Top 10 Kim Loại Nổi Bật Với Nhiệt Độ Nóng Chảy Cao Bạn Không Thể Bỏ Qua
Nội dung bài viết
1. Osmi (Os)
Nhiệt độ nóng chảy: 3306 K (3033 °C, 5491 °F).
Osmi là kim loại thuộc nhóm platin, ký hiệu Os, với số hiệu nguyên tử 76 và nguyên tử khối 190,2. Đây là kim loại nặng nhất trong số các kim loại đã biết, với khối lượng riêng đạt 22,6g/cm3, nặng hơn Iridi khoảng 0,2g/cm3. Osmi cứng nhưng cũng giòn, và sở hữu nhiệt độ nóng chảy rất cao.
Osmi có thể có số oxi hóa từ -2 đến +8 trong các hợp chất của nó, với các hợp chất phổ biến ở các số oxi hóa +2, +3, +4 và +8. Kim loại này thường được sử dụng trong các hợp kim không gỉ, chủ yếu dùng để làm đầu ngòi bút hoặc các trụ bản lề dụng cụ.


2. Rheni (Re)
Nhiệt độ nóng chảy: 3459 K (3186 °C, 5767 °F)
Rheni là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Re và số nguyên tử 75. Đây là kim loại chuyển tiếp nặng có màu trắng bạc. Với mật độ cực thấp, rheni là một trong những nguyên tố hiếm gặp nhất trong vỏ Trái đất. Về mặt hóa học, rheni có nhiều điểm tương đồng với mangan và thường được thu nhận dưới dạng phụ phẩm từ các quá trình tinh chế molypden và đồng. Trong hợp chất, rheni thể hiện các trạng thái oxi hóa từ −1 tới +7.
Rheni được sử dụng rộng rãi trong các siêu hợp kim chịu nhiệt độ cao, đặc biệt trong chế tạo các bộ phận động cơ phản lực, chiếm tới 70% sản lượng rheni toàn cầu. Một ứng dụng quan trọng khác của rheni là trong các chất xúc tác platin-rheni, giúp sản xuất xăng có chỉ số octan cao và không chứa chì.


3. Wolfram (W)
Nhiệt độ nóng chảy: 3695 K (3422 °C, 6192 °F).
Wolfram, hay còn gọi là Tungsten hoặc Vonfram, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu W và số nguyên tử 74. Đây là kim loại chuyển tiếp có màu từ xám thép đến trắng, rất cứng và nặng, được tìm thấy chủ yếu trong các quặng wolframit và scheelit. Đặc biệt, wolfram là kim loại không phải hợp kim có điểm nóng chảy cao nhất trong tất cả các kim loại.
Với khả năng chịu nhiệt độ cao, wolfram được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt như dây tóc bóng đèn, ống đèn tia âm cực, và các sợi ống chân không, thiết bị sưởi, cũng như các vòi phun trong động cơ tên lửa. Nhờ vào tính dẫn điện và tính trơ hóa học, wolfram còn được sử dụng làm điện cực, nguồn phát xạ trong các thiết bị chùm tia điện tử, đặc biệt là trong kính hiển vi điện tử. Trong ngành điện tử, wolfram được ứng dụng trong kết nối các vi mạch, giữa vật liệu điện môi silic đôxit và transistor.


4. Sắt (Fe)
Nhiệt độ nóng chảy: 1811 K (1538 °C, 2800 °F)
Sắt (Fe), một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 26 và thuộc chu kỳ 4, phân nhóm 2. Sắt là nguyên tố vô cùng quan trọng trên Trái Đất, tạo thành lớp vỏ ngoài và phần lõi của hành tinh. Đặc biệt, sắt và niken là hai nguyên tố cuối cùng có thể được tạo ra trong các sao mà không cần đến sự kiện siêu tân tinh, do đó chúng khá phổ biến trong các thiên thạch kim loại và các hành tinh lõi đá như Trái Đất và Sao Hỏa.
Sắt, khi ở trạng thái kim loại, có thể xuất hiện với lớp vỏ ngoài màu xám bạc sáng bóng, nhưng khi tiếp xúc với không khí, nó sẽ nhanh chóng oxy hóa, tạo ra các oxide sắt màu nâu đến đen – hiện tượng mà chúng ta thường gọi là gỉ sắt.


5. Đồng (Cu)
Nhiệt độ nóng chảy: 1357,77 K (1084,62 °C, 1984,32 °F)
Đồng (Cu), một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn với số hiệu nguyên tử 29, là kim loại dẻo, có khả năng dẫn điện và nhiệt rất tốt. Đồng nguyên chất có màu cam đỏ và tính chất mềm, dễ uốn. Nhờ những đặc tính này, đồng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dẫn điện, vật liệu xây dựng, và là thành phần của nhiều hợp kim kim loại.
Đồng là một trong những kim loại hiếm hoi xuất hiện trong tự nhiên ở dạng kim loại nguyên chất, không cần phải qua quá trình khai thác từ quặng. Con người đã biết sử dụng đồng từ khoảng 8000 TCN, với việc nung chảy đồng từ quặng vào khoảng 5000 TCN, đúc thành khối kim loại đầu tiên vào khoảng 4000 TCN, và tạo hợp kim với thiếc để chế tạo đồng điếu vào khoảng 3500 TCN.


6. Vàng (Au)
Nhiệt độ nóng chảy: 1337,33 K (1064,18 °C, 1947,52 °F)
Vàng (Au), nguyên tố hóa học với số nguyên tử 79, là một trong những kim loại quý hiếm và lâu đời nhất. Tên gọi 'vàng' được bắt nguồn từ từ ‘aurum’ trong tiếng Latinh. Kim loại này nổi bật với màu vàng sáng, mềm dẻo, và tính dẫn điện rất tốt. Vàng là một kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm 11 và là một trong những nguyên tố ít phản ứng nhất trong tự nhiên. Nó tồn tại chủ yếu dưới dạng nguyên tố tự nhiên, có thể là các hạt vàng trong trầm tích hoặc đá. Vàng còn hình thành hợp kim tự nhiên với bạc, đồng và paladi, và ít khi gặp trong các hợp chất với tellu như vàng tellua.
Với khả năng chống lại hầu hết các axit, vàng không hòa tan trong axit nitric, nhưng có thể hòa tan trong nước cường toan, tạo ra anion tetrachloroaurate. Vàng còn hòa tan trong dung dịch kiềm xyanua, được ứng dụng trong khai thác mỏ và mạ điện. Dù vậy, vàng cũng có thể hòa tan trong thủy ngân, tạo thành hỗn hống, một phản ứng không phải là hóa học.


7. Bạc (Ag)
Nhiệt độ nóng chảy: 1234,93 K (961,78 °C, 1763,2 °F)
Bạc (Ag), nguyên tố hóa học có ký hiệu Ag và số nguyên tử 47, là một kim loại chuyển tiếp màu trắng, mềm, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội nhất trong tất cả các kim loại. Bạc xuất hiện tự nhiên dưới dạng nguyên chất hoặc hợp kim với vàng và các kim loại khác, cũng như trong các khoáng vật như argentit và chlorargyrit. Hầu hết bạc được khai thác như một sản phẩm phụ từ việc chế biến đồng, vàng, chì và kẽm.
Bạc không chỉ là kim loại quý có giá trị bền vững mà còn là vật liệu sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đồng tiền xu, trang sức, chén đũa, các đồ dùng gia đình, cũng như là một khoản đầu tư dưới dạng tiền xu và nén. Bạc còn từng là đơn vị tiền tệ trong xã hội phong kiến Á Đông, gọi là ngân lượng hay lượng bạc. Trong công nghiệp, bạc được dùng làm chất dẫn, tiếp xúc, trong sản xuất gương, và trong các phản ứng điện phân hóa học. Các hợp chất của bạc còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh, và bạc nitrat pha loãng được dùng để khử trùng. Mặc dù các ứng dụng y học của bạc đã bị thay thế bởi kháng sinh sinh học, các nghiên cứu lâm sàng vẫn tiếp tục để khám phá khả năng ứng dụng của bạc trong y học.


8. Iridi (Ir)
Nhiệt độ nóng chảy: 2739 K (2466 °C, 4471 °F).
Iridi (Ir), nguyên tố hóa học với số nguyên tử 77, là kim loại chuyển tiếp, cứng, màu trắng bạc. Đây là nguyên tố đặc thứ hai (sau osmi) và là kim loại có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ nhất, thậm chí ở nhiệt độ cao lên tới 2000 °C. Iridi và osmi thường được kết hợp để tạo thành vòng la bàn. Đồng vị phóng xạ iridi-192 là một trong những nguồn năng lượng quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng chụp ảnh phóng xạ để kiểm tra kim loại mà không gây hư hại.
192Ir còn được sử dụng làm nguồn phóng xạ gama trong điều trị ung thư, như xạ trị cho tiền liệt tuyến, ống mật, và cổ tử cung. Iridi cũng là chất điện phân lý tưởng trong quá trình phân hủy hydrazine thành nitơ và amoniac, ứng dụng quan trọng trong các động cơ tên lửa đẩy lực thấp.


9. Molypden (Mo)
Nhiệt độ nóng chảy: 2896 K (2623 °C, 4753 °F)
Molypden (Mo), nguyên tố hóa học với số nguyên tử 42, là kim loại chuyển tiếp được ứng dụng chủ yếu trong các hợp kim thép có sức bền cao. Molypden xuất hiện tự nhiên ở dạng dấu vết trong thực vật và động vật. Đặc điểm nổi bật của molypden là khả năng chịu nhiệt tuyệt vời mà không bị giãn nở hay mềm đi đáng kể, điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, như trong sản xuất các bộ phận máy bay, tiếp điểm điện, động cơ công nghiệp và dây tóc đèn.
Molypden được thêm vào các hợp kim thép để tăng cường sức bền, với tỷ lệ từ 0,25% đến 8%. Nó còn được sử dụng để sản xuất thép không gỉ, thép công cụ, gang và các siêu hợp kim chịu nhiệt. Với trọng lượng riêng nhẹ và chi phí ổn định hơn so với vonfram, molypden thường thay thế vonfram trong nhiều ứng dụng. Dù điểm nóng chảy của molypden lên tới 2.623 °C, nhưng nó dễ dàng bị ôxi hóa ở nhiệt độ trên 760 °C, do đó thích hợp hơn khi sử dụng trong môi trường chân không.


10. Tantan (Ta)
Nhiệt độ nóng chảy: 3290 K (3017 °C, 5463 °F).
Tantan (Ta), với số nguyên tử 73, là một nguyên tố hiếm, cứng và có màu xám-xanh óng ánh. Là kim loại chuyển tiếp, tantan nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thường có mặt trong khoáng chất tantalit. Kim loại này nặng, dễ uốn, dễ gia công, và có khả năng chống lại hầu hết các axit, chỉ bị ăn mòn bởi axit flohidric và dung dịch axit chứa ion flo. Tantan có điện dung lớn nhất trong các chất dùng trong tụ điện, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu linh kiện nhỏ nhưng hiệu suất cao.
Tantan chủ yếu được sử dụng dưới dạng bột kim loại để chế tạo các linh kiện điện tử, đặc biệt là tụ điện Tantan, được ưa chuộng trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính cá nhân, máy nhắn tin và ô tô nhờ vào kích thước nhỏ gọn và hiệu suất điện dung vượt trội. Ngoài ra, tantan còn được pha trộn với các kim loại khác để tạo ra hợp kim chịu nhiệt, cứng nhưng dễ gia công, phục vụ cho các ứng dụng như động cơ phản lực, dụng cụ thí nghiệm, lò phản ứng hạt nhân, và các bộ phận của tên lửa.
Tantan còn có ứng dụng trong y học, đặc biệt trong các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép, vì tính không phản ứng với dịch thể trong cơ thể. Ôxít Tantan còn được sử dụng để chế tạo kính chiết suất cao, đặc biệt là trong các thấu kính máy quay.


Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách xem và xóa mật khẩu Wifi đã lưu trên Laptop

MD5 là gì và tại sao việc kiểm tra MD5 lại quan trọng?

Top 10 Huấn luyện viên bóng đá vĩ đại nhất thế giới

Top 3 Địa chỉ cung cấp mái che và dù che nắng uy tín tại Buôn Ma Thuột

Nghệ thuật tạo mật khẩu an toàn và bảo mật
