Top 10 Bài phân tích tâm trạng đặc sắc nhất của Thúy Kiều qua đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' (Tác phẩm: Truyện Kiều - Nguyễn Du) dành cho học sinh lớp 9
Nội dung bài viết
4. Bài phân tích mẫu số 4 - Góc nhìn chuyên sâu
"Truyện Kiều" của Nguyễn Du là viên ngọc quý tỏa sáng trong kho tàng văn học Việt Nam, một kiệt tác đạt đến độ hoàn mỹ cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là minh chứng xuất sắc cho bút pháp miêu tả nội tâm nhân vật tài tình của đại thi hào, khắc họa rõ nét tâm trạng cô đơn, xót xa của Thúy Kiều khi bơ vơ nơi đất khách.
Trích đoạn thuộc phần "Gia biến và lưu lạc", sau khi bị Mã Giám Sinh lừa gạt vào chốn lầu xanh, Kiều uất ức định tự vẫn. Tú Bà vội vàng giam lỏng nàng ở lầu Ngưng Bích, mở đầu cho mười lăm năm lưu lạc đầy bi kịch. Nơi đây trở thành chứng nhân cho nỗi cô đơn cùng cực, tấm lòng thủy chung với Kim Trọng và lòng hiếu thảo với cha mẹ của người con gái tài hoa bạc mệnh.
Sáu câu thơ đầu phác họa khung cảnh lầu Ngưng Bích mênh mông, heo hút qua con mắt đầy tâm trạng của Kiều. Cụm từ "khóa xuân" gợi lên thân phận bị giam cầm tuổi thanh xuân. Cảnh vật "non xa trăng gần", "bốn bề bát ngát" càng tô đậm sự cô liêu. Điệp khúc "bẽ bàng mây sớm đèn khuya" cùng hình ảnh "nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng" diễn tả nỗi tủi hổ, đau đớn khôn nguôi.
Tám câu tiếp theo là nỗi nhớ thương da diết hướng về Kim Trọng và cha mẹ. Động từ "tưởng" thể hiện nỗi nhớ chàng Kim đến mức hiển hiện thành hình, cùng lời tự vấn "Tấm son gột rửa bao giờ cho phai" cho thấy tấm lòng son sắt dù trong hoàn cảnh éo le. Khi nhớ về cha mẹ, tính từ "xót" diễn tả nỗi đau đớn, lo lắng cho đấng sinh thành nơi quê nhà.
Đoạn kết với điệp ngữ "buồn trông" tạo nhịp điệu buồn thương, những hình ảnh "cánh buồm xa xa", "hoa trôi man mác", "nội cỏ rầu rầu" và "tiếng sóng ầm ầm" như báo trước những sóng gió sắp ập đến với cuộc đời Kiều. Bút pháp tả cảnh ngụ tình đạt đến đỉnh cao, mỗi cảnh vật đều thấm đẫm tâm trạng, dự báo bi kịch "thanh lâu hai lượt, thanh y hai lần" sắp tới.
Qua đoạn trích, Nguyễn Du không chỉ thể hiện tài năng miêu tả nội tâm bậc thầy mà còn cho thấy sự đồng cảm sâu sắc với số phận người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến. "Kiều ở lầu Ngưng Bích" xứng đáng là một trong những đoạn thơ hay nhất làm nên giá trị vĩnh hằng của kiệt tác Truyện Kiều.

5. Bài phân tích mẫu số 5 - Góc nhìn tinh tế
Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du là viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam, mà đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một trong những khúc ngâm đầy xúc động nhất. Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tài hoa để vẽ nên bức tranh tâm trạng đầy bi kịch của Thúy Kiều - một tiểu thư khuê các bỗng chốc rơi vào cảnh thanh lâu nhơ nhớp.
Bằng nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' bậc thầy, tác giả đã khắc họa nỗi cô đơn tột cùng của Kiều khi bị giam lỏng nơi lầu Ngưng Bích. Hai chữ 'khóa xuân' gợi lên sự tù túng, mất tự do của người con gái đang độ xuân thì. Không gian mênh mông với 'non xa', 'trăng gần', 'cát vàng', 'bụi hồng' càng làm nổi bật sự lạc lõng, bơ vơ của Kiều giữa dòng đời nghiệt ngã.
Những câu thơ đầy ám ảnh: 'Bẽ bàng mây sớm đèn khuya/Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng' đã diễn tả sâu sắc nỗi tủi hổ, ê chề của Kiều khi nhớ về mối tình đầu với Kim Trọng và nghĩ đến hiện tại nhục nhã. Điệp khúc 'buồn trông' lặp lại như tiếng thở dài não nuột trước số phận bấp bênh: 'Buồn trông ngọn nước mới sa/Hoa trôi man mác biết là về đâu'.
Đoạn trích không chỉ là tiếng lòng đau đớn của Thúy Kiều mà còn thể hiện tấm lòng hiếu thảo với cha mẹ, thủy chung với người yêu. Qua đó, Nguyễn Du đã nâng bi kịch cá nhân lên thành bi kịch của cái đẹp bị vùi dập, nhưng vẫn giữ được vẻ cao quý trong tâm hồn.

Bài phân tích tham khảo số 6 - Góc nhìn chuyên sâu
Nguyễn Du - bậc thầy của nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình', đã dệt nên những vần thơ bất hủ trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'. Ở đó, cảnh và tình hòa quyện vào nhau như bản hòa tấu của nỗi niềm. Lầu Ngưng Bích không chỉ là không gian vật chất mà còn là lầu cô đơn, nơi giam hãm tuổi xuân của người con gái tài sắc.
Những câu thơ 'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung' như tiếng thở dài của số phận. 'Khóa xuân' - hai chữ đầy chua xót, giam cầm cả tuổi trẻ và khát vọng. Cảnh vật nơi đây dù đẹp đẽ ('non xa trăng gần') nhưng thấm đẫm nỗi cô liêu: 'Bốn bề bát ngát xa trông/Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'.
Nguyễn Du đã khắc họa tâm trạng Kiều qua nghệ thuật độc đáo: để cảnh vật nói hộ lòng người. Điệp khúc 'buồn trông' vang lên như nhịp đập của trái tim cô độc. Mỗi cảnh vật - từ cánh buồm xa xăm, bông hoa trôi dạt đến ngọn sóng ầm ầm - đều thấm đẫm nỗi niềm: nỗi nhớ thương Kim Trọng, nỗi xót xa cho cha mẹ già, và trên hết là nỗi đau thân phận.
Đoạn trích là bản giao hưởng của những mảng màu tâm trạng: khi thì man mác ('Hoa trôi man mác biết là về đâu'), lúc dữ dội ('Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi'). Qua đó, Nguyễn Du không chỉ tái hiện nỗi lòng Kiều mà còn nâng tầm bi kịch cá nhân thành bi kịch của cái đẹp, của nhân phẩm bị vùi dập.

Bài phân tích chuyên sâu số 7 - Góc nhìn đa chiều
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bản tình ca đau thương về thân phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh. Nguyễn Du đã dệt nên những vần thơ như những nét chấm phá tinh tế, vừa vẽ cảnh vừa khắc họa tâm trạng Kiều với nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' đạt đến độ tuyệt mỹ.
Không gian lầu Ngưng Bích hiện lên như một nhà tù tinh thần: 'Bốn bề bát ngát xa trông/Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'. Cảnh vật mênh mông mà cô quạnh, phóng khoáng mà giam hãm. Điệp khúc 'mây sớm đèn khuya' như nhịp đếm thời gian tù đày, nhấn mạnh sự cô độc tột cùng của người con gái đang độ xuân thì.
Nỗi nhớ của Kiều được khắc họa qua hai mối tình sâu nặng: tình yêu với Kim Trọng và tình hiếu với cha mẹ. Nhớ chàng Kim là nhớ về 'chén đồng dưới nguyệt' - kỷ niệm đẹp đẽ nhất đời con gái. Nhớ cha mẹ là nỗi 'xót người tựa cửa hôm mai' - nỗi đau của đứa con bất hiếu dù đã bán mình chuộc cha.
Bốn cặp lục bát cuối với điệp từ 'buồn trông' như bản giao hưởng của nỗi cô đơn. Từ cánh buồm xa xăm đến hoa trôi man mác, từ nội cỏ rầu rầu đến tiếng sóng ầm ầm - tất cả đều thấm đẫm nỗi niềm thân phận. Đoạn thơ không chỉ là lời than của Kiều mà còn là tiếng khóc nhân đạo của Nguyễn Du cho thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Bài phân tích chọn lọc số 8 - Những góc nhìn sâu sắc
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bản hòa tấu đầy xúc động giữa thiên nhiên và tâm trạng, nơi Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình'. Những vần thơ như những nét chấm phá tinh tế, vừa vẽ nên khung cảnh mênh mang vừa khắc sâu nỗi niềm của người con gái 'hồng nhan bạc phận'.
'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân' - hai chữ 'khóa xuân' đầy chua xót, như chiếc lồng son giam hãm tuổi thanh xuân. Cảnh vật nơi đây dù đẹp đẽ ('non xa trăng gần') nhưng thấm đẫm nỗi cô liêu: 'Bốn bề bát ngát xa trông/Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'. Thiên nhiên trở thành tấm gương phản chiếu tâm hồn đầy thương tích.
Điệp khúc 'buồn trông' vang lên như nhịp đập của trái tim cô độc. Mỗi cảnh vật - từ cánh buồm xa xăm, bông hoa trôi dạt đến tiếng sóng ầm ầm - đều là ẩn dụ cho số phận bấp bênh. 'Hoa trôi man mác biết là về đâu?' - câu hỏi như tiếng kêu thương cho thân phận người con gái sắp bước vào hành trình mười lăm năm lưu lạc.
Qua nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, Nguyễn Du không chỉ tái hiện nỗi đau của Kiều mà còn nâng tầm bi kịch cá nhân thành bi kịch của cái đẹp, của nhân phẩm bị vùi dập. Đoạn thơ mãi mãi là tiếng lòng đồng vọng qua bao thế hệ, khiến ta không khỏi 'chạnh thương cô Kiều như đời dân tộc'.

Bài phân tích chuyên sâu số 9 - Những khám phá mới mẻ
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bản hòa tấu tuyệt mỹ giữa nghệ thuật tả cảnh và ngụ tình của Nguyễn Du. Bằng ngòi bút tinh tế, tác giả đã vẽ nên bức tranh tâm trạng đầy bi kịch của Thúy Kiều - người con gái tài sắc bỗng chốc rơi vào cảnh 'bẽ bàng mây sớm đèn khuya'.
Không gian lầu Ngưng Bích hiện lên với vẻ đẹp kỳ vĩ mà cô liêu: 'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung'. Hai chữ 'khóa xuân' như tiếng thở dài cho thân phận bị giam cầm. Cảnh vật nơi đây dù đẹp đẽ nhưng thấm đẫm nỗi cô đơn: 'Bốn bề bát ngát xa trông/Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'.
Điệp khúc 'buồn trông' vang lên như nhịp đập của trái tim cô độc. Mỗi cảnh vật - từ cánh buồm xa xăm, bông hoa trôi dạt đến tiếng sóng ầm ầm - đều là ẩn dụ cho số phận bấp bênh. 'Hoa trôi man mác biết là về đâu?' - câu hỏi như lời than cho kiếp người lênh đênh vô định.
Qua nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, Nguyễn Du không chỉ tái hiện nỗi đau của Kiều mà còn khắc họa vẻ đẹp tâm hồn: tấm lòng thủy chung với Kim Trọng, hiếu thảo với cha mẹ. Đoạn thơ mãi là kiệt tác về nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong văn học trung đại Việt Nam.

Bài phân tích chọn lọc số 10 - Những góc nhìn đa chiều
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bức tranh tâm trạng đa chiều được Nguyễn Du khắc họa bằng nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' đạt đến độ tuyệt mỹ. Qua từng lớp ngôn từ, đại thi hào đã vẽ nên chân dung tinh thần của Thúy Kiều - người con gái tài sắc bỗng chốc rơi vào bi kịch 'bẽ bàng mây sớm đèn khuya'.
Không gian lầu Ngưng Bích hiện lên với vẻ đẹp kỳ vĩ mà cô liêu: 'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung'. Hai chữ 'khóa xuân' như tiếng thở dài cho thân phận bị giam cầm. Cảnh vật nơi đây dù đẹp đẽ nhưng thấm đẫm nỗi cô đơn: 'Bốn bề bát ngát xa trông/Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'.
Điệp khúc 'buồn trông' vang lên như nhịp đập của trái tim cô độc. Mỗi cảnh vật - từ cánh buồm xa xăm, bông hoa trôi dạt đến tiếng sóng ầm ầm - đều là ẩn dụ cho số phận bấp bênh. 'Hoa trôi man mác biết là về đâu?' - câu hỏi như lời than cho kiếp người lênh đênh vô định.
Qua nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, Nguyễn Du không chỉ tái hiện nỗi đau của Kiều mà còn khắc họa vẻ đẹp tâm hồn: tấm lòng thủy chung với Kim Trọng, hiếu thảo với cha mẹ. Đoạn thơ mãi là kiệt tác về nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong văn học trung đại Việt Nam.

Bài phân tích mẫu số 1 - Góc nhìn chuyên sâu
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bản hòa tấu đầy xúc động giữa nghệ thuật tả cảnh và ngụ tình của Nguyễn Du. Qua từng câu thơ, đại thi hào đã vẽ nên bức chân dung tâm hồn đầy bi kịch của Thúy Kiều - người con gái tài sắc bỗng chốc rơi vào cảnh 'bẽ bàng mây sớm đèn khuya'.
Hai chữ 'khóa xuân' như tiếng thở dài cho thân phận bị giam cầm: 'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung'. Không gian mênh mông với 'cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia' càng tô đậm nỗi cô đơn tột cùng. Điệp khúc 'mây sớm đèn khuya' như nhịp đếm thời gian tù đày, nhấn mạnh sự cô độc của người con gái đang độ xuân thì.
Nỗi nhớ Kim Trọng hiện lên qua hình ảnh 'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng' - kỷ niệm đẹp nhất đời con gái. Nỗi nhớ cha mẹ thể hiện qua nỗi 'xót người tựa cửa hôm mai' - tấm lòng hiếu thảo dù đã bán mình chuộc cha. Điệp từ 'buồn trông' vang lên như nhịp đập trái tim cô độc, từ cánh buồm xa xăm đến tiếng sóng ầm ầm đều là ẩn dụ cho số phận bấp bênh.
Bằng nghệ thuật ngôn từ điêu luyện, Nguyễn Du không chỉ tái hiện nỗi đau của Kiều mà còn khắc họa vẻ đẹp tâm hồn: thủy chung trong tình yêu, hiếu thảo với cha mẹ. Đoạn thơ mãi là kiệt tác về nghệ thuật miêu tả nội tâm trong văn học trung đại Việt Nam.

Bài phân tích chọn lọc số 2 - Những khám phá sâu sắc
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bản giao hưởng của những cung bậc cảm xúc, nơi Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình'. Qua từng câu thơ, đại thi hào đã khắc họa chân dung tâm hồn đầy bi kịch của Thúy Kiều - người con gái tài sắc bỗng chốc rơi vào cảnh 'bẽ bàng mây sớm đèn khuya'.
Không gian lầu Ngưng Bích hiện lên với vẻ đẹp kỳ vĩ mà cô liêu: 'Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung'. Hai chữ 'khóa xuân' như tiếng thở dài cho thân phận bị giam cầm. Cảnh vật nơi đây dù đẹp đẽ nhưng thấm đẫm nỗi cô đơn: 'Bốn bề bát ngát xa trông/Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia'.
Điệp khúc 'buồn trông' vang lên như nhịp đập của trái tim cô độc, từ cánh buồm xa xăm đến tiếng sóng ầm ầm đều là ẩn dụ cho số phận bấp bênh. 'Hoa trôi man mác biết là về đâu?' - câu hỏi như lời than cho kiếp người lênh đênh vô định. Nghệ thuật ngôn từ điêu luyện đã khắc họa vẻ đẹp tâm hồn Kiều: thủy chung với tình yêu, hiếu thảo với cha mẹ, làm nên kiệt tác văn chương bất hủ.

Bài phân tích chuyên sâu số 3 - Những góc nhìn mới mẻ
Đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là bản giao hưởng của những cung bậc cảm xúc, nơi Nguyễn Du đạt đến đỉnh cao nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình'. Tám câu thơ cuối với điệp khúc 'buồn trông' như những nốt nhạc buồn thấm sâu vào tâm can.
Bốn bức tranh tâm trạng được vẽ lên từ xa đến gần: cánh buồm thấp thoáng nơi 'cửa bể chiều hôm' gợi nỗi cô đơn vời vợi; 'hoa trôi man mác' như thân phận bèo dạt mây trôi; nội cỏ 'dầu dầu' với màu 'xanh xanh' nhợt nhạt của tâm trạng; và cuối cùng là 'tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi' - dự báo những phong ba sắp ập tới.
Nguyễn Du đã biến cảnh vật thành tấm gương phản chiếu nội tâm. Mỗi hình ảnh đều thấm đẫm nỗi niềm: từ cánh buồm xa như hi vọng mong manh, đến tiếng sóng gào như định mệnh nghiệt ngã. Đây chính là kiệt tác của nghệ thuật diễn tả tâm lí, nơi ngoại cảnh và nội tâm hòa làm một.

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn nấu canh bún rau củ từ bún ăn liền đơn giản và nhanh chóng

Hướng dẫn thêm chữ và ký tự vào ảnh trên iPhone

6 Địa điểm mua sắm mẹ và bé đáng tin cậy hàng đầu tại TP. Long Xuyên, An Giang

Tìm tên con gái năm 2022 mang họ Lý vừa hay, vừa ý nghĩa và hợp với phong thủy của gia đình là điều mà nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Hãy cùng khám phá những cái tên tuyệt vời cho con yêu của bạn.

Những dấu hiệu cho thấy vết mổ đẻ có nguy cơ bị bục, nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này?
