Top 12 bài văn phân tích tác phẩm "Ông đồ" (Ngữ văn 7 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn phân tích tác phẩm "Ông đồ" - mẫu 4
Vào những ngày Tết rộn ràng khi xuân về, khắp các nẻo đường, những người yêu thơ lại tìm thấy sự yên bình trong những vần thơ giản dị nhưng đầy nhân văn của Vũ Đình Liên qua tác phẩm "Ông đồ". Bài thơ ra đời vào một thời kỳ khi ông đồ đã trở thành biểu tượng của một quá khứ đã qua, khi Nho học không còn chỗ đứng trong xã hội đang thay đổi, nơi mọi người đua nhau học chữ Pháp, chữ Tây.
Hai đoạn thơ đầu tiên khắc họa những ngày tháng huy hoàng của ông đồ:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.
Những lời khen ấy nghe có vẻ đầy hào phóng, nhưng thực chất chỉ là sự tán dương từ những người không hiểu nghề bút nghiên. Việc ông đồ viết câu đối thuê là dấu hiệu của sự suy tàn, là bước đi không thể tránh khỏi của người theo nghiệp khoa bảng khi không đạt được thành công. Ông không thể thi đỗ cao, chỉ có thể về quê làm thầy dạy học hay bán thuốc. Ngày Tết, ông đồ phải mài mực, bán chữ ngoài vỉa hè, một công việc chẳng hề mong muốn. Chữ viết của ông không phải để bán, mà là để trao gửi những giá trị, nhưng đó lại là sự cực khổ của kẻ sĩ trong mọi thời đại. Những lời khen ấy không mang lại vinh quang cho ông, nhưng lại là sự an ủi, là cái tình người trong những ngày tháng cuối cùng của ông. Tác giả đã khéo léo đưa vào hình ảnh hoa đào, giấy đỏ và mực tàu để thể hiện rằng trong xã hội biến động này, ông đồ vẫn có thể tồn tại, dù chỉ là một phần nhỏ bé trong cuộc sống.
Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi, và nhu cầu của con người cũng không còn như xưa:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đấy, nhưng chẳng ai còn để ý. Lá vàng rơi trên giấy đỏ, mưa bụi bay ngoài trời, tất cả phản ánh sự thờ ơ, sự lãng quên của xã hội đối với ông. Ông đồ giờ đây giống như một nghệ sĩ không còn khán giả, một cô gái đã mất đi vẻ đẹp. Mặc dù ông vẫn ngồi đấy, nhưng không ai còn đến. Những chiếc lá vàng và cơn mưa bụi ngoài kia là những chi tiết tinh tế thể hiện sự tiêu điều, sự thờ ơ của thế giới xung quanh. Những chi tiết này làm cho bài thơ trở nên sống động, mang đến cảm giác về sự lạc lõng trong xã hội. Nhờ vào thể thơ năm chữ, tác giả đã khắc họa được nỗi buồn sâu sắc và thấm thía, thể hiện rõ sự biến thiên trong xã hội.
Cuối bài, tác giả đặt câu hỏi về sự thay đổi của thời gian:
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Câu thơ kết thúc bài thơ với từ "muôn năm cũ", mang đậm ý nghĩa của sự luyến tiếc về một quá khứ đã xa, một thời đại đã qua. Ông đồ vẫn cố bám lấy xã hội hiện đại, nhưng không ai còn quan tâm đến ông. Chúng ta nhìn lại và nhận ra rằng ông đã bị bỏ quên từ bao giờ. Bóng dáng ông không chỉ là bóng dáng của một người, mà là biểu tượng của cả một thời kỳ đã trôi qua. Chúng ta cảm thấy tiếc nuối, nhưng có lẽ đã quá muộn. Những câu thơ này không chỉ thể hiện nỗi đau của ông đồ mà còn là sự phản ánh thái độ của xã hội đối với những giá trị văn hóa đã bị lãng quên.
Bài thơ "Ông đồ" của Vũ Đình Liên là một tác phẩm tinh tế, giản dị nhưng đầy cảm xúc, thể hiện sự xót xa của tác giả đối với một giá trị văn hóa của dân tộc đang dần bị phai mờ.

2. Bài văn phân tích bài thơ "Ông đồ" - mẫu 5
Thơ của Xuân Diệu, với nhịp điệu say mê và tràn đầy cảm xúc, còn Hàn Mặc Tử lại vẽ lên một không gian thơ đầy sự ám ảnh và điên loạn. Huy Cận thấm đẫm trong nỗi buồn sâu sắc, và Vũ Đình Liên thì mang đến một cảm giác hoài niệm với những giá trị xưa cũ. Mỗi nhà thơ đều có một giọng điệu riêng, một cách nhìn nhận cuộc sống khác nhau, và vì vậy, không thể so sánh ai hơn ai, chỉ có thể cảm nhận qua những ấn tượng riêng mà mỗi bài thơ để lại. Khi nói đến Vũ Đình Liên, người ta nhớ đến một nhà thơ không nhiều tác phẩm, nhưng trong đó có những bài thơ giá trị, đặc biệt là bài thơ "Ông đồ", một tác phẩm bất hủ của nền văn học Việt Nam.
Bài thơ "Ông đồ" lần đầu được đăng trên tạp chí "Tinh hoa" vào năm 1936, trong bối cảnh nền văn hóa phương Tây đang dần thâm nhập vào đất nước ta, khiến nền văn hóa Hán học và những ông đồ viết chữ nho không còn được trọng vọng như trước. Bài thơ chính là nỗi niềm tiếc nuối về một giá trị văn hóa đã dần biến mất, một ký ức của một thời đại đã qua.
"Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già"
Hoa đào, biểu tượng của Tết đến, và ông đồ, người thầy dạy chữ Nho, mỗi năm lại xuất hiện cùng những tấm giấy đỏ, mực tàu, viết những câu đối trên vỉa hè phố. Một bức tranh yên bình, tĩnh lặng nhưng đầy ý nghĩa trong không khí tươi vui của mùa xuân. "Mỗi" và "lại" như nhắc nhở nhịp điệu đều đặn của thời gian, của mùa Tết, khi hoa đào nở, ông đồ lại xuất hiện.
"Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay"
Thời kỳ huy hoàng của ông đồ được thể hiện qua những lời khen ngợi, sự trân trọng của mọi người dành cho tài năng của ông. Những nét chữ bay bổng, đầy uyển chuyển như những điệu múa của phượng hoàng, được người đời hết mực ngưỡng mộ. Qua đó, tác giả cũng bày tỏ lòng tôn trọng sâu sắc đối với giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Tuy nhiên, mọi thứ không thể duy trì mãi mãi. Thời gian trôi qua, ông đồ dần mất đi vị trí, và như mọi thứ khác, ông cũng phải đối mặt với sự thay đổi của xã hội.
"Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu..."
Mỗi năm, người thuê viết ngày càng vắng đi, và ông đồ nhận thấy sự lặng lẽ xung quanh mình. Những nét chữ đỏ tươi giờ không còn được ngưỡng mộ như trước nữa, giấy đỏ không còn sắc thắm, mực đọng trong nghiên như tượng trưng cho sự tàn lụi của một thời đại đã qua. Tác giả đã miêu tả cảnh vật u ám này như một nỗi buồn sâu thẳm trong lòng ông đồ và cũng là sự tiếc thương của chính tác giả đối với sự thay đổi của xã hội.
"Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay"
Ông đồ vẫn kiên nhẫn ngồi bên vỉa hè, nhưng giờ đây, không ai còn quan tâm đến ông nữa. Cái bóng dáng của ông dần bị quên lãng, như những chiếc lá vàng rơi trên tấm giấy đỏ, không ai nhặt lên. Mưa bụi nhẹ nhàng phủ lên tất cả, giống như sự phai nhạt của một thời đại đã qua.
"Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?"
Dù hoa đào vẫn nở, nhưng không còn thấy ông đồ. Người ta đã quên đi hình ảnh một thời, quên đi một giá trị tinh thần quý báu của dân tộc. Những câu hỏi của tác giả vang lên như một tiếng thở dài, đầy tiếc nuối và thương cảm.
Qua bài thơ "Ông đồ", Vũ Đình Liên đã khắc họa một cách tinh tế hình ảnh của ông đồ qua hai thời kỳ: thời vàng son và thời kỳ suy tàn. Những câu thơ ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc giúp tác giả bày tỏ được nỗi hoài niệm về một giá trị văn hóa xưa, đồng thời cũng thể hiện sự thương cảm sâu sắc đối với sự biến chuyển của xã hội. Bài thơ chính là tấm lòng ân nghĩa thủy chung của tác giả đối với văn hóa dân tộc.

3. Bài viết phân tích tác phẩm "Ông đồ" - Mẫu 6
Thời gian trôi đi, mọi vật đều lùi vào dĩ vãng, để lại cho con người những ký ức sâu sắc và nỗi tiếc nuối khó tả. Đặc biệt là khi những giá trị văn hóa xưa, những vẻ đẹp tài hoa của một thời đại giờ chỉ còn là những dấu ấn mờ nhạt. Chính từ sự nuối tiếc ấy, bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên đã khắc họa một cách sống động nỗi buồn, sự tiếc nuối về những giá trị tinh thần sắp tàn lụi, gây ám ảnh cho nhiều thế hệ độc giả.
Ra đời trong phong trào Thơ Mới, bài thơ không đi theo con đường lãng mạn của các nhà thơ đương thời, những người tìm kiếm cái tôi riêng và những cảm xúc thoát khỏi thế giới trần tục. Vũ Đình Liên thay vì đó, đã quay về quá khứ, nhìn nhận những gì đã mất. Bài thơ thể hiện sự xót xa đối với sự suy tàn của nền Nho học, và ông đồ chính là một nhân chứng sống động cho sự suy vong ấy.
Ông đồ là một người Nho sĩ không đỗ đạt, chỉ còn là người thầy cũ, mở lớp dạy học ở quê nhà. Khi chế độ thi cử bị xóa bỏ, ông đồ chỉ còn xuất hiện vào dịp Tết, viết câu đối cho những ai vẫn còn yêu mến chữ Nho. Dần dần, với sự biến chuyển của thời gian, ông đồ đã không còn xuất hiện như trước nữa...
Bài thơ bắt đầu với hình ảnh ông đồ trong những mùa xuân đông đúc khách hàng:
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua”
Hình ảnh ông đồ gắn liền với sự nở hoa đào, như một quy luật tự nhiên của mùa xuân. Ông xuất hiện trong không khí rộn ràng của phố phường, giữa sắc đào rực rỡ. Những câu đối của ông, viết trên giấy đỏ với mực tàu, đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngày Tết. Bài thơ dùng những hình ảnh tuyệt vời như “hoa tay thảo những nét- như phượng múa rồng bay” để ca ngợi tài năng của ông đồ, nét chữ thanh thoát, mềm mại và uyển chuyển, mang trong đó sự quý trọng và ngưỡng mộ từ những người dân xung quanh.
Nhưng dưới vẻ ngoài tươi vui đó, vẫn ẩn chứa một sự tàn lụi, khi ông đồ không còn là người thầy truyền dạy chữ Nho cho thế hệ mai sau, mà trở thành người bán hàng rong, lạc lõng trong dòng chảy của thời gian và xã hội mới.
Những câu thơ tiếp theo là hình ảnh ông đồ trong những mùa xuân vắng khách:
“Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?”
“Mỗi năm mỗi vắng” là nhịp thời gian buồn bã, thể hiện sự lụi tàn của nghề nghiệp ông đồ. Tác giả đã khéo léo đối lập giữa sự sống (hoa đào nở) và sự tàn lụi (ông đồ già). Đó là sự cô đơn, sự trôi dần vào quên lãng của một người đã từng là trung tâm của sự chú ý. Nghệ thuật nhân hóa “giấy đỏ buồn không thắm” và “mực đọng trong nghiên sầu” khiến ta cảm nhận được sự vô vọng, nỗi buồn của ông đồ qua những vật dụng quen thuộc của mình.
“Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay”
Câu thơ như một lời nhắc nhở về sự lặng lẽ tồn tại của ông đồ, một người đã hết thời nhưng vẫn cố bám víu vào cuộc sống. Giữa phố đông, ông như một bóng ma, không ai để ý đến sự hiện diện của ông nữa. Hình ảnh lá vàng rơi trên giấy, mưa bụi bay ngoài trời chính là sự tượng trưng cho sự tàn lụi của thời gian và nỗi lòng của ông đồ.
Cuối cùng, bài thơ kết thúc với hình ảnh sự vắng mặt của ông đồ và niềm tiếc nuối của tác giả:
“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
Thời gian đã trôi qua, hoa đào vẫn nở, mùa xuân vẫn đến, nhưng hình ảnh ông đồ – một biểu tượng của những giá trị đã mất – đã không còn hiện hữu nữa. Câu thơ thể hiện sự tiếc nuối về một thời đã qua, về những con người tài năng nhưng lại bị lãng quên trong dòng chảy của xã hội hiện đại. Bài thơ kết thúc như một nén hương thắp lên tưởng niệm những giá trị đã mất, như một lời nhắc nhở rằng những giá trị ấy vẫn sống mãi trong tâm hồn mỗi người.
Với thể thơ ngắn gọn, xúc tích, kết hợp với những hình ảnh tượng trưng sâu sắc, Vũ Đình Liên đã vẽ nên bức tranh buồn về cuộc đời của ông đồ, về một nền văn hóa đang bị lãng quên, để lại trong lòng người đọc những cảm xúc không dễ dàng quên được.

4. Phân tích bài thơ "Ông đồ" - mẫu 7
Ngày xưa, trên bàn thờ tổ tiên, bên cạnh những chiếc bánh chưng vuông vắn, mâm ngũ quả đầy đặn là đôi câu đối tết trang trọng. Hình ảnh ông đồ già đội khăn xếp, mặc áo the ngồi bên vỉa hè phố xá đã trở thành biểu tượng không thể thiếu mỗi dịp tết đến xuân về, khắc sâu vào tâm trí người dân Việt Nam. Trong số những người như thế, nhà thơ Vũ Đình Liên là một trong những người đã cảm nhận sâu sắc và thể hiện nỗi niềm thương cảm cho một lớp người đang dần mai một cùng những giá trị tinh thần đang lụi tàn theo thời gian.
Khởi đầu bài thơ, Vũ Đình Liên đã khắc họa hình ảnh ông đồ trong dòng suy tưởng đầy hoài niệm của mình:
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua”
Cụm từ “mỗi năm ... lại thấy” khiến hình ảnh ông đồ như một phần không thể thiếu của mùa xuân, gắn liền với sắc hoa đào rực rỡ, giấy đỏ tươi, mực tàu đen nhánh và không khí tấp nập của ngày tết. Ông là trung tâm của bức tranh xuân, nổi bật trong sự yêu mến của mọi người. Dù chỉ là một góc nhỏ trên vỉa hè, nhưng trong thơ, ông lại trở thành hình ảnh linh hồn của ngày tết, là biểu tượng của nghề viết chữ truyền thống:
“Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay”
Chữ “bao nhiêu” như một minh chứng cho sự yêu mến của người dân đối với nghề viết chữ. Ông đồ đã trở thành người nghệ sĩ được trân trọng và ngưỡng mộ bởi tài năng của mình. Tuy nhiên, ẩn sâu trong đó là câu hỏi đau đáu về giá trị thực sự của những nét chữ này trong lòng người thuê viết. Liệu họ có hiểu được vẻ đẹp sâu sắc mà ông đồ muốn truyền đạt qua từng câu đối? Trong khổ thơ tiếp theo, hình ảnh ông đồ vẫn tiếp tục được thể hiện, nhưng không còn sự náo nhiệt, không còn những người thuê viết như xưa:
“Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?”
Mỗi năm mỗi vắng không chỉ là nỗi đau của ông đồ, mà còn là nỗi buồn của một nền văn hóa đang dần mất đi. Sự lặng lẽ này là dấu hiệu của sự tàn lụi của một thời vàng son. Những nét chữ tài hoa của ông giờ không còn được nhiều người yêu mến, và nghề viết chữ đang dần bị lãng quên trong sự tấp nập của đời sống hiện đại. Từ đây, sự tiếc nuối được thể hiện rõ ràng qua từng câu thơ, đặc biệt là qua hình ảnh giấy mực:
“Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu”
Giấy đỏ, biểu tượng của nghề viết chữ, giờ đây trở nên phai nhạt vì không còn được sử dụng. Mực tàu cũng không còn được mài sắc, chỉ đọng lại trong nghiên sầu, như những ký ức buồn của ông đồ. Phép nhân hóa trong câu thơ khiến cho những vật vô tri này cũng mang nỗi buồn và sự tiếc nuối của con người. Không chỉ có vậy, cảnh vật xung quanh ông cũng phản ánh tâm trạng của ông trong những ngày tháng cuối đời:
“Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay”
Hình ảnh ông đồ ngồi lặng lẽ bên vỉa hè, không còn ai chú ý đến, như một nghệ sĩ đã hết thời. Cảnh vật xung quanh cũng như đồng cảm với ông, lá vàng rơi trong mùa xuân, mưa bụi bay trong không gian u ám. Mỗi chi tiết trong bài thơ đều phản ánh nỗi buồn sâu sắc và sự cô đơn của ông đồ giữa cuộc sống tấp nập của thành phố. Thế nhưng, hình ảnh này cũng chính là biểu tượng của sự lụi tàn của một nền văn hóa cổ xưa:
“Ngoài trời mưa bụi bay”
Mưa bụi, nhẹ nhàng nhưng lại thấm đẫm nỗi xót xa của thời gian. Dù chỉ là mưa bụi, nhưng nó có thể xóa sạch đi những dấu vết của quá khứ. Câu thơ này, dù ngắn ngủi, nhưng chứa đựng một sự mất mát vô cùng lớn lao đối với những giá trị truyền thống đã dần bị lãng quên. Và khi năm mới đến, hoa đào lại nở, nhưng ông đồ đã không còn nữa:
“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa”
Hình ảnh ông đồ đã trở thành một phần ký ức của quá khứ. Cùng với mùa xuân, hoa đào nở, mọi thứ vẫn tiếp diễn, nhưng hình ảnh của ông đồ đã tan biến vào trong dòng thời gian. Sự vắng bóng của ông là một lời nhắc nhở đầy tiếc nuối về một thời kỳ đã qua, một nét văn hóa đang dần bị lãng quên.
“Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”
Với câu hỏi này, tác giả không chỉ gửi gắm nỗi niềm tiếc thương cho ông đồ mà còn thể hiện sự trăn trở về những giá trị đã mất của dân tộc. Câu hỏi như vang vọng trong không gian, như lời tự vấn đầy xót xa. Dù thời gian trôi qua, hình ảnh của ông đồ vẫn còn sống mãi trong trái tim những người yêu mến truyền thống, như một phần không thể thiếu trong tâm hồn dân tộc.

5. Bài văn phân tích bài thơ "Ông đồ" - mẫu 8. Cùng tìm hiểu bài văn này để cảm nhận sâu sắc hơn về những lớp người tàn tạ, những nỗi niềm tiếc nuối về một truyền thống đã bị thời gian xóa nhòa.

6. Bài phân tích bài thơ "Ông đồ" - mẫu 9.
Chúng ta thường đánh giá tài năng của một nghệ sĩ qua số lượng các tác phẩm để lại, nhưng đôi khi, giá trị thực sự lại nằm ở những tác phẩm ít ỏi nhưng sâu sắc, đọng lại trong lòng người đọc. Vũ Đình Liên là một trong những nhà thơ như vậy. Với những vần thơ tinh tế, ông đã vẽ nên bức tranh về một thời kỳ vàng son, một nền văn hóa đẹp đẽ qua bài thơ "Ông đồ". Qua tác phẩm này, Vũ Đình Liên đã không chỉ tái hiện lại hình ảnh ông đồ mà còn gửi gắm thông điệp về sự quan trọng của việc bảo vệ và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Bài thơ mở đầu với một hình ảnh quen thuộc: Mỗi mùa xuân đến, hoa đào nở lại là lúc người ta thấy ông đồ già ngồi bên phố, bày mực tàu và giấy đỏ. Hình ảnh này gợi lên không khí Tết, gắn liền với một truyền thống dân tộc lâu đời – cho chữ đầu năm, cầu mong may mắn và bình an. Sự xuất hiện của ông đồ trong những ngày xuân không chỉ là một thói quen mà còn là một nét văn hóa không thể thiếu:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tàu, giấy đỏ
Bên phố đông người qua
Hình ảnh ông đồ tài hoa, nắn nót từng nét chữ, tay viết đều đặn, giống như phượng múa, rồng bay, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người chứng kiến. Tất cả những nét chữ ấy không chỉ là nghệ thuật mà còn chứa đựng bao giá trị văn hóa, là di sản của một thời đại trọng đạo Nho:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài:
"Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa, rồng bay"
Nhưng sự tấp nập ấy dần vắng bóng. Những người thuê viết, những người trầm trồ ngợi khen, giờ không còn nữa. Cảnh tượng ấy phản ánh sự tàn phai của một truyền thống, sự lãng quên của xã hội đối với những giá trị văn hóa cũ. Để rồi, câu hỏi tu từ của nhà thơ vang lên như một tiếng thở dài tiếc nuối:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
Với biện pháp nhân hóa, "giấy đỏ buồn" và "mực sầu", Vũ Đình Liên đã khắc họa nỗi buồn sâu sắc, không chỉ của ông đồ mà còn của cả nền văn hóa đã dần mai một. Hình ảnh ông đồ vẫn ngồi đó, lặng lẽ chờ đợi, nhưng không ai còn chú ý đến, như thể ông đã trở thành một di tích lặng lẽ, vô hình trong mắt người đời:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Ông đồ, một người nghệ sĩ xưa được trọng vọng, giờ đây lại bị xã hội thờ ơ, bỏ rơi. Đó là một sự cô đơn, một sự vắng lặng không chỉ trong cuộc đời của ông mà còn trong chính xã hội, khi mà những giá trị truyền thống dần bị lãng quên. Hình ảnh lá vàng rơi trên giấy đỏ không chỉ mang ý nghĩa của mùa thu mà còn là biểu tượng cho sự tàn phai của một thời đại đã qua.
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Đến cuối bài thơ, ông đồ đã không còn xuất hiện nữa, như một dấu chấm hết cho một thời đại đã qua. Câu hỏi cuối cùng của bài thơ, "Những người muôn năm cũ/ Hồn ở đâu bây giờ?", không chỉ là sự mất mát của một con người mà là sự mất mát của cả một nền văn hóa, của những giá trị truyền thống đã bị lãng quên trong dòng chảy của thời gian. Đây là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi người trong việc gìn giữ và trân trọng những giá trị văn hóa dân tộc.

Vũ Đình Liên, với tài năng tinh tế và tấm lòng yêu quý văn hóa dân tộc, đã để lại dấu ấn trong lòng người đọc qua những vần thơ đầy xúc cảm và ý nghĩa. Bài thơ "Ông đồ" của ông không chỉ là nỗi hoài niệm về một thời đã qua, mà còn là lời nhắc nhở về sự tàn phai của những giá trị truyền thống trong dòng chảy của thời gian. Trong bài thơ này, ông đã khắc họa hình ảnh ông đồ - một biểu tượng của trí thức xưa, một người nghệ sĩ gắn liền với văn hóa Nho học, dần bị xã hội hiện đại thờ ơ và lãng quên.
Ở những vần thơ đầu tiên, tác giả vẽ lên một bức tranh xuân tươi đẹp, nơi ông đồ xuất hiện như một phần không thể thiếu của ngày Tết:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tàu, giấy đỏ
Bên phố đông người qua
Hình ảnh hoa đào nở vào mùa xuân là biểu tượng của sự sống và hy vọng. Ông đồ già, với bàn tay tài hoa, vẫn ngồi bên phố, bày mực tàu và giấy đỏ để cho chữ đầu năm, thể hiện lòng thành kính và mong muốn những điều tốt đẹp. Đây là một truyền thống đẹp của dân tộc, nhưng khi thời gian trôi qua, cái gì từng đẹp đẽ, rực rỡ nay cũng dần phai nhạt:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
Câu thơ “mỗi năm mỗi vắng” như một lời than thở về sự suy tàn của một thời đại, sự vắng bóng của những người yêu mến giá trị truyền thống. Hình ảnh “giấy đỏ buồn” và “mực đọng trong nghiên sầu” là những ẩn dụ sắc sảo, phản ánh nỗi buồn của ông đồ, của những giá trị đã bị lãng quên. Ông đồ ngồi đó, nhưng không ai còn quan tâm, không ai nhận ra sự tồn tại của ông, ông như một bóng ma lặng lẽ giữa dòng đời vội vã:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Vũ Đình Liên đã dùng hình ảnh lá vàng rơi để tượng trưng cho sự tàn phai, sự khô cạn của những giá trị văn hóa, như một mùa xuân đã đi qua, để lại những gì phôi pha, mất mát. Mưa bụi cũng như sự lạnh lẽo, không có sự cảm thông của xã hội đối với ông đồ, với những giá trị xưa cũ.
Cuối bài thơ, hình ảnh ông đồ đã không còn xuất hiện nữa. Những người xưa cũ đã vắng bóng, nhưng câu hỏi của nhà thơ lại vang lên như một tiếng kêu gọi:
Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
“Những người muôn năm cũ” không chỉ là những người đã khuất, mà còn là những giá trị xưa cũ, những nét đẹp văn hóa mà ta đã bỏ quên. Câu hỏi của Vũ Đình Liên không chỉ là sự thở than, mà còn là một lời tự vấn cho chúng ta về trách nhiệm gìn giữ, bảo tồn những giá trị văn hóa của dân tộc, để không phải một ngày nào đó, nhìn lại chỉ còn thấy sự trống vắng, những ký ức mờ nhạt.
Vũ Đình Liên, một trong những cây bút tiêu biểu của phong trào thơ Mới (1930 – 1945), đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc với những vần thơ mang đậm tình cảm hoài niệm và nỗi thương cảm. Bài thơ “Ông đồ” là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh sự tiếc nuối đối với một thời vàng son đã qua, cùng với nỗi xót xa trước sự tàn phai của những giá trị văn hóa truyền thống. Thông qua bài thơ, Vũ Đình Liên đã gửi gắm niềm thương cảm đối với những con người đã qua thời huy hoàng, như một lớp người đang dần bị lãng quên trong dòng chảy vội vã của xã hội hiện đại.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã khắc họa hình ảnh ông đồ thời hoàng kim:
“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua”
Hình ảnh hoa đào nở vào mùa Tết không chỉ là dấu hiệu của sự sống mà còn là biểu tượng của hy vọng. Ông đồ, một biểu tượng của trí thức xưa, mỗi năm lại xuất hiện với mực tàu và giấy đỏ bên phố, như một phần không thể thiếu của không khí Tết. Người ta không chỉ đến để thuê viết, mà còn để chiêm ngưỡng tài năng của ông. Những câu thơ “Hoa tay thảo những nét/ Như phượng múa rồng bay” là hình ảnh vô cùng sinh động, diễn tả sự tài hoa và vẻ đẹp của từng nét chữ mà ông đồ viết, tựa như những cánh phượng vươn mình bay lượn. Qua đó, tác giả không chỉ ca ngợi tài năng mà còn thể hiện sự trân trọng đối với giá trị văn hóa truyền thống dân tộc.
Nhưng đến những khổ thơ tiếp theo, hình ảnh ông đồ đã dần thay đổi, từ sự tấp nập của ngày Tết, ông giờ đây chỉ còn là một bóng hình cô đơn, vắng lặng:
“Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu”
Cảnh vật trở nên ảm đạm, buồn bã, như phản ánh sự tàn tạ của những giá trị cũ. Giấy không còn đỏ tươi, mực không còn được sử dụng, tất cả như trở thành một phần của sự lãng quên. Biện pháp nhân hóa “giấy đỏ buồn”, “mực đọng trong nghiên sầu” đã làm nổi bật nỗi buồn và sự tiếc nuối của ông đồ, của tác giả, và cũng là nỗi buồn chung của cả dân tộc khi những giá trị văn hóa xưa cũ dần mai một.
Trong khổ thơ tiếp theo, Vũ Đình Liên tiếp tục vẽ nên hình ảnh ông đồ ngồi giữa sự lãng quên:
“Ông đồ vẫn ngồi đó
Qua đường không ai hay”
Ông đồ vẫn trung thành với cây bút, nhưng trong mắt mọi người, ông đã trở nên vô hình. Dù đường phố vẫn đông đúc, nhưng không ai còn nhận ra sự hiện diện của ông, không ai còn nhớ đến ông đồ. Nỗi cô đơn của ông càng thêm sâu sắc khi cảnh vật xung quanh cũng trở nên lạnh lẽo:
“Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay”
Hình ảnh lá vàng rơi trên giấy là một biểu tượng đẹp nhưng cũng đầy xót xa, như một lời tiễn biệt cho một thời đã qua. Mưa bụi không chỉ là sự thay đổi của thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho sự lạnh lẽo, sự thờ ơ của con người đối với những giá trị xưa cũ.
Cuối bài thơ, khi hoa đào lại nở, người đọc bỗng cảm thấy sự vắng mặt của ông đồ:
“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa”
Câu thơ này như một lời than thở, khắc họa sự vắng mặt của một giá trị văn hóa đã từng gắn bó mật thiết với người dân Việt Nam. Sự vắng mặt của ông đồ không chỉ là sự vắng mặt của một con người, mà là sự vắng bóng của một truyền thống, một phần ký ức dân tộc. Câu hỏi cuối bài thơ, “Những người muôn năm cũ/ Hồn ở đâu bây giờ?” như một tiếng kêu đau đớn, gợi lên sự tiếc nuối và băn khoăn về trách nhiệm gìn giữ giá trị văn hóa, về sự phai nhạt của những ký ức đẹp.
Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên là một bức tranh xúc động về sự tàn phai của những giá trị văn hóa, nhưng cũng là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi chúng ta trong việc giữ gìn và bảo vệ những giá trị truyền thống, những giá trị văn hóa đã làm nên bản sắc dân tộc. Dù thời gian có trôi qua, dù xã hội có thay đổi, thì những giá trị ấy sẽ mãi là di sản vô giá, là nguồn động lực để chúng ta hướng về cội nguồn, tìm lại sự cân bằng giữa quá khứ và hiện tại.

Bài văn phân tích bài 'Ông đồ' - mẫu 11

Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên không chỉ là một tác phẩm thể hiện tình yêu với văn hóa dân tộc mà còn là lời thở dài tiếc nuối cho một thời đã qua. Từ những khổ thơ đầu tiên, ông đồ hiện lên đầy rực rỡ, với những nét chữ tài hoa mà người đời không tiếc lời ngợi khen. Nhưng đến cuối bài, khi sự đổi thay của xã hội khiến ông dần bị lãng quên, bài thơ trở thành một tiếng nói đồng cảm sâu sắc đối với những giá trị văn hóa đang phai mờ.

Bài văn phân tích bài 'Ông đồ' đã khéo léo mở ra một bức tranh về sự thay đổi không ngừng của xã hội, trong đó hình ảnh 'ông đồ' là biểu tượng cho một lớp người bị lãng quên. Qua từng khổ thơ, tác giả không chỉ miêu tả cuộc đời lụi tàn của ông đồ mà còn gửi gắm những suy tư về giá trị văn hóa truyền thống đang dần bị lãng quên theo thời gian.
Được thấm đẫm từ lòng thương xót, bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên vẽ lên một bức tranh sống động của thời gian, nơi con chữ mang trong mình nỗi buồn, khắc khoải của một nền văn hóa đang dần mờ nhạt. Với mỗi mùa xuân, người Việt xưa không chỉ đón Tết qua những câu đối mà còn gửi gắm vào đó những mong ước, khát vọng. Chữ Nho, vừa cao quý lại khó khăn trong việc học và viết, đã trở thành biểu tượng của một thời kỳ vàng son trong xã hội. Hình ảnh những ông đồ ngồi viết chữ bên phố, bán câu đối cho người qua lại, đã khắc sâu vào tâm trí của Vũ Đình Liên, tạo thành một bức tranh thơ giản dị nhưng đầy giá trị:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Trên phố đông người qua
Câu thơ mở đầu với cấu trúc “mỗi… lại” như một sự tái hiện quen thuộc, gắn bó với những mùa xuân xưa. Hoa đào, biểu tượng của sự tươi mới và hy vọng, lại gắn liền với hình ảnh ông đồ, người truyền tải những giá trị văn hóa tinh túy qua từng nét chữ. Mỗi năm, ông lại xuất hiện bên phố, không phải chỉ để bán chữ mà là để khắc sâu trong lòng người những ký ức về một thời vàng son. Trong bức tranh ấy, ông đồ không phải là một người bình thường mà là trung tâm, là điểm tựa của truyền thống.
Những câu thơ tiếp theo là sự tôn vinh tài năng và phẩm hạnh của ông đồ. Được bao quanh bởi sự yêu mến, ngợi khen của người đời, ông đồ không chỉ là người viết chữ, mà là người gìn giữ những giá trị văn hóa thiêng liêng:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.
Qua những câu thơ này, chúng ta thấy rõ hình ảnh ông đồ như một nghệ sĩ thực thụ, với đôi tay tài hoa vẽ nên từng nét chữ mềm mại, bay bổng. Tuy nhiên, thời gian trôi qua, mọi thứ bắt đầu thay đổi, và cái bóng của ông đồ cũng dần mờ nhạt:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Thời gian đã tàn phá những giá trị xưa cũ, và mỗi mùa xuân, ông đồ lại vắng bóng dần dần. Từ “mỗi” được lặp lại trong câu thơ như một sự khắc khoải về sự vắng lặng, sự mài mòn của thời gian. Đoạn thơ miêu tả sự cô đơn của ông đồ, khi không còn ai thuê ông viết chữ nữa, là nỗi buồn của một lớp người đang bị lãng quên:
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu
Những đồ vật, tưởng như vô tri vô giác, cũng như bị ám ảnh bởi nỗi buồn của con người. Giấy đỏ không còn tươi thắm, mực đọng lại trong nghiên sầu như biểu tượng của sự tàn tạ và lụi tàn.
Và trong một không gian yên tĩnh, vắng lặng, ông đồ vẫn ngồi đấy, nhưng không còn ai để ý đến ông nữa:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Ông đồ vẫn còn đó, nhưng sự thờ ơ, vô cảm của người đời đã khiến ông trở thành một phần vô hình trong xã hội. Chỉ còn lại sự tĩnh lặng và những chiếc lá vàng rơi xuống giấy:
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay
Trong cái không gian buồn tẻ ấy, những chiếc lá vàng và mưa bụi như những hình ảnh ám ảnh, tượng trưng cho sự lụi tàn của một thời kỳ đã qua. Đến cuối cùng, ông đồ đã trở thành một phần của quá khứ, một “di tích tiều tụy” mà xã hội đã bỏ quên:
Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Bài thơ kết thúc bằng một nỗi niềm xót xa cho một lớp người đã đi qua, và cũng là lời kêu gọi chúng ta phải trân trọng những giá trị văn hóa xưa cũ:
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Đó là tiếng gọi hồn của những giá trị đã mất đi, để lại một nỗi tiếc nuối khôn nguôi trong lòng mỗi người.

Bài văn phân tích bài thơ "Ông đồ"- mẫu 2
Bài thơ này được sáng tác vào năm 1936 và lần đầu tiên được đăng trên tạp chí “Tinh hoa”. Thời điểm bài thơ ra đời là lúc nền Hán học đang dần bị thay thế bởi sự du nhập của văn hóa phương Tây. Đây cũng là thời điểm mà hình ảnh các ông đồ không còn được trọng vọng như trước nữa, khi những giá trị truyền thống dần mai một theo dòng chảy thời gian. Nhờ vậy, nhan đề bài thơ trở thành một sự hoài niệm đau thương về một giá trị văn hóa đã lùi vào quá khứ, không còn nơi đứng vững trên nền đất của thời đại mới.
Ông đồ trong bài thơ là hình ảnh những thầy giáo dạy chữ Nho vào mỗi dịp Tết đến, xuân về. Những ông đồ già ấy thường xuất hiện bên hè phố, bày mực tàu giấy đỏ, viết những câu đối mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc:
Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua.
Hình ảnh ông đồ trong bài thơ này đã trở thành biểu tượng quen thuộc trong mỗi mùa Tết. Sự xuất hiện của ông gắn liền với không khí ấm áp của mùa xuân, với màu sắc tươi thắm của hoa đào, màu đỏ của giấy và màu đen của mực tàu. Mỗi dịp hoa đào khoe sắc là lúc ông đồ lại xuất hiện bên đường phố, với những câu đối mang lời chúc phúc, mang niềm hy vọng về một năm mới tốt lành. Đây là thời kỳ huy hoàng, đắc ý của ông đồ. Từng nét chữ như một tác phẩm nghệ thuật, hòa cùng không gian xuân tươi mới. Đó là sự tuần hoàn của thời gian, là khoảnh khắc không thể thiếu của ngày Tết.
Sự tài hoa của ông đồ được mọi người thán phục, ngợi khen:
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.
Hình ảnh người ông đồ viết chữ thật đẹp, thật tài hoa đã khiến cho mọi người không chỉ thuê ông viết mà còn dành cho ông sự ngưỡng mộ. Những câu đối đỏ, những nét chữ như phượng múa rồng bay là minh chứng cho tài năng tuyệt vời của ông. Việc viết chữ Nho không chỉ là nghệ thuật mà còn là một cách để người ta thể hiện lòng kính trọng đối với nền văn hóa truyền thống của dân tộc. Ông đồ không chỉ viết đẹp mà còn viết nhanh, từng nét chữ như một điệu múa, mềm mại nhưng cũng sắc sảo. Nhờ tài năng này, ông đồ thu hút được nhiều khách hàng và khiến ai cũng phải trầm trồ khen ngợi. Đó là thời kỳ vàng son của ông đồ, thời kỳ ông được người đời kính trọng và yêu mến.
Nhưng thời thế thay đổi, cũng là lúc ông đồ không còn được trọng vọng nữa:
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu…
Ngày xưa, người ta đến thuê ông đồ viết chữ rất đông, nhưng giờ đây sự thay đổi của thời đại khiến cho những giá trị xưa cũ dần bị lãng quên. Câu hỏi “Người thuê viết nay đâu?” vang lên, như một nỗi buồn, một sự tiếc nuối cho những gì đã mất. Những giá trị văn hóa xưa dần mờ nhạt, bị cuốn trôi theo dòng thời gian. Giấy đỏ, mực tàu không còn được sử dụng nữa, thậm chí giấy cũng không còn sắc màu tươi thắm như trước. Mực đọng lại trong nghiên sầu, như chính tâm trạng u uất của ông đồ. Đó là bi kịch của một thế hệ đã qua, một lớp người không gặp thời.
Và dù Hán học đã suy tàn, ông đồ vẫn kiên trì giữ gìn giá trị truyền thống của mình:
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài giời mưa bụi bay
Ông đồ vẫn ngồi đó, nhưng chẳng ai còn nhớ đến sự hiện diện của ông. Cái di tích của một thời đã qua, một thời vàng son giờ chỉ còn lại sự quạnh hiu, lẻ loi. Đó là hình ảnh của một ông đồ già ngồi bên phố, không ai để ý, không ai quan tâm. Những chiếc lá vàng rơi trên giấy, như một hình ảnh ảm đạm của một giá trị văn hóa đã phôi pha, mưa bụi phủ lên khung cảnh, như một ẩn dụ cho sự lãng quên.
Cuối bài thơ, Vũ Đình Liên khắc họa nỗi xót xa, niềm tiếc nuối của mình qua hai câu thơ bi thiết:
Năm nay hoa đào nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Sự vắng bóng của ông đồ, sự thiếu vắng của những giá trị xưa khiến chúng ta không khỏi cảm thấy thương tiếc. Hoa đào vẫn nở, Tết vẫn đến, nhưng không còn thấy ông đồ cặm cụi viết chữ bên đường phố nữa. Những người xưa kia đã không còn, những giá trị truyền thống đã bị quên lãng. Câu hỏi “Hồn ở đâu bây giờ?” là tiếng gọi đầy xót xa, đượm buồn của tác giả, một lời tiếc nuối cho những gì đã mất.
Với hình ảnh hoa đào, ông đồ và sự thay đổi của thời gian, Vũ Đình Liên đã khắc họa thành công hình ảnh của một giá trị văn hóa đã qua. Bài thơ Ông đồ không chỉ là nỗi nhớ về một thời đã qua mà còn là lời nhắc nhở về sự trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Ông đồ, một nhân vật trong ký ức của bao thế hệ, không chỉ đơn giản là người viết chữ. Mỗi dịp Tết đến, ông lại hiện diện bên phố, cặm cụi với mực tàu và giấy đỏ, viết những câu đối đỏ đầy ý nghĩa. Qua bài thơ, Vũ Đình Liên đã tạo ra một bức tranh mùa xuân sống động, nơi những nét chữ đẹp, những câu đối sáng tạo tỏa sáng bên cạnh sự tấp nập của phố phường. Hình ảnh ông đồ, hòa cùng hoa đào và sự nhộn nhịp của ngày Tết, luôn khiến người ta phải nhớ về một thời vàng son đã qua.

Có thể bạn quan tâm

Merino cung cấp những hương vị kem cây nào? Loại nào xứng đáng thử nhất?

Chuối Laba là loại chuối gì? Giá thành của nó như thế nào và chúng ta có thể mua ở đâu? Làm sao để phân biệt chuối Laba với chuối già? Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này.

Hướng Dẫn Chi Tiết 4 Cách Cúng Vía Thần Tài 2021 Kèm Đầy Đủ Lễ Vật Cần Thiết

Râu ngô (râu bắp) mang lại nhiều công dụng tuyệt vời, nhưng nếu uống vào thời điểm không đúng, nó có thể gây hại cho sức khỏe.

Địa chỉ tải Tubemate dành riêng cho Oppo Find 7?
