Top 10 loài cá thịt nước ngọt mang giá trị kinh tế vượt trội
Nội dung bài viết
1. Cá Mè Hoa
Cá mè hoa có nguồn gốc từ Trung Quốc, cùng tuổi với cá mè trắng nhưng sở hữu kích thước và trọng lượng lớn hơn nhiều. Ở điều kiện ao nuôi, cá mè hoa một tuổi có thể đạt từ 1,5 đến 3kg, còn cá hai tuổi thường nặng trên 4 đến 5kg.
Cá mè hoa thường sống ở tầng nước giữa và tầng trên. Trong giai đoạn nuôi thương phẩm, thức ăn chủ yếu của chúng là động vật phù du và một phần nhỏ thực vật phù du. Loài cá này thường được nuôi kết hợp với cá mè trắng, trắm cỏ, rô phi, chép trong các ao đầm rộng lớn. Tỉ lệ cá mè hoa trong tổng số cá ao nuôi nên duy trì ở mức thấp, chỉ chiếm khoảng 3-5%. Cá cái đến tuổi thứ ba sẽ trưởng thành nhưng không sinh sản tự nhiên trong ao.

2. Cá ROHU (Cá Trôi Ấn Độ)
Cá rohu (cá trôi Ấn Độ) được nhập khẩu vào Việt Nam từ năm 1982, là loài cá ăn tạp với khả năng thích nghi và chịu đựng môi trường rất tốt. Cá thường trú ngụ ở tầng đáy; khi còn nhỏ, thức ăn chính của rohu là động vật phù du, sau khoảng một tháng tuổi, chúng dần chuyển sang ăn mùn bã hữu cơ. Ở giai đoạn trưởng thành, mùn bã hữu cơ trở thành nguồn thức ăn chủ yếu.
Trong điều kiện nuôi trồng, cá rohu có thể sử dụng đa dạng thức ăn như cám gạo, bột ngô, bã đậu và thức ăn tổng hợp. Loài cá này rất phù hợp với các ao đầm có nhiều mùn bã hữu cơ và các ruộng nuôi cá một vụ. Cá rohu nuôi trong ao, một tuổi có thể đạt kích cỡ từ 0,5 đến 1kg, và khi lên hai tuổi có thể nặng từ 1 đến 2kg. Cá cái ở tuổi thứ ba trưởng thành nhưng không thể sinh sản tự nhiên trong ao.

3. Cá MRIGAL
Cá Mrigal là một loài cá nhập nội có đặc điểm sinh học gần giống cá rohu. Chúng thường sinh sống ở tầng đáy, khi còn nhỏ ăn động vật phù du, và khi trưởng thành chủ yếu tiêu thụ sinh vật đáy cùng mùn bã hữu cơ. Trong môi trường nuôi, cá Mrigal một tuổi có thể đạt trọng lượng từ 0,5 đến 1kg. Cá cái trưởng thành ở tuổi thứ ba nhưng không thể tự sinh sản trong ao.

4. Cá Trôi (Trôi Việt)
Cá trôi phân bố tự nhiên tại các sông suối miền Bắc Việt Nam. Trong môi trường tự nhiên, cá trôi sinh sống ở tầng đáy, thức ăn chủ yếu gồm mùn bã hữu cơ, tảo bám đáy và rêu. Khi nuôi trong ao, cá trôi ăn mùn bã hữu cơ cùng các loại thức ăn trực tiếp như ngũ cốc, bột củ, cám tổng hợp, bã đậu và bã bia.
Cá trôi Việt sinh trưởng chậm hơn nhiều loài cá khác; cá một tuổi nặng khoảng 100 – 150 gam, hai tuổi đạt 200 – 350 gam. Cá trôi trưởng thành vào tuổi thứ ba nhưng cũng không có khả năng tự sinh sản trong ao.

5. Cá Chim trắng nước ngọt
Cá chim trắng nước ngọt có xuất xứ từ các sông suối vùng Amazon, Nam Mỹ, được nhập khẩu vào Việt Nam qua Trung Quốc năm 1998. Cá có hình dáng tương tự cá chim biển.
Trong môi trường ao nuôi, cá chim trắng thường sinh sống ở tầng giữa và tầng đáy, hoạt động theo đàn để tìm kiếm thức ăn. Phạm vi thức ăn của chúng rất đa dạng: khi còn nhỏ chủ yếu ăn động vật phù du, đến giai đoạn trưởng thành trở thành loài ăn tạp với thực đơn phong phú bao gồm rau cỏ, mùn bã, động vật thủy sinh, bột ngũ cốc và cả thịt động vật. Loài cá này thích hợp nuôi trong nhiều mô hình như ao, ruộng hoặc lồng nuôi.
Cá chim trắng nổi tiếng với tính dễ nuôi và tốc độ sinh trưởng nhanh; chỉ sau một năm nuôi, cá đạt kích cỡ thu hoạch từ 1 đến 2kg. Trọng lượng thương phẩm phổ biến trên thị trường thường dao động từ 0,8 đến 1,5kg. Tuy nhiên, cá chim trắng có khả năng chịu rét hạn chế, không thích hợp nuôi qua mùa Đông mà không có biện pháp bảo vệ chống lạnh. Cá đạt tuổi sinh sản ở năm thứ tư, nhưng không thể tự sinh sản trong ao.

6. Cá Tra
Cá tra có nguồn gốc phân bố tự nhiên ở đồng bằng sông Cửu Long, được đưa vào miền Bắc từ năm 1979 và trở nên phổ biến rộng rãi từ đầu thập niên 2000. Hiện nay, cá tra đã trở thành đối tượng nuôi trồng phổ biến ở nhiều tỉnh phía Bắc.
Cá tra có khả năng thích nghi và chịu đựng môi trường tốt, có thể sinh tồn trong các ao nước tù đọng. Là loài ăn tạp, cá tra sử dụng đa dạng thức ăn như các loại sinh vật động vật, rau bèo, phụ phẩm nông nghiệp, bột ngũ cốc, thức ăn tổng hợp và phân chuồng.
- Cá tra có thể nuôi trong ao hoặc lồng với năng suất cao và sản lượng lớn.
- Tốc độ phát triển nhanh; cá một năm tuổi có thể đạt trọng lượng 1 – 1,5kg/con.
- Hiện nay, kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá tra đã được nghiên cứu thành công, giúp chủ động nguồn giống. Giống cá tra cho các tỉnh miền Bắc thường được nhập từ miền Nam.

7. Cá Rô Phi
Cá rô phi là loài cá ăn tạp với khẩu phần đa dạng bao gồm động vật phù du, sinh vật đáy, thực vật thủy sinh và mùn bã hữu cơ. Trong nuôi trồng, cá rô phi được cho ăn phân chuồng, rau bèo, các loại bột ngũ cốc và thức ăn tổng hợp.
Với giá trị kinh tế cao, cá rô phi được nuôi phổ biến trong ao, ruộng và lồng, có thể nuôi thâm canh hoặc ghép với các loài khác. Đặc biệt, dòng rô phi vằn nổi bật với tốc độ lớn nhanh, đẻ thưa và cỡ thu hoạch lớn hơn rô phi đen. Dòng Gift – được Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I nhập và chọn giống từ năm 1994 – hiện được nuôi phổ biến với hai loại giống: rô phi đơn tính đực đã xử lý giới tính và rô phi thuần không xử lý.
Rô phi lai giữa rô phi vằn và rô phi xanh được ưa chuộng nhờ tỉ lệ cá đực cao, tốc độ sinh trưởng vượt trội và kích cỡ thu hoạch lớn. Cá rô phi có phổ thức ăn rộng, sinh trưởng nhanh, ít bệnh, thời gian nuôi ngắn, thịt ngon, không có xương dăm, rất thích hợp nuôi công nghiệp.

8. Cá Chép
Cá chép là loài cá xuất hiện sớm trong nghề nuôi thủy sản Việt Nam, phân bố rộng khắp thế giới với nhiều chủng loại như chép vảy, chép kính, chép trần, chép gù và chép không râu.
- Chọn giống cá chép:
Tại Việt Nam, cá chép vảy (hay chép trắng) là loài được nuôi truyền thống. Qua quá trình chọn lọc và lai tạo, các nhà khoa học đã phát triển giống chép hai máu (giữa chép Việt và chép Hung) và chép ba máu (kết hợp giữa chép Việt, chép Hung và chép Indonesia).
Ngày nay, người nuôi ưa chuộng cá chép ba máu nhờ đặc điểm ngoại hình, tốc độ phát triển và hiệu quả kinh tế cao. Loài cá này được tạo ra từ quá trình chọn lọc nghiêm ngặt 3 dòng cá thuần chủng, do đó không phải cơ sở giống nào cũng sản xuất được cá chép lai ba máu.
- Thức ăn của cá chép:
Cá chép sống ở tầng đáy và giữa, khi nhỏ ăn sinh vật phù du, ấu trùng và côn trùng; khi trưởng thành ăn các loài động vật đáy như nhuyễn thể, giáp xác, côn trùng, cùng củ, rễ, mầm thực vật và mùn bã hữu cơ.
Trong nuôi trồng, cá chép có thể nuôi mật độ cao nhờ khả năng chịu được ngưỡng oxy thấp. Thức ăn bao gồm nước, bã đậu nghiền, bột ngũ cốc, thức ăn tổng hợp và phân bón.
Cá chép có tốc độ tăng trưởng nhanh, sau một năm nuôi có thể thu hoạch với trọng lượng từ 0,8 đến 1,5kg.
Cá chép trưởng thành và bắt đầu sinh sản từ năm đầu nuôi, có thể sinh sản nhiều lần trong năm. Trong ao nuôi, cá chép có thể sinh sản tự nhiên, thường diễn ra vào mùa xuân và đầu hè khi điều kiện thuận lợi. Để tránh thoái hóa giống do huyết thống, người nuôi cần chú ý thu hoạch triệt để và giữ gìn giống bố mẹ tốt để sản xuất giống tự túc.

9. Cá Trắm cỏ
Cá trắm cỏ có nguồn gốc từ Trung Quốc, được nhập vào Việt Nam năm 1958. Loài cá này sống chủ yếu ở tầng nước giữa và tầng đáy ven bờ, trong môi trường nước trong xanh với nhiều cây cỏ thủy sinh.
Trong điều kiện nuôi, cá trắm cỏ chủ yếu ăn các loại cỏ non, bèo dâu, rau và lá sắn. Người nuôi có thể chủ động phát triển nguồn thức ăn thực vật chất lượng cao như cỏ voi, bèo dâu, rau muống để cung cấp cho cá. Ngoài thức ăn thực vật, cá cũng có thể ăn bột ngũ cốc và thức ăn tổng hợp, tuy nhiên cá không có men tiêu hóa thức ăn tinh, nên nuôi bằng thức ăn viên chưa kinh tế do hệ số sử dụng thức ăn cao (7). Do đó, nuôi cá trắm cỏ theo hướng công nghiệp còn nhiều hạn chế. Loài cá này thích hợp với các mô hình nuôi ao, nuôi ruộng và nuôi lồng bè.
Cá trắm cỏ một tuổi có thể đạt trọng lượng trên 1kg, hai tuổi lên đến 3kg. Cá cái trưởng thành ở tuổi thứ ba nhưng không thể sinh sản tự nhiên trong ao. Đây là một trong những loài cá thịt phổ biến nhất và mang lại giá trị kinh tế cao hiện nay.

10. Cá Mè Trắng
Hiện nay, tại Việt Nam tồn tại hai dòng cá mè trắng là cá mè trắng bản địa và cá mè trắng Hoa Nam (Trung Quốc). Trong tự nhiên cũng như sản xuất, hai dòng này thường bị lai tạp với nhau. Mới đây, Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản 1 đã tiến hành nghiên cứu nhằm tái chọn lọc và duy trì hai dòng cá mè trắng riêng biệt.
Cá mè trắng sống chủ yếu ở tầng nước giữa và tầng trên. Ở giai đoạn cá nhỏ, thức ăn chính là các sinh vật nổi như động vật phù du và thực vật phù du. Khi trưởng thành, cá chủ yếu ăn thực vật phù du và một ít động vật phù du, với tỉ lệ động vật trong khẩu phần rất thấp. Cá mè trắng cũng có thể tiêu thụ thức ăn dạng bột như cám gạo, bã đậu, nhưng ít phù hợp cho nuôi công nghiệp.
Tốc độ sinh trưởng của cá trong ao khá nhanh: cá một tuổi đạt kích cỡ 0,5 - 0,9kg; hai tuổi đạt 1,5 - 1,9kg; ba tuổi có thể lên đến 2 - 4kg. Cá cái trưởng thành ở tuổi thứ ba nhưng không sinh sản tự nhiên trong ao nuôi nước tĩnh.

Có thể bạn quan tâm

Mẹo xử lý danh bạ trùng lặp trên Gmail hiệu quả

Cách nhận biết một chàng trai nhút nhát có thích bạn hay không

Cách nhận biết các dấu hiệu của sốt

Khám phá 10 loại bánh kẹo Halloween được yêu thích trong mùa lễ hội này

9 Tiệm Thuốc Tây Đáng Tin Cậy Nhất Tại Bình Dương – Địa Chỉ Vàng Cho Sức Khỏe
