Top 10 dàn ý chi tiết nhất cho bài văn tả cây bóng mát
Nội dung bài viết
1. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây phượng (bài số 2)
1. Mở bài: Giới thiệu về cây phượng mà em đã quan sát hoặc cây phượng có mặt trong sân trường của em.
Những cây phượng vĩ trong sân trường luôn là hình ảnh quen thuộc với chúng ta, đặc biệt vào mùa hè khi cây phượng khoe sắc đỏ rực. Đây là loài cây tạo bóng mát và đem lại không khí dễ chịu cho học sinh mỗi giờ ra chơi.
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng quát về cây phượng
- Cây phượng trong sân trường em đã được trồng từ lâu, là cây cổ thụ lớn.
- Cây ra hoa vào mùa hè, tỏa bóng mát khắp sân trường.
- Từ xa, cây phượng vĩ lớn che bóng rợp, như một mái vòm thiên nhiên.
b. Miêu tả chi tiết về cây phượng
- Gốc cây lớn với những rễ dài, quấn quanh thân như những con rắn.
- Thân cây màu nâu, đường kính lớn đủ cho vòng tay ôm quanh, được quét vôi trắng xung quanh.
- Lá phượng nhỏ nhắn, mảnh mai, giống lá me.
- Mùa hè hoa phượng nở rực rỡ, mang sắc đỏ tươi tắn khắp không gian.
- Nụ hoa phượng nhỏ, mọc thành chùm và có màu xanh non.
- Hoa phượng có năm cánh mỏng manh, màu đỏ tươi, không có hương thơm nồng nhưng lại rất đặc biệt.
- Hoa phượng cùng với tiếng ve sôi động là những âm thanh quen thuộc của mùa hè.
c. Miêu tả các hoạt động xung quanh cây phượng
- Giờ giải lao, chúng em thường tụ tập dưới bóng cây phượng, vừa vui chơi vừa ôn bài.
- Các hoạt động ngoài trời luôn diễn ra dưới tán cây phượng.
- Có những học sinh thích nhặt hoa phượng về làm kỷ niệm.
d. Ý nghĩa của cây phượng
- Cây phượng nở báo hiệu mùa hè đến, và cũng là lúc chúng em phải tạm biệt trường lớp.
- Cây phượng gắn bó với bao thế hệ học sinh, lưu giữ biết bao kỷ niệm của tuổi học trò.
3. Kết bài:
- Em rất yêu cây phượng vì cây mang lại bóng mát cho sân trường, và những kỷ niệm đẹp với bạn bè.
- Dù sau này có đi đâu, em sẽ mãi nhớ về cây phượng trường em, như một phần không thể quên của tuổi học trò.

2. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây xà cừ
1. Mở bài:
- Trước nhà văn hóa thôn em có một cây xà cừ cổ thụ, cây đã hiện diện ở đó từ lâu và trở thành bóng mát quen thuộc cho mọi người. Cây không chỉ có giá trị về bóng mát mà còn là một phần gắn bó với bao kỷ niệm của thôn em.
2. Thân bài:
* Miêu tả hình dáng và vẻ đẹp của cây xà cừ
- Cây xà cừ này rất lớn, nhìn từ xa như một chiếc ô xanh khổng lồ, đứng vững vàng giữa sân rộng.
- Cây cao vút, thân to đến nỗi em không thể ôm xuể.
- Vỏ cây xù xì, sần sùi, có những mảng vỏ cứng bong ra.
- Tán cây xà cừ rất dày, lá xanh tốt vào mùa xuân và hè, mùa thu lá đổi màu vàng và rụng dần vào mùa đông.
- Gốc cây có những rễ rất to, một số phần rễ nhô lên khỏi mặt đất.
* Công dụng của cây xà cừ
- Cây xà cừ che mát cả một khoảng sân, tạo không gian cho chúng em vui chơi.
- Dưới gốc cây, có một bà cụ mở quán nước, đây là điểm dừng chân lý tưởng cho những người đi qua, muốn nghỉ ngơi và thưởng thức nước mát.
3. Kết bài:
- Cây xà cừ là người bạn thân thiết của chúng em, gắn bó với tuổi thơ và những kỷ niệm ngọt ngào.
- Chúng em sẽ bảo vệ cây xà cừ, không trèo lên hay làm hại cây, để cây mãi xanh tươi và che bóng mát cho thế hệ mai sau.

3. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây đa (bài số 1)
1. Mở bài:
* Giới thiệu về cây đa:
- Cây đa to lớn hay nhỏ? (Là cây đa cổ thụ.)
- Cây được trồng ở đâu? (Nằm đầu làng em.)
2. Thân bài:
* Miêu tả hình dáng cây đa:
- Cây đa có thân to, rễ mọc ngoằn ngoèo trên mặt đất, vươn ra xung quanh.
- Thân cây lớn, vỏ sần sùi, quanh thân chính có nhiều thân phụ mọc chen chúc.
- Ngọn cây vươn cao vượt qua lũy tre làng.
- Tán cây rộng, bóng mát bao phủ cả một khoảng đất lớn.
- Cây đa là nơi các loài chim làm tổ, tạo nên một không gian sống động.
- Dưới bóng cây đa là quán nước, nơi người dân dừng chân nghỉ ngơi và là nơi trẻ em vui chơi, thư giãn.
* Cây đa với cuộc sống của dân làng:
- Cây đa là nhân chứng lịch sử của làng, chứng kiến bao sự kiện trọng đại.
- Dưới gốc đa, dân làng hay gặp gỡ, trò chuyện và bàn bạc công việc.
3. Kết bài:
Cảm nghĩ về cây đa:
- Cây đa là một hình ảnh quen thuộc trong ký ức của em, là người bạn gắn bó với tuổi thơ.
- Cây đa là nhân chứng của bao thăng trầm lịch sử, giữ những kỷ niệm ngọt ngào của làng quê.

4. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây đa (bài số 2)
1. Mở bài:
- Dẫn dắt về cây cổ thụ (cây đa):
"Cây đa cũ, bến đò xưa,
Bộ hành có nghĩa, nắng mưa vẫn chờ” - Cây đa là biểu tượng văn hóa của làng em, không chỉ là cây cổ thụ mà còn là chứng nhân của bao thế hệ.
2. Thân bài:
a. Miêu tả đặc điểm cây đa:
- Cây đa đã tồn tại hơn một trăm năm, là cây cổ thụ lớn trong làng.
- Nhìn từ xa, cây đa đứng sừng sững như một chiếc ô khổng lồ, che mát cả một vùng đất rộng.
- Thân cây to lớn, bốn năm người ôm không xuể, vỏ cây có những vết khắc và những bướu u nhô lên, là dấu tích của thời gian.
- Cành cây xòe ra như những chiếc quạt, tán lá đan xen nhau tạo thành một mảng xanh mướt mắt.
- Dưới bóng cây, những chú chim lích chích ríu rít, tạo thành bản nhạc vui tươi cho không gian.
- Lá đa hình bầu dục, lớn như chiếc quạt ba tiêu, là món đồ chơi tuổi thơ của bao thế hệ.
- Cành cây rủ xuống những rễ dài như sợi dây thừng, bọn trẻ em thường đu lên và vui đùa với chúng.
- Rễ cây đa lớn như những con rắn bò ngoằn ngoèo trên mặt đất, có những rễ nổi lên hoặc ăn sâu xuống lòng đất hút chất dinh dưỡng.
b. Ý nghĩa và kỷ niệm về cây đa:
- Cây đa đã chứng kiến bao thăng trầm của quê hương, là nhân chứng của lịch sử làng em.
- Ngày xưa, cứ mỗi lần ra quân, các bà, các mẹ đứng dưới gốc đa, tiễn chồng con lên đường tòng quân.
- Ngày nay, dưới gốc đa, các bác nông dân tụ tập sau một ngày lao động mệt nhọc, trao đổi chuyện nhà nông.
- Các trẻ em coi gốc đa là nơi chơi bắn bi, nhảy dây, là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ.
- Con trâu đen thong thả gặm cỏ dưới bóng cây đa, tạo nên một khung cảnh bình yên.
3. Kết bài:
- Cảm nghĩ về cây đa:
- Cây đa đầu làng không chỉ gắn bó với bao kỷ niệm tuổi thơ mà còn là hình ảnh không thể nào quên trong lòng em. Dù có đi đâu, em cũng sẽ luôn nhớ về cây đa và những kỷ niệm gắn liền với nó.

5. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây bằng lăng (bài số 1)
1. Mở bài: Giới thiệu cây bằng lăng, loài cây đặc trưng của sân trường
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng quan cây bằng lăng:
- Nhìn từ xa, cây bằng lăng vươn cao, tán rộng như chiếc ô xanh lớn, che mát cả một góc sân trường.
- Tán cây rộng lớn, bao phủ bóng mát cho các học sinh vui chơi dưới đó.
b. Miêu tả chi tiết cây bằng lăng:
- Cây bằng lăng đã tồn tại nhiều năm, rễ cây vươn lên mặt đất, nổi rõ giữa các khe đá.
- Thân cây có vỏ xù xì, thô ráp, dấu vết của thời gian đã bào mòn nhưng vẫn vững vàng.
- Cành cây nhiều, tạo thành một tán lá dày đặc, che chở cho toàn bộ không gian dưới cây.
- Lá cây to, xanh đậm như chiếc quạt, tán cây rộng lớn với những bóng mát suốt mùa hè.
- Hoa cây bằng lăng mọc thành từng chùm, màu tím rực rỡ, cánh hoa uốn cong, đẹp nhẹ nhàng như một tác phẩm nghệ thuật tự nhiên.
- Trái cây bằng lăng nhỏ, hình tròn, có màu xanh nhạt, không ăn được nhưng vẫn là một phần không thể thiếu của cây.
- Gốc cây là nơi các em học sinh tụ tập, chơi đùa, tạo nên những kỷ niệm ngọt ngào.
c. Lợi ích của cây bằng lăng:
- Cây cung cấp bóng mát cho học sinh trong những giờ chơi và nghỉ ngơi, tránh nắng mưa.
- Hoa bằng lăng nở vào mùa hè, là dấu hiệu của mùa chia tay, của những kỷ niệm tuổi học trò sắp kết thúc.
3. Kết bài:
Cảm nghĩ về cây bằng lăng: Em rất yêu cây bằng lăng vì nó mang đến bóng mát, làm đẹp sân trường và tạo ra nhiều kỷ niệm tuổi học trò đáng nhớ.

6. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây bằng lăng (bài số 2)
1. Mở bài:
- Giới thiệu cây bằng lăng - loài cây gắn liền với những kỷ niệm của tuổi học trò.
- Mỗi mùa hè, khi tiếng ve rả rích vang vọng, hoa phượng đỏ rực tô điểm cho sân trường, thì sắc tím của hoa bằng lăng cũng làm trái tim học trò bồi hồi.
2. Thân bài:
a. Miêu tả đặc điểm cây
- Rễ cây bám vững vào đất, cung cấp dưỡng chất giúp cây vươn mình mạnh mẽ, mang lại bóng mát cho sân trường.
- Thân cây màu nâu thẫm, gồ ghề với những dấu vết của thời gian, không quá to nhưng đủ để ôm trọn trong vòng tay.
- Cành cây tỏa rộng như một chiếc ô khổng lồ, từ những nhánh lớn phát triển ra nhiều nhánh nhỏ, nhìn từ xa thật thanh thoát.
- Lá cây hình bầu dục, xanh tươi, to như bàn tay người lớn và nhỏ như lá vối trồng trong vườn.
- Vào mùa xuân, chồi non tươi mơn mởn mọc ra, và khi hè về, lá cây trở nên xanh thẫm, tạo thành tán lá dày dặn.
- Hoa bằng lăng nở tím biếc, khoe sắc như một nét vẽ dịu dàng giữa mùa hè. Những chùm hoa nhỏ dần hiện ra sau tán lá xanh, rồi bung nở rực rỡ dưới ánh nắng.
- Hoa có sáu cánh xoăn nhẹ, mềm mại như cánh hoa lục bình, mỗi chùm hoa tạo thành một bức tranh rực rỡ giữa màu vàng, đỏ của các loài hoa khác.
- Hoa bằng lăng rất nhanh tàn, nhưng khi tàn đi, quả của nó bắt đầu xuất hiện, với những múi chứa hạt nhỏ li ti.
b. Ý nghĩa của cây
- Hoa bằng lăng với sắc tím mang vẻ đẹp dịu dàng nhưng cũng có chút buồn man mác, như chia ly. Đây là loài hoa được các học trò cuối cấp rất yêu thích.
- Học sinh thường lấy những cánh hoa ép vào trang vở như một cách lưu giữ kỷ niệm, như một món quà của tuổi học trò.
- Giờ ra chơi, dưới gốc cây, học sinh tụ tập trò chuyện, đọc sách, trong khi cây bằng lăng dang rộng cánh lá che mát cho sân trường.
3. Kết bài:
- Cảm nhận về cây bằng lăng: Dù hoa bằng lăng nở rồi tàn nhanh, nhưng sắc tím ấy mãi là một phần trong ký ức tuổi học trò, là loài cây gợi nhớ về những ngày thơ ngây, tinh nghịch của thời học sinh.

7. Dàn ý bài văn: Miêu tả cây hoa sữa
1. Mở bài:
Cây hoa sữa trước nhà em do chính tay ông nội trồng. Cây giờ đã cao lớn, nhưng mỗi lần ngắm nhìn lại, em lại nhớ ông nhiều hơn, tình cảm ấy cứ như hoa sữa ngày một đậm đà qua thời gian.
2. Thân bài:
* Miêu tả cây hoa sữa
- Khi mới trồng, cây chỉ cao bằng người em, giờ đây, cây đã lớn và tỏa bóng mát rộng khắp một khoảng sân.
- Thân cây vươn cao hàng chục mét, cành lá đan xen tạo thành một tán lá rộng, che mát cả khu vườn.
- Cây đã được chăm sóc cẩn thận, những cành thấp đã được bố em cắt tỉa để cây phát triển tốt hơn.
- Thân cây thẳng tắp, màu nâu sẫm, với lớp vỏ xù xì, nhưng rất chắc khỏe.
- Lá cây hoa sữa dài như lá xoài, có màu xanh nhạt, với mặt trên lá bóng mượt, còn mặt dưới lá hơi thô và có những đường gân chằng chịt.
- Vào mùa thu, hoa sữa nở rộ, những chùm hoa nhỏ li ti, trắng ngà, bung nở trong ánh nắng thu vàng dịu dàng.
- Sau khi hoa tàn, cây bắt đầu kết quả. Quả của hoa sữa có hình dáng như quả đỗ đũa, mọc thành từng chùm, đung đưa trong gió thu.
* Tác dụng của cây hoa sữa
- Cây hoa sữa làm cho không gian quanh nhà em trở nên thoáng đãng và đẹp đẽ hơn.
- Gốc cây là nơi chị em em vui chơi mỗi khi tan học. Hương hoa sữa nồng nàn khiến em cảm thấy dễ chịu, dù đôi khi ngửi nhiều quá lại bị ngạt mũi.
3. Kết bài:
- Em yêu quý cây hoa sữa của nhà mình rất nhiều, nó không chỉ là cây gắn bó với những kỷ niệm của ông nội mà còn là một phần ký ức tuổi thơ của em.
- Em sẽ chăm sóc nó thật tốt, để cây luôn tồn tại mãi với thời gian, như sự gắn bó của em với ông nội yêu dấu.

8. Dàn ý bài văn: Tả cây bàng (bài số 1)
1. Mở bài:
Cây bàng, một loài cây bóng mát quen thuộc, luôn gắn bó với sân trường của em. Trong số những cây bóng mát như phượng, bằng lăng, em đặc biệt yêu thích cây bàng vì vẻ đẹp và sự vững chãi của nó.
2. Thân bài:
a. Miêu tả tổng thể cây bàng
- Cây bàng cao vút, như một chiếc ô khổng lồ, tán lá rộng rợp bóng mát cho cả một sân trường rộng lớn.
- Cây đã được trồng hơn hai mươi năm, cao khoảng mười mét, là cây lâu đời nhất trong khuôn viên trường.
b. Miêu tả chi tiết cây bàng
- Thân cây sần sùi, màu thâm đen, phải ba người ôm mới xuể. Rễ cây như những con rắn khổng lồ uốn lượn trên mặt đất, tỏa ra các phía.
- Cành cây vươn dài, mỗi cành đều có những chùm lá xanh mướt. Lá cây to như bàn tay, mặt trên trơn bóng, mặt dưới thô ráp, trên lá có các đường gân nổi rõ, giúp cây trao đổi chất.
- Mùa xuân, lá cây tươi mới mọc ra, màu xanh mướt. Mùa hè, lá cây dày dặn hơn, còn vào mùa thu, lá bắt đầu chuyển màu vàng và cuối cùng là đỏ, rồi rụng đi.
- Hoa bàng nhỏ li ti, màu trắng, mọc thành từng chùm. Quả bàng chín vào cuối mùa thu, có màu vàng sáng, bên trong có hạt ăn được, vị ngọt ngào, bùi bùi.
- Trong giờ ra chơi, chúng em hay ngồi dưới gốc cây, vui đùa. Những chú ve kêu râm ran trên cành, tạo nên không khí vui tươi, nhộn nhịp cho sân trường.
3. Kết bài:
- Cây bàng không chỉ mang lại bóng mát mà còn là một phần ký ức đẹp trong lòng em. Em sẽ luôn yêu quý cây bàng vì nó gắn liền với tuổi học trò của em, một phần ký ức không thể phai mờ.

9. Dàn ý bài văn: Tả cây bàng (bài số 2)
1. Mở bài:
- Giới thiệu cây bàng, một loài cây quen thuộc và gắn bó với sân trường.
- Cây bàng này là do thầy cô trồng, để tạo bóng mát cho sân trường. Cây bàng đã được trồng hơn 10 năm, lớn lên vững chãi.
- Cây bàng đứng ngay giữa sân trường, làm bóng mát cho các hoạt động của học sinh.
2. Thân bài:
a. Miêu tả bao quát cây bàng
- Cây bàng là cây thân gỗ, được trồng chủ yếu ở vùng nhiệt đới.
- Cây bàng có dáng to lớn, chiều cao từ 5-7 mét.
- Tán cây rộng, có nhiều nhánh cành lan rộng, tỏa bóng mát khắp sân trường.
- Cây bàng thay đổi theo mùa, mỗi mùa cây lại mang một vẻ đẹp riêng biệt.
- Cây bàng là một người bạn thân thiết của học sinh, giúp các bạn có không gian vui chơi thoải mái dưới bóng mát.
b. Miêu tả chi tiết cây bàng
- Thân cây bàng to và thẳng, màu nâu thẫm, với bề mặt thô ráp.
- Những cành cây từ thân chính vươn ra tứ phía, tán lá xum xuê.
- Lá bàng to như bàn tay, mặt trên lá màu xanh đậm, mặt dưới nhạt và hơi bóng.
- Lá bàng non có màu xanh nhạt, mọc theo từng chùm.
- Hoa bàng nhỏ, màu trắng, nở vào mùa hè.
- Quả bàng có hình thoi, màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng, rồi đỏ.
- Gốc cây bàng là nơi học sinh thường ngồi chơi đùa, nghỉ ngơi dưới bóng mát của cây.
- Cây bàng cung cấp bóng mát, bảo vệ cây cối và muôn loài sinh vật khác dưới tán lá của nó.
c. Miêu tả cây bàng qua từng mùa
Mùa xuân:
- Cây bàng bắt đầu mọc những chồi non xanh mơn mởn, phủ kín cây.
- Lá bàng sáng bóng và xanh tươi, tạo nên vẻ đẹp tràn đầy sức sống.
Mùa hạ:
- Lá cây bàng trở nên dày dặn và màu xanh đậm, tỏa bóng mát suốt cả sân trường.
- Cây bàng là nơi trú ẩn lý tưởng cho các loài chim và động vật nhỏ trong mùa hè oi ả.
Mùa thu:
- Lá cây chuyển sang màu vàng, màu nâu, tạo thành một cảnh sắc tuyệt đẹp.
- Quả bàng bắt đầu chín, rơi xuống đất, làm đất sân trường thêm phần đặc biệt.
Mùa đông:
- Thân cây trở nên khô ráp, các cành khẳng khiu chống lại gió lạnh và sương mù.
- Lá cây rụng dần, để lại những cành cây trơ trọi, chỉ còn lại vài chiếc lá khô lác đác.
3. Kết bài:
Em rất yêu quý cây bàng, vì cây không chỉ là bóng mát cho sân trường mà còn là người bạn thân thiết, luôn đồng hành cùng em trong những giờ ra chơi. Cây bàng giúp em nhớ về những kỷ niệm vui vẻ, gắn bó với tuổi học trò.

10. Dàn ý bài văn: Tả cây phượng (bài số 1)
1. Mở bài:
Những năm tháng học trò, mỗi người đều mang theo những ký ức đặc biệt, những kỷ niệm về người bạn thân, thầy cô hay những cây cổ thụ trong sân trường. Cây phượng vĩ, với những chùm hoa đỏ rực, đã vẽ nên bức tranh màu sắc sống động của tuổi học trò, là biểu tượng không thể thiếu trong lòng mỗi học sinh chúng ta.
2. Thân bài:
a. Giới thiệu chung về cây phượng
- Cây phượng nằm ở góc sân trường, nơi có không gian rộng lớn với một bồn cây hình tròn, là điểm yêu thích của học sinh mỗi khi giờ ra chơi. Những trò chơi như nhảy dây, đá cầu, hay chỉ ngồi thư giãn dưới bóng cây đều gắn liền với cây phượng vĩ.
b. Miêu tả thân và rễ cây phượng
- Cây phượng cao chừng năm mét, thân cây rộng lớn, bao bọc bởi lớp vỏ sần sùi nhưng bên trong lại chứa đựng mạch nhựa sống, nuôi dưỡng cây lớn mạnh.
- Bộ rễ cây phát triển mạnh mẽ, bám sâu vào lòng đất, đảm bảo cây phượng luôn xanh tươi, dẻo dai. Những chiếc rễ nổi lên trên mặt đất như những dấu vết của thời gian, dường như muốn phá vỡ lớp đất để vươn lên.
c. Miêu tả cành, lá, hoa và quả phượng
- Cành phượng vươn ra tứ phía, giống như những bàn tay đang vẫy gọi, đón nhận ánh nắng mặt trời.
- Lá phượng không to như lá bàng mà có dạng lông chim, từ nhánh chính mọc ra những nhánh phụ, mỗi nhánh mang những chiếc lá nhỏ xếp so le nhau. Hình dáng lá phượng giống như đuôi của con chim phượng hoàng, từ đó mà loài cây này được đặt tên là phượng vĩ.
- Hoa phượng đặc biệt, với năm cánh mỏng như cánh bướm ôm lấy phần nhụy ở giữa. Một trong những cánh hoa có những vệt trắng, tạo điểm nhấn nổi bật cho bông hoa. Những tiếng ve kêu vang cũng chính là lúc cây phượng khoe sắc hoa đỏ rực rỡ nhất, đánh dấu mùa hè về.
- Cây phượng, còn được gọi là “hoa học trò”, là biểu tượng của tuổi học trò, của những giấc mơ áo trắng, là kỷ niệm đẹp trong mỗi trang vở học trò.
- Khi mùa hoa qua đi, phượng lại cho quả. Quả phượng khi còn non có màu xanh, khi chín thì chuyển dần sang màu nâu, mang dáng vẻ giống như những trái bồ kết khổng lồ.
3. Kết bài:
Cây phượng không chỉ đem đến bóng mát mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho tuổi học trò. Những chùm hoa đỏ rực trên nền trời xanh, những cánh hoa bay như cơn mưa giữa làn gió, tất cả tạo nên một bức tranh tuổi thơ tươi đẹp mà tôi sẽ mãi khắc ghi.

Có thể bạn quan tâm

Người sinh năm 1984 thuộc mệnh gì? Tuổi con gì? Màu sắc, tuổi tác và hướng nào sẽ mang lại sự hòa hợp và may mắn?

Mẹo phơi cá khô không lo ruồi quấy phá, lại còn giúp gia tăng hương vị thơm ngon

Hình ảnh gà cúng được trình bày tinh tế và đẹp mắt

Top 10 Thiết Bị Công Nghệ Hàng Đầu Được Ưa Chuộng Hiện Nay

Top 10 Chuột không dây xuất sắc nhất hiện nay
