Top 11 bài văn phân tích xuất sắc về bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức)
Nội dung bài viết
1. Bài văn mẫu số 4 phân tích sâu sắc bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương
Tú Xương là nhà thơ nổi bật với những bài thơ châm biếm sâu sắc và dí dỏm trên thi đàn Việt Nam. Trong số những tác phẩm đồ sộ của mình, ông sáng tác mười ba bài thơ - phú xoay quanh chủ đề "thi cử" với thái độ mỉa mai và phẫn uất về chế độ thi cử đương thời. "Vịnh khoa thi Hương" là một trong những tác phẩm tiêu biểu đó, phản ánh chân thực cảnh nhốn nháo, hỗn loạn của xã hội nửa thực dân nửa phong kiến qua hình ảnh kỳ thi Hương quan trọng, đồng thời gửi gắm tâm tư trăn trở về tình cảnh đất nước.
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Bài thơ là bức tranh sống động về chế độ thi cử cuối triều Nguyễn dưới sự giám sát của thực dân Pháp, một kỳ thi long trọng nhưng đầy hỗn loạn, lộn xộn. Mở đầu, Tú Xương khéo léo miêu tả kỳ thi Hương diễn ra ba năm một lần như truyền thống, song điểm mới bất thường là thí sinh từ Hà Nội bị dồn xuống Nam Định do chiến tranh, khiến cảnh trường thi trở nên lộn xộn.
Hình ảnh "lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ" và "ậm ọe quan trường miệng thét loa" phác họa một bức tranh tạp nham, phản ánh sự mất trật tự và phẩm cách trong cả sĩ tử lẫn quan trường, làm nổi bật sự suy đồi của xã hội lúc bấy giờ. Tú Xương dùng từ ngữ sáng tạo để thể hiện sự nhếch nhác của sĩ tử và cái lố bịch, giáo điều của quan trường.
Hình ảnh ông quan sứ và bà đầm Pháp hiện diện giữa trường thi qua "lọng cắm rợp trời" và "váy lê quét đất" như lời mỉa mai sâu cay về sự lệ thuộc, mất nước, khi kẻ ngoại bang chi phối mọi sinh hoạt quan trọng của triều đình. Câu thơ thể hiện sự chua chát về thực trạng nước mất nhà tan, kèm theo sự khinh bỉ dành cho quan lại tay sai.
Ở hai câu cuối, Tú Xương bật lên nỗi đau xót thấm thía của một kẻ sĩ trước cảnh đất Bắc – kinh đô ngàn năm văn hiến – vắng bóng nhân tài, đang quay lưng nhìn cảnh nước nhà suy tàn. Bài thơ không chỉ là tiếng cười châm biếm mà còn là tiếng lòng đầy xót xa, đau đớn về một thời kỳ đen tối của dân tộc.
Được viết bằng thể thơ Đường thất ngôn bát cú, "Vịnh khoa thi Hương" khắc họa sinh động bức tranh xã hội cuối triều Nguyễn, vừa hiện thực vừa trữ tình, thể hiện tài năng cùng tâm huyết của Tú Xương trong việc phơi bày sự suy thoái của xã hội qua cái nhìn tinh tế và thấm đẫm cảm xúc của một người yêu nước.

2. Bài văn phân tích sâu sắc bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương mẫu số 5
Vịnh Khoa Thi Hương thể hiện tấm lòng sâu sắc và thái độ trào phúng của nhà thơ Tú Xương trước cảnh thi cử và tình hình đất nước.
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Hai câu đầu mô tả bối cảnh kì thi Hương năm Đinh Dậu 1897, khi lệ thi ba năm một lần vẫn được duy trì, nhưng chủ nhân kỳ thi nay là chính quyền thực dân Pháp. Cảnh thi không còn sự trang nghiêm mà thay vào đó là sự lộn xộn khi thí sinh hai trường thi Hà Nội và Nam Định phải ngồi chung. Qua đó, tác giả bày tỏ nỗi buồn sâu xa và thái độ mỉa mai về thực trạng mất độc lập của đất nước.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.
Hai câu tiếp theo phác họa hình ảnh sĩ tử và quan trường trong tâm trạng thất vọng và chua chát. Việc đảo ngữ nhấn mạnh dáng vẻ nhếch nhác của sĩ tử, đồng thời tiếng loa méo mó, lạc lõng của quan trường làm bật lên sự suy thoái phẩm chất và nghi thức thi cử.
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Hai câu này là lời mỉa mai sắc bén với đại diện thực dân Pháp - quan sứ và phu nhân, được đón tiếp long trọng tại trường thi, phản ánh sự thống trị và sự lệ thuộc của triều đình trước kẻ xâm lược. Sự tương phản giữa "lọng" và "váy" tạo nên sắc thái châm biếm đậm nét.
Câu cuối cùng "Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà" là lời kêu gọi thức tỉnh, nhắc nhở những sĩ tử, trí thức đất Bắc nhìn lại thực trạng đất nước đang mất độc lập, từ đó suy ngẫm và hành động. Lời thơ vừa chứa chan nỗi niềm trào phúng, vừa thấm đẫm nỗi đau và ưu tư của nhà thơ.

3. Bài văn phân tích sâu sắc về bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - Mẫu số 6
Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương, quê ở Nam Định, được xem là người tiên phong cho dòng thơ hiện thực trào phúng cuối thế kỷ XIX của văn học Việt Nam. Tác phẩm của ông có sức ảnh hưởng sâu rộng, đến mức nhiều người đi sau lấy tên "Tú" làm bút danh để nối tiếp truyền thống châm biếm sắc sảo ấy: Tú Mờ, Tú Sụn, Tú Nạc, Tú Sót.
Sinh ra trong thời kỳ đất nước còn có vua quan nhưng thực quyền đã thuộc về thực dân Pháp, Tú Xương không thể thờ ơ trước những cảnh ngộ chướng tai gai mắt của xã hội. Qua những vần thơ, ông lên án sâu sắc những thói hư tật xấu của thời đại nửa Tây nửa ta, phơi bày nỗi nhục mất nước. Bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" là bức tranh sinh động về nỗi nhục nô lệ ấy:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Nhân tài đất Bắc, kìa ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Kỳ thi mang tầm vóc quốc gia, nhưng đó là một quốc gia mất chủ quyền. Sự phụ thuộc hiện rõ qua cách tổ chức thi: không phải vua hay triều đình mà "nhà nước" - tức chính quyền thực dân - đứng ra mở khoa thi. Việc "Trường Nam thi lẫn với trường Hà" thể hiện sự hỗn độn, thiếu nền nếp, sự lẫn lộn không đúng quy củ. Trước đây, Bắc Kỳ có hai trường thi riêng biệt, nay sĩ tử Hà Nội phải khăn gói xuống Nam Định dự thi, phản ánh sự đảo lộn trật tự cũ.
Hình ảnh sĩ tử hiện lên thật lôi thôi, nhếch nhác, thiếu khí phách và phong thái của bậc kẻ sĩ: "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ" - nơi họ nên có bút nghiên, giấy bút thì lại chỉ thấy cái lọ đựng nước, gợi hình dáng tàn cuộc, bệ rạc. Quan trường - người giữ vai trò trọng trách thi tuyển - cũng không ra dáng nghiêm trang mà chỉ là những tiếng "ậm oẹ" khó nghe, như những âm thanh méo mó, ngọng nghịu và đầy tính giáo điều. Sĩ tử và quan trường đều mang dáng vẻ của kẻ yếu thế, mất quyền chủ động trong một thể chế bị xâm chiếm.
Nhân vật trung tâm của bức tranh là quan sứ và phu nhân thực dân, được đón tiếp long trọng với "lọng cắm rợp trời" và "váy lê quét đất". Sự đối lập giữa dáng vẻ rực rỡ của họ và cảnh tượng lôi thôi của sĩ tử, quan trường thể hiện sự đảo ngược quyền lực và giá trị. Kỳ thi không còn là nơi thử tài năng mà trở thành công cụ phô trương quyền lực thực dân, nơi sỉ nhục nhân tài đất Việt.
Câu kết "Nhân tài đất Bắc, kìa ai đó, Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà" vang lên như lời than sâu sắc, đau xót và phẫn uất. Tú Xương không chỉ nhìn thấy những con người bệ rạc trong kỳ thi mà còn thấy nỗi nhục của cả một dân tộc bị áp bức, sự vong quốc hiện lên rõ nét trong từng câu chữ, làm thắt lòng người đọc. Đó là tiếng lòng của một nhà thơ yêu nước, không thể im lặng trước cảnh nước mất nhà tan, dù chỉ bằng những vần thơ trào phúng nhưng đầy sức mạnh và cảm xúc.
Chuyện thi cử trong thơ Tú Xương vừa bi vừa hài, là nụ cười đắng cay bên bờ vực của xã hội thực dân phong kiến. Ông từng tám lần dự thi, chỉ đỗ tú tài, phần nào phản ánh sự bất công, lạc hậu của chế độ khoa cử cùng thời.

4. Bài phân tích sâu sắc về bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - mẫu 7
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, Tú Xương nổi bật như một cây bút đổi mới với những góc nhìn sâu sắc và hài hước chua cay. Ngoài việc phản ánh xã hội Nam Định trong giai đoạn chuyển mình, ông còn đặc biệt quan tâm đến thực trạng thi cử qua 13 bài thơ và phú, nổi bật là "Vịnh Khoa Thi Hương". Tác phẩm này không chỉ khắc họa xã hội thực dân nửa phong kiến đang dần mục nát mà còn ẩn chứa tiếng cười trào phúng đậm đà tư tưởng. Mở đầu bằng hai câu đề giản dị nhưng ẩn chứa ý nghĩa sâu xa:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”
Kỳ thi Hương vẫn diễn ra đều đặn nhưng với sự lộn xộn về không gian, khi sĩ tử Hà Nội phải xuống Nam Định dự thi, thể hiện qua từ "lẫn" đầy tính ẩn dụ. Tiếp theo, cảnh trường thi được tác giả vẽ nên bằng nét hài hước:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
Tú Xương phác họa bức tranh hỗn loạn, nơi sĩ tử lôi thôi, yếu ớt, quan trường chỉ biết la hét hỗn độn. Ông thấu hiểu sự suy thoái của nho sĩ dưới áp lực văn hóa phương Tây, từng viết:
“Đạo học làng ta đã chán rồi,
Mười người đi học chín người thôi.”
Hình ảnh sĩ tử nhút nhát, rụt rè cũng từng xuất hiện trong thơ ông:
“Sĩ tử rụt rè gà phải cáo,
Văn trường liều lĩnh đấm ăn xôi.”
Sự suy thoái của tầng lớp nho sĩ không chỉ về số lượng mà còn chất lượng, phản ánh xã hội rối ren, mục nát. Khác với Nguyễn Khuyến, Tú Xương tập trung phơi bày những mâu thuẫn bên ngoài và những cảnh phi lý thường ngày. Sự chua chát càng đậm nét khi hình ảnh vợ chồng quan sứ xuất hiện:
“Cờ cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.”
Qua thủ pháp đảo ngữ và biện pháp đối, tác giả tố cáo sự lố bịch của tầng lớp quan lại, khiến không khí khoa trường vốn hỗn loạn càng thêm nhốn nháo. "Cờ cắm rợp trời" không làm không khí trang nghiêm mà chỉ phô trương quyền lực hình thức của quan sứ ngoại bang không hiểu nho học.
Trong bài "Ông cử nhu", Tú Xương từng lên án thói dốt nát hiện diện nơi cần hiểu biết: "Sách cũ hũ nát, chữ như mù." Chất lượng sĩ tử suy giảm cùng sự kém cỏi trong chấm thi tạo nên thực trạng xã hội đáng báo động. Hai câu cuối bài thơ chuyển sang giọng trữ tình sâu lắng:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Câu hỏi phiếm chỉ vừa là lời tự vấn, vừa là lời kêu gọi nhân tài thức tỉnh, ngẫm về tình cảnh đất nước. Tâm sự này xuất phát từ tấm lòng nhà nho sâu sắc, nhận thức rõ sự suy tàn của nền nho học và sự xâm lấn của văn hóa phương Tây chưa đủ thay thế.
Tú Xương, trải qua nhiều lần thi không thành, mang bi kịch cá nhân vào cái nhìn thực tế về số phận nho sĩ và văn hóa truyền thống đang tàn lụi. Giọng thơ trào phúng mạnh mẽ, hướng thẳng đến sự mục nát của xã hội thực dân nửa phong kiến, tạo nên sắc thái châm biếm sâu sắc: “Và Tú Xương cười gằn trong mảnh vỡ thủy tinh” (Chế Lan Viên).

5. Phân tích sâu bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - mẫu 8
Trần Tế Xương, nhà thơ xuất sắc của văn học trung đại Việt Nam, đã dùng thơ như tiếng lòng để bộc bạch những tâm tư riêng và phản ánh những bất công xã hội. Trong bài thơ "Thương vợ", ta cảm nhận rõ nỗi cay đắng, xót xa mà tác giả phải gánh chịu giữa xã hội đầy rẫy bất công. Hình ảnh ông Tú bất lực, tự trách mình không thể giúp đỡ gia đình, hiện lên đầy thấm thía.
Một tác phẩm khác của ông – bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" – gửi đến người đọc tiếng cười chua chát, châm biếm sâu sắc về thực trạng xã hội trong thời đại “Mưa Âu gió Mĩ”. Hai câu mở đầu bài thơ như lời báo hiệu về sự thay đổi thời gian và không gian thi cử:
“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”
Thời gian ba năm là quãng nghỉ dài để các sĩ tử chuẩn bị cho kỳ thi, nhưng sự khác biệt nằm ở chỗ trường thi Nam và trường thi Hà – hai nơi riêng biệt xưa kia – nay bị gộp chung, phản ánh sự xáo trộn do thực dân Pháp chiếm đóng, khiến sĩ tử Hà Nội phải xuống Nam Định thi chung. Những câu thơ sau phác họa cảnh tượng hỗn loạn, nhếch nhác của trường thi:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra”
Thay vì sự nghiêm túc và trang nghiêm của một kỳ thi quốc gia, Trần Tế Xương mô tả những sĩ tử luộm thuộm, thiếu chỉnh tề, coi nhẹ việc thi cử. Từ “lôi thôi” và “ậm ọe” được sử dụng khéo léo như tiếng vọng của sự hỗn độn, rối ren, thể hiện thái độ châm biếm sâu sắc về cảnh tượng nơi trường thi. Quan trường trở nên bệ rạc, quan sứ cùng mụ đầm – biểu tượng quyền lực thực dân – xuất hiện lộng lẫy, làm lu mờ sự uy nghiêm vốn có.
Trần Tế Xương đau xót khi thấy kỳ thi trở thành bức tranh hỗn loạn, ô nhục của một đất nước đang bị xâm lăng. Qua phép đối và nghệ thuật đảo ngữ, tác giả làm nổi bật sự lố bịch, sa sút của chế độ khoa cử và sự suy tàn của văn hóa truyền thống. Hình ảnh “lọng cắm rợp trời” đối lập với “váy lê quét đất” biểu thị sự đảo ngược của giá trị và quyền lực.
Hai câu kết mở ra tiếng lòng khẩn thiết của tác giả gửi đến nhân tài đất Bắc, thức tỉnh họ trước cảnh nước nhà hỗn mang, lạc lõng:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà”
Đó không chỉ là lời tự vấn mà còn là lời cảnh báo, sự thức tỉnh trước thực trạng đất nước suy vong, kêu gọi lòng trách nhiệm của những người trí thức, những nhân tài. Bài thơ, với giọng điệu vừa chua chát, vừa trữ tình, là minh chứng cho tâm hồn luôn hướng về quê hương của Trần Tế Xương – một nhà thơ tài hoa, đồng thời là chứng nhân thời đại đầy biến động.

6. Bài phân tích sâu sắc bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương, mẫu số 9
Trần Tế Xương – thi sĩ của một thời kỳ đắng cay nhất khi đất nước rơi vào vòng tay thực dân Pháp – đã tạo nên những vần thơ vừa là tiếng lòng xót xa của một người con đất Việt, vừa là lời tố cáo sâu sắc tội ác ngấm ngầm của kẻ xâm lược. Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" là bức tranh chân thực về sự rối ren, bát nháo của kỳ thi Hương dưới thời kỳ đen tối đó.
Hai câu mở đầu bài thơ vẽ nên bức thông báo về thời gian và không gian kỳ thi:
“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”
Kỳ thi không chỉ diễn ra theo chu kỳ ba năm một lần mà còn thể hiện sự bất thường khi sĩ tử Hà Nội buộc phải xuống Nam Định dự thi chung – dấu hiệu của một nền giáo dục rối loạn, hỗn độn. Từ "lẫn" gợi lên hình ảnh hỗn tạp, lộn xộn của cuộc thi.
Khung cảnh nhốn nháo được mô tả rõ nét qua hai câu thơ:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
Từ "lôi thôi" mở đầu câu thơ nhấn mạnh sự nhếch nhác, lôi thôi của các sĩ tử – những người vốn dĩ được mong đợi sẽ nghiêm túc, đĩnh đạc. Hình ảnh lọ chai lủng củng như biểu tượng cho sự suy thoái trong học hành và phẩm chất. Quan trường cũng chẳng khá hơn khi tiếng "thét loa" của các quan coi thi chỉ khiến cảnh tượng thêm hỗn loạn, mất trật tự.
Từ láy "ậm ọe" được đặt khéo léo như tiếng nói bấp bênh, không rõ ràng của quan lại, phản ánh sự vô trách nhiệm, hách dịch của họ. Sự nhốn nháo đó càng thêm nhức nhối khi hình ảnh quyền lực xuất hiện với sự phô trương, xa hoa:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra.”
Hình ảnh "lọng cắm rợp trời" thể hiện sự trọng vọng giả tạo dành cho quan sứ thực dân, trong khi "mụ đầm" – cách gọi tục tằn – biểu hiện sự khinh bỉ, phê phán sâu sắc. Qua đó, Tú Xương tố cáo sự suy thoái đạo đức và quyền lực giả hiệu trong xã hội lúc bấy giờ.
Hai câu kết như lời kêu gọi thức tỉnh:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Đó là lời tự vấn cũng như cảnh báo đến những người trí thức, nhân tài trước thực trạng đất nước rối ren, bất ổn. Bài thơ vừa châm biếm sâu cay, vừa chứa chan nỗi niềm trăn trở của một nhà thơ trước vận nước đang lay lắt.

7. Phân tích sâu sắc bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - mẫu số 10
Bức tranh sinh động và chân thực nhất về xã hội thi cử Việt Nam trong thời kỳ giao thoa giữa thực dân và phong kiến hiện lên rõ nét qua bài thơ. Quang cảnh kỳ thi Hương cuối mùa đầy hỗn loạn, trơ trẽn, phơi bày nỗi nhục mất nước và niềm đau xót sâu sắc của một kẻ sĩ đương thời.
Mở đầu, tác giả ghi lại:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Hai câu thơ khéo léo phác họa kỳ thi Hương năm ấy: mỗi ba năm một lần và sự dồn ép thí sinh trường Hà Nội về trường Nam Định thi do thực dân Pháp cấm tổ chức ở Hà Nội. Chữ "lẫn" mang ý nghĩa hỗn loạn, tạp nham, mở ra khung cảnh thi cử rối ren. Sang hai câu tiếp theo, hình ảnh hiện lên càng sinh động:
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Những nhân vật chủ đạo—sĩ tử và quan trường—được vẽ nên bằng nghệ thuật đảo ngữ tinh tế. "Lôi thôi" đặt đầu câu nhấn mạnh vẻ lôi thôi, xiêu vẹo của các sĩ tử, người vốn được xem là trí thức mẫu mực, giờ đây chỉ còn dáng vẻ nhếch nhác, với "lọ" trên vai—biểu tượng cho sự gãy đổ và xập xệ.
"Ậm oẹ" là âm thanh tượng trưng cho sự ú ớ, khó nghe, của các quan trường dùng loa để gọi thí sinh, phản ánh thái độ vênh váo nhưng thiếu thực quyền. Cảnh tượng hỗn độn và vô tổ chức hiện ra sống động qua hai câu đối hài hước nhưng chua chát này.
Tiếp đó, cảnh trường thi được mô tả rõ nét hơn:
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Hình ảnh quan Tây và người vợ được đón tiếp long trọng, biểu tượng cho xã hội nô lệ thời bấy giờ, trong khi sự tôn nghiêm của kỳ thi bị hạ thấp tơi tả. Qua phép đối giữa "quan sứ" trang trọng và "mụ đầm" mỉa mai, nhà thơ bày tỏ sự phẫn uất và châm biếm sâu sắc.
Tiếng lòng của tác giả vỡ òa trong hai câu cuối:
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Tiếng kêu than cho vận nước và sự thờ ơ của nhân tài đất Bắc – những trí thức ngày xưa từng bước qua trường thi ấy. Hình ảnh "ngoảnh cổ" đầy sức gợi, vừa như tiếng cảnh tỉnh, vừa mang nét biếm họa sâu cay, làm dịu nỗi đau mất nước với nét cười chua chát của nhà thơ. Qua đó, ta thấy Tú Xương bước đi bằng đôi chân hiện thực và trữ tình, tạo nên bức tranh xã hội đầy sắc nét và xúc động.

8. Bài văn phân tích sâu sắc bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương mẫu 11
Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" (còn gọi là "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu") là một trong 13 tác phẩm của Trần Tế Xương về đề tài thi cử. Thi cử vốn cần thiết và phần lớn những người đỗ đạt đều là nhân tài đóng góp cho đất nước. Nhưng với Trần Tế Xương, ông khai thác sâu sắc những điều quan sát được trong lề lối, phong cách thi cử cũ và mới, cả thành công lẫn thất bại của người dự thi.
Để hiểu bài thơ, cần nhận rõ thủ pháp biếm họa, cực tả của tác giả – châm biếm những khía cạnh cải cách xã hội – và đặt trong mối tương quan với các tác phẩm khác cùng đề tài của ông cũng như thơ thi cử đương thời.
Trần Tế Xương nhìn nhận thi cử đã "biến dạng" trong mối quan hệ danh – thực, tài – lực, giữa cái cũ lạc hậu chưa tiêu tan và cái mới chưa thắng thế. Thơ ông biến bi kịch thi cử, thất vọng cá nhân thành một chuỗi tiếng cười sâu cay. Mở đầu bài, việc nhà nước tổ chức khoa thi mới, Hà Nội và Nam Định thi chung, được thể hiện:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Hai câu thơ giới thiệu hiện thực pha lẫn tạp nham của kỳ thi. Tiếp đến, tác giả cực tả, nói quá, biếm họa sĩ tử và quan trường:
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Đảo ngữ, đặt "Lôi thôi" lên đầu câu khiến hình ảnh sĩ tử trở nên luộm thuộm, nhếch nhác. "Vai đeo lọ" dù là lọ mực hay lọ nước, đều gợi lên vẻ xiêu vẹo, tồi tàn của những kẻ sĩ tương lai. "Ậm oẹ" là từ láy độc đáo để chế giễu quan coi thi thét loa, tuy hành động đó nhằm duy trì trật tự nhưng được nhà thơ biến thành hình tượng ngớ ngẩn, kém uy nghi. Sĩ tử và quan trường vốn được tôn trọng thì nay hóa hình ảnh thô kệch, hỗn độn, mất phẩm cách nơi trường thi.
Tiếp theo là hai nhân vật mới, lần đầu xuất hiện trong cảnh thi:
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Chiếc lọng lớn và sự xuất hiện long trọng của quan sứ Pháp cùng "mụ đầm" – vợ quan – làm nổi bật sự hiện diện của thế lực ngoại bang, khiến cảnh thi trở nên xa lạ, phản cảm. Việc gọi "quan sứ" trang trọng đối lập với "mụ đầm" mỉa mai, châm biếm, thể hiện thái độ giễu cợt và khinh thường. Dù khoa thi được chú trọng với sự tham dự của Toàn quyền Paul Doumer và vợ, Trần Tế Xương vẫn dùng ngòi bút sắc bén để phơi bày sự xô bồ và lạ lẫm của thời đại mới.
Hai câu kết nâng tầm ý nghĩa lên thành vấn đề quốc thể:
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Câu hỏi nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của nhân tài, trong đó có sĩ tử, quan trường và trí thức, trước tình cảnh đất nước. "Ngoảnh cổ mà trông" là lời thức tỉnh tự xét mình, nhận diện thân phận và hiện thực đất nước. Tiếng cười chua cay trong thơ Tú Xương luôn gắn với nỗi đau thấm thía, vừa bất lực vừa hy vọng vào lớp người mới, phản ánh một xã hội đan xen giữa hoài niệm và biến đổi.
Qua bài thơ, Trần Tế Xương vừa là chứng nhân, vừa là tác giả, vừa là người trong cuộc, dùng thủ pháp châm biếm, trào phúng kết hợp với trữ tình để phản ánh bức tranh xã hội qua thực trạng thi cử – một hoạt cảnh bi hài nhưng đầy ý nghĩa thức tỉnh lương tri nhân dân và trí thức đương thời.

9. Bài phân tích sâu sắc về bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - mẫu bài số 1, mang đến góc nhìn mới mẻ và sắc sảo.
Trần Tế Xương (1870 – 1907), còn gọi là Tú Xương vì trải qua tám khoa thi mà chưa thể đỗ tú tài, song tài năng thơ trào phúng của ông đã vang danh nền văn học cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX.
Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" là tiếng nói mỉa mai sâu sắc của Tú Xương đối với chế độ thi cử và con đường trắc trở của bản thân. Người ta vừa nghe thấy tiếng khóc, vừa nhận ra tiếng cười châm biếm đắng cay trong từng câu chữ.
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Long cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Bức biếm họa toàn cảnh kỳ thi Hương năm Đinh Dậu (1897) mô tả sự lộn xộn khi sĩ tử Hà Nội phải thi chung với Nam Định do tình hình chính trị bất ổn. "Nhà nước" trong bài thơ mang hàm ý chỉ chính quyền bảo hộ Pháp, còn triều đình Nguyễn chỉ là bù nhìn.
Hai câu đề mang vẻ thông báo nhưng ẩn chứa sự châm biếm qua từ "lẫn", phản ánh cảnh hỗn độn từ việc thi chung hai trường.
Hai câu thực với cấu trúc đảo ngữ khắc họa cảnh sĩ tử lôi thôi, vai đeo lọ – vật dụng mang theo trong thi cử – như những kẻ luộm thuộm, chen lấn trong sự hỗn loạn. Quan trường cũng chẳng khá hơn khi phải thét loa giữa cảnh huyên náo, trở nên ậm oẹ đáng cười.
Hai câu luận mô tả sự khoa trương của quan lại Pháp cùng vợ, biểu tượng cho quyền lực và sự hiện diện của thực dân, khiến cảnh trường thi càng thêm phản cảm và lạ lẫm. Hình ảnh tương phản giữa "long cắm" và "váy lê" chứa đựng nỗi nhục mất nước sâu sắc, tiếng khóc câm ngấm trong thơ Tú Xương.
Câu kết là tiếng thở dài, lời thức tỉnh các nhân tài đất Bắc, tức những sĩ tử và trí thức, về trách nhiệm trước cảnh nước nhà đang đổi thay: "Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà" – lời kêu gọi ngẫm lại thân phận, trách nhiệm với đất nước.
Thơ Trần Tế Xương kết hợp hài hòa hiện thực và trữ tình, vừa châm biếm vừa trăn trở, phản ánh sâu sắc bức tranh xã hội qua hình ảnh kỳ thi - biểu tượng cho sự biến động của thời đại.

10. Bài phân tích sâu sắc và tinh tế về bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - mẫu bài số 2, mang đến góc nhìn mới mẻ và đầy cảm xúc.
Tú Xương sinh năm 1870, bắt đầu cuộc hành trình thi cử từ khi mới 15 tuổi. Ông thất bại trong khoa Ất Dậu 1885, rồi tiếp tục trượt qua các kỳ thi Mậu Tí 1888 và Tân Mão 1891. Năm 1894, ông chỉ đỗ tú tài và chính thức mang tên Tú Xương, với lời tự trào "Thi không ăn ớt thế mà cay". Dù vậy, ông vẫn không ngừng lều chõng đi thi thêm bốn khoa nữa: Đinh Dậu 1897, Canh Tí 1900, Quý Mão 1903 và Bính Ngọ 1906. Nguyễn Tuân từng nói: "Tú Xương thi đến chết mới thôi".
"Một việc văn chương thôi cũng nhảm,
Trăm năm thân thế có ra gì?"
(Buồn thi hỏng)
Khoa thi Đinh Dậu mang ý nghĩa đặc biệt với Tú Xương, chứa đầy kỳ vọng và háo hức, bởi đây là lần đầu ông hi vọng vươn tới cử nhân, sau khi đã đỗ tú tài năm Giáp Ngọ 1894. Bài thơ còn có tên khác là "Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu", miêu tả lễ xướng danh kỳ thi Hương tại trường Nam năm 1897, đồng thời thể hiện nỗi đau mất nước và chua xót của kẻ sĩ đương thời.
Hai câu đề mở đầu bài thơ nói về sự kiện mới lạ của kỳ thi:
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà".
Việc thi cử ngày trước do triều đình tổ chức nhằm tuyển chọn nhân tài. Thế nhưng khi nước ta rơi vào tay thực dân Pháp, kỳ thi vẫn giữ hình thức cũ "ba năm mở một khoa" nhưng đã hết thời. Nhà nước ở đây hàm ý chỉ chính quyền bảo hộ, một chính quyền bù nhìn. Sự hỗn tạp được thể hiện qua cảnh trường Nam và trường Hà thi chung do thực dân chiếm trường thi Hà Nội. Năm 1894, trường thi Nam Định có hơn 11.000 sĩ tử, lấy 60 cử nhân và 200 tú tài; kỳ thi năm Đinh Dậu còn đông hơn thế.
Hai câu thực khắc họa cảnh nhập trường và xướng danh đầy sống động:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa."
Với tư cách người trong cuộc, Tú Xương làm bật thần thái hỗn loạn của trường thi. Các sĩ tử mang theo lỉnh kỉnh đồ dùng, lọ đựng mực hay nước uống, trông nhếch nhác, lôi thôi, chẳng khác gì đám đông ồn ào ngoài chợ. Quan trường, giám khảo cũng chẳng giữ được phong thái nghiêm trang, họ phải hò hét bằng loa trong cảnh náo loạn.
Hai câu luận là bức biếm họa sâu cay về ông Tây và mụ đầm, thể hiện nỗi nhục mất nước:
"Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra."
Tên toàn quyền Pôn Đu-me cùng phu nhân đến dự lễ khai mạc, trong khi sĩ tử phải cúi đầu lạy những kẻ đô hộ, một hình ảnh đầy nhục nhã. "Lọng" nghi lễ cao sang đối lập với chiếc váy lê quét đất bẩn thỉu, đối lập hiện thực cai trị thực dân đầy cay đắng. Nguyễn Tuân nhận xét: "Không đỗ cũng cực, đỗ mà phải lạy Tây, lạy đầm, thì quả thật là nhục."
Khép lại bài thơ là tiếng than ngậm ngùi và lời kêu gọi thức tỉnh:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Tiếng than này gửi gắm đến những sĩ tử, trí thức miền Bắc, những người được kỳ vọng trở thành nhân tài để cứu nước. "Nào ai đó" vừa là lời thán, vừa là lời kêu gọi, nhấn mạnh trách nhiệm không thể chối từ trước cảnh nước nhà đau thương. "Ngoảnh cổ" gợi lên thái độ tự nhìn lại, thức tỉnh trước thực trạng nhục nhã của một dân tộc dưới ách thực dân.
Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" là tiếng nói của người trong cuộc, vừa là chứng nhân vừa là nạn nhân, thể hiện nỗi đau, nỗi nhục mất nước qua hình ảnh biếm họa sâu sắc, đầy chất trào phúng và lắng đọng cảm xúc. Nguyễn Tuân từng nhận xét rằng thơ Tú Xương như tiếng thanh nghị của sĩ phu thời ấy, lấy bút mực làm vũ khí để đấu tranh và than thở trước thực tại u tối.

11. Bài phân tích sâu sắc về bài thơ "Vịnh Khoa Thi Hương" của Trần Tế Xương - mẫu 3
Tú Xương, nhà thơ sinh ra và lớn lên trong giai đoạn bi tráng nhất của lịch sử dân tộc, khi đất nước rơi vào vòng thống trị của thực dân Pháp. Trước cảnh nước nhà bị áp bức, thơ ca ông hiện lên như một bức tranh hiện thực sâu sắc, thể hiện nỗi đau xót của người con đất Việt đồng thời tố cáo tội ác của bọn thực dân. "Vịnh khoa thi hương" là minh chứng tiêu biểu cho tiếng nói ấy.
Hai câu mở đầu bài thơ giới thiệu kỳ thi Hương năm đó:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”
Dù kỳ thi diễn ra đều đặn ba năm một lần, song điểm đặc biệt là sĩ tử trường Hà Nội bị dồn thi chung với trường Nam Định. Chỉ một từ "lẫn" đã đủ nói lên sự hỗn loạn, tạp nham của kỳ thi năm ấy.
Quả thật, cảnh tượng đó nhếch nhác, lộn xộn:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
"Lôi thôi" được đặt lên đầu câu như để nhấn mạnh dáng vẻ luộm thuộm của các sĩ tử, những người vốn được xem là tinh hoa trí thức, nay lại lếch thếch với đồ dùng lỉnh kỉnh. Quan trường không còn giữ được uy nghiêm, mà hò hét như ở chợ phiên, miệng “ậm ọe” chẳng thành lời. Hình ảnh ấy phản ánh sự suy đồi, bất tài và trịch thượng của những kẻ giữ quyền kiểm soát trường thi, khiến cảnh vật biến thành bi kịch vừa đau lòng vừa hài hước.
Trong bối cảnh hỗn loạn ấy, hai nhân vật quyền lực xuất hiện rầm rộ:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.”
Theo ghi chép lịch sử, kỳ thi năm Đinh Dậu 1897 có sự hiện diện của toàn quyền Pháp cùng phu nhân và tôn công sứ Nam Định. Dưới ánh đèn long trọng, kẻ xâm lược được đón tiếp trang trọng với "lọng cắm rợp trời" – biểu tượng quyền lực và nghi lễ, trong khi đó, vợ chồng quan lại thực dân được mô tả đầy mỉa mai bằng hình ảnh “mụ đầm” - từ ngữ khinh bỉ, thể hiện sự căm phẫn và nỗi đau mất nước sâu sắc của Tú Xương.
Trước cảnh tượng hỗn loạn và biến chất ấy, nhà thơ thốt lên lời than:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Đây vừa là lời tự vấn, vừa là lời cảnh tỉnh cho thế hệ trí thức miền Bắc – những người được kỳ vọng là nhân tài để cứu nước. Lời thơ vang lên như tiếng gọi thức tỉnh, kêu gọi không được thờ ơ với thực trạng tang thương của đất nước.
Qua "Vịnh khoa thi hương", Tú Xương đã dung hòa giữa hiện thực và trữ tình, từ cảnh thi cử thoái hóa, ông vẽ nên bức tranh đau thương của đất nước dưới ách đô hộ, đồng thời gửi gắm nỗi niềm thương xót của thế hệ trí thức yêu nước trước cảnh bại vong.

Có thể bạn quan tâm

Khám phá 5 địa chỉ uy tín bán gạch ốp lát đẹp nhất tại Quảng Trị

Top 13 Cửa Hàng Váy Đầm Dự Tiệc Sang Trọng Nhất Tại Nam Định

Cách chế biến món cải bó xôi xào thịt bò mềm mịn, thơm ngon và đẹp mắt đến khó cưỡng.

Mã Code Coin Master 14/12 - Cập nhật liên kết nhận Spin mới nhất 2023

Khám phá An Minh - một điểm đến tuyệt vời trong hành trình du lịch Kiên Giang, nơi bạn có thể trải nghiệm vẻ đẹp hoang sơ và sự hiếu khách của người dân nơi đây.
