Top 10 bài văn phân tích xuất sắc về "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh Diều)
Nội dung bài viết
1. Phân tích bài "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" - Bài mẫu số 4
Lịch sử dân tộc Việt Nam là bản anh hùng ca bất tận về những cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm kéo dài từ buổi đầu dựng nước cho đến thế kỷ XX oanh liệt, đánh bại cả thực dân Pháp lẫn đế quốc Mỹ. Những chiến thắng hiển hách ấy được viết nên từ máu xương của bao thế hệ anh hùng đã không ngần ngại hi sinh vì độc lập tự do. Cội nguồn sức mạnh dân tộc ấy chính là lòng yêu nước sâu sắc, nồng nàn – một phẩm chất đã trở thành truyền thống thiêng liêng của nhân dân ta. Bằng giọng văn đanh thép, lập luận sắc sảo cùng dẫn chứng sống động, Hồ Chí Minh đã khắc họa vẻ đẹp tinh thần yêu nước qua bài nghị luận đầy cảm hứng "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta".
Chủ tịch Hồ Chí Minh (1890–1969), quê ở Nam Đàn, Nghệ An, là vị lãnh tụ vĩ đại, nhà chính trị - quân sự lỗi lạc, đồng thời là cây bút lớn của nền văn học cách mạng. Văn chương của Người luôn gắn liền với lý tưởng phụng sự cách mạng, mang ngọn lửa khát vọng tự do đến gần với nhân dân. Tác phẩm "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" là một bản hùng ca ngợi ca sức mạnh đoàn kết dân tộc, khơi dậy lòng yêu nước trong những năm tháng đất nước còn đang chìm trong gian khó kháng chiến.
Mở đầu văn bản, Hồ Chí Minh khẳng định mạnh mẽ: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của dân tộc ta". Với lập luận chắc chắn và hình ảnh so sánh đặc sắc – "kết thành một làn sóng mạnh mẽ, to lớn… nhấn chìm tất cả lũ bán nước và cướp nước" – Người đã khéo léo thể hiện sức mạnh phi thường của tinh thần yêu nước trong suốt chiều dài lịch sử. Đó là một ngọn triều dâng trào mãnh liệt, cuốn trôi mọi thế lực thù địch.
Để chứng minh cho sức mạnh đó, Hồ Chí Minh đã lần lượt nêu những tấm gương lịch sử sáng ngời từ Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo đến Lê Lợi, Quang Trung – những trang sử vàng không thể phai mờ. Người trích dẫn lời Nguyễn Trãi để làm sâu sắc hơn nhận định: "Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có". Từ quá khứ đến hiện tại, lòng yêu nước ấy vẫn cháy bỏng nơi mỗi người dân, không phân biệt tuổi tác, tầng lớp hay địa vị xã hội.
Người dân tiền tuyến nhịn đói đánh giặc, hậu phương góp gạo nuôi quân, phụ nữ tiễn chồng con lên đường chiến đấu, cụ già yêu thương bộ đội như ruột thịt… tất cả đều là minh chứng hùng hồn cho lòng yêu nước sâu nặng. Những hành động tuy nhỏ nhưng góp lại thành sức mạnh phi thường, khiến quân thù khiếp sợ và làm nên thắng lợi vẻ vang cho dân tộc.
Hồ Chí Minh còn ví tinh thần yêu nước như một báu vật quý, tiềm ẩn trong lòng mỗi người dân. Nhiệm vụ của Đảng, của chính quyền và của toàn dân là khơi dậy, phát huy ngọn lửa ấy thành hành động cụ thể, thành khối đại đoàn kết vững chắc. Chỉ khi lòng yêu nước được biến thành động lực, thành sức mạnh thì chúng ta mới có thể vượt mọi thử thách, đánh bại mọi kẻ thù.
"Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" là mẫu mực sáng giá về nghệ thuật nghị luận hiện đại, giàu tính thuyết phục và cảm xúc. Với tác phẩm này, Hồ Chí Minh đã khẳng định chân lý không bao giờ phai mờ: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta" – một truyền thống cần được giữ gìn, nuôi dưỡng và phát huy trong mọi thời đại.

2. Bài văn mẫu phân tích "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" – Mẫu số 5
Với tầm vóc của một lãnh tụ vĩ đại, Hồ Chí Minh là người thấu hiểu sâu sắc tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam. Để ngợi ca và khẳng định truyền thống quý báu ấy, Người đã viết tác phẩm “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” và trình bày tại Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam năm 1951 – một bản hùng ca ngắn gọn mà sâu sắc, lay động hàng triệu trái tim yêu nước.
Ngay từ những dòng mở đầu, Hồ Chí Minh đã khẳng định mạnh mẽ: “Dân tộc ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là truyền thống quý báu của ta...” – một tuyên ngôn giản dị mà đầy tự hào. Tác giả dùng hình ảnh làn sóng cuồn cuộn để ví von sức mạnh tinh thần yêu nước: “nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và cướp nước”. Hình ảnh so sánh cùng điệp ngữ, nhịp văn dồn dập và đầy cảm hứng đã khắc họa một cách rõ nét sự bền bỉ và sức công phá mãnh liệt của lòng yêu nước – một thứ sức mạnh khiến mọi thế lực xâm lược phải khiếp sợ.
Hồ Chí Minh không chỉ khẳng định bằng lời mà còn đưa ra hệ thống dẫn chứng tiêu biểu xuyên suốt chiều dài lịch sử dân tộc: từ Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo đến Quang Trung, Lê Lợi... Họ là những tượng đài bất tử, là minh chứng cho tinh thần dân tộc chưa bao giờ nguội lạnh. Lòng yêu nước không chỉ sống trong sử sách mà còn hiển hiện trong từng hành động cụ thể: người già, trẻ nhỏ, người miền xuôi, miền ngược, kiều bào nơi xa xứ – tất cả đều góp phần nuôi dưỡng ngọn lửa dân tộc thiêng liêng.
Người nhấn mạnh rằng tinh thần yêu nước không phải thứ xa vời hay trừu tượng, mà tồn tại ngay trong đời sống hằng ngày, trong những hành động dung dị nhưng chan chứa nghĩa tình: chia sẻ gạo cho chiến sĩ, tiễn chồng con tòng quân, thi đua sản xuất, hy sinh quyền lợi cá nhân vì lợi ích chung. Chính nhờ sự lan tỏa và hòa quyện ấy, lòng yêu nước trở thành mẫu số chung, gắn kết toàn dân thành khối đại đoàn kết vững chắc.
Ở đoạn kết, Hồ Chí Minh khéo léo ví lòng yêu nước như “một thứ của quý”, có khi được trưng bày trang trọng, có khi được cất giữ kín đáo – nhưng luôn tồn tại và sẵn sàng bộc lộ khi Tổ quốc cần. Người nhấn mạnh vai trò của Đảng, của những người lãnh đạo trong việc khơi dậy, làm sáng rõ và phát huy những giá trị quý báu ấy trong lòng mỗi người dân. Đó là sứ mệnh thiêng liêng của những người dẫn đường.
Bằng nghệ thuật lập luận chặt chẽ, dẫn chứng phong phú, ngôn từ giản dị mà sâu sắc, bài viết của Hồ Chí Minh không chỉ truyền cảm hứng mà còn là lời hiệu triệu mạnh mẽ toàn dân đoàn kết, đứng lên bảo vệ Tổ quốc. Sau hơn nửa thế kỷ, những dòng văn ấy vẫn ngân vang, vẫn giữ nguyên giá trị thời sự, như ánh sáng soi đường cho mỗi chúng ta trong hành trình dựng xây và bảo vệ non sông Việt Nam.

3. Bài văn mẫu phân tích tác phẩm "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" – Mẫu số 6
Nhân dân Việt Nam không chỉ nổi bật bởi nghĩa tình sâu nặng, truyền thống hiếu học, đạo lý tôn sư trọng đạo, mà còn bởi lòng yêu nước tha thiết, cháy bỏng – một truyền thống cao quý luôn bừng lên mãnh liệt mỗi khi đất nước lâm nguy. Truyền thống thiêng liêng ấy được Hồ Chí Minh thể hiện rõ nét qua văn bản "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta".
Được trích từ Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ II (tháng 2/1951) của Đảng Lao động Việt Nam, bài viết là khuôn mẫu cho thể văn nghị luận: chặt chẽ về bố cục, sắc sảo trong lập luận và thuyết phục nhờ dẫn chứng cụ thể. Mở đầu, Hồ Chí Minh khẳng định: "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là truyền thống quý báu của ta" – từ đó triển khai hình ảnh làn sóng yêu nước qua các động từ giàu tính biểu cảm như "lướt qua", "nhấn chìm" – thể hiện sức mạnh không thể khuất phục của tinh thần ấy.
Người đã chứng minh bằng những dẫn chứng sống động từ lịch sử xa xưa – thời Bà Trưng, Bà Triệu, Quang Trung, Lê Lợi… đến hiện thực kháng chiến chống Pháp. Từ cụ già tóc bạc, trẻ thơ, kiều bào xa xứ, đến đồng bào miền núi, miền xuôi – tất cả đều một lòng vì nước. Những hành động cao quý tuy giản dị nhưng thể hiện sự đồng lòng son sắt, làm nên sức mạnh toàn dân.
Ở phần cuối, Hồ Chí Minh ví lòng yêu nước như “một thứ của quý” – có khi hiện hữu rõ ràng, có khi lặng lẽ ẩn sâu trong từng con người. Bổn phận của chúng ta là phải khơi gợi, phát huy giá trị đó qua hành động thiết thực, đóng góp cho sự nghiệp chung.
Về nghệ thuật, văn bản nổi bật với bố cục ba phần rõ ràng, lập luận mạch lạc, lí lẽ đi đôi với dẫn chứng cụ thể, hình ảnh so sánh sinh động, gần gũi mà đầy sức nặng. Tác phẩm đã góp phần khẳng định chân lý ngàn đời: lòng yêu nước là ngọn lửa bất diệt trong tim mỗi người dân Việt, cần được thắp sáng và truyền mãi cho muôn đời sau.

4. Bài văn mẫu phân tích tác phẩm "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" – Mẫu số 7
Tháng 2 năm 1951, tại chiến khu Việt Bắc, Đại hội lần thứ II của Đảng được tổ chức sau những chiến thắng vang dội tại Biên giới và Trung du. Trong sự kiện trọng đại ấy, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Báo cáo chính trị, và văn bản “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” chính là một phần đặc sắc trong đó. Tác phẩm được xem là mẫu mực của thể văn nghị luận chính luận: ngắn gọn, lập luận chặt chẽ, giàu cảm xúc và mang sức thuyết phục sâu sắc.
Ngay ở phần mở đầu, Bác khẳng định mạnh mẽ: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước”, lòng yêu nước ấy được ví như “làn sóng mạnh mẽ”, có sức công phá và lan tỏa mãnh liệt, đủ để “nhấn chìm tất cả lũ bán nước và cướp nước”. Những từ ngữ được chọn lọc như “kết thành”, “lướt qua”, “sôi nổi” góp phần làm nổi bật khí thế hào hùng của dân tộc khi đứng trước hiểm nguy.
Tiếp đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh dẫn dắt người đọc đi qua hành trình lịch sử dân tộc với những tên tuổi lẫy lừng: Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung… Những danh nhân kiệt xuất ấy chính là hiện thân của lòng yêu nước bất diệt. Sự liệt kê khéo léo và giàu cảm xúc làm dâng trào niềm tự hào, khơi gợi sự ngưỡng mộ về tinh thần chiến đấu kiên cường của cha ông.
Không chỉ là quá khứ, Hồ Chủ tịch tiếp tục dẫn chứng từ thực tiễn kháng chiến chống Pháp, với những hình ảnh cụ thể từ già đến trẻ, từ miền xuôi đến miền ngược, từ kiều bào xa quê đến người dân vùng tạm chiếm. Ai nấy đều cùng một tấm lòng son sắc, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc. Những hành động như nhịn ăn nuôi quân, xung phong tải đạn, tăng gia sản xuất, quyên ruộng cho Nhà nước… chính là những biểu hiện rực rỡ và chân thành nhất của lòng yêu nước trong đời sống thường nhật.
Ở đoạn cuối, Bác ví tinh thần yêu nước như “các thứ của quý” – có thể trưng bày lộng lẫy hoặc lặng lẽ cất giữ, song điều quan trọng là phải biết khơi gợi và phát huy. Đó là nhiệm vụ thiêng liêng của mỗi công dân, mỗi người cán bộ: biến tình yêu nước thành hành động cụ thể, góp phần vào sự nghiệp kháng chiến và dựng xây non sông.
Toàn bộ tác phẩm là một lời ngợi ca chan chứa tình cảm, giàu tính thuyết phục với bố cục chặt chẽ, dẫn chứng toàn diện, lý lẽ đanh thép mà vẫn rất giàu cảm xúc. Qua đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ làm sáng tỏ chân lý ngàn đời: lòng yêu nước là phẩm chất cao đẹp và vĩnh cửu của dân tộc Việt Nam, mà còn khơi dậy mạnh mẽ ngọn lửa tự hào và trách nhiệm trong lòng mỗi người đọc hôm nay.

5. Bài văn mẫu đặc sắc phân tích tác phẩm "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" – Phiên bản số 8
Dân tộc Việt Nam từ bao đời nay đã khắc sâu truyền thống yêu nước, bất khuất trong công cuộc giữ gìn và bảo vệ giang sơn. Trải qua bao thế hệ, từ thời Hai Bà Trưng đến thời đại Hồ Chí Minh, tinh thần ấy vẫn cháy bỏng, lan tỏa trong từng con người. Tại Đại hội Đảng lần II năm 1954, giữa lúc kháng chiến chống Pháp đang ở giai đoạn cam go, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã viết bài “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta”, khẳng định lòng yêu nước là sức mạnh vĩ đại của dân tộc. Qua dòng chảy của lịch sử, tinh thần ấy được thể hiện rõ qua những vần thơ, những hành động anh hùng, từ lời thơ hào sảng của Lý Thường Kiệt đến khí phách oai hùng của Trần Hưng Đạo, từ khí chất bi tráng của Phan Bội Châu đến tấm lòng son sắt của Bác Hồ trong ngục tối. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước đã nối dài ngọn lửa yêu nước, thổi bùng lên sức mạnh quật cường của toàn dân, tạo nên những “dáng đứng Việt Nam” bất diệt. Lòng yêu nước không chỉ là niềm tự hào mà còn là lời nhắc nhở mỗi thế hệ hôm nay sống xứng đáng với những hi sinh cao cả, tiếp bước truyền thống anh hùng của cha ông.

6. Phân tích bài “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” – Bài văn mẫu số 9 sâu sắc và truyền cảm
Nhà văn I-li-a Ê-ren-bua từng viết: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc.” Quả đúng như vậy, tinh thần yêu nước chính là ngọn nguồn tạo nên sức mạnh bền bỉ cho mỗi dân tộc trên thế giới. Văn bản “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” của Chủ tịch Hồ Chí Minh một lần nữa khẳng định mạnh mẽ giá trị trường tồn ấy – lòng yêu nước là cội nguồn bất diệt của dân tộc Việt Nam.
Được trích từ bản Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam, văn bản là minh chứng rõ nét cho nghệ thuật nghị luận chính luận xuất sắc: ngắn gọn, sâu sắc, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Ngay từ mở đầu, Hồ Chủ tịch đã nêu luận điểm trung tâm: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu.” Và từ đó, Người khẳng định sức mạnh của tinh thần yêu nước như làn sóng mạnh mẽ “lướt qua mọi sự nguy hiểm, nhấn chìm lũ cướp nước”.
Luận điểm ấy được chứng minh qua dòng chảy lịch sử: từ thời đại Bà Trưng, Bà Triệu đến các trang sử vàng son thời Lê Lợi, Quang Trung... Không dừng lại ở dĩ vãng, Người tiếp tục dẫn chứng lòng yêu nước trong thời hiện tại – kháng chiến chống Pháp – qua hình ảnh muôn tầng lớp nhân dân: từ cụ già, em thơ, kiều bào xa xứ đến chiến sĩ ngoài mặt trận, hậu phương, công nhân, nông dân, địa chủ... Những hành động tuy nhỏ bé nhưng mang ý nghĩa cao cả, đều xuất phát từ tình yêu Tổ quốc thiêng liêng.
Bằng cách sử dụng các phép liệt kê, hình ảnh so sánh cụ thể và cấu trúc lập luận theo trình tự thời gian, Hồ Chủ tịch đã dựng nên một bức tranh toàn cảnh, sống động về sức mạnh dân tộc. Lòng yêu nước, theo Người, giống như của quý – có thể được trưng bày rạng rỡ hoặc giấu kín trong đáy lòng – nhưng luôn tồn tại và cần được khơi dậy, phát huy bằng hành động thiết thực.
Bài văn như một lời hiệu triệu thiêng liêng, tiếp thêm ngọn lửa yêu nước trong tim mỗi người dân Việt Nam thời chiến, đồng thời cũng là bài học quý giá về nghệ thuật viết văn chính luận – ngắn gọn mà sâu sắc, giản dị mà cảm động. “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” xứng đáng là áng văn mẫu mực, vừa có giá trị lý luận vừa mang chiều sâu cảm xúc, gợi nhắc niềm tự hào về truyền thống bất khuất của dân tộc.

7. Phân tích bài “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” - Mẫu số 10 trọn vẹn và sâu sắc
Tại Đại hội Đảng lần thứ II tổ chức ở chiến khu Việt Bắc tháng 2/1954, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trình bày bản Báo cáo chính trị, trong đó có đoạn trích "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" nhằm làm rõ đức tính "trung với nước, hiếu với dân" của toàn Đảng, toàn dân ta.
Dù chỉ là một đoạn trích, văn bản vẫn giữ nguyên cấu trúc chặt chẽ của bài nghị luận chứng minh với ba phần rõ ràng. Mở đầu, Hồ Chủ tịch khẳng định: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước" – truyền thống quý giá của dân tộc với sức mạnh vô biên "lướt qua mọi sự nguy hiểm khó khăn, nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước". Những hình ảnh mạnh mẽ như "lướt qua" và "nhấn chìm" làm bật lên sức sống mãnh liệt của tinh thần yêu nước bất khuất.
Lời văn cuốn hút, giàu cảm xúc, dẫn dắt người đọc vào dòng chảy hào hùng của truyền thống dân tộc. Phần thân bài mở rộng bằng hàng loạt chứng cứ lịch sử sống động từ thời Bà Trưng, Ngô Quyền đến Trần Hưng Đạo, khắc họa sâu sắc lòng biết ơn, tự hào và lời nhắc nhở thế hệ sau luôn ghi nhớ công lao cha ông.
Tinh thần yêu nước không chỉ là tình cảm, mà còn được thể hiện bằng hành động thiết thực: từ cụ già đến nhi đồng, từ kiều bào ở nước ngoài đến đồng bào vùng bị chiếm đóng; từ chiến sĩ ngoài mặt trận đến người phụ nữ ở hậu phương, tất cả đều góp sức cho sự nghiệp chung. Những việc làm cao quý này là minh chứng sinh động cho truyền thống yêu nước bất diệt.
Kết bài, Hồ Chí Minh khéo léo so sánh tinh thần yêu nước như các thứ của quý – có khi được trưng bày trong tủ kính sáng bóng, có khi cất giấu kỹ càng trong rương hòm – nhưng dù thể hiện bằng cách nào, lòng yêu nước vẫn luôn hiện hữu sâu sắc trong mỗi người dân Việt Nam. Người nhấn mạnh nhiệm vụ của toàn Đảng, toàn dân phải phát huy tinh thần đó vào công việc yêu nước, kháng chiến.
Với lập luận sắc bén và chứng cứ thuyết phục, bài văn không chỉ ca ngợi truyền thống yêu nước mà còn thể hiện tài năng văn chương đặc sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

8. Phân tích bài “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” - Bài mẫu số 1 với những góc nhìn mới mẻ
Bài "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" là đoạn trích quan trọng từ Báo cáo chính trị do Chủ tịch Hồ Chí Minh trình bày tại Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam tổ chức tại Việt Bắc vào tháng 2 năm 1951, trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp đầy gian khổ.
Qua đoạn trích, tác giả khẳng định lòng yêu nước là truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam, được thể hiện rực rỡ nhất trong các cuộc chiến đấu chống ngoại xâm. Tác phẩm không chỉ phản ánh thái độ trân trọng, tự hào mà còn giữ nguyên cấu trúc bài văn nghị luận chặt chẽ với ba phần rõ ràng: Mở bài nêu luận điểm về truyền thống yêu nước như sức mạnh chống xâm lược; thân bài đưa ra dẫn chứng cụ thể qua lịch sử và hiện tại; kết bài nhấn mạnh nhiệm vụ của Đảng trong việc phát huy tinh thần ấy để đưa cuộc kháng chiến đến thắng lợi.
Phần mở bài khắc họa tinh thần yêu nước như là dòng chảy sục sôi trong tâm hồn dân tộc, một sức mạnh mãnh liệt “nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước”. Bài văn tập trung thể hiện lòng yêu nước qua các cuộc chống ngoại xâm – một đặc điểm lịch sử quan trọng của dân tộc luôn phải đối diện với thách thức từ giặc ngoại bang. Chủ tịch Hồ Chí Minh ca ngợi và biểu dương những tấm gương sáng trong phong trào thi đua yêu nước hiện tại.
Để minh chứng cho sức mạnh ấy, tác giả sử dụng hình ảnh tượng trưng hùng tráng về lòng yêu nước như một làn sóng vô cùng to lớn, lướt qua mọi khó khăn thử thách để đánh bại kẻ thù. Lặp lại đại từ “nó” cùng các động từ mạnh mẽ như “kết thành”, “lướt qua”, “nhấn chìm” tạo nên âm hưởng hào hùng, tràn đầy tự hào và xúc động.
Phần thân bài tập trung dẫn chứng lịch sử rực rỡ với những anh hùng dân tộc nổi tiếng như Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung,... bốn ngàn năm dựng nước và giữ nước là dòng chảy bất tận của truyền thống yêu nước được gìn giữ và phát huy. Lòng yêu nước ấy được biểu hiện thiết thực qua hành động của toàn dân, từ người già, trẻ nhỏ, kiều bào đến đồng bào trong nước, từ chiến sĩ nơi tuyến đầu đến hậu phương, từ công nhân nông dân đến các tầng lớp xã hội khác – tất cả chung một lòng yêu nước sâu sắc và quyết tâm chống giặc ngoại xâm.
Ở phần kết, tác giả sử dụng phép so sánh tinh tế, mô tả tinh thần yêu nước như những “của quý” có lúc được trưng bày sáng rõ trong tủ kính, lúc được cất giữ kín đáo trong rương hòm, song dù ở trạng thái nào, lòng yêu nước vẫn luôn cháy bỏng trong tim mỗi người dân Việt. Bổn phận của toàn dân, toàn Đảng là làm cho tinh thần ấy lan tỏa, được thực hành sâu rộng trong công cuộc yêu nước và kháng chiến.
Bằng cách lập luận sắc sảo, cấu trúc rõ ràng và dẫn chứng thuyết phục, bài văn như lời hịch hào hùng, khích lệ toàn dân đoàn kết một lòng, quyết tâm bảo vệ và xây dựng đất nước. Tinh thần yêu nước, ngọn lửa thiêng liêng ấy vẫn còn nóng hổi tính thời sự, tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi thế hệ trong công cuộc phát triển và bảo vệ Tổ quốc hôm nay.

9. Bài phân tích "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" - mẫu số 2
Nhân dân ta không chỉ giàu lòng nghĩa tình, truyền thống hiếu học và tôn sư trọng đạo, mà còn sở hữu một tình yêu nước mãnh liệt, cháy bỏng. Lòng yêu nước ấy trở thành truyền thống quý báu, được bồi đắp và tỏa sáng mỗi khi tổ quốc lâm nguy. Đoạn trích "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" của Chủ tịch Hồ Chí Minh là minh chứng rõ nét cho điều đó.
Bài văn trích từ Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam tháng 2 năm 1951, là mẫu mực về lập luận, bố cục và dẫn chứng của thể loại nghị luận. Văn bản mở đầu với luận đề quan trọng: “Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là truyền thống quý báu của ta”. Tinh thần yêu nước hiện lên qua hình ảnh sóng lớn dâng trào, với những động từ tăng tiến như “lướt qua”, “nhấn chìm”, thể hiện sự mạnh mẽ, mãnh liệt của lòng yêu nước. Tác giả chứng minh luận điểm qua hai thời kỳ: quá khứ và hiện tại.
Lịch sử hào hùng của dân tộc được khắc họa qua những anh hùng tiêu biểu như Bà Trưng, Bà Triệu, Lê Lợi, Quang Trung... Mỗi vị anh hùng đi kèm chiến công vang dội, minh chứng cho tinh thần yêu nước kiên cường của ông cha ta. Không dừng lại ở đó, tác giả tiếp tục khẳng định lòng yêu nước của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ngày nay.
Đoạn văn thứ ba tập trung mô tả tinh thần yêu nước của mọi tầng lớp nhân dân trong cuộc chiến đấu chống xâm lược. Từ các cụ già tóc bạc đến các cháu nhi đồng, từ kiều bào xa xứ đến đồng bào trong nước, từ miền núi đến đồng bằng, tất cả đều một lòng yêu nước, căm thù giặc. Hồ Chí Minh dùng phép liệt kê kết hợp mô hình liên kết từ “...đến...” để khắc họa rõ nét sự đồng lòng của toàn dân, toàn thể các tầng lớp xã hội. Những hình ảnh sống động về chiến sĩ ngoài mặt trận, người phụ nữ hậu phương, công nhân, nông dân thi đua sản xuất… đã làm bật lên tinh thần yêu nước dâng trào và hành động thiết thực vì đất nước.
Phần kết văn bản là lời khẳng định tinh thần yêu nước được ví như những thứ quý giá, có khi trưng bày rõ ràng trong tủ kính, có lúc ẩn mình trong rương hòm kín đáo. Lòng yêu nước không phải điều lớn lao xa xôi mà hiện hữu giản dị ngay bên ta, đòi hỏi được hun đúc, phát huy thành hành động cụ thể trong công cuộc yêu nước và kháng chiến.
Về mặt nghệ thuật, bài văn bố cục rõ ràng, lập luận mạch lạc, dẫn chứng cụ thể và sinh động, kết hợp các hình ảnh so sánh độc đáo tạo nên sức thuyết phục sâu sắc. Tác phẩm đã làm nổi bật chân lý bất biến: truyền thống yêu nước nồng nàn của dân tộc ta là nguồn sức mạnh vĩ đại, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh để giành lại tự do, độc lập cho Tổ quốc và cần được phát huy mạnh mẽ trong thời đại hôm nay.

10. Bài phân tích tác phẩm "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" - mẫu số 3
Văn nghị luận nhằm khẳng định một quan điểm hay tư tưởng nhất định cho người đọc, người nghe, và để làm được điều đó, bài viết phải có luận điểm rõ ràng, lí lẽ chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục. Các vấn đề được bàn luận trong bài nghị luận cần xuất phát từ thực tiễn cuộc sống, tạo nên giá trị thiết thực và sâu sắc. Trong kho tàng văn học Việt Nam, bài "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" của Chủ tịch Hồ Chí Minh được xem như một kiệt tác của thể loại nghị luận chứng minh, làm sáng tỏ chân lí: dân tộc Việt Nam sở hữu một lòng yêu nước nồng nàn và bền bỉ.
Đoạn trích trong Báo cáo Chính trị tại Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam năm 1951 này, dù ngắn gọn, vẫn hội tụ đầy đủ các yếu tố của một bài văn nghị luận mẫu mực. Bố cục bài rõ ràng gồm ba phần: Mở bài (từ "Dân ta..." đến "...lũ cướp nước") xác lập luận đề về truyền thống yêu nước quý báu của nhân dân ta - sức mạnh to lớn giúp đánh bại kẻ thù; Thân bài (từ "Lịch sử ta..." đến "...lòng nồng nàn yêu nước") chứng minh tinh thần ấy qua các thời kỳ lịch sử và cuộc kháng chiến chống Pháp lúc bấy giờ; Kết bài (từ "Tinh thần yêu nước cũng như..." đến cuối) đề ra nhiệm vụ của Đảng trong việc phát huy tinh thần yêu nước trong toàn dân.
Ở phần mở bài, Hồ Chí Minh đã dùng lời văn giản dị mà dứt khoát, khẳng định: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta", tạo nền tảng tư tưởng rõ ràng cho bài viết. Ngay sau đó, Người sử dụng hình ảnh so sánh sống động – tinh thần yêu nước tựa một làn sóng hùng mạnh, cuồn cuộn vượt qua mọi thử thách, nhấn chìm lũ phản bội và kẻ xâm lược, khiến cảm xúc dâng trào và chân lí được thuyết phục sâu sắc.
Phần thân bài, thay vì chỉ dùng lí lẽ suông, tác giả dẫn dắt người đọc qua những chứng cứ lịch sử lẫy lừng của dân tộc: từ Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo đến Lê Lợi, Quang Trung – những anh hùng tiêu biểu cho tinh thần yêu nước bất khuất. Tiếp đó, Hồ Chí Minh mở rộng bức tranh thực tiễn với những minh chứng sống động trong cuộc kháng chiến chống Pháp: từ các cụ già, trẻ nhỏ, kiều bào xa xứ đến đồng bào trong nước, từ chiến sĩ chiến trường đến người dân hậu phương đều đồng lòng chung sức, thể hiện một tình yêu nước sâu sắc và rộng khắp.
Ở đoạn cuối, Người khéo léo dùng phép so sánh độc đáo để minh họa cho sự phong phú và đa dạng của tinh thần yêu nước – nó có thể được trưng bày rực rỡ như những vật quý trong tủ kính, cũng có lúc được giấu kín trong rương hòm, nhưng luôn hiện hữu và cần được phát huy, tổ chức trong mọi hoạt động yêu nước và kháng chiến.
Bằng ngôn ngữ giản dị, mạch lạc và giàu cảm xúc, bài văn không chỉ là lời tuyên ngôn của một dân tộc kiên cường mà còn là bản hịch vang vọng qua thời gian, khơi dậy tinh thần đoàn kết và lòng tự hào dân tộc. Đây là tác phẩm tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa lí luận sắc bén và cảm xúc sâu lắng của Hồ Chí Minh – một mẫu mực sáng ngời của văn nghị luận Việt Nam.

Có thể bạn quan tâm

Mì khô gà cay với vị kem carbonara - sản phẩm mới lạ và hấp dẫn từ thương hiệu Samyang.

Top 10 cửa hàng thời trang nam đẹp nhất Nha Trang được đông đảo khách hàng yêu thích

Khám phá ý nghĩa đặc biệt của cây kim quýt, cách trồng, chăm sóc và những hình ảnh tuyệt đẹp của loài cây này.

Giá mít Thái hôm nay 06/4/2024: Mức giá không thay đổi.

Top 8 Studio chụp ảnh cưới ngoại cảnh đẹp nhất tại Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
