Top 14 bài phân tích sâu sắc nhất về thi phẩm 'Đồng chí' - Chính Hữu (Dành cho học sinh lớp 9)
Nội dung bài viết
1. Cảm nhận đặc sắc về bài thơ 'Đồng chí' - Mẫu phân tích số 4
'Đồng chí' hiện lên như những lời tâm tình thủ thỉ giữa hai người lính trong đêm giá rét. Hai nhân vật trữ tình 'anh' và 'tôi' vừa có nét riêng, vừa có điểm chung đặc biệt. Điều thú vị là nếu hoán đổi hai đại từ này, bài thơ vẫn giữ nguyên vẹn ý nghĩa - bởi lẽ tác giả không nhấn mạnh vào cá tính riêng, mà hướng tới khắc họa hình ảnh tập thể: tình đồng đội thiêng liêng.
Những chi tiết nghệ thuật đắt giá gợi nhớ về thời kỳ những người nông dân mặc áo lính. Nhưng bài thơ không dừng ở miêu tả ngoại hình, mà đi sâu vào quá trình hình thành tình đồng chí: từ những con người xa lạ ('Quê hương anh.../Làng tôi...'), trở thành tri kỷ, và cuối cùng kết tinh thành tình đồng chí cao cả.
Đoạn thơ thứ hai khắc họa những thử thách làm bền chặt tình đồng đội: thiếu thốn vật chất ('áo rách vai', 'chân không giày'), bệnh tật ('sốt run người'), nhưng vượt lên tất cả là sự sẻ chia ('Thương nhau tay nắm lấy bàn tay'). Hành động giản dị ấy chứa đựng cả sự đồng cảm, lời hứa chiến đấu và tinh thần đoàn kết.
Khổ cuối dựng lên bức tượng đài bất hủ về người lính: 'Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới/Đầu súng trăng treo'. Hình ảnh vừa hiện thực vừa lãng mạn, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người chiến sĩ - hòa quyện giữa chất chiến đấu và chất thi ca.

2. Cảm nhận tinh tế về thi phẩm 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 5
"Đồng chí" của Chính Hữu là viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca kháng chiến, khắc họa chân dung người lính xuất thân từ ruộng đồng trong buổi đầu kháng Pháp. Sáng tác mùa xuân 1948 sau chiến thắng Việt Bắc, bài thơ đã trường tồn hơn nửa thế kỷ như minh chứng cho tài năng thi ca của tác giả.
Với 20 dòng thơ giản dị mà sâu lắng, ngôn ngữ đời thường hòa quyện cùng hình tượng thơ chắt lọc, tác phẩm đã tạo nên sức hút bền bỉ qua nhiều thế hệ. "Đồng chí" không chỉ là bản hùng ca về tình đồng đội "chia ngọt sẻ bùi" mà còn là bức chân dung tinh thần của lớp người "áo vải đi lính" trong chín năm kháng chiến trường kỳ.
Hai câu mở đầu như lời tâm tình của đôi tri kỷ:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Chính Hữu đã khéo léo vận dụng chất liệu dân gian để dựng lên bối cảnh xuất thân của những người lính - họ đều là những trai làng từ miền quê lam lũ. Cái nghèo khổ chung ấy chính là nền tảng đầu tiên của tình đồng đội sau này.
Quá trình hình thành tình đồng chí được miêu tả qua sự chuyển hóa tinh tế: từ "đôi người xa lạ" đến "đôi tri kỷ", rồi cuối cùng kết tinh thành hai tiếng thiêng liêng "đồng chí". Những hình ảnh "súng bên súng", "đầu sát bên đầu", "đêm rét chung chăn" đã trở thành biểu tượng đẹp đẽ của tình chiến đấu.
Giữa gian khổ chiến trường, người lính vẫn giữ trọn nỗi nhớ quê hương:
"Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính"
Chính Hữu đã thổi hồn vào những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt, khiến chúng trở thành nhân chứng cho tình yêu Tổ quốc của người chiến sĩ.
Bảy câu thơ tiếp theo là bức tranh chân thực về cuộc sống người lính thời kháng chiến: áo rách, quần vá, chân không giày, những cơn sốt rét rừng hành hạ. Nhưng đẹp đẽ thay, giữa cái buốt giá của rừng đêm, họ vẫn "miệng cười" và "tay nắm lấy bàn tay" - cử chỉ giản dị mà chứa đựng cả tình thương, sự sẻ chia và lời hứa chiến đấu.
Khổ thơ cuối cùng đã dựng lên một trong những hình tượng đẹp nhất của thơ ca kháng chiến:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo"
Hình ảnh "đầu súng trăng treo" là sự kết tinh nghệ thuật độc đáo, nơi hiện thực chiến trường gặp gỡ chất lãng mạn cách mạng. Nó không chỉ là cảnh tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng cho khát vọng hòa bình, cho vẻ đẹp tâm hồn người lính - trong gian khổ vẫn lạc quan, giữa hiểm nguy vẫn mơ về ngày mai tươi sáng.
Bằng sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa bút pháp hiện thực và cảm hứng lãng mạn, ngôn ngữ bình dị mà hàm súc, Chính Hữu đã tạo nên một "tượng đài thơ" về người lính vừa chân thực, vừa cao cả. "Đồng chí" xứng đáng là viên ngọc quý trong vườn thơ cách mạng, mãi tỏa sáng vẻ đẹp của một thời "áo vải chân không đi lùng giặc đánh".

3. Cảm nhận sâu sắc về thi phẩm 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 6
Chính Hữu (tên thật Trần Đình Đắc) - nhà thơ quân đội với phong cách sáng tác tinh lọc, đã khắc họa thành công hình tượng người lính qua thi phẩm "Đồng chí" (1948). Bài thơ ra đời từ trải nghiệm chiến dịch Việt Bắc 1947, trở thành viên ngọc quý trong nền thơ ca cách mạng, ca ngợi thứ tình cảm mới mẻ giữa những người nông dân mặc áo lính.
Với 20 dòng thơ giản dị, "Đồng chí" đã dệt nên bức tranh chân thực về cuộc sống người lính thời kháng chiến chống Pháp. Bảy câu đầu là hành trình từ những con người xa lạ trở thành tri kỷ:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Những hình ảnh dân dã ấy đã trở thành điểm tựa đầu tiên của tình đồng đội. Sự gắn kết càng thêm sâu sắc qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu".
Mười hai câu tiếp theo là bức tranh đa chiều về đời lính: từ nỗi nhớ quê hương ("giếng nước gốc đa") đến những thiếu thốn vật chất ("áo rách vai", "chân không giày"), từ cơn sốt rét rừng đến cái nắm tay truyền hơi ấm. Đặc biệt, hình ảnh "Đầu súng trăng treo" ở khổ cuối đã trở thành biểu tượng bất hủ - nơi hội tụ chất hiện thực và lãng mạn, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.
Bằng ngôn ngữ chắt lọc, hình ảnh giản dị mà giàu sức gợi, Chính Hữu đã dựng nên bức tượng đài bất tử về tình đồng đội - thứ tình cảm thiêng liêng đã trở thành sức mạnh tinh thần giúp người lính vượt qua mọi gian khổ.

4. Cảm nhận tinh tế về bài thơ 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 7
Đồng chí của Chính Hữu là viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca cách mạng, nơi ngôn từ giản dị kết tinh thành những hình ảnh đầy sức gợi. Bài thơ như bức tranh chân thực mà bay bổng về tình đồng đội thiêng liêng giữa những người nông dân mặc áo lính trong buổi đầu kháng chiến.
Mạch thơ chảy trôi từ sự tương đồng xuất thân:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
đến quá trình gắn kết: từ "đôi người xa lạ" thành "đôi tri kỷ" rồi thăng hoa thành "đồng chí". Hai tiếng "đồng chí" cô đọng ấy trở thành điểm nhấn thiêng liêng, là bản lề nối kết hai phần tác phẩm.
Chất thơ tỏa ra từ những chi tiết đời thường mà đầy sức nặng: chiếc áo rách vai, đôi chân không giày, cơn sốt rét rừng hành hạ. Nhưng đẹp đẽ thay, giữa gian khó, tình đồng đội càng thêm bền chặt qua cử chỉ "tay nắm lấy bàn tay" - sẻ chia ấm áp mà không lời.
Khổ thơ cuối đạt tới đỉnh cao nghệ thuật với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng. Đó không chỉ là cảnh tượng đêm canh mà còn là biểu tượng cho khát vọng hòa bình, cho vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.
Bằng ngôn ngữ chắt lọc, hình ảnh vừa cụ thể vừa khái quát, Chính Hữu đã dựng nên bức tượng đài bất tử về tình đồng chí - thứ tình cảm làm nên sức mạnh tinh thần vô giá của quân đội nhân dân Việt Nam.

5. Khám phá chiều sâu bài thơ 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 9
"Đồng chí" - hai tiếng gọi thân thương vang lên từ trái tim người lính, trở thành khúc ca bất hủ về tình đồng đội trong thơ Chính Hữu. Bài thơ như bản tình ca về mối giao cảm kỳ diệu giữa những người nông dân mặc áo lính, từ chỗ "đôi người xa lạ" trở thành "đôi tri kỷ" rồi thăng hoa thành tình đồng chí thiêng liêng.
Những vần thơ mộc mạc đưa ta về với xuất thân chung của các chiến sĩ:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Rồi từ "súng bên súng, đầu sát bên đầu", từ những đêm "chung chăn" giá rét, tình đồng đội nảy nở tự nhiên mà sâu đậm. Tiếng gọi "Đồng chí!" vang lên như nốt nhấn thiêng liêng, là bước ngoặt trong mối quan hệ từ xa lạ trở thành máu thịt.
Chất thơ tỏa ra từ những chi tiết đời thường đầy xúc động: chiếc áo rách vai, đôi chân không giày, cơn sốt rét run người. Nhưng đẹp đẽ thay, giữa gian khó, tình người càng thêm ấm áp qua cử chỉ giản dị "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay" - không lời mà chứa đựng cả biển tình.
Khổ thơ cuối đạt tới đỉnh cao nghệ thuật với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng. Đó không chỉ là cảnh tượng đêm canh mà còn là biểu tượng cho khát vọng hòa bình, cho vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.
Bằng ngôn ngữ chắt lọc, hình ảnh vừa cụ thể vừa khái quát, Chính Hữu đã dựng nên bức tượng đài bất tử về tình đồng chí - thứ tình cảm làm nên sức mạnh tinh thần vô giá của quân đội nhân dân Việt Nam.

6. Khám phá vẻ đẹp người lính qua bài 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 8
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội thiêng liêng giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ khắc họa hình ảnh người chiến sĩ vừa chân thực, giản dị lại vừa hào hùng, lãng mạn.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung của các anh:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", họ trở thành "đôi tri kỷ" nhờ cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", cùng trải qua những đêm "chung chăn" giá rét. Tiếng gọi "Đồng chí!" vang lên như nốt nhấn thiêng liêng.
Chất thơ tỏa ra từ những chi tiết đời thường đầy xúc động: chiếc áo rách vai, đôi chân không giày, cơn sốt rét run người. Nhưng đẹp đẽ thay, giữa gian khó, tình người càng thêm ấm áp qua cử chỉ giản dị "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay".
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đã đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

7. Cảm nhận tinh tế về thi phẩm 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 10
"Đồng chí" của Chính Hữu là viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca kháng chiến, khắc họa chân thực mà sâu lắng tình đồng đội thiêng liêng giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ như bức tranh đa sắc về cuộc sống người chiến sĩ, nơi gian khổ và lãng mạn đan xen.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", họ trở thành "đôi tri kỷ" qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu". Tiếng gọi "Đồng chí!" vang lên như nốt nhấn thiêng liêng, là bước chuyển từ tình bạn thành tình chiến đấu.
Chất thơ tỏa ra từ những chi tiết đời thường đầy xúc động: chiếc áo rách vai, đôi chân không giày, cơn sốt rét run người. Nhưng đẹp đẽ thay, giữa gian khó, tình người càng thêm ấm áp qua cử chỉ "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay" - không lời mà chứa đựng cả biển tình.
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng. Đó không chỉ là cảnh tượng đêm canh mà còn là biểu tượng cho khát vọng hòa bình, cho vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

8. Cảm nhận sâu sắc về 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 11
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội thiêng liêng giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ khắc họa chân dung người chiến sĩ vừa giản dị, mộc mạc lại vừa kiên cường, lãng mạn trong kháng chiến chống Pháp.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", họ trở thành "đôi tri kỷ" qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu". Tiếng gọi "Đồng chí!" vang lên như nốt nhấn thiêng liêng.
Chất thơ tỏa ra từ những chi tiết đời thường đầy xúc động: chiếc áo rách vai, đôi chân không giày, cơn sốt rét run người. Nhưng đẹp đẽ thay, giữa gian khó, tình người càng thêm ấm áp qua cử chỉ "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay".
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng. Đó không chỉ là cảnh tượng đêm canh mà còn là biểu tượng cho khát vọng hòa bình, cho vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

9. Khám phá tầng nghĩa sâu sắc bài 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 12
"Đồng chí" của Chính Hữu là kiệt tác thơ ca về người nông dân mặc áo lính trong buổi đầu kháng chiến chống Pháp. Bài thơ như bức tranh đa sắc, vừa chân thực vừa lãng mạn, khắc họa tình đồng đội thiêng liêng giữa những người lính xuất thân từ ruộng đồng.
Mở đầu bằng những câu thơ giản dị:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
tác giả đã dựng lên hình ảnh những con người cùng chung cảnh ngộ. Từ "đôi người xa lạ", qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", họ trở thành tri kỷ rồi kết tinh thành tình "Đồng chí!" thiêng liêng.
Bài thơ đặc sắc ở những hình ảnh vừa hiện thực vừa giàu sức gợi: chiếc áo rách vai, đôi chân không giày, cơn sốt rét run người. Nhưng trên hết là cử chỉ "Thương nhau tay nắm lấy bàn tay" - biểu tượng đẹp đẽ của tình đồng đội.
Khổ thơ kết với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đã trở thành biểu tượng bất hủ - nơi hội tụ chất hiện thực chiến trường và chất lãng mạn cách mạng, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.
Bằng ngôn ngữ chắt lọc, hình ảnh vừa cụ thể vừa khái quát, Chính Hữu đã dựng nên tượng đài bất tử về tình đồng chí - sức mạnh tinh thần vô giá của quân đội nhân dân Việt Nam.

10. Khám phá chiều sâu nhân văn bài 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 13
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ khắc họa chân thực mà sâu lắng mối tình tri kỷ nảy nở từ gian khó chiến trường.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", họ trở thành tri kỷ rồi thăng hoa thành tình "Đồng chí!".
Chất thơ tỏa ra từ những chi tiết đời thường đầy xúc động: ruộng nương gửi bạn, gian nhà không mặc gió lung lay, giếng nước gốc đa nhớ người ra lính. Đó là nỗi nhớ hai chiều giữa người lính và hậu phương.
Bài thơ đã dựng nên bức tượng đài bất tử về tình đồng đội - thứ tình cảm làm nên sức mạnh tinh thần vô giá của quân đội nhân dân Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến gian khổ.

11. Cảm nhận đa chiều về thi phẩm 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 14
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ khắc họa chân thực mà sâu lắng mối tình tri kỷ nảy nở từ gian khó chiến trường.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", họ trở thành tri kỷ rồi thăng hoa thành tình "Đồng chí!".
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

12. Cảm nhận sâu sắc về bài thơ 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 1
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ khắc họa chân thực mà sâu lắng mối tình tri kỷ nảy nở từ gian khó chiến trường.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", họ trở thành tri kỷ rồi thăng hoa thành tình "Đồng chí!".
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

13. Khám phá vẻ đẹp người lính qua 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 2
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội giữa những người nông dân mặc áo lính trong kháng chiến chống Pháp. Bài thơ khắc họa chân thực mà sâu lắng mối tình tri kỷ nảy nở từ gian khó chiến trường.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", họ trở thành tri kỷ rồi thăng hoa thành tình "Đồng chí!".
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

14. Khám phá vẻ đẹp tình đồng đội qua 'Đồng chí' - Phân tích mẫu số 3
"Đồng chí" của Chính Hữu là bản hùng ca về tình đồng đội giữa những người nông dân mặc áo lính. Bài thơ khắc họa chân thực mà sâu lắng mối tình tri kỷ nảy nở từ gian khó chiến trường.
Những câu thơ mở đầu đưa ta về xuất thân chung:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Cái nghèo khó chung ấy trở thành sợi dây đầu tiên kết nối những tâm hồn. Từ "đôi người xa lạ", qua những đêm "chung chăn" giá rét, cùng chung lý tưởng "súng bên súng, đầu sát bên đầu", họ trở thành tri kỷ rồi thăng hoa thành tình "Đồng chí!".
Khổ thơ cuối với hình ảnh "Đầu súng trăng treo" đạt tới đỉnh cao nghệ thuật - nơi hiện thực chiến trường giao hòa với chất lãng mạn cách mạng, khắc họa vẻ đẹp tâm hồn người lính vừa kiên cường vừa mộng mơ.

Có thể bạn quan tâm

Da quanh mũi khô bong tróc? Áp dụng ngay những mẹo sau để cải thiện tức thì!

Vaseline có thật sự phù hợp để dùng như kem dưỡng ẩm cho da mặt?

10 Bí quyết phong thủy đón tài lộc thịnh vượng trong năm mới

Cách phân biệt tôm khỏe mạnh và tôm nhiễm bệnh

Mèo Himalaya: Nguồn gốc, đặc điểm nổi bật, cách chăm sóc và giá bán chi tiết
