo sinh mệnh cá nhân, đặt bên cạnh dòng chảy vô tận của thời gian vũ trụ. Cảm nhận này rất tinh tế qua các cặp từ đối lập “tới – qua”, “non – già”, thể hiện rõ sự vận động không ngừng của thời gian, cái đang có cũng là cái đang mất, hiện tại nối liền quá khứ và hé mở tương lai.
“Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài tuổi trẻ của nhân gian”
Sự lặp đi lặp lại từ “xuân” vừa là mùa xuân thiên nhiên vừa là tuổi xuân của con người, mang sắc thái vừa dịu dàng vừa xót xa. Dù lòng thi sĩ bao la rộng lớn, giới hạn của “lượng trời” vẫn khắt khe, không cho phép tuổi trẻ kéo dài mãi. Đối lập “rộng – chật”, “tuần hoàn – chẳng hai lần” làm nổi bật nỗi tiếc nuối vô hạn. Dù vũ trụ vĩnh hằng, tuổi trẻ của con người chỉ có một lần duy nhất, không thể trở lại. Thi sĩ đành phải thốt lên:
“Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại!”
Tiếng thở dài đầy tiếc nuối vang vọng giữa trời đất rộng lớn:
“Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời.”
Tâm trạng đó gợi nhớ đến bài thơ “Giục giã”, nơi mà thi sĩ trăn trở về sự vô thường của nhan sắc và cuộc sống. Vì yêu thương tuổi trẻ, nên thi sĩ càng thôi thúc mình sống trọn vẹn, say mê tận hưởng từng khoảnh khắc quý giá của đời người.
Cảm nhận về thời gian trong thơ Xuân Diệu là cảm nhận về mất mát, từng phút giây qua đi là một phần đời vụt mất. Sự tàn phai không chỉ dần phủ khắp núi sông mà còn len lỏi vào từng cá thể sống:
“Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi
Khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt.”
Hai câu thơ ấy không chỉ gợi bằng thị giác mà còn đánh thức khứu giác và vị giác của người đọc. Dòng thời gian là chuỗi vô tận của những chia ly, mất mát, thấm đẫm hương vị đau thương. Không gian vang vọng tiếng than thầm tiễn biệt của vạn vật, của thiên nhiên đang nhìn nhận sự chia lìa đầy xót xa.
“Con gió xinh thì thào trong lá biếc
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa?”
Gió và chim không còn là biểu tượng của mùa xuân rộn ràng mà là tiếng thì thào buồn thương, sợ hãi trước sự tàn phai sắp tới. Mọi vật đều đồng cảm với quy luật nghiệt ngã của thời gian, và đó là lý do thi sĩ quyết định:
“Chẳng bao giờ ôi! Chẳng bao giờ nữa
Mau đi thôi mùa chưa ngả chiều hôm.”
Lời cảm thán vừa bâng khuâng vừa tha thiết như một tiếng chuông thức tỉnh, thúc giục phải nhanh chóng sống và tận hưởng khi tuổi trẻ còn tràn đầy sức sống. Lời nhắn nhủ ấy khơi gợi truyền thống yêu đời, sống hết mình, không để thời gian trôi qua vô nghĩa.
Như Nguyễn Trãi từng viết trong “Thơ tiếc cảnh”:
“Xuân xanh chưa dễ hai phen lại
Thấy cảnh càng thêm tiếc thiếu niên.”
Qua đó, ta hiểu thêm về tâm hồn Xuân Diệu – một tâm hồn cháy bỏng yêu đời, yêu tuổi trẻ, luôn thức tỉnh để sống trọn vẹn từng khoảnh khắc. Tư tưởng “thời gian tuyến tính” và thái độ sống “Vội Vàng” ấy chính là thông điệp sâu sắc về giá trị cuộc sống cá thể, về sự quý giá của từng phút giây không thể lấy lại.
Phép điệp ngữ, cấu trúc đối lập, giọng điệu sôi nổi nhưng tràn đầy sự nuối tiếc, xót xa đã tạo nên một đoạn thơ giàu ý nghĩa và mang đậm dấu ấn độc đáo của Xuân Diệu. Đoạn thơ là tiếng nói chân thành của một tâm hồn nghệ sĩ yêu đời cuồng nhiệt, đồng thời mở ra một quan niệm nhân sinh mới mẻ, tích cực trong nền thơ Việt.

8. Bài tham khảo số 1
Xuân Diệu, nhà thơ xuất sắc của phong trào Thơ Mới, là một biểu tượng không thể thiếu trong văn học Việt Nam. Tác phẩm "Vội Vàng" trong tập "Thơ Thơ" được xem như một bức tranh mùa xuân tràn đầy sức sống và những cảm nhận nhân sinh sâu sắc, đầy mới lạ. Đoạn hai của bài thơ là lời bộc bạch chân thành về triết lý thời gian và ý nghĩa cuộc đời.
"Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian."
Khổ thơ đầu tiên khắc họa bức tranh mùa xuân rực rỡ với ong bướm, hoa cỏ, đồng nội và tiếng chim yến anh, cùng với đó là tình yêu nồng nàn cháy bỏng của thi sĩ. Đến khổ thứ hai, nhà thơ lại lặng lẽ thể hiện sự khắc khoải, lo âu trước dòng thời gian vô tình chảy trôi. Dù thưởng thức vẻ đẹp của mùa xuân, lòng người vẫn canh cánh nỗi sợ rằng mùa xuân đang đến thì cũng sẽ qua đi, sắc xuân non sẽ trở thành già cỗi, và tuổi trẻ cũng không thể níu giữ. Từng phút giây qua đi đồng nghĩa với sự ngắn lại của đời người, không thể nào quay trở lại. Sự tương phản giữa "tới" - "qua", "già" - "non" tinh tế khắc họa cảm xúc sâu sắc của thi nhân trước dòng thời gian khắc nghiệt.
Dù lòng người rộng lớn chứa đầy ước mơ, hoài bão, thì "lượng trời" lại chật hẹp, không cho phép kéo dài tuổi trẻ. Chính vì vậy, thi sĩ cảm nhận được sự vội vã, lo âu trỗi dậy trong lòng, thảng thốt và nghẹn ngào:
"Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại
Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời."
Giữa vũ trụ bao la, đời người thật nhỏ bé, hữu hạn. Dẫu mùa xuân có thể trở lại, tuổi trẻ lại không, không thể thắm sắc hai lần. Nỗi bâng khuâng tiếc nuối ấy vang vọng khắp đất trời, bao phủ bởi mùi vị chia ly:
"Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi
Khắp núi sông vẫn than thầm tiễn biệt
Con gió xinh thì thào trong lá biếc
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa."
Quy luật tạo hóa nghiệt ngã, không ai tránh khỏi sự phai tàn. Tiếng thì thào của gió, tiếng im bặt của chim chóc đều là lời ngậm ngùi tiếc thương cho những phút giây sắp trôi qua. Thi sĩ dứt khoát khẳng định:
"Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...
Mau đi thôi mùa chưa ngả chiều hôm."
Tiếng "ôi" nhẹ nhàng nhưng đầy tha thiết, vừa là lời tiếc nuối, vừa là sự thúc giục mạnh mẽ hành động ngay lúc này. Hãy nhanh chân sống, vội vàng tận hưởng tuổi trẻ khi mùa xuân còn chưa phai nhạt, khi chiều chưa xuống. Câu thơ như lời cảnh tỉnh những ai còn chần chừ, hãy sống trọn vẹn từng giây phút để không hối tiếc.
Đoạn thơ ngắn gọn nhưng chất chứa bao nhiêu tâm tình, mang đến cho người đọc, nhất là lớp trẻ, một nhận thức mới mẻ về giá trị cuộc sống. Xuân Diệu, với danh hiệu nhà thơ của mùa xuân và tình yêu, đã gửi gắm ngọn lửa yêu đời và nỗi ám ảnh thời gian sâu sắc qua từng câu chữ.

9. Bài tham khảo số 2
Nền văn học Việt Nam thời kỳ Thơ Mới ghi dấu ấn sâu sắc với nhiều tác phẩm tuyệt vời, trong đó Xuân Diệu nổi bật như một cây đại thụ với những áng thơ tình tràn đầy cảm xúc. "Vội Vàng" chính là tác phẩm tiêu biểu khắc họa triết lý nhân sinh cùng quan niệm sống mãnh liệt của thi nhân. Khổ thơ thứ hai là minh chứng rõ nét nhất cho điều đó.
Ở khổ thơ đầu, nhà thơ từng ước ao ngăn giữ thiên nhiên, “tắt nắng”, “buộc gió” để níu kéo vẻ đẹp. Sang khổ thứ hai, sự trôi nhanh không thể cưỡng lại của thời gian được thể hiện tinh tế qua hai câu mở đầu:
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”
Xuân Diệu sử dụng các cặp từ trái nghĩa “đương tới” - “đương qua”, “còn non” - “sẽ già” để mô tả nhịp chảy nhanh và đầy áp lực của thời gian. Không còn là vòng tuần hoàn bất tận như trong thơ trung đại, thời gian trong thơ Mới mang tính tuyến tính khiến con người ý thức rõ sự ngắn ngủi và sợ hãi nó. Những lời than thở của Mãn Giác Thiền trong "Cáo tật thị chúng" cũng cho thấy cảm nhận về sự biến mất của xuân:
“Xuân khứ bách hoa lạc
Xuân đào bách hoa khai”
Giữa không gian bao la, con người trở nên nhỏ bé trước dòng chảy không ngừng của thời gian, mùa xuân dù đẹp đến đâu cũng sẽ phai tàn và biến mất. Tiếc nuối tuổi trẻ không thể níu giữ, Xuân Diệu nhấn mạnh sự vô thường qua các câu thơ:
“Thời gian qua kẽ tay
Làm khô những chiếc lá
Kỷ niệm trong tôi
Rơi như tiếng sỏi trong lòng giếng cạn”
Và đặc biệt là:
“Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất…
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…”
“Xuân” trở thành biểu tượng cho tuổi trẻ và sự sống, điệp từ được nhắc lại để nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng và sự hữu hạn của nó. Tương phản giữa “lòng tôi” rộng lớn và “lượng trời” chật hẹp thể hiện sự giằng xé giữa khát vọng sống và giới hạn của thời gian. Tác giả bộc lộ nỗi tiếc nuối sâu sắc trước dòng chảy không thể ngăn cản của cuộc đời. Dù vòng tuần hoàn của vũ trụ vẫn diễn ra, con người vẫn chỉ có một lần duy nhất để sống, yêu thương và tận hưởng.
Khổ thơ thể hiện tâm trạng bâng khuâng, lo âu, khiến ta cảm nhận rõ ràng tâm hồn nhạy cảm và triết lý sâu sắc trong từng câu chữ của Xuân Diệu. Một tác phẩm trường tồn cùng thời gian, là tiếng nói của một tâm hồn cháy bỏng yêu đời và ý thức về sự quý giá của từng giây phút.

10. Bài tham khảo số 3
Trong "Thi nhân Việt Nam", nhà phê bình Hoài Thanh từng khẳng định: “Thơ Xuân Diệu là nguồn sống trào dâng chưa từng có ở mảnh đất yên bình này.” Nhắc đến Xuân Diệu, không thể không nhắc tới bài thơ đầy dấu ấn phong cách - "Vội Vàng". Rút từ tập "Thơ Thơ", tác phẩm thể hiện nỗi ám ảnh thời gian và khát vọng sống mãnh liệt, cháy bỏng của thi sĩ. Phần đầu bài thơ là khát khao táo bạo, say mê sắc xuân, còn phần hai là lời giải thích thấm thía cho lý do phải sống vội vàng.
Tại sao Xuân Diệu lại vội vàng tiếc nuối mùa xuân khi nó còn đang tràn đầy sức sống? Đó là bởi thi sĩ có cách cảm nhận mới mẻ về thời gian:
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”
Khác với quan niệm xưa về thời gian tuần hoàn, Xuân Diệu nhìn nhận mùa xuân, tuổi trẻ là dòng chảy một chiều không thể quay lại. Chính vì thế, nhà thơ luôn lo sợ, bồn chồn trước sự trôi nhanh của thời gian, tiếc nuối từng khoảnh khắc trôi qua. Ở một bài thơ khác, ông viết:
“Tôi từ phút ấy trôi qua phút này.”
Sự tinh tế trong cách dùng cặp từ đối lập “tới – qua”, “non – già” cùng điệp ngữ “nghĩa là” khẳng định sự thật hiển nhiên: dù xuân đến, xuân còn non nhưng rồi sẽ qua, sẽ già, và tuổi trẻ cũng mất đi mãi mãi. Trước sự thật này, nhà thơ không khỏi bàng hoàng, dồn dập cảm xúc trào dâng qua những dấu phẩy dài tạo nhịp thơ ngậm ngùi, nghẹn ngào.
Để tăng sức thuyết phục, Xuân Diệu chủ động đối thoại, bác bỏ quan niệm cổ điển cho rằng mùa xuân tuần hoàn:
“Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại?”
Với ông, tuổi trẻ không thể trở lại, mùa xuân vì thế cũng không phải chu kỳ lặp lại. Từ đó, ông tiếc nuối mùa xuân thật sự chính là tiếc tuổi trẻ, và đó là lý do ông vội vàng ngay khi xuân bắt đầu:
“Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời.”
Giữa mênh mông vũ trụ, thời gian vô tận, sự sống con người quá ngắn ngủi, phù du như bóng câu qua cửa sổ hay chớp mắt thoáng qua. Thấu cảm nỗi niềm ấy, Xuân Diệu mang đến một tiếng lòng mới mẻ, sâu sắc trong thơ ca Việt. Theo Thế Lữ, với ý thức về sự sống ngắn ngủi và sự phôi pha âm thầm của vũ trụ, thi sĩ cảm nhận được cả mùi vị của sự chia lìa, thấm đẫm trong không gian và thời gian:
“Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi
Khắp núi sông vẫn than thầm tiễn biệt.
Con gió xinh thì thào trong lá biếc
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa.”
Thời gian vốn vô hình, vô ảnh, không mùi không vị, nhưng trong thơ Xuân Diệu lại tràn ngập hương vị chia ly. Âm thanh thiên nhiên như tiếng gió, tiếng chim cũng mang tâm trạng tiếc nuối, sợ mất mát. Ảnh hưởng sâu sắc thuyết tương giao trong tượng trưng Pháp, nhà thơ đem đến cảm nhận tinh tế, hiện đại về thời gian, đậm chất Tây phương:
“Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi.”
Kết lại phần thơ đầu, dòng thơ dâng tràn cảm xúc với lời khẳng định dứt khoát về sự hữu hạn của tuổi xuân và sự thôi thúc phải sống vội vàng:
“Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…
Mau đi thôi mùa chưa ngã chiều hôm.”
Ở đây, Xuân Diệu thấu hiểu rằng không thể níu giữ nắng, cầm chặt gió hay giữ mãi tuổi trẻ và mùa xuân. Khát khao cháy bỏng, ước muốn táo bạo tan biến, chỉ còn lại nỗi bàng hoàng, xao xuyến in dấu trong những khoảng ngắt quãng của thơ. Lời thúc giục mạnh mẽ, quyết liệt qua câu thơ đầy cảm xúc: “Mau đi thôi! Mùa chưa ngã chiều hôm.” đã trở thành biểu tượng cho tâm hồn vội vàng, cuồng nhiệt của ông trước cách mạng tháng Tám. Xuân Diệu không chỉ trong "Vội Vàng" mà còn trong nhiều bài thơ khác luôn kêu gọi sống nhanh, sống trọn từng khoảnh khắc:
“Mau với chứ! Thời gian không đứng đợi
– Gấp đi em, anh rất sợ ngày mai
Đời trôi chảy lòng ta không vĩnh viễn
– Mau với chứ! Vội vàng lên với chứ
Em, em ơi tình non sắp già rồi!”
Cụm từ "mùa chưa ngã chiều hôm" vừa mới lạ vừa hấp dẫn, chỉ thời điểm cuối ngày - lúc xuân chưa tàn, chưa úa, thôi thúc ta sống vội để tận hưởng trọn vẹn. Nhờ ý thức sâu sắc về sự sống cá thể, Xuân Diệu mang đến một quan niệm nhân sinh mới, khiến ta trân trọng từng phút giây cuộc đời, tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa. Giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh từng nhận định: “Đây là tiếng nói của một tâm hồn yêu đời, yêu sống đến cuồng nhiệt. Nhưng đằng sau những tình cảm ấy là quan niệm nhân sinh mới mẻ chưa từng thấy trong thơ ca truyền thống.”

Có thể bạn quan tâm

Khám phá món gỏi chôm chôm tuyệt vời, đổi mới cho bữa ăn gia đình với hương vị độc đáo và hấp dẫn

Top 5 địa điểm luyện yoga chất lượng nhất tại Phú Yên

Cách giữ nếp tóc uốn bồng bềnh suốt cả ngày ngay cả khi vừa thức dậy

Top 20 Điểm Đến Hấp Dẫn Ở Việt Nam Thu Hút Du Khách Quốc Tế

Khám phá xu hướng Skin Fasting: Làn da ‘thử thách’ chế độ ăn kiêng như thế nào? Phương pháp này là gì và cách thức thực hiện ra sao?
