Top 10 Dàn ý phân tích sâu sắc bài thơ "Tự tình" của Hồ Xuân Hương không thể bỏ qua
Nội dung bài viết
1. Dàn ý phân tích mẫu số 4
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Hồ Xuân Hương – cây bút tài hoa với phong cách độc đáo, sử dụng nghệ thuật thơ Nôm nhuần nhuyễn, phản ánh sâu sắc thân phận người phụ nữ.
- Giới thiệu bài thơ: “Tự tình II” là lời tâm sự chân thực về cuộc đời dang dở và nỗi cô đơn của người phụ nữ, đồng thời là tiếng nói đồng cảm cho nhiều số phận nữ giới trong xã hội xưa.
II. Thân bài
- Không gian vắng lặng, đêm khuya là bối cảnh khiến những nỗi niềm thầm kín càng thêm lộ rõ, khơi gợi cảm xúc sâu sắc của nhân vật trữ tình.
- Tiếng trống đêm như tiếng lòng vọng vang, đẩy tâm trạng người phụ nữ rơi sâu vào nỗi buồn không tên.
- “Hồng nhan” – biểu tượng cho vẻ đẹp nhưng cũng là gánh nặng số phận trong xã hội cổ hủ.
- Việc đảo ngữ động từ “trơ” làm nổi bật sự đơn độc, bẽ bàng của thân phận người phụ nữ giữa dòng đời.
- Không thể sẻ chia, nữ sĩ tìm đến men rượu như phương thức tạm lánh thực tại khắc nghiệt.
- Dẫu uống rượu để say, càng say lại càng tỉnh, càng rõ hơn nỗi buồn tê tái của mảnh đời phụ nữ.
- Hình ảnh trăng khuyết là biểu tượng cho kiếp tình dang dở, cho những mối duyên không thành.
- Đảo ngữ được vận dụng linh hoạt như một hình thức thể hiện sự phản kháng, nỗi bất mãn và khát vọng tự do, hạnh phúc của người phụ nữ.
- Tuổi xuân trôi qua trong chờ đợi và mỏi mòn tìm kiếm một tình yêu bình dị, nhỏ bé mà vẫn mãi xa vời.
- Từ “ngán” khắc sâu cảm giác tiếc nuối, chán chường trước hiện thực nghiệt ngã và những gì tuổi trẻ đã đánh mất.
- “Mảnh tình” không chỉ bé nhỏ mà còn phải chia sẻ, là biểu tượng đau lòng cho phận làm lẽ, làm người thứ hai.
III. Kết bài
“Tự tình II” là một bản thổn thức đầy xót xa, đồng thời cũng là biểu tượng rõ nét cho tài năng và cá tính mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương trong thơ ca Việt Nam.


2. Dàn ý phân tích mẫu số 5
I. Mở bài
- Giới thiệu Hồ Xuân Hương – nhà thơ nữ kiệt xuất với phong cách độc đáo và bản lĩnh phi thường.
- Khái quát nội dung bài thơ “Tự tình I” – một bản tự sự đầy trăn trở của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
II. Thân bài
a. Phân tích 2 câu đề
- Không gian tĩnh mịch, trải dài trong bóng đêm, tạo cảm giác mênh mang và lạnh lẽo.
- Người phụ nữ thao thức canh dài, tiếng gà gáy vọng lại xa xa càng khơi gợi nỗi cô đơn.
- Thủ pháp đối lập giữa tiếng gà (động) và không gian đêm (tĩnh) làm nổi bật tâm trạng u uất, oán hận âm thầm.
- Hành động “trông ra” trong đêm khuya biểu thị nỗi mong ngóng khôn nguôi, nhưng lại chỉ nhận về sự mịt mờ tuyệt vọng.
b. Phân tích 2 câu thực
- “Mõ thảm”, “chuông sầu” là hai hình ảnh đối lập, tượng trưng cho tiếng lòng bi ai, thê lương của người phụ nữ bất hạnh.
- Sự phủ định giả để khẳng định tiếng than thảm thiết, xé lòng trong tâm hồn người nữ sĩ.
- Cảm xúc bị dồn nén, trải dài trong không gian và thời gian, như một nỗi đau vô hình không lời giải.
- Từ tượng thanh “om” gợi cảm giác nặng nề, ám ảnh, lan tỏa trong không khí u tối, đậm tính bi kịch.
- Câu hỏi tu từ như tiếng thở dài u uất, gợi niềm xót xa sâu thẳm của một kiếp người thiệt thòi.
c. Phân tích 2 câu luận
- Phần luận đi sâu vào nội tâm nhân vật, bộc lộ nỗi buồn rầu, oán hận số phận éo le.
- Các cặp từ đối “trước nghe – sau giận”, “tiếng – duyên” cho thấy sự vận động mạnh mẽ của cảm xúc.
- Buổi khuya, càng nghe càng buồn tủi, càng thấm thía nỗi cô đơn của thân phận muộn màng.
- “Duyên mõm mòm” – một cách ví von đầy chất châm biếm, thể hiện sự bế tắc trước tình cảnh không lối thoát.
- Những tiếng than trong thơ là lời tự sự vừa đau đớn vừa kiêu hãnh, mang đậm cá tính mạnh mẽ của nhà thơ nữ.
d. Phân tích 2 câu kết
- Hai câu kết mang tứ thơ táo bạo, nghịch lý, thể hiện nội tâm phức tạp và tâm thế quyết liệt của người phụ nữ.
- Niềm tin lạc quan về tài năng có thể thay đổi số phận, lòng hy vọng tìm thấy tri kỷ giữa đời đầy ngang trái.
- “Già tom” – hình ảnh biểu tượng cho tuổi xuân cạn kiệt nhưng tâm hồn vẫn ngạo nghễ, không khuất phục.
- “Tự tình” là tiếng nói từ đáy lòng, là nỗi lòng tha thiết khát cầu hạnh phúc, dẫu biết chẳng dễ gì chạm tới.
III. Kết bài
Tổng kết vẻ đẹp ngôn từ, chiều sâu tư tưởng và bản lĩnh sáng tạo của Hồ Xuân Hương qua bài thơ “Tự tình I”.


3. Dàn ý gợi ý số 6
I. Mở bài
- Giới thiệu nét đặc sắc trong phong cách thơ Hồ Xuân Hương và bài thơ “Tự tình II”.
- Phác thảo tâm trạng đầy uẩn khúc của nhân vật trữ tình – tiếng lòng thầm kín của người phụ nữ trong xã hội cũ.
II. Thân bài
a. Cảm giác cô độc, buồn tủi (2 câu đề)
- Khung cảnh đêm khuya tĩnh lặng là phông nền cho nỗi cô đơn len lỏi vào hồn người.
- Tiếng trống canh gợi nhịp thời gian trôi nặng nề, như xoáy sâu vào tâm trạng của một kiếp “hồng nhan”.
- Từ “trơ” đảo lên đầu câu như một tiếng thở dài bất lực, phơi bày nỗi buồn đến tận cùng.
b. Bẽ bàng trước phận đời (2 câu thực)
- Rượu – phương tiện giải sầu – lại càng làm nổi bật nỗi sầu khi tỉnh dậy.
- Vầng trăng khuyết là biểu tượng của duyên phận dở dang, không trọn vẹn.
c. Nỗi phẫn uất và khát vọng bứt phá (2 câu luận)
- Các động từ mạnh “xiên ngang”, “đâm toạc” biểu hiện ý chí phản kháng mạnh mẽ.
- Rêu – đá tưởng yếu mềm, vô tri lại trở nên sống động, dữ dội – như chính tâm hồn người phụ nữ vùng dậy đấu tranh.
- Qua đó, bộc lộ cá tính mạnh mẽ, bản lĩnh riêng biệt của nữ sĩ.
d. Nỗi niềm buông xuôi trong bất lực (2 câu kết)
- Xuân của trời còn quay lại, xuân của đời người thì trôi mãi không về.
- “Mảnh tình” vốn đã nhỏ nhoi lại còn bị chia cắt, gợi cảm giác ngậm ngùi, đau đáu.
- Im lặng ở đây là sự đầu hàng bất đắc dĩ, là tiếng nói nghẹn ngào không thành lời.
e. Nghệ thuật thơ
- Vận dụng tinh tế thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, kết hợp thủ pháp đảo ngữ, động từ mạnh và hình ảnh tượng trưng sâu sắc.
III. Kết bài
Tái khẳng định tâm trạng đa chiều của nhân vật trữ tình cùng với giá trị nghệ thuật sâu sắc trong “Tự tình II”.


4. Dàn ý gợi ý số 7
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về Hồ Xuân Hương – nhà thơ nữ với cá tính độc đáo, mạnh mẽ.
- Khắc họa phong cách trào phúng và đầy nữ quyền trong sáng tác của bà.
- Dẫn vào bài thơ “Tự tình II” – tiếng lòng đầy uẩn ức và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội xưa.
II. Thân bài
a. Hai câu đề:
- Không gian đêm tĩnh mịch, gợi lên nỗi cô đơn và nỗi niềm trống vắng trong lòng người thiếu phụ.
- Sự bẽ bàng hiện rõ qua hình ảnh người phụ nữ nơi khuê phòng lẻ bóng, thân phận bị xem nhẹ giữa chế độ đa thê.
- Lời thơ như lời than thở xót xa cho số kiếp bạc bẽo của bao phận hồng nhan.
b. Hai câu thực:
- Chén rượu là phương tiện tạm quên, nhưng lại càng khiến nhân vật trữ tình đau đáu khi tỉnh ra, thấm thía nỗi bất hạnh.
- Hình ảnh “trăng khuyết” là biểu tượng cho phận duyên chưa trọn, tuổi xuân dần phai mà hạnh phúc vẫn mịt mờ.
- Lời thơ thể hiện tiếng nói chung của biết bao người phụ nữ thời phong kiến – bị bóp nghẹt, không quyền chọn lựa tình yêu hay hạnh phúc.
c. Hai câu luận:
- Nét bứt phá mạnh mẽ qua hình ảnh động từ “xiên”, “đâm” – phản kháng ngầm đầy dữ dội, thể hiện sức sống tiềm tàng và khát khao tự do.
- Hồ Xuân Hương bộc lộ mong muốn thoát khỏi kiếp sống bị ràng buộc, đòi lại quyền sống, quyền được yêu thương và làm chủ cuộc đời mình.
d. Hai câu kết:
- Thấm thía sự hữu hạn của thời gian, nhất là với người phụ nữ – xuân qua chẳng trở lại, tuổi trẻ phôi pha trong mỏi mòn chờ đợi.
- Tình yêu và hạnh phúc trở nên mong manh, nhỏ nhoi – đến mức phải san sẻ, khiến họ rơi vào cảnh buồn tủi, cô độc kéo dài.
III. Kết bài
Khẳng định chiều sâu giá trị nghệ thuật và tư tưởng nhân văn trong “Tự tình II”. Bài thơ không chỉ là lời tự sự, mà còn là tiếng nói đầy mạnh mẽ của người phụ nữ khao khát được sống đúng với giá trị của mình.


5. Dàn ý gợi ý số 8
I. Mở bài
- Giới thiệu về Hồ Xuân Hương – nữ sĩ kiệt xuất trong nền văn học dân tộc, được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm”.
- Dẫn vào bài thơ “Tự tình” – tiếng lòng của người phụ nữ cô đơn, khát khao yêu thương giữa xã hội bất công.
II. Thân bài
* Hai câu đề:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”
- Không gian đêm tĩnh mịch gợi nỗi cô quạnh, hiu hắt trong tâm hồn người phụ nữ.
- Hình ảnh “trơ cái hồng nhan” – sự tách biệt, phơi bày thân phận yếu mềm trước cuộc đời rộng lớn, vô tình.
- Âm thanh trống canh vang dội như lời nhắc nhở về nỗi cô đơn âm ỉ trong từng khoảnh khắc.
* Hai câu thực:
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
- Say để quên nhưng tỉnh lại càng thêm đau – vòng xoáy bất tận của nỗi buồn và tuyệt vọng.
- “Vầng trăng khuyết” là ẩn dụ cho thân phận thiệt thòi, tình duyên không trọn vẹn của người nữ sĩ.
- Tuy khuyết nhưng “chưa tròn” – vẫn còn le lói hy vọng giữa bế tắc.
* Hai câu luận:
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn”
- Hình ảnh đầy sức mạnh và ẩn dụ – rêu và đá mang tinh thần phản kháng mạnh mẽ, vượt qua rào cản.
- Người phụ nữ không còn chỉ cam chịu mà vươn lên, khao khát định vị chính mình giữa cuộc đời éo le.
* Hai câu kết:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con.”
- Vòng tuần hoàn xuân đến xuân đi gợi lên sự ngán ngẩm, chán chường khi thời gian trôi qua vô nghĩa với một đời người phụ nữ.
- Tình yêu trở thành điều xa xỉ, nhỏ nhoi đến mức phải chia năm xẻ bảy.
- Lời thơ kết chứa đựng nỗi đau đáu và sự buông xuôi trong sự bất lực trước số phận.
III. Kết bài
- Bài thơ là tiếng nói đầy nhân văn, thể hiện nỗi lòng chân thành và niềm khát vọng yêu thương mãnh liệt của người phụ nữ.
- Trong thơ ca trung đại, Hồ Xuân Hương là người phụ nữ đầu tiên dám thốt lên những điều sâu kín nhất của nữ giới.


6. Dàn ý gợi ý số 9
I. Mở bài: Giới thiệu bài thơ “Tự tình” – một thi phẩm tiêu biểu của Hồ Xuân Hương:
- Bài thơ nằm trong chùm “Tự tình” ba bài – tiếng thở dài ngậm ngùi cho thân phận và nỗi khát khao mãnh liệt của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- “Tự tình II” nổi bật bởi âm hưởng vừa bi ai, vừa phẫn uất, thể hiện rõ nỗi niềm thẳm sâu và sự phản kháng đầy nữ quyền.
II. Thân bài
a. Hoàn cảnh và tâm trạng qua bốn câu đầu
- Không gian đêm khuya – thời khắc dễ gợi những suy tư chất chứa.
- Tiếng trống canh vang vọng như nhịp bước lạnh lùng của thời gian – khiến nỗi cô đơn càng thêm nặng trĩu.
- “Trơ cái hồng nhan với nước non” – cảm giác bị bào mòn, bị đẩy ra khỏi quỹ đạo yêu thương, trở thành một vật thể cô độc giữa thế gian.
- Từ “trơ” kết hợp đảo ngữ nhấn mạnh sự chai lì của tâm hồn trước dày vò, tủi cực.
- “Hồng nhan” đi kèm “cái” – gợi sự vật hóa, sự rẻ rúng, đầy mỉa mai cho thân phận phụ nữ.
b. Biểu tượng trăng – sự khuyết thiếu của cuộc đời
- “Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” – một ẩn dụ nghệ thuật: tuổi xuân đã tàn, nhưng mộng tình chưa trọn.
- Nỗi đau bị chồng chất: thời gian trôi đi nhưng tình duyên vẫn dở dang.
- Bi kịch nhân đôi: vừa bị thời gian bào mòn, vừa không được tình yêu trọn vẹn vỗ về.
c. Cảnh thiên nhiên phản ánh tâm trạng phẫn uất
- “Xiên ngang mặt đất rêu từng đám”, “Đâm toạc chân mây đá mấy hòn” – hình ảnh mang tính phản kháng mạnh mẽ, nổi loạn.
- Đảo ngữ đẩy động từ lên đầu câu khiến chuyển động mạnh mẽ và dứt khoát, gợi nội lực bị dồn nén muốn bùng vỡ.
- Cảnh tượng ấy như chính tâm hồn của nữ sĩ: khao khát vượt thoát khỏi bế tắc định mệnh.
d. Kết thúc bằng cảm thức thời gian và nỗi ngán ngẩm
- “Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại” – sự quay vòng vô vọng của thời gian khiến người phụ nữ chán chường đến tận cùng.
- “Mảnh tình san sẻ tí con con” – hình ảnh gợi sự lẻ loi, tình yêu vụn vỡ, nhỏ nhoi đến thương cảm.
- Cảm xúc kết thúc bài thơ là sự buông xuôi đầy bi thiết sau chuỗi khao khát dồn nén không thể thành hiện thực.
III. Kết bài
- “Tự tình II” là tấm gương phản chiếu sâu sắc nội tâm đầy trăn trở của người phụ nữ vừa yếu mềm, vừa bản lĩnh.
- Qua ngôn từ tinh luyện và hình tượng giàu biểu cảm, Hồ Xuân Hương đã cất lên tiếng nói nữ quyền hiếm hoi giữa lòng văn học trung đại.


7. Dàn ý gợi mở số 10
I. Mở bài
- Hồ Xuân Hương – người phụ nữ tài hoa với biệt danh “Bà chúa thơ Nôm” – thường mang đến cho thi đàn giọng điệu khinh bạc, mỉa mai đầy táo bạo.
- Thế nhưng, giữa những vần thơ giàu cá tính ấy, ta vẫn bắt gặp một nốt lặng, một nỗi niềm chân thành trong bài “Tự tình II” – nơi bà giãi bày nỗi lòng giữa cảnh tình éo le.
II. Thân bài
a. Cảnh đêm khuya lẻ bóng
- Không gian tĩnh lặng của đêm về khuya cùng tiếng trống canh rền vang như xoáy sâu vào tâm can người phụ nữ cô đơn.
- “Trơ cái hồng nhan với nước non” – câu thơ hàm chứa nỗi xót xa khi vẻ đẹp phái nữ bị đem đối sánh với không gian mênh mông, càng làm nổi bật sự lẻ loi.
- Từ “trơ” gợi sự chai sạn, sự vô vọng, và cụm “cái hồng nhan” càng khiến cho thân phận phụ nữ trở nên nhỏ bé, đáng thương đến mỉa mai.
- Hình ảnh đối lập táo bạo giữa “hồng nhan” và “nước non” cho thấy sự bất lực, phản ánh trạng thái tâm hồn lạc lõng trong một xã hội lạnh lùng.
b. Tình đời lỡ dở – cảnh tình không trọn
- “Men rượu hương bay” – dư vị còn sót lại của những lời thề hẹn nay đã tan biến, chỉ còn nỗi trống vắng chực trào.
- Hình ảnh “trăng khuyết chưa tròn” gợi cảm giác dang dở, mất mát trong tình yêu – khi tuổi xuân phai tàn mà nhân duyên vẫn chưa đơm hoa kết trái.
- “Rêu xiên ngang mặt đất”, “Đá đâm toạc chân mây” – hai hình ảnh phản kháng mạnh mẽ, đầy phẫn nộ trước những trói buộc định mệnh khắt khe.
- Thiên nhiên như cùng hòa nhịp với tâm trạng của nữ sĩ: khát vọng thoát ly khỏi kiếp đời nhỏ bé, bị bóp nghẹt bởi lễ giáo.
c. Tâm sự cuối bài – tiếng thở dài của tuổi xuân
- “Xuân đi xuân lại lại” – dòng thời gian lặp lại vô tình, để rồi người phụ nữ vẫn mãi mong chờ, vẫn cô đơn giữa vòng quay nghiệt ngã.
- “Mảnh tình san sẻ tí con con” – câu thơ nhỏ nhẹ nhưng đau đáu, chất chứa bao tủi hờn của trái tim yêu mà không được đáp đền trọn vẹn.
III. Kết bài
- “Tự tình II” là bản hòa ca buồn đầy khắc khoải, thể hiện tâm thế vừa yếu mềm, vừa mãnh liệt của một người phụ nữ dám yêu, dám sống và dám phản kháng.
- Hồ Xuân Hương đã dệt nên một bức tranh tâm hồn phức hợp, chứa đựng tiếng nói yêu thương mãnh liệt, phản ánh khát vọng sống đời lứa đôi của bao người phụ nữ thời bấy giờ – một khát vọng vẫn còn vang vọng đến hôm nay.


8. Dàn ý gợi ý số 1
I. Mở bài
- Giới thiệu Hồ Xuân Hương – nữ sĩ tài hoa, mang trong mình tâm hồn mạnh mẽ, cá tính và tiếng nói riêng biệt giữa xã hội phong kiến đầy định kiến.
- Giới thiệu bài thơ “Tự tình” – khúc tự sự thấm đẫm cảm xúc, phản ánh chân thực tâm trạng buồn tủi của người phụ nữ cô đơn, lận đận duyên tình.
II. Thân bài
a. Trạng thái cô quạnh và niềm tủi hờn (2 câu đề)
- Không gian đêm khuya tạo nên phông nền u tịch, gợi cảm giác cô đơn đến nghẹn lòng.
- “Hồng nhan” là biểu tượng cho vẻ đẹp và tuổi xuân của người phụ nữ, nhưng lại gắn liền với sự đơn độc khi đứng trước “nước non” mênh mông.
- Từ “trơ” mang sắc thái đau đớn, như lột tả tâm trạng bị bào mòn bởi thời gian và số phận.
- Sự đối lập giữa cái nhỏ bé của thân phận và cái bao la của tạo hóa gợi nên nỗi buồn sâu sắc về sự lạc lõng trong xã hội.
b. Nỗi sầu nhân thế, tình duyên dang dở (2 câu thực)
- Rượu – phương thuốc tạm thời xoa dịu nỗi lòng – cuối cùng lại không cứu vãn được sự tỉnh táo đầy đau xót.
- Trăng – biểu tượng của hạnh phúc viên mãn – giờ chỉ còn là vầng sáng khuyết, phản chiếu trái tim chưa tròn yêu thương.
- Người phụ nữ chợt nhận ra nỗi xót xa khi tuổi xuân trôi qua mà hạnh phúc vẫn là điều xa vời.
c. Cơn sóng lòng nổi dậy, khát vọng vùng vẫy (2 câu luận)
- Thiên nhiên như hóa thân thành tâm trạng: rêu xiên ngang, đá đâm toạc – tất cả đều phản ánh sự giằng xé, phản kháng âm ỉ của con người trước bất công.
- Đó không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là tiếng lòng bức bối, muốn thoát khỏi xiềng xích của số phận định đoạt.
d. Buông xuôi và tiếc nuối trong đoạn kết (2 câu kết)
- “Xuân” trong thơ mang hai nghĩa – vừa là mùa của đất trời, vừa là biểu tượng cho thời thanh xuân trôi qua vô tình.
- Cụm “tí con con” như giọt nước tràn ly, hé lộ sự nhỏ nhoi, ít ỏi của hạnh phúc đời người trong mắt người phụ nữ từng trải.
- Âm điệu khép lại trong nỗi niềm ngán ngẩm, chán chường và bất lực trước dòng đời nghiệt ngã.
III. Kết bài
Bài thơ “Tự tình” mang đậm chất trữ tình sâu sắc, vừa ngọt ngào vừa cay đắng, thể hiện một tiếng nói đầy bản lĩnh và nhân văn của người phụ nữ khao khát yêu thương và bình đẳng. Cảm xúc để lại là sự cảm thông, trân quý và ngợi ca tâm hồn cao đẹp của nữ sĩ Hồ Xuân Hương.


9. Dàn ý gợi ý số 2
I. Mở bài
- Giới thiệu Hồ Xuân Hương – “Bà chúa thơ Nôm”, người phụ nữ tài hoa, đầy bản lĩnh với lối thơ độc đáo, đầy cảm xúc về thân phận nữ giới trong xã hội phong kiến.
- Dẫn dắt đến bài thơ “Tự tình II” – một bản nhạc buồn dệt từ những nỗi niềm riêng tư, bộc lộ thân phận và khát vọng của người phụ nữ cô đơn, lỡ làng duyên phận.
II. Thân bài
1. Hai câu đề – Âm vang cô quạnh và tủi hờn
- Không gian “đêm khuya” cùng tiếng “trống canh dồn” vang lên giữa tĩnh mịch gợi nhịp đời vội vã, bất an trong tâm hồn người phụ nữ cô độc.
- Từ “văng vẳng” tạo cảm giác xa xăm, nhấn mạnh sự lẻ loi giữa khoảng không vô định.
- “Trơ cái hồng nhan” – hình ảnh giàu tính biểu cảm, phơi bày sự rẻ rúng của thân phận, nhưng cũng thể hiện sự gan góc, không khuất phục số phận.
- Thế đối lập giữa “hồng nhan” và “nước non” làm bật lên nỗi đau kiếp người giữa vũ trụ rộng lớn.
2. Hai câu thực – Nỗi buồn tình duyên lỡ dở
- “Chén rượu hương đưa” – hình ảnh người phụ nữ cô đơn tự tìm đến rượu như một cách trốn chạy thực tại.
- “Say lại tỉnh” – chuỗi ngày quẩn quanh, yêu đương đầy hy vọng rồi lại thất vọng, như một vòng lặp vô định của duyên phận long đong.
- “Vầng trăng bóng xế” – biểu tượng của tuổi xuân đang lụi tàn; “khuyết chưa tròn” – cuộc đời, nhân duyên còn dang dở.
- Nghệ thuật đối đẩy cảm xúc lên cao trào, diễn tả trọn vẹn niềm đau của người phụ nữ với cuộc tình chưa vẹn toàn.
3. Hai câu luận – Phản kháng quyết liệt từ trái tim tổn thương
- Rêu và đá – hình ảnh thiên nhiên nhưng mang dáng hình của tâm trạng con người: dù yếu mềm vẫn không khuất phục, sẵn sàng phản kháng.
- Động từ mạnh “xiên ngang”, “đâm toạc” kết hợp với nghệ thuật đảo ngữ tạo nên khí thế bùng nổ, dữ dội như chính tiếng gào thét của người phụ nữ vùng lên chống lại định mệnh.
- Thiên nhiên trở thành đồng minh của con người trong cuộc phản kháng âm thầm nhưng mãnh liệt ấy.
4. Hai câu kết – Nỗi niềm buông xuôi và thấm đẫm chua xót
- “Xuân đi xuân lại lại” – sự lặp lại của mùa xuân đối lập với tuổi xuân một đi không trở lại, gợi cảm giác nuối tiếc khôn nguôi.
- “Mảnh tình san sẻ” rồi chỉ còn “tí con con” – hạnh phúc nhỏ nhoi, mong manh bị chia cắt, không đủ đầy, hé lộ bi kịch làm lẽ của người phụ nữ xưa.
5. Giá trị nghệ thuật đặc sắc
- Ngôn ngữ thơ tinh tế, nhiều lớp nghĩa; hình ảnh giàu chất tạo hình và cảm xúc.
- Thủ pháp nghệ thuật: đảo ngữ, đối, từ ngữ biểu cảm mạnh mẽ góp phần thể hiện cá tính thơ Hồ Xuân Hương – dữ dội mà nhân văn, chua cay mà đầy thấu hiểu.
III. Kết bài
- Khẳng định giá trị nội dung – nghệ thuật của bài thơ: là tiếng nói phản kháng và cũng là lời tự tình của người phụ nữ tài năng giữa xã hội định kiến.
- “Tự tình II” là minh chứng cho lòng nhân đạo sâu sắc, cho khát vọng yêu thương và tự do cháy bỏng từ một trái tim phụ nữ dám sống thật với chính mình.


10. Dàn ý tham khảo số 3
I. Mở bài
- Hồ Xuân Hương được vinh danh là “Bà Chúa Thơ Nôm”.
- Tác phẩm Tự tình II là một trong ba bài thơ trong chùm Tự tình của bà.
II. Thân bài
a. Hai câu mở đầu
- Thời điểm: đêm khuya tĩnh mịch, lặng lẽ.
- Không gian: tiếng trống canh vang vọng, bóng dáng thi sĩ cô đơn lẻ loi.
- Âm thanh “văng vẳng” như điểm nhấn cho sự yên tĩnh sâu thẳm của đêm.
- Từ “trơ” tượng hình mạnh mẽ diễn tả nỗi cô độc, cay đắng trong tâm hồn người phụ nữ khao khát yêu thương.
b. Hai câu tiếp theo
- Hình ảnh “say lại tỉnh” thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm khi rượu không làm say mà càng làm tỉnh thức nỗi buồn sâu sắc.
- “Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” ẩn dụ cho chuyện tình chưa viên mãn.
- Thi sĩ như bị mắc kẹt giữa khoảng không bao la, bất lực trước cô đơn trơ trọi.
c. Hai câu kế
- Động từ mạnh “xiên ngang, đâm toạc” biểu hiện sự nổi loạn, khát vọng giải thoát khỏi ràng buộc nghiệt ngã.
- Hình ảnh “rêu từng đám, đá mấy hòn” nhỏ bé giữa không gian rộng lớn làm nổi bật sự cô đơn sâu sắc.
- Nghệ thuật đảo ngữ góp phần khắc họa cá tính kiên cường của tác giả trước số phận.
d. Hai câu cuối
- Từ “ngán” biểu thị tâm trạng chán chường, mệt mỏi.
- Sự tuần hoàn “xuân đi xuân lại” phản chiếu dòng thời gian vô nghĩa trong cô đơn, tuổi trẻ trôi qua mà tình yêu vẫn lạc lõng.
- “Mảnh tình san sẻ tí con con” diễn tả mối tình nhỏ bé, yếu ớt, phải chia sẻ với người khác, khiến niềm hạnh phúc thêm mong manh.
- Tâm trạng bất hạnh xen lẫn khao khát hạnh phúc được hiện lên sâu sắc.
e. Tổng kết
- Nội dung thể hiện tâm trạng vừa bi thương, vừa phẫn uất, đầy nghị lực của người nữ thi sĩ.
- Nghệ thuật sử dụng đảo ngữ, từ ngữ táo bạo góp phần làm nổi bật nét cá tính độc đáo.
III. Kết bài
Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.


Có thể bạn quan tâm

Cách khôi phục tài khoản Facebook khi bị hack mật khẩu và mất email đăng ký

Top 7 Studio chụp ảnh gia đình đẹp nhất tại Đà Nẵng

Hướng dẫn đọc file PDF trực tiếp trên trình duyệt - Mở và xem file PDF online

6 Bài soạn "Vượt thác" Ngữ Văn lớp 6 ấn tượng nhất

Hướng dẫn đổi ảnh đại diện Chỉ mình tôi (Only me) một cách bí mật, không ai có thể nhìn thấy
