Top 11 bài viết phân tích sâu sắc đặc điểm nhân vật em bé trong tác phẩm "Em bé thông minh" (Ngữ văn 7 - SGK Chân trời sáng tạo) nổi bật nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn phân tích nhân vật em bé trong "Em bé thông minh" - mẫu 4
Em bé thông minh là một câu chuyện dân gian chứa đựng trí tuệ, tài năng và kinh nghiệm sống quý giá. Câu chuyện cuốn hút người đọc bởi những tình tiết bất ngờ và lôi cuốn.
Nhân vật chính là em bé thông minh, với tài trí vượt trội thể hiện qua bốn lần thử thách. Lần đầu, trước câu hỏi khó của viên quan: “Trâu… cày một ngày được mấy đường?”, em bé đã hỏi lại: “Ngựa… đi một ngày được mấy bước?”. Lần thứ hai, vua ban thưởng cho làng em ba thúng gạo, ba con trâu đực, yêu cầu trong ba năm phải sinh ra chín con. Câu hỏi này rất kỳ quặc vì trâu đực không thể sinh con, nhưng em bé đã tìm cách gặp vua và phản biện rất thông minh. Em khóc khi kể rằng mẹ đã qua đời và cha không thể sinh thêm con, khiến vua phải suy nghĩ lại.
Lần thứ ba, vua không tin vào trí thông minh của em bé, sai sứ giả mang đến một con chim sẻ và yêu cầu em bé và cha phải chuẩn bị ba mâm thức ăn. Em bé đã gửi sứ giả một chiếc kim, rồi giải thích rằng không thể tôi luyện ba con dao từ một chiếc kim, cũng như không thể giết chim sẻ để chuẩn bị thức ăn cho vua. Điều này thể hiện sự thông minh của em trong việc tìm ra cách giải quyết vấn đề tưởng chừng không thể giải quyết.
Lần thứ tư, em bé đối đáp với sứ giả của một nước láng giềng, với câu hỏi làm sao xe chỉ luồn qua đường ruột con ốc xoắn. Khi mọi người nghĩ đây là câu đố khó, em bé lại bình thản hát một bài thơ, giải đáp vấn đề một cách dễ dàng, khiến sứ giả phải ngả mũ thán phục trước trí thông minh của em.
Cuối cùng, sau bốn lần thể hiện tài trí, em bé được phong làm trạng nguyên, trở thành người gần gũi với vua, trở thành thái sư của triều đình.

2. Bài viết phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 5
Truyện "Em bé thông minh" là một tác phẩm cổ tích đặc sắc, trong đó nhân vật em bé thông minh được xây dựng để khắc họa trí tuệ sắc bén được hình thành từ những bài học trong cuộc sống thực tế.
Nhân vật em bé trong câu chuyện này đại diện cho hình mẫu nhân vật thông minh thường thấy trong các câu chuyện dân gian. Tác giả đã khéo léo đưa nhân vật vào những thử thách, qua đó làm nổi bật phẩm chất đặc biệt của em. Đặc biệt, nhân vật không mang tên riêng, chỉ được gọi một cách chung chung như “em bé”, “cậu bé”, “em”, thể hiện tính chất biểu trưng của nhân vật.
Sự thông minh của em bé được thể hiện rõ qua các câu đố, mỗi lần đối mặt với thử thách, em càng trở nên tài tình hơn trong cách giải quyết. Ở câu đố đầu tiên, viên quan, theo lệnh vua đi tìm người tài, gặp cậu bé và hỏi: “Trâu của ông cày được bao nhiêu đường trong một ngày?”. Khi người cha chưa kịp trả lời, em bé nhanh chóng hỏi lại: “Thế ông có thể cho tôi biết ngựa đi được bao nhiêu bước trong một ngày không?”. Câu trả lời thông minh và khéo léo của em bé đã khiến viên quan vui mừng vì tìm được người tài.
Lần thử thách tiếp theo, nhà vua yêu cầu dân làng của em bé nuôi ba con trâu đực và ba thúng thóc trong ba năm, nhưng phải làm sao để trâu đẻ ra chín con. Dù dân làng lo lắng, em bé bình tĩnh đề nghị giết hai con trâu và hai thúng thóc để tổ chức bữa ăn cho dân làng. Con trâu còn lại và một thúng thóc sẽ bán đi lấy tiền cho chuyến lên kinh thành. Khi gặp vua, em bé kể rằng cha em không thể sinh thêm con, từ đó thuyết phục vua hiểu rằng trâu đực không thể đẻ.
Nhà vua lại thử thách em bé với một câu đố khác, yêu cầu em chuẩn bị mâm cỗ từ một con chim sẻ. Em bé đã thông minh đưa ra yêu cầu rèn một con dao từ chiếc kim, khiến vua bị thuyết phục hoàn toàn và thưởng cho em rất hậu hĩnh.
Thử thách cuối cùng là câu đố hóc búa từ một nước láng giềng. Họ yêu cầu xâu một sợi chỉ qua một vỏ ốc xoắn dài. Mọi người đều bất lực, nhưng em bé đã giải đáp được câu đố bằng một bài thơ:
“Tang tình tang! Tang tình tang!”
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Nhờ câu trả lời thông minh, em bé giúp đất nước tránh khỏi nguy cơ xâm lược. Cuối cùng, em bé được vua phong làm trạng nguyên và sống cạnh hoàng cung. Đây là phần thưởng xứng đáng cho trí tuệ và sự khéo léo của em.
Em bé là hình mẫu điển hình của nhân vật thông minh trong các câu chuyện dân gian, với bài học về sự nhanh trí và bản lĩnh để vượt qua mọi thử thách.

3. Bài viết phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 6
Truyện cổ tích dân gian từ lâu đã ca ngợi trí thông minh, sự lanh lợi của người dân lao động. Nhiều câu chuyện được dựng lên để khắc họa sự thông minh, khéo léo, và sự sáng suốt. "Em bé thông minh" là một trong những câu chuyện đặc sắc như vậy.
Giống như những truyện cổ tích khác, câu chuyện này xoay quanh một nhân vật nhỏ tuổi, xuất thân bình dị nhưng lại sở hữu trí tuệ vượt trội. Em bé trong truyện là con của một gia đình nông dân, thường xuyên giúp đỡ cha mẹ làm đồng. Dù là một em bé bình thường, nhưng cách tác giả dân gian chọn lựa nhân vật này đã tạo nên sự thú vị và những tình huống hài hước, thông minh mà khó ai nghĩ ra.
Câu chuyện bắt đầu khi nhà vua quyết định tìm kiếm những người tài giỏi trong dân gian. Viên quan, đi tìm người thông minh, đã gặp em bé khi đang làm đồng cùng cha. Câu chuyện khéo léo xây dựng tình huống này một cách tự nhiên, thể hiện sự thông minh của em bé một cách chân thật và giản dị.
Những cuộc đấu trí bắt đầu từ câu hỏi mà viên quan đưa ra cho cha cậu bé: “Trâu của ông cày được bao nhiêu đường trong một ngày?”. Trong khi người cha còn lúng túng, em bé đã nhanh nhẹn đáp lại: “Nếu ông trả lời đúng câu hỏi về ngựa đi được bao nhiêu bước, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày được bao nhiêu đường”. Câu trả lời này thể hiện sự thông minh, khéo léo của cậu bé, cho thấy tài trí dù còn nhỏ tuổi.
Sau đó, vua đưa ra một yêu cầu khó khăn hơn, yêu cầu làng em nuôi ba con trâu đực, ba thúng gạo nếp và sau ba năm phải có chín con trâu. Khi cả làng lo lắng không biết làm sao, em bé liền đề xuất giết thịt hai con trâu và mang gạo ra đồ xôi để ăn. Còn hai cha con em sẽ lên kinh thành gặp vua. Đến nơi, em bé dùng một câu chuyện về việc cha em không thể sinh thêm con để thuyết phục vua về sự bất hợp lý của yêu cầu nhà vua. Em bé thông minh đã giải quyết khéo léo một tình huống khó khăn.
Cuối cùng, nhà vua lại thử thách em bé với một câu đố oái oăm về cách làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ. Em bé thông minh đáp lại bằng cách đưa sứ giả một chiếc kim và yêu cầu rèn thành ba con dao. Sự logic trong câu trả lời của em bé khiến nhà vua phải phục sát đất, thưởng cho em một cách xứng đáng.
Câu chuyện này còn kết thúc với một câu đố từ nước láng giềng, đố làm sao luồn chỉ qua vỏ ốc xoắn. Em bé đã giải đáp dễ dàng bằng một bài hát dí dỏm khiến ai cũng phải ngả mũ nể phục. Từ đó, em được phong làm trạng nguyên và được xây dựng thự gần hoàng cung.
Câu chuyện không chỉ ca ngợi trí thông minh mà còn khẳng định sức mạnh của sự sáng suốt trong những tình huống khó khăn. Em bé trong câu chuyện là hình mẫu điển hình của sự thông minh trong các câu chuyện cổ tích Việt Nam.

4. Bài viết phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 7
Truyện cổ tích "Em bé thông minh" là một trong những tác phẩm dân gian Việt Nam độc đáo, chứa đựng những tình huống thú vị và hài hước. Qua nhân vật em bé thông minh, câu chuyện ca ngợi trí tuệ và sự sáng suốt của người dân lao động, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
Nhân vật em bé thông minh, dù còn nhỏ tuổi nhưng sở hữu trí thông minh vượt bậc, đã giải quyết thành công bốn thử thách mà nhà vua và quan lại đưa ra. Lần đầu tiên, khi bị hỏi một câu oái oăm: “Trâu… cày một ngày được mấy đường?”, em đã nhanh trí đáp lại: “Ngựa… đi một ngày được mấy bước?”. Đây là cách em dùng cái vô hình để phản ánh sự vô lý trong câu hỏi, thể hiện tài trí và sự nhanh nhẹn của mình.
Lần thứ hai, khi vua yêu cầu em nuôi ba con trâu đực và ba thúng gạo nếp trong ba năm, với yêu cầu là phải có chín con trâu, em bé đã tìm ra một giải pháp rất thông minh: giết hai con trâu, mang gạo nếp đồ xôi cho dân làng ăn, và một con trâu đem bán để lấy tiền lên kinh gặp vua. Khi gặp vua, em bé khóc than về việc cha không thể đẻ thêm con, và qua đó chỉ ra sự bất hợp lý trong yêu cầu của nhà vua.
Lần thứ ba, nhà vua yêu cầu em làm ba mâm cỗ chỉ với một con chim sẻ. Em bé lại nhanh trí yêu cầu sứ giả mang cho vua một chiếc kim để rèn thành ba con dao. Điều này chứng minh sự thông minh của em, khi sử dụng cái không thể để giải thích cho cái không thể.
Cuối cùng, em bé phải đối mặt với một thử thách hóc búa khác từ một nước láng giềng. Sứ giả nước bạn yêu cầu em xâu sợi chỉ qua vỏ ốc xoắn, một việc tưởng chừng như không thể. Tuy nhiên, em bé đã giải quyết dễ dàng bằng cách hát một bài vè dí dỏm, khiến sứ giả phải thán phục. Sau bốn lần thử thách thành công, em bé được phong làm Trạng nguyên, một kết quả xứng đáng cho sự thông minh và trí tuệ vượt bậc.
Truyện không chỉ mang lại tiếng cười mà còn là bài học quý giá về trí thông minh, sự sáng tạo trong cuộc sống thường nhật của nhân dân ta.

5. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 8
“Em bé thông minh” là một câu chuyện cổ tích vô cùng đặc sắc trong kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam, với nhân vật chính là một em bé tài trí, thông minh. Truyện không chỉ là sự mô tả về trí tuệ mà còn phản ánh những bài học sâu sắc về sự sáng suốt trong cuộc sống hàng ngày của người dân.
Nhân vật em bé trong câu chuyện được thử thách qua nhiều tình huống cam go. Lần đầu tiên, khi viên quan đưa ra câu hỏi về việc “Trâu cày được bao nhiêu đường một ngày?”, em bé đã đáp lại: “Ngựa đi một ngày được mấy bước?”. Đây là một câu trả lời thông minh, phản ánh sự nhanh nhạy trong việc nắm bắt và giải quyết vấn đề. Lần tiếp theo, vua yêu cầu phải nuôi ba con trâu đực và trong ba năm phải có chín con trâu, cậu bé đã tìm cách giải quyết bằng cách khóc lóc để vua nhận ra sự vô lý trong yêu cầu của mình.
Tiếp theo, vua yêu cầu phải làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ. Câu trả lời của cậu bé là yêu cầu một chiếc kim, để vua hiểu rằng đôi khi những yêu cầu phi lý không thể thực hiện được. Cuối cùng, em bé đối diện với thử thách từ sứ giả nước bạn: xâu một sợi chỉ qua vỏ ốc. Em bé đã sáng tạo ra cách giải quyết bằng bài đồng dao, làm cho sứ giả phải thán phục.
Những thử thách mà em bé đối mặt không chỉ là công cụ để bộc lộ trí tuệ, mà còn tạo ra những tình huống khắc họa phẩm chất của nhân vật. Mỗi lần đối diện với khó khăn, em bé đều có cách giải quyết vô cùng tinh tế, kết hợp giữa sự hiểu biết thực tế và trí sáng tạo.

6. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 9
“Em bé thông minh” là một câu chuyện đầy sáng tạo và trí tuệ, thể hiện rõ nét khả năng xử lý tình huống của nhân vật chính – một em bé tài trí. Truyện không chỉ thu hút người đọc bởi sự hài hước mà còn chứa đựng những bài học quý giá về sự thông minh trong đời sống.
Trong truyện, nhân vật em bé phải đối mặt với nhiều thử thách. Lần đầu tiên, em bé đã giải quyết câu đố của viên quan bằng cách đáp trả thông minh “Ngựa đi một ngày được mấy bước?”, cho thấy sự nhanh nhạy trong suy nghĩ. Tiếp theo, em đối mặt với thử thách của nhà vua về việc nuôi ba con trâu đực và yêu cầu có chín con trâu trong ba năm. Câu trả lời của em bé, khi khóc và nói về việc cha không thể đẻ con, đã khiến vua phải nhận ra sự phi lý trong yêu cầu của mình.
Ở thử thách tiếp theo, khi vua yêu cầu làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ, em bé đã yêu cầu chiếc kim để thể hiện rằng điều này là không thể thực hiện. Cuối cùng, khi đối mặt với câu đố của sứ giả nước bạn về việc xâu chỉ qua ốc, em bé đã dùng trí tưởng tượng để giải quyết bằng cách buộc sợi chỉ vào con kiến, cho thấy sự sáng tạo vượt trội.
Nhân vật em bé không có tên gọi cụ thể, mà chỉ được gọi là “em bé” hay “cậu bé”, thể hiện đặc trưng của nhân vật trong truyện cổ tích, là kiểu nhân vật điển hình đại diện cho trí tuệ của dân gian. Truyện “Em bé thông minh” không chỉ tôn vinh trí tuệ mà còn gửi gắm những bài học về sự sáng suốt và khả năng giải quyết vấn đề từ những tình huống thực tế.

7. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 10
Truyện cổ tích “Em bé thông minh” là một câu chuyện tiêu biểu, mang đậm bản sắc văn hóa dân gian Việt Nam, tôn vinh trí tuệ dân gian qua hình tượng nhân vật em bé thông minh. Câu chuyện không chỉ đơn thuần là những thử thách mà còn là sự khẳng định tài trí của nhân vật, đồng thời mang lại những bài học quý giá về sự thông minh trong cuộc sống.
Nhân vật em bé thông minh ngay từ đầu đã gây ấn tượng bởi sự nhanh trí và lanh lợi. Lần đầu tiên, khi viên quan hỏi câu đố về “Trâu cày một ngày được bao nhiêu đường?”, em bé đã phản ứng ngay lập tức bằng một câu hỏi ngược lại: “Ngựa của ông đi một ngày được mấy bước?”. Qua đó, không chỉ trả lời câu hỏi mà còn thể hiện sự thông minh vượt trội, khả năng tư duy linh hoạt của em bé.
Lần thứ hai, khi vua ra lệnh phải nuôi ba con trâu đực và khiến chúng đẻ thành chín con, cả làng đều lo sợ nhưng em bé vẫn ung dung, bình tĩnh đề xuất một cách giải quyết hết sức thông minh và hài hước. Em đã khiến nhà vua nhận ra sự vô lý trong yêu cầu của mình, đồng thời phản ánh một cách sắc sảo về tính phi lý của những yêu cầu từ những người có quyền lực.
Với thử thách cuối cùng từ vua về việc làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ, em bé đã khéo léo yêu cầu nhà vua chế tác ba con dao từ một chiếc kim. Qua đó, em một lần nữa chứng minh khả năng sáng tạo, sự tinh tế trong việc ứng xử với những tình huống khó khăn.
Và khi phải đối mặt với câu đố của sứ giả nước láng giềng, em bé đã giải quyết một cách tài tình qua những câu đồng dao: “Tang tình tang! Tang tình tang! Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng…”. Chỉ bằng một vài câu vè đơn giản, em đã giải mã được câu đố hóc búa mà không ai có thể giải được, chứng tỏ trí thông minh của người dân lao động qua các phương thức sáng tạo và thực tế đời sống.
Nhân vật em bé thông minh không chỉ là một hình mẫu tiêu biểu của trí tuệ mà còn là đại diện cho sự sáng suốt của người dân lao động, không phân biệt xuất thân, chỉ có trí tuệ và tài năng thực sự mới là thước đo để đánh giá con người.

8. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 11
Sự thông minh và trí khôn của con người, đặc biệt là người dân lao động, luôn được ca ngợi trong kho tàng văn học dân gian của dân tộc ta. Truyện cổ tích về nhân vật thông minh chiếm một vị trí quan trọng trong nền văn học này, và câu chuyện về cậu bé thông minh đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng biết bao thế hệ trẻ em Việt Nam.
Cậu bé thông minh sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở một làng quê bình dị. Dù xuất thân từ gia đình lao động, cậu bé sở hữu trí thông minh vượt trội, điều này thể hiện qua việc giải quyết các câu đố mà cậu gặp phải. Tài năng của em được một viên quan phát hiện một cách tình cờ khi đang đi tìm người tài cho triều đình. Khi gặp hai cha con em bé đang làm đồng, viên quan đã đặt câu hỏi: 'Trâu của ông cày được bao nhiêu đường một ngày?' Trong khi người cha còn lúng túng, cậu bé nhanh chóng hỏi lại viên quan: 'Ngựa của ông đi được bao nhiêu bước trong một ngày?' Câu trả lời này đã khiến viên quan không khỏi ngạc nhiên và vui mừng, thầm nghĩ mình đã tìm ra nhân tài.
Trí thông minh của em bé một lần nữa được thể hiện qua câu đố do vua đặt ra. Vua đã ban cho em ba con trâu đực và ba thúng thóc, yêu cầu em phải nuôi chúng sao cho sau ba năm phải có chín con trâu. Trong khi cả làng lo lắng vì đây là điều không thể, cậu bé lại bình tĩnh đưa ra một giải pháp hết sức sáng suốt: giết hai con trâu, đồ xôi cho dân làng ăn, còn lại một con dùng làm lộ phí cho cha con lên kinh. Tới kinh, cậu bé đã khéo léo xoay sở, thuyết phục vua nhận ra sự vô lý trong yêu cầu của mình khi cậu dùng lý lẽ: 'Giống đực làm sao đẻ được.' Đây không chỉ là sự thông minh mà còn là sự dũng cảm khi dám đối chất với vua.
Sau đó, vua tiếp tục thử thách cậu bé, lần này yêu cầu em làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ. Cậu bé lại một lần nữa đưa ra một yêu cầu đối ngược cho vua, xin nhà vua rèn ba con dao từ một cây kim khâu để làm thịt chim. Cách giải quyết thông minh này khiến vua phải trầm trồ ngạc nhiên, thán phục tài trí của em.
Khi một sứ giả từ nước láng giềng đưa ra câu đố khó khăn: 'Làm sao luồn được sợi chỉ qua vỏ ốc xoắn?', cậu bé đã giải quyết ngay lập tức bằng cách hát một bài đồng dao: 'Tang tình tang! Tang tình tang! Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng...' Câu giải này không chỉ chứng tỏ sự nhanh trí của cậu mà còn cho thấy khả năng sáng tạo độc đáo từ những kinh nghiệm thực tiễn đời sống. Cậu bé đã giúp triều đình giải quyết một vấn đề khó khăn, cứu lấy danh dự của quốc gia, khiến sứ giả nước láng giềng phải từ bỏ ý định xâm lược.
Truyện cổ tích này không chỉ làm nổi bật trí thông minh, tài trí của người dân lao động mà còn phản ánh sự trưởng thành trong tư duy của nhân vật em bé thông minh qua các thử thách ngày càng khó khăn. Hình ảnh em bé thông minh đã trở thành biểu tượng của trí tuệ dân gian, một biểu tượng sống mãi trong lòng người dân Việt Nam.

9. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 1
“Em bé thông minh” là một trong những truyện cổ tích nổi tiếng trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, với nhân vật chính là cậu bé thông minh, tài trí vượt bậc. Câu chuyện này mở ra với hình ảnh một ông vua đang tìm kiếm nhân tài cho đất nước. Ông sai viên quan đi dò la khắp nơi, nhưng câu đố của viên quan không ai trả lời được.
Ngày nọ, viên quan đi qua một cánh đồng ở một làng quê, nơi có hai cha con đang làm ruộng. Viên quan liền hỏi người cha câu đố: “Trâu của ông một ngày cày được bao nhiêu đường?” Người cha chưa kịp trả lời thì cậu bé nhanh trí hỏi lại: “Ngựa của ông đi được bao nhiêu bước một ngày?” Câu hỏi của cậu bé không chỉ là sự thông minh mà còn là sự nhanh nhạy, khiến viên quan nhận ra đây là một nhân tài và vội vã về báo tin cho vua.
Vua nghe xong cũng muốn thử tài cậu bé một lần nữa. Vua ra lệnh ban cho làng ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu phải nuôi ba con trâu này để sau ba năm có được chín con trâu con. Mọi người trong làng đều lo lắng vì đây là điều không thể. Tuy nhiên, cậu bé rất bình tĩnh, chỉ đạo giết thịt trâu và dùng gạo nếp đãi dân làng, còn cha con lên kinh gặp vua. Tại hoàng cung, cậu bé khóc lóc khiến vua phải sai lính hỏi thăm, và cậu kể rằng mẹ đã mất, muốn cha cưới vợ mới để có em bé. Cậu thừa cơ hỏi lại vua rằng “vậy cớ sao vua lại lệnh cho làng nuôi ba trâu đực thành chín con?”. Vua bật cười và thừa nhận mình chỉ muốn thử thách trí thông minh của cậu bé.
Tiếp tục thử thách, vua ra lệnh đem cho cậu bé một con chim sẻ và yêu cầu làm thành ba mâm cỗ. Cậu bé thông minh yêu cầu vua rèn ba con dao từ một chiếc kim may để xẻ thịt chim. Cách giải quyết này khiến vua và triều thần càng thêm trầm trồ thán phục.
Sau đó, nước láng giềng muốn xâm lược nước ta, và để dò xét, họ sai sứ giả mang một vỏ ốc xoắn dài hai đầu và yêu cầu luồn sợi chỉ qua đó. Khi viên quan đến hỏi cậu bé, em đã giải câu đố bằng một bài đồng dao: 'Tang tình tang! Tang tình tang! Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng...'. Câu trả lời nhanh gọn của cậu bé khiến sứ giả nước láng giềng phải kinh ngạc, và cậu bé đã cứu vương quốc khỏi một nguy cơ chiến tranh.
Cậu bé thông minh đã được phong làm trạng nguyên, sống ở dinh thự cạnh hoàng cung để tiện hỏi han và giúp ích cho quốc gia. Câu chuyện không chỉ ca ngợi trí thông minh của cậu bé mà còn thể hiện sự bình tĩnh, bản lĩnh vượt qua thử thách khó khăn. Cách giải quyết của cậu bé đã để lại một dấu ấn đậm sâu trong lòng người dân Việt Nam.

10. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 2
“Em bé thông minh” là một trong những truyện cổ tích nổi tiếng của dân tộc Việt Nam, không dựa vào yếu tố tưởng tượng huyền bí mà sử dụng những thử thách, câu đố thú vị để làm nổi bật trí tuệ của nhân vật chính. Cậu bé thông minh, với sự lanh lợi và trí sáng suốt, đã trở thành đại diện cho trí khôn dân gian, góp phần làm phong phú kho tàng văn học dân gian Việt Nam.
Vào một ngày, nhà vua muốn tìm kiếm những nhân tài cho đất nước, nên sai viên quan đi khắp nơi đưa ra những câu đố khó để thử tài mọi người. Một ngày nọ, viên quan đi qua cánh đồng, thấy hai cha con đang làm ruộng, liền đến gần và hỏi người cha câu đố: “Trâu một ngày cày được mấy đường?”. Người cha không kịp trả lời thì cậu bé nhanh chóng phản ứng và hỏi lại viên quan: “Ngựa của ông đi được bao nhiêu bước?”. Câu trả lời ngược lại của cậu bé tuy không trực tiếp nhưng lại thể hiện sự thông minh và nhanh nhạy của cậu bé, khiến viên quan nhận ra tài trí của em.
Sau đó, vua, để thử thách cậu bé thêm lần nữa, ra lệnh cho cậu bé nhận ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu phải nuôi ba con trâu này để đẻ thành chín con. Trong khi cả làng hoang mang, sợ hãi, thì cậu bé lại bình tĩnh đề nghị mọi người giết thịt trâu và dùng gạo nếp đãi dân làng. Cậu bé sau đó đến gặp nhà vua và đặt câu hỏi ngược lại với vua, khéo léo chỉ ra sự phi lý trong mệnh lệnh của nhà vua. Sự thông minh và khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo của cậu bé đã khiến vua phải thừa nhận tài năng của em.
Lần thử thách tiếp theo là yêu cầu cậu bé làm ba mâm cỗ chỉ với một con chim sẻ. Cậu bé thông minh lại đưa ra yêu cầu ngược lại, xin vua rèn ba con dao từ một chiếc kim may để làm thịt chim. Cách giải quyết này đã khiến nhà vua và triều thần thán phục. Tuy nhiên, thử thách khó nhất chính là câu đố của sứ thần nước láng giềng, khi không ai trong triều đình có thể giải được. Cậu bé, chỉ bằng một câu hát ngắn gọn, đã giải quyết câu đố khiến tất cả mọi người phải kinh ngạc: 'Tang tình tang! Tang tình tang! Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng...'
Qua câu hát này, cậu bé đã chứng minh trí khôn dân gian và giải quyết vấn đề một cách thông minh, giản dị. Cuối cùng, cậu bé được vua phong làm trạng nguyên và sống cạnh hoàng cung, để có thể tiếp tục giúp ích cho quốc gia. Từ đó, câu chuyện không chỉ ca ngợi trí thông minh của cậu bé mà còn khẳng định rằng trí khôn không phân biệt tuổi tác hay xuất thân.
Tác phẩm đã xây dựng những tình huống thử thách hấp dẫn, sắp xếp hợp lý từ đơn giản đến phức tạp, đồng thời ca ngợi trí thông minh và tài trí của con người, đặc biệt là trí khôn dân gian. Qua đó, cậu bé thông minh đã trở thành biểu tượng của trí tuệ dân gian Việt Nam, mãi mãi lưu lại trong lòng người đọc qua bao thế hệ.

11. Bài văn phân tích đặc điểm nhân vật em bé trong truyện "Em bé thông minh" - mẫu 3
Em bé thông minh là một tác phẩm dân gian đặc sắc, phản ánh trí tuệ và tài năng dân gian qua hình tượng em bé thông minh. Truyện thu hút người đọc nhờ sự khéo léo trong các tình huống bất ngờ, những câu đố oái oăm mà em bé vượt qua bằng trí thông minh vượt trội. Câu chuyện không chỉ lôi cuốn bởi sự bất ngờ mà còn nhờ vào sự duyên dáng trong cách kể chuyện.
Nhân vật trung tâm, em bé thông minh, đã thể hiện trí tuệ của mình qua bốn lần thử thách. Lần đầu, khi gặp viên quan, em bé đã đưa ra câu hỏi ngược lại khi được hỏi về số đường trâu cày được trong một ngày: “Ngựa đi một ngày được mấy bước?” Thế là câu trả lời không chỉ khéo léo mà còn khiến viên quan phải im lặng. Lần thứ hai, vua ra lệnh cho làng nuôi ba con trâu đực thành chín con trong ba năm. Em bé không hoảng hốt, mà tìm cách khiến nhà vua nhận ra sự phi lý của mệnh lệnh, biến một thử thách khó thành một trò chơi trí tuệ.
Lần thứ ba, vua lại thử thách em bé với một con chim sẻ, yêu cầu em phải chế biến thành ba mâm cỗ. Em bé đã yêu cầu vua rèn ba con dao từ một chiếc kim, một thử thách gần như không thể thực hiện, nhưng em lại giải thích khéo léo về sự bất khả thi này. Lần cuối cùng, em bé đối diện với một câu đố hóc búa từ sứ giả nước láng giềng. Thay vì giải đáp bằng lý thuyết, em đã sử dụng bài hát đơn giản nhưng vô cùng sáng tạo để giải thích cách xe chỉ xuyên qua vỏ ốc xoắn, khiến sứ giả phải thán phục.
Sau bốn lần giải quyết thử thách, em bé được phong làm trạng nguyên và sống gần vua để tiếp tục phát huy trí tuệ của mình. Câu chuyện không chỉ ca ngợi trí tuệ dân gian mà còn khẳng định rằng tài năng thật sự không cần đến sự phô trương, mà là sự khéo léo và bản lĩnh trong giải quyết mọi tình huống, dù có khó khăn đến đâu.
