Top 15 bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất
Nội dung bài viết
1. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 4
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan được sáng tác khi bà đi ngang qua con đèo này trên con đường vào kinh thành Huế nhận chức quan. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương và gia đình của người con gái xa xứ, cùng với nỗi buồn của người phụ nữ khi ở đất khách quê người. Lối thơ nhẹ nhàng, điềm tĩnh của tác giả được thể hiện rõ nét qua tác phẩm này.
“Trèo đèo hai mái chân vân
Lòng về Hà Tĩnh, dạ ân Quảng Bình”
Bài thơ khắc họa một bức tranh thiên nhiên hoang sơ đầy chất tình, nỗi nhớ quê hương từ hai miền đất Hà Tĩnh và Quảng Bình đan xen. Lối viết của nữ sĩ đầy tự nhiên, sâu lắng và hoài cảm, khơi gợi tình yêu thương vô tận đối với mảnh đất quê hương.
“Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa”
Bức tranh thiên nhiên vào lúc chiều tà gợi lên một cảm giác buồn vắng, hoang vu. Nếu thay bằng hình ảnh ánh nắng tà, khung cảnh sẽ trở nên sinh động hơn. Tuy nhiên, không phải ngẫu nhiên mà nữ sĩ chọn cảnh chiều tà, vì khoảnh khắc này mang trong mình một sự tĩnh lặng, một nỗi hoài cổ dễ dàng lay động tâm hồn con người.
Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ là một sự hòa quyện giữa âm thanh của cuộc sống và sự cô đơn của cảnh vật, thể hiện qua việc sử dụng điệp từ “chen” để nhấn mạnh sự đơn lẻ, cô quạnh. Cảnh vật hoang sơ, cằn cỗi nhưng vẫn cố gắng bám víu vào sự sống.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Bức tranh lúc này có sự hiện diện của con người, nhưng họ lại xuất hiện một cách mờ nhạt, đơn độc giữa không gian rộng lớn. Sự hiện diện của một vài chú tiều gom củi làm tăng cảm giác mỏng manh, hư vô của sự sống. Tác giả sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để làm nổi bật sự hoang vắng của cảnh vật.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Hai câu thơ thể hiện nỗi niềm sâu kín của người lữ khách. Tiếng chim cuốc cất lên như tiếng lòng của tác giả, mang đến cảm giác nhớ thương quê nhà và đất nước. Đó là sự đau đớn của một người con xa xứ, vừa đau lòng vì quê hương, vừa thương xót cho chính bản thân mình.
“Dừng chân nghỉ lại trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta.”
Hai câu kết thúc bài thơ là lúc cảm xúc của nữ sĩ dâng trào mạnh mẽ. “Dừng chân” như một khoảnh khắc ngưng đọng, thể hiện sự trống vắng và cô đơn giữa núi rừng. Cảnh vật hoang vu càng làm tăng nỗi khao khát được hòa nhập vào thiên nhiên, để che lấp nỗi cô đơn trong lòng.
Qua bài thơ này, Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ nhưng cũng đầy chất trữ tình, tình cảm yêu nước, thương dân sâu sắc. Những vần thơ ấy sẽ sống mãi trong lòng người đọc như một hình ảnh đẹp về tình yêu quê hương, đất nước.

2. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 5
“Có nơi đâu đẹp tuyệt vời
Như sông như núi, như người Việt Nam”
Câu thơ khắc họa niềm tự hào, kiêu hãnh về đất nước Việt Nam với vẻ đẹp thiên nhiên hòa quyện cùng con người. Quê hương ta mang vẻ đẹp huyền bí và tràn đầy sức sống, luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca. Thiên nhiên Việt Nam lúc thì mơ màng, diệu kỳ như trong giấc mộng, lúc lại kiêu sa, lộng lẫy như ánh bình minh. Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan chính là một minh chứng sống động cho vẻ đẹp ấy.
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Câu thơ mở ra không gian và thời gian, với hình ảnh “bóng xế tà” gợi lên khoảnh khắc chiều tà bao trùm lên Đèo Ngang. Cùng với điệp từ “chen” và cách gieo vần khéo léo, tác giả tạo nên không gian tĩnh mịch, cô đơn. Thời gian chiều tà gợi sự u buồn, tựa như một khoảnh khắc sắp tàn phai.
“Vẳng nghe chim vịt kêu chiều
Bâng khuâng nhớ mẹ, chín chiều ruột đau”
Điều này làm ta nhớ đến ca dao xưa, khi tình cảm nhớ nhung, thương nhớ thường dâng lên vào chiều tà, khi thời gian dường như tĩnh lặng và cảm xúc trào dâng. Trong “Qua Đèo Ngang”, ánh hoàng hôn bao phủ cảnh vật, làm dâng lên cảm giác man mác, u uẩn.
Con người trong bài thơ cũng hiện diện với hình ảnh các tiều phu đốn củi và những quán chợ đơn sơ, xa vắng, làm cho không gian càng thêm tĩnh lặng:
“Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà”
Những từ láy như “lom khom” và “lác đác” nhấn mạnh sự hiu quạnh, cô đơn của cuộc sống nơi đây. Cảnh vật hoang sơ nhưng lại càng làm nổi bật sự vắng lặng, như một nơi tìm kiếm sự sống nhưng lại không có, khiến cho bức tranh càng thêm buồn bã, trống vắng.
Sự đối lập giữa “vài” và “mấy” càng làm nổi bật sự vắng vẻ, đìu hiu của vùng đất này. Bỗng nhiên, trong không gian yên lặng ấy, tiếng kêu của loài chim quốc quốc, gia gia vang lên, như một tiếng lòng trong bóng tối.
“Đau lòng, mỏi miệng” là những từ ngữ diễn tả sự tha thiết, đau đớn. Từ “nhớ nước” và “thương nhà” cũng như một ẩn dụ cho nỗi niềm của Bà Huyện Thanh Quan về quê hương, đất nước, gia đình, mà chính bà cảm nhận được trong sâu thẳm tâm hồn.
Sự đối chiếu giữa hai câu thơ cho thấy tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương, đất nước, gia đình. Từ thực tại đau thương của xã hội đương thời đến những suy tư về quê nhà, tất cả được bộc lộ qua hai câu thơ thật tài tình.
“Dừng chân đứng lại, trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Câu kết của bài thơ như một sự dừng lại trong tâm hồn, để cảm nhận sự rộng lớn của vũ trụ, làm con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn. Cảnh vật bao la, nhưng nỗi lòng của tác giả thì đầy ắp cảm xúc yêu nước, thương gia đình. Cái “mảnh tình riêng” ấy như một dấu ấn đậm sâu trong trái tim người đọc.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ nhưng cũng đầy hoang sơ, thể hiện nỗi nhớ quê hương và gia đình của người xa xứ.

3. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 6
“Qua Đèo Ngang” là một trong những tác phẩm đặc sắc của Bà Huyện Thanh Quan, nơi tác giả gửi gắm tình yêu đất nước, quê hương sâu sắc. Với bài thơ này, bà đã thể hiện nỗi buồn man mác, nhớ quê hương và niềm thương cảm đối với thân phận người phụ nữ xa nhà. Được sáng tác khi bà đi qua đèo Ngang trên hành trình vào Phú Xuân (Huế), bài thơ nổi bật với phong cách thơ trầm tĩnh, nhẹ nhàng và rất đặc trưng của tác giả. Với thể thơ thất ngôn bát cú, Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên hoang sơ, đồng thời thể hiện tâm hồn người con gái yếu đuối giữa thiên nhiên bao la.
“Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa”
Hai câu thơ mở đầu khắc họa bức tranh thiên nhiên hoang sơ, rừng núi vắng lặng vào lúc chiều tà. Khoảnh khắc ấy khiến lòng người thêm phần xao xuyến, nhớ nhung. Cảnh vật trở nên hiu quạnh, chỉ có cây cỏ chen chúc nhau giữa đất trời rộng lớn. Từ “chen” như thể hiện sự sống kiên cường, bám víu vào từng khe hở, từng ngóc ngách của thiên nhiên.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Đến những câu tiếp theo, bóng dáng con người mới xuất hiện, nhưng lại thật thưa thớt và vắng vẻ. Hai từ láy “lom khom” và “lác đác” phản ánh rõ sự vắng lặng, cô đơn của cuộc sống con người trong không gian thiên nhiên bao la.
Tiếp theo, tác giả thể hiện tâm trạng của mình qua những câu thơ đầy nỗi niềm:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Tiếng chim quốc vang lên như một tiếng lòng sâu thẳm, hòa cùng cảm xúc nhớ thương quê hương và gia đình. Trong không gian tĩnh lặng ấy, tiếng chim kêu như đậm đà nỗi hoài vọng về đất nước và gia đình, thể hiện lòng yêu nước nồng nàn của tác giả.
“Dừng chân đứng lại trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Câu kết của bài thơ diễn tả sự lắng đọng trong tâm hồn tác giả, với cảnh vật bao la, rộng lớn nhưng lại càng làm tăng thêm sự cô đơn của người con gái một mình trên đất khách. “Mảnh tình riêng” là những cảm xúc riêng tư, sâu thẳm mà chỉ có tác giả mới hiểu rõ được.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” mang đến một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ, và cũng là hình ảnh của nỗi nhớ quê hương, của tình yêu đất nước da diết. Bức tranh ấy vẫn sống mãi trong lòng người đọc.

4. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 7
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ văn sĩ nổi tiếng của văn học trung đại Việt Nam, và tác phẩm nổi bật nhất của bà chính là bài thơ "Qua Đèo Ngang". Bài thơ này không chỉ mô tả cảnh vật mà còn chứa đựng những nỗi niềm sâu sắc của tác giả, bộc lộ tâm trạng khi bà đi qua đèo Ngang trên đường vào kinh đô Huế nhận chức. Mở đầu bài thơ là bức tranh phong cảnh buồn man mác, đầy tâm trạng:
“Bước đến Đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Hai câu thơ mở ra không gian và thời gian một cách nghệ thuật, thể hiện phong cách đặc trưng của Bà Huyện Thanh Quan. Khoảnh khắc “xế tà” không phải chỉ là chiều muộn mà là lúc chuyển giao giữa sáng tối, khi ánh sáng dần tắt và cảnh vật mờ ảo. Cảnh vật bao la, mênh mông nhưng lại vắng lặng, trống vắng đến nao lòng.
Trong không gian đó, hình ảnh cây cỏ chen chúc nhau mọc lên, thể hiện sức sống kiên cường của thiên nhiên trước sự khắc nghiệt của đất đai. Từ “chen” tạo ra ấn tượng về một thiên nhiên hoang sơ, tĩnh lặng, hòa quyện vào nhau, làm nổi bật vẻ đẹp hoang vu của mảnh đất ấy. Và rồi con người xuất hiện, nhưng cũng chỉ là những dáng hình nhỏ bé giữa thiên nhiên rộng lớn:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Dù con người xuất hiện nhưng lại càng làm cho cảnh vật thêm phần hiu quạnh. Từ “lom khom” và “lác đác” cho thấy cuộc sống con người thật thưa thớt, chỉ là những hình bóng nhỏ bé giữa không gian rộng lớn, càng làm tăng thêm sự cô đơn, hiu hắt của cảnh vật.
Bức tranh thiên nhiên hiu quạnh trở nên rõ nét hơn bao giờ hết, nhưng cũng thể hiện sự tinh tế trong cách nhìn của tác giả:
“Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Tiếng chim cuốc kêu vang, như là tiếng lòng của Bà Huyện Thanh Quan, thể hiện nỗi nhớ quê hương, nhớ đất nước. Cách chơi chữ tài tình của bà khiến cho những âm thanh ấy không chỉ đơn thuần là tiếng chim mà còn là sự bộc lộ tâm trạng, tình cảm của tác giả đối với quê hương và gia đình.
Và rồi hai câu kết thể hiện rõ sự cô đơn, lẻ loi của tác giả giữa thiên nhiên bao la:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Cảnh vật rộng lớn chỉ làm nổi bật sự bé nhỏ của con người. Sự cô đơn, hoang vắng càng được nhấn mạnh qua hai câu thơ cuối, thể hiện tình cảm riêng tư, sâu sắc của tác giả.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” là một kiệt tác về nghệ thuật và nội dung, vừa thể hiện sự tinh tế trong cách miêu tả thiên nhiên, vừa bộc lộ những nỗi niềm sâu sắc của tác giả về quê hương và đất nước.

5. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 8
Những ai đã từng một lần dạo bước trên con đường xuyên Việt chắc chắn không thể không biết đến đèo Ngang. Nằm vắt ngang sườn núi Hoành Sơn, con đèo này mang trong mình vẻ đẹp kỳ vĩ nhưng cũng đầy hiểm trở, như một thử thách tự nhiên giữa hai tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình. Đèo Ngang đã trở thành hình ảnh gắn liền với bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan, qua đó gửi gắm những suy tư sâu sắc về quê hương, đất nước.
Đèo Ngang chính là ranh giới giữa hai vùng đất, nhưng đồng thời cũng là nơi đọng lại bao tâm tư của những người khách qua đường. Trong hành trình từ Thăng Long vào Huế nhận chức, Bà Huyện Thanh Quan đã sáng tác bài thơ này, thể hiện nỗi cô đơn và hoài niệm về một thời đại đã qua. Câu mở đầu đơn giản nhưng đã vẽ nên bức tranh cảnh sắc đèo Ngang, vừa có vẻ đẹp vừa mang nỗi buồn:
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà. Đó là khoảnh khắc khi mặt trời lặn, ánh sáng yếu ớt dần tắt đi, như thể thời gian đang nhấn chìm mọi vật vào bóng tối, để lại chút ánh sáng cuối ngày mờ ảo. Giữa không gian ấy, cỏ cây chen đá, lá chen hoa – là sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên hoang dã nhưng cũng không thể xóa nhòa đi cái tĩnh lặng, vắng vẻ của buổi chiều tàn.
Cảnh vật dường như chỉ có vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ, nhưng thiếu vắng hơi ấm con người. Cảnh vật ấy mời gọi nhưng lại khiến lòng người thêm phần buồn bã, hiu quạnh.
Trên nền thiên nhiên rộng lớn, bóng dáng con người hiện lên nhưng cũng vô cùng mờ nhạt và ít ỏi:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú, Lác đác bên sông chợ mấy nhà.”
Hình ảnh những chú tiều lom khom hái củi và những quán chợ thưa thớt bên sông phản ánh cuộc sống vất vả, đơn sơ của người dân nơi đây. Đảo ngữ trong câu thơ càng làm nổi bật cái nhỏ bé của con người trước thiên nhiên bao la.
Điều này khiến bức tranh thiên nhiên càng thêm phần hoang vắng, như một thế giới cô đơn, với sự cô lập, chia lìa giữa con người và thiên nhiên.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”
Giữa không gian vắng lặng, tiếng chim quốc, chim đa đa cất lên như một tiếng lòng của người xa quê. Những âm thanh này không làm cho cảnh vật thêm phần vui tươi, mà ngược lại, nó chỉ làm tăng thêm cái nỗi buồn mênh mông, hoài niệm của tác giả. Những tiếng chim ấy như là lời tâm sự, những nỗi nhớ thương quê hương và gia đình được giãi bày qua nghệ thuật chơi chữ độc đáo của nữ sĩ.
Và rồi, sự hòa quyện giữa hồn cảnh và hồn người càng làm nổi bật cảm xúc trong hai câu kết:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước, Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Cảnh vật rộng lớn càng làm nổi bật nỗi cô đơn của con người, khi đứng trước đất trời bao la, nhà thơ chỉ có thể thốt lên “ta với ta”, thể hiện sự khép kín và nỗi cô đơn tuyệt đối của tác giả trong khoảnh khắc này.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật điển hình, mà còn là tiếng nói chân thật của nỗi niềm sâu thẳm về quê hương, đất nước của Bà Huyện Thanh Quan.

6. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 9
“Qua Đèo Ngang” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Bà Huyện Thanh Quan, viết khi bà từ Thăng Long vào Huế nhậm chức. Bài thơ không chỉ miêu tả cảnh vật đèo Ngang, mà còn gửi gắm tâm trạng cô đơn, nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Đèo Ngang, với vẻ đẹp hoang sơ và yên bình, đã trở thành nơi Bà Huyện Thanh Quan bày tỏ nỗi lòng, và từ đó, bài thơ trở thành một bức tranh tâm hồn tinh tế của nữ sĩ.
Bài thơ bắt đầu với hai câu đề:
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Những câu thơ gợi lên khoảnh khắc buổi chiều tà, khi ánh sáng yếu ớt dần tắt, và không gian trở nên vắng vẻ, u tịch. Đèo Ngang, nơi đất trời giao hòa, không chỉ đẹp mà còn mang nét buồn bã, cô quạnh. Cảnh vật như phản chiếu tâm trạng của tác giả: sự cô đơn, sự lẻ loi trong khoảnh khắc ấy, khi bóng tối dần phủ lấp mọi thứ.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Hình ảnh những chú tiều lom khom hay vài ngôi nhà thưa thớt bên sông tạo nên một không gian hoang vắng, đơn sơ, dường như càng làm nổi bật sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên bao la. Sự sống nơi đây cũng như không gian, chỉ vừa đủ để tồn tại, không gì tấp nập, không gì sôi động. Chợ, một hình ảnh thường đi kèm với sự đông vui, nay trở nên vắng vẻ, không còn ai qua lại, chỉ là mấy mái nhà lạc lõng bên dòng sông.
Tiếng chim quốc kêu giữa cảnh hoàng hôn, tiếng gia gia vang lên giữa không gian yên lặng, như một lời than vãn của tác giả:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Những tiếng chim không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của Bà Huyện Thanh Quan, là sự bộc lộ nỗi nhớ quê hương, nhớ gia đình, nhớ triều đại xưa cũ. Tiếng chim ấy như một biểu tượng cho những suy tư, nỗi niềm thầm kín của nữ sĩ trong khoảnh khắc một mình giữa đèo Ngang vắng vẻ.
Cuối bài thơ, tác giả thể hiện một cảm giác u hoài, một nỗi cô đơn sâu sắc:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Cái bao la của đất trời càng làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của tác giả. “Một mảnh tình riêng” không chỉ là nỗi nhớ nhà mà còn là một thế giới riêng biệt mà chỉ có Bà Huyện Thanh Quan mới cảm nhận được. Cảm giác này, như một khối tình đơn độc, trọn vẹn nhưng đầy nỗi buồn bã, một tình yêu khó bày tỏ, không thể san sẻ.
Với bài thơ “Qua Đèo Ngang”, Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, kết hợp với bút pháp cổ điển và những hình ảnh quen thuộc để diễn tả nỗi lòng sâu sắc của một người phụ nữ xa quê. Tác phẩm vẫn còn vang vọng đến ngày nay, khiến người đọc cảm nhận rõ nét nỗi buồn và sự cô đơn mà nữ sĩ phải trải qua trong hành trình của mình.

7. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 10
Cùng với Hồ Xuân Hương và Đoàn Thị Điểm, Bà Huyện Thanh Quan là ba nữ thi sĩ nổi bật nhất của văn học thế kỉ XVIII. Nếu thơ Hồ Xuân Hương sắc sảo, cá tính, thì thơ Đoàn Thị Điểm lại nhẹ nhàng nhưng đầy da diết về quá khứ huy hoàng đã qua. Bài thơ 'Qua đèo ngang' là một tác phẩm tiêu biểu của Bà Huyện Thanh Quan.
Bà Huyện Thanh Quan thường viết về thiên nhiên, đặc biệt là vào lúc xế chiều, khi không gian tĩnh lặng, buồn bã. Những bức tranh trong thơ bà như những tác phẩm thủy mặc, chấm phá tinh tế, diễn tả bằng nghệ thuật ước lệ. Cảnh vật trong thơ là phương tiện để nhà thơ gửi gắm những tình cảm nhớ nhung, hoài niệm về một thời kỳ đã qua.
“Bước tới đèo ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá lá chen hoa”
Khi nhà thơ đến đèo Ngang, cũng là lúc chiều buông. Hình ảnh 'bóng xế tà' không chỉ gợi lên không gian và thời gian của hoàng hôn, mà còn thể hiện sự lặng lẽ, chậm chạp của thiên nhiên. Đây là khoảnh khắc chuyển giao giữa ngày và đêm, và cũng là thời điểm mà tác giả cảm nhận rõ nhất sự cô đơn, lạc lõng của mình. 'Cỏ cây chen đá, lá chen hoa' vừa miêu tả sự sống mãnh liệt, nhưng cũng ẩn chứa vẻ hoang sơ, tự nhiên của đất trời.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Từ láy 'lom khom' miêu tả dáng vẻ của người tiều phu trở về trong chiều tà, mang theo một cảm giác vắng lặng, tiêu điều. 'Lác đác' gợi ra không gian sống thưa thớt, thiếu sự sôi động, chỉ có một vài ngôi nhà bên bờ sông, một sự sống yếu ớt và tẻ nhạt. Mặc dù có bóng dáng con người, nhưng vẫn không thể làm vơi đi cảm giác u buồn, tịch mịch của không gian xung quanh.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Giữa cảnh hoang vắng, tiếng chim quốc, chim gia vang lên như là những tiếng lòng của nhà thơ. Đây là những âm thanh không chỉ đến từ thiên nhiên, mà còn phản ánh nỗi nhớ nhung, sự cô đơn của Bà Huyện Thanh Quan khi xa quê hương. 'Nhớ nước' và 'thương nhà' là nỗi niềm sâu sắc, thể hiện tình yêu dành cho đất nước và gia đình, những hình ảnh thân thuộc mà bà không thể quên được.
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Trong không gian bao la, mênh mông của đất trời, 'dừng chân' không chỉ là nghỉ ngơi mà còn là khoảnh khắc chiêm nghiệm, hồi tưởng. Tình cảm 'một mảnh tình riêng ta với ta' là sự cô đơn, nỗi nhớ về quê hương và gia đình, không thể chia sẻ cùng ai. Chính trong sự rộng lớn, vắng lặng ấy, tác giả cảm nhận được sự nhỏ bé của mình, nỗi cô đơn càng trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Từ đó, 'Qua đèo ngang' không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của người con xa xứ, đầy trăn trở và hoài niệm.

8. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 11
'Qua Đèo Ngang' là một tác phẩm nổi bật của Bà Huyện Thanh Quan, mang đậm tình yêu quê hương và nỗi nhớ đất nước. Bài thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là tâm sự thầm kín của tác giả về những khát khao, nỗi buồn của một người xa quê hương.
Đoạn mở đầu của bài thơ đã khắc họa một không gian mênh mông, huyền bí: 'Bước tới đèo Ngang bóng xế tà', khi ánh sáng cuối ngày chuẩn bị tắt hẳn. Đây là khoảnh khắc chuyển giao, nơi ánh sáng nhạt dần và màn đêm buông xuống, gợi lên sự cô đơn và buồn bã của tác giả khi đối diện với vẻ đẹp hoang sơ của đèo Ngang. Những từ 'bóng xế tà' không chỉ miêu tả khung cảnh mà còn mang trong mình âm điệu nhẹ nhàng, man mác của tâm trạng con người.
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Cảnh vật trong thơ hiện lên như một bức tranh vẽ, hòa quyện giữa thiên nhiên và con người. 'Chen' không chỉ là sự chen chúc của cây cối mà còn là hình ảnh sống động của sự sống mãnh liệt giữa một không gian hoang vu. Tạo hình của cảnh vật thật sinh động và đầy cảm xúc, như bức tranh thủy mặc với những nét chấm phá tinh tế.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Hai câu thơ miêu tả sự cô đơn trong từng hình ảnh rất cụ thể. Từ láy 'lom khom' như khắc họa hình ảnh người tiều phu nhỏ bé trong khung cảnh chiều tà. 'Lác đác' là sự thưa thớt, yếu ớt, không đủ sức làm cho cảnh vật trở nên ấm áp. Hình ảnh đó càng nhấn mạnh cảm giác vắng vẻ, hiu quạnh của một không gian thiếu vắng sự sống.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Trong bối cảnh thiên nhiên vắng lặng ấy, tiếng chim quốc, chim gia vang lên như tiếng lòng của người nữ sĩ. Đây là tiếng gọi của nỗi nhớ, là tâm trạng lắng đọng của một người xa xứ. Cảnh vật được Bà Huyện Thanh Quan sử dụng như một chất liệu để thể hiện tâm tình sâu sắc, nhấn mạnh sự gắn bó giữa con người và đất nước, giữa gia đình và quê hương. Mỗi âm thanh trong khung cảnh ấy đều mang một nỗi niềm riêng biệt.
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Câu kết của bài thơ đã dồn nén tất cả những cảm xúc sâu kín trong lòng người thi sĩ. Sự vắng lặng của thiên nhiên bao la càng làm nổi bật sự cô đơn của tác giả. 'Dừng chân' không chỉ là sự nghỉ ngơi của thể xác mà còn là khoảnh khắc để suy tư, chiêm nghiệm về cuộc đời, về sự nhỏ bé của con người giữa đất trời mênh mông. 'Một mảnh tình riêng ta với ta' là sự cô đơn tột cùng, là tâm trạng lẻ loi giữa không gian bao la mà không thể chia sẻ cùng ai. Đây là một trong những nét đặc sắc trong phong cách của Bà Huyện Thanh Quan, người đã khéo léo sử dụng cảnh vật để truyền tải cảm xúc trong thơ.

9. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 12
Bài thơ 'Qua Đèo Ngang' của Bà Huyện Thanh Quan đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua bao thế kỷ. Không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng mà còn là tấm lòng đầy ắp yêu thương, nhớ nhung của người nữ sĩ gửi gắm qua từng câu chữ. Bài thơ không chỉ hấp dẫn bởi ngôn từ nhẹ nhàng, sâu sắc mà còn bởi lối tả cảnh ngụ tình đặc trưng của thơ cổ, nơi cảnh vật hòa quyện cùng nỗi lòng con người.
Đèo Ngang – nơi nữ sĩ bắt đầu hành trình vào Nam nhận nhiệm vụ, là điểm dừng chân đầu tiên trong không gian xa lạ, khiến lòng người phải chạnh lòng. Không gian lúc ấy như có chút gì đó vắng lặng, như một dấu hiệu chia tay, khi những tia sáng cuối cùng của ngày tắt dần. Từ 'tà' không chỉ gợi lên thời khắc chuyển giao giữa ngày và đêm, mà còn mang theo sự tàn lụi, vơi dần của thời gian.
“Vẳng nghe chim vịt kêu chiều
Bâng khuâng nhớ mẹ, chín chiều ruột đau”
Tiếng chim vịt trong chiều tà gợi nhớ nỗi nhớ thương da diết về gia đình, quê hương. Cái thời điểm chiều tà như thấm đẫm tâm trạng của một người lữ khách xa quê, khắc khoải nhớ nhà, nhớ những bữa cơm chiều bên người thân. Cảnh vật dường như phản chiếu nỗi nhớ ấy, nhắc nhở mỗi người về một thời quá khứ vương vấn trong tâm hồn.
Trời chiều bảng lảng bóng hoàng hôn
Ráng chiều gợi lên một nỗi buồn vô hạn. Hoành Sơn hùng vĩ hiện lên trong mắt người nữ sĩ, nhưng giữa không gian ấy, lòng người lại càng thêm vắng lặng, lẻ loi. Cảnh vật nơi đây, dù đẹp đẽ nhưng lại khiến lòng thi nhân cảm thấy trống vắng, như một người cô đơn giữa đất trời bao la.
Đang nao lòng buồn bã, phía xa xa dưới chân đèo xuất hiện hình ảnh:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà
Cảnh vật nơi đây thật hoang vắng, chỉ còn lại những hình ảnh nhỏ bé của con người, như tiều phu lom khom đốn củi hay những ngôi nhà chợ thưa thớt. Cảnh vật này càng làm nổi bật thêm sự cô đơn của người thi sĩ. Lối đảo ngữ sử dụng trong thơ càng nhấn mạnh sự trống vắng của không gian.
Trong sự vắng lặng ấy xa xa nghe có tiếng kêu đều khoan nhặt man mác nhớ thương của quốc quốc, gia gia. Tiếng chim kêu thổn thức, như một ẩn dụ cho nỗi niềm mất mát, nhớ về quê hương, về những ký ức đã qua. Nữ sĩ dùng tiếng chim để thể hiện tâm trạng của mình, như muốn gọi lại một thời đã qua, như thể một cuộc sống xưa, một triều đại đã rời xa.
Nhớ về gia đình, nhớ về đất nước – phải chăng chính sự hoài niệm về triều đại nhà Lê mà bà từng sống. Thái độ của nữ sĩ là phủ nhận thực tại, tìm về quá khứ. Nhà thơ Nguyễn Du đã từng nói “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?” và điều này dường như cũng rất phù hợp với cảm xúc của nữ sĩ trong hoàn cảnh này.
Khép lại bài thơ là cả một tâm trạng dồn nén:
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta
Nhà thơ có tâm sự u hoài, đứng trước không gian vời vợi bao la: trời, non, nước. Khung cảnh càng rộng lớn thì con người càng bé nhỏ cô đơn. Và như vậy chỉ có ta với ta, mình với mình mà thôi. Ta là cá nhân nữ sĩ – con người của vật chất đối diện với ta – con người của tâm hồn.
Một mình dối diện với không gian cảnh vật, với cuộc sống và để rồi với chính mình. Trong lòng thi nhân chất chứa bao nỗi niềm biết chia sẻ cùng ai? Một mảnh tình riêng trong một khối tình rộng lớn có chăng mình lại nói chuyện với mình. Nỗi buồn được nhân lên gấp bội. Đây là tâm sự của chính tác giả và cũng là tâm sự của những con người xót xa trước thế sự đổi thay, của những thế hệ từng sống với quá khứ, xót xa với thực tại.
Có rất nhiều những nhà thơ mượn cảnh để tả tình, nhưng có lẽ thành công nhất là Bà Huyện Thanh Quan. Hình ảnh thơ gần gũi, giàu sức biểu cảm. Điều đáng nói ở đây là bà đã lựa chọn được những tín hiệu nghệ thuật đắt giá để từ đó diễn tả tâm sự của chính mình. Trong bài thơ đã có đầy đủ cả tâm hồn, tình cảm, nỗi lòng nhà thơ gửi gắm vào đó. Lời thơ nghe xúc động bồi hồi làm cho người đọc cũng băn khoăn day dứt.

10. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 13
Thiên nhiên quê hương ta, với vẻ đẹp mộng mơ, thanh thoát, không chỉ là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca mà còn là niềm tự hào sâu sắc trong lòng người Việt Nam. Dải núi, con sông, và những hình ảnh con người giữa thiên nhiên đều mang đậm dấu ấn của một nền văn hóa lâu đời, kiên cường. Câu thơ "Có nơi đâu đẹp tuyệt vời, Như sông như núi, như người Việt Nam" như một lời khẳng định về vẻ đẹp vĩnh hằng của quê hương, nơi hội tụ cả niềm kiêu hãnh và tình yêu tổ quốc. Chính thiên nhiên, với những lúc huyền diệu như trong mộng, lúc rực rỡ như ánh mặt trời, lúc lại ảm đạm, u hoài dưới ánh mắt của thi nhân, chính là phông nền hoàn hảo để gửi gắm những tâm sự sâu kín. Như đại thi hào Nguyễn Du đã nói, "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ", và những câu thơ ấy chính là sự đồng điệu giữa cảnh vật và tâm trạng.
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà.
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa. Lom khom dưới núi, tiều vài chú. Lác đác bên sông, chợ mấy nhà. Nhớ nước đau lòng con quốc quốc.
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
Dừng chân đứng lại, trời non, nước.
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Bài thơ "Qua đèo Ngang" không chỉ là sự thể hiện tài năng nghệ thuật của bà Huyện Thanh Quan mà còn là lời bộc bạch về nỗi nhớ quê hương, về đất nước, và tình yêu gia đình. Mỗi câu chữ đều mang một nỗi niềm thiết tha, đong đầy cảm xúc. Những người phụ nữ trong xã hội phong kiến không hề thiếu vắng những tình cảm thiêng liêng như vậy, dù cuộc sống của họ bị hạn chế nhiều về quyền tự do.
Chỉ cần hai câu đầu của bài thơ đã đủ để người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà.
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Với từ "bóng xế tà" và điệp từ "chen", cách gieo vần "lá, đá" cùng cấu trúc câu thơ, bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa một không gian vắng vẻ, trầm buồn. Từ "tà" như gợi lên sự kết thúc, sự tàn phai của một khoảnh khắc. Cảnh vật lặng im, chỉ còn lại những vạt sáng yếu ớt trong hoàng hôn. Quá khứ và hiện tại giao thoa, làm cho nỗi nhớ nhung, da diết càng thêm thấm thía. Cũng như câu ca dao quen thuộc:
Vẳng nghe chim vịt kêu chiều,
Bâng khuâng nhớ mẹ, chín chiều ruột đau.
Chính vào thời khắc của buổi chiều tà, những cảm xúc bâng khuâng, da diết nhất mới có cơ hội bộc lộ. Cảnh vật xung quanh càng trở nên buồn bã, hiu quạnh, khi thi sĩ bắt gặp hoàng hôn phủ xuống đèo Ngang. Dù nơi này có cỏ cây, hoa lá, nhưng không khí vắng vẻ, trống rỗng khiến người đọc có cảm giác bị cô lập trong một không gian không có sự sống. Và rồi, từ xa xa, một vài hình ảnh xuất hiện:
Lom khom dưới núi tiều vài chú.
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Hình ảnh mấy người tiều phu lom khom, vài quán chợ xiêu xiêu trong gió càng làm nổi bật sự hiu quạnh của cảnh vật. Từ "lom khom" và "lác đác" được đảo ngữ để nhấn mạnh sự cô đơn, vắng lặng nơi đây. Dù thi sĩ tìm kiếm sự sống, nhưng những gì nàng gặp lại chỉ càng làm cho cảnh vật thêm phần tẻ nhạt, trống vắng. Như một sự đối lập rõ rệt, cảnh vật từ xa càng thêm hoang vắng.
Tiếng kêu đều đều của chim quốc, chim gia gia trong hoàng hôn như một ẩn dụ cho tình cảm u hoài của bà Huyện Thanh Quan. Liệu có phải chính tác giả đang gửi gắm nỗi nhớ về đất nước, gia đình trong những âm thanh ấy? Cụm từ "quốc quốc, gia gia" là sự kết hợp tài tình, vừa thể hiện nỗi nhớ về Tổ quốc, vừa là nỗi niềm của gia đình.
Phần luận của bài thơ, với sự song song về ý và lời, nhấn mạnh tình cảm sâu sắc của bà đối với quê hương, đất nước, gia đình. Câu thơ cuối của bài thơ như một lời tâm sự về quá khứ:
Dừng chân đứng lại, trời non nước.
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Câu kết chính là sự kết tinh của những tâm tư thầm kín, sự cô đơn của thi nhân khi đứng trước không gian rộng lớn của trời, non, nước. Chỉ có một mình bà với ta, nơi đây không có ai ngoài chính tác giả, một con người lặng lẽ đối diện với nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương. Bà Huyện Thanh Quan đã tài tình diễn tả tâm trạng này bằng những hình ảnh, từ ngữ rất giản dị nhưng đầy sức biểu cảm.
Với bài thơ này, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ mà còn thấu hiểu được tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương. Mỗi câu thơ đều thấm đẫm nỗi niềm hoài cổ, thương nhớ. Đây là một bài thơ hiếm hoi có thể lay động trái tim người đọc, giúp chúng ta thêm yêu đất nước và con người Việt Nam.

11. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo Ngang" mẫu 14
Bà Huyện Thanh Quan, nữ thi sĩ nổi bật trong nền văn học Việt Nam, đã để lại một dấu ấn sâu đậm với tác phẩm “Qua Đèo Ngang.” Đây là bài thơ mang đậm phong cách sáng tác của bà, đặc biệt qua cách mô tả thiên nhiên và cảm xúc một cách tinh tế. Bài thơ vẽ lên một Đèo Ngang hoang sơ, mênh mông, nơi ánh chiều tà bao phủ cảnh vật, tạo nên một không gian vừa rộng lớn, vừa hiu quạnh. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ đẹp ấy là một tình cảm sâu sắc đối với quê hương, một nỗi nhớ da diết về đất nước.
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Trong câu thơ này, “bóng xế tà” chỉ thời điểm cuối ngày, khi ánh sáng dần tắt, và không gian trở nên vắng vẻ, tĩnh mịch. Cụm từ “chen” trong “cỏ cây chen đá, lá chen hoa” không chỉ thể hiện sự hòa quyện giữa các yếu tố thiên nhiên mà còn tạo ra một bức tranh sống động, đầy sức sống dù trong sự hoang sơ, im ắng. Đây là một bức tranh thiên nhiên vừa thật, vừa ước lệ, diễn tả đầy đủ sức mạnh và vẻ đẹp của Đèo Ngang.
Khung cảnh này không chỉ có thiên nhiên, mà còn có con người trong đó. Bà Huyện Thanh Quan đã khéo léo sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để thể hiện sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên mênh mông. Hình ảnh “lom khom - tiều vài chú” tạo nên một sự gần gũi, giản dị, còn “lác đác - chợ mấy nhà” lại khắc họa một cảnh vật thưa thớt, vắng vẻ. Cả hai đều nhấn mạnh sự cô đơn, lặng lẽ của con người giữa thiên nhiên rộng lớn.
Thiên nhiên càng vắng vẻ, nỗi cô đơn của tác giả càng rõ nét. Điều này được thể hiện rõ qua những câu thơ tiếp theo:
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc”
“Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia”
Những câu thơ này không chỉ mô tả tiếng kêu của hai loài chim, mà còn là tiếng lòng của nhà thơ. Tiếng “quốc quốc” và “gia gia” như thể hiện nỗi nhớ quê hương, nỗi đau lòng khi xa quê, mang đến một cảm giác nghẹn ngào, thấm thía.
Câu thơ “Dừng chân đứng lại, trời, non, nước” là khoảnh khắc mà nhà thơ đứng lặng nhìn bao la đất trời, để rồi tự nhìn lại mình với một tâm trạng lẻ loi, cô độc:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta”
Cụm từ “ta với ta” trong thơ bà Huyện Thanh Quan không chỉ là một sự tự sự nội tâm mà còn là biểu hiện của sự cô đơn, lặng lẽ, khi nhà thơ chỉ có mình với chính mình, không thể chia sẻ tâm tư với ai. Đây là sự cô đơn sâu sắc, không chỉ với thiên nhiên mà còn với lòng người.
Với tài hoa của mình, Bà Huyện Thanh Quan đã đưa người đọc vào một không gian vừa thực vừa mộng, nơi tình cảm và thiên nhiên hòa quyện vào nhau, tạo nên một tác phẩm bất hủ. Bài thơ “Qua Đèo Ngang” không chỉ là sự khắc họa cảnh vật mà còn là sự thể hiện lòng yêu nước, yêu quê hương qua những vần thơ đầy tâm huyết.

12. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 15
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan không chỉ tái hiện một Đèo Ngang hùng vĩ, hoang sơ, mà còn bộc lộ những tâm tư, nỗi niềm sâu sắc của một người lữ khách xa quê. Cảnh vật Đèo Ngang mở ra trong ánh chiều tà, gợi lên một không gian vắng lặng, nhưng cũng đầy sức sống tiềm ẩn. Bên cạnh thiên nhiên tĩnh lặng ấy, là tâm trạng nhớ quê, nhớ đất nước của tác giả, thể hiện qua những vần thơ mang đậm nỗi buồn da diết.
Chuyến đi của bà đến Phú Xuân – Huế để nhận chức quan đã dẫn bà đến Đèo Ngang, và trong khoảnh khắc dừng chân đó, thiên nhiên nơi đây đã khơi dậy trong bà những xúc cảm, dẫn đến việc sáng tác bài thơ nổi tiếng này.
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.”
Trong ánh chiều tà, khung cảnh Đèo Ngang hiện lên một cách tĩnh lặng, tạo ra một không gian khiến lòng người dễ cảm nhận được nỗi buồn. Đây là khoảnh khắc giao thoa giữa ngày và đêm, cũng là khoảnh khắc nhà thơ nhận thấy sự cô đơn, lạc lõng giữa mênh mông thiên nhiên và nỗi nhớ nhà sâu sắc. Những câu thơ như vậy, không chỉ đơn thuần mô tả cảnh vật mà còn là sự phản chiếu nội tâm của tác giả.
Khung cảnh thiên nhiên ở Đèo Ngang không chỉ có núi non hùng vĩ, mà còn có sự sống của con người, qua hình ảnh những người tiều phu lom khom dưới chân núi và những ngôi nhà lác đác ven sông. Những hình ảnh này càng làm nổi bật vẻ đẹp hoang sơ, thầm lặng của vùng đất này.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Những hình ảnh này tuy đơn giản nhưng lại gợi lên nỗi cô đơn trong lòng nhà thơ, khi những hoạt động sống đơn sơ ấy lại càng làm nổi bật sự vắng vẻ và tĩnh lặng nơi Đèo Ngang. Đây cũng là lúc mà nhà thơ bộc lộ nỗi nhớ quê hương, những tâm tư không thể nói thành lời:
“Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Tiếng kêu của những con chim như cuốc, gia gia vang vọng trong không gian hoang sơ ấy chính là những âm vang của nỗi nhớ quê hương, của sự đau đáu và khắc khoải. Tiếng chim là hình ảnh để Bà Huyện Thanh Quan gửi gắm những tình cảm tha thiết về quê nhà, đất nước.
“Dừng chân đứng lại: Trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Hai câu kết của bài thơ thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của tác giả khi đứng giữa không gian bao la của thiên nhiên, không có ai để chia sẻ những nỗi niềm riêng tư ấy. “Ta với ta” là biểu hiện của một tình cảm sâu lắng, không thể nói ra, chỉ có thể giữ lại trong lòng và dằn vặt với chính mình. Bài thơ khép lại với một nỗi buồn tiếc nuối, một sự cô đơn không thể giải bày.
Với bài thơ “Qua Đèo Ngang,” Bà Huyện Thanh Quan đã không chỉ tái hiện vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên mà còn thể hiện sự giao thoa giữa thiên nhiên và tâm hồn con người, một tâm hồn đang chìm đắm trong nỗi nhớ quê hương và niềm khao khát được quay về với cội nguồn.

13. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 1
Trong nền văn học hiện đại, nếu ta gặp sự táo bạo, mạnh mẽ trong thơ Hồ Xuân Hương thì lại không thể không nhắc đến sự dịu dàng, trầm lắng của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ "Qua Đèo Ngang" chính là hiện thân rõ nét của phong cách ấy.
Bài thơ ra đời khi tác giả đi qua Đèo Ngang trong chuyến công tác ở Phú Xuân (Huế). Lúc này, nỗi nhớ quê hương, niềm thương cảm cho thân gái phải xa nhà chính là những cảm xúc chủ đạo trong bài. Với thể thất ngôn bát cú, bài thơ chia thành bốn phần rõ rệt: đề, thực, luận, kết.
Dù chỉ tám câu thơ ngắn gọn, bài thơ đã mang đến một bức tranh cảnh vật sống động, cùng những cảm xúc sâu lắng của người thi sĩ đứng trước thiên nhiên hiu quạnh, và nỗi niềm trong lòng cũng chùng xuống. Hai câu đầu tiên vẽ lên trước mắt người đọc cảnh sắc hoang sơ, lặng lẽ của Đèo Ngang:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, lá chen hoa
Thời gian và không gian ở Đèo Ngang được thể hiện qua hình ảnh “bóng xế tà”, gợi lên sự tĩnh lặng, buồn bã khi ngày dần khép lại. Những khoảnh khắc như vậy luôn gợi lên trong lòng người sự cô đơn, lẻ loi. Cảnh vật ấy càng thêm vắng vẻ, khi chỉ có cỏ cây và hoa lá chen chúc nhau, như tựa vào nhau mà sống sót giữa khung cảnh vắng vẻ ấy.
“Lom khom dưới núi tiều vài chú”
“Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Hai câu thực tiếp theo chỉ ra sự xuất hiện mờ nhạt của con người, nhưng chỉ là những chú tiều lom khom gánh củi. Dù có sự sống, nhưng nó mong manh đến lạ. Sự sống ấy chỉ thoáng qua, nhẹ nhàng, như vệt sáng yếu ớt trong không gian mênh mông, hiu quạnh của Đèo Ngang. Tác giả đã rất tài tình khi dùng những từ như “lom khom” và “lác đác” để chỉ sự vất vả, hiu quạnh ấy.
“Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc”
“Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Tiếng chim cuốc cuốc và gia gia vang vọng giữa không gian tĩnh lặng như một nỗi niềm sâu kín, khắc khoải. Những tiếng chim kêu như một nỗi nhớ, đau đáu đối với quê hương, gia đình. Tiếng kêu ấy lại làm nổi bật cảm giác cô đơn của người lữ khách giữa đất trời bao la, và nỗi lòng khắc khoải khó tả. Cảm xúc ấy được thể hiện thật rõ qua thủ pháp tả động tĩnh độc đáo.
Và rồi, hai câu kết đã đẩy cảm xúc lên tột đỉnh:
Dừng chân nghỉ lại trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta
Chỉ với bốn chữ “dừng chân nghỉ lại”, tác giả đã truyền tải được một nỗi buồn mênh mông, làm lòng người xao động. Cảnh vật rộng lớn, bao la như thế, nhưng người lại thấy mình quá nhỏ bé, lạc lõng. “Mảnh tình riêng” ấy chỉ là của riêng nhà thơ, là những nỗi niềm không thể bày tỏ với ai, chỉ có thể giữ lại cho chính mình, thấm sâu trong tâm hồn. Bài thơ khép lại trong một nỗi buồn sâu sắc, mênh mang, không thể diễn tả hết bằng lời.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” với những lời thơ da diết, trầm bổng đã mang đến cho người đọc một cảm xúc khó quên, và dư âm của nó vẫn vang vọng mãi trong lòng người đọc.

14. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 2
Bà Huyện Thanh Quan, một trong những nữ thi sĩ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam, đã để lại cho đời những tác phẩm với phong cách thơ dịu dàng, trầm lắng. Bài thơ “Qua Đèo Ngang” chính là một minh chứng rõ nét cho đặc trưng này, khắc họa một Đèo Ngang vừa mênh mông, vừa tĩnh mịch, vừa heo hút lại vừa đầy sức sống. Tác phẩm không chỉ vẽ lên cảnh vật thiên nhiên mà còn ẩn chứa nỗi niềm nhớ thương quê hương của tác giả.
Bài thơ mô tả khung cảnh thiên nhiên của Đèo Ngang vào một chiều tà vắng lặng:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Cụm từ “bóng xế tà” không chỉ chỉ ra thời gian cuối ngày mà còn phản ánh tâm trạng của người thi sĩ khi đứng một mình tại nơi hoang vu này. Những câu thơ “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” mang tính ước lệ, hình tượng hóa sự sống, đồng thời cũng diễn tả vẻ đẹp hoang sơ nhưng tràn đầy sức sống của thiên nhiên Đèo Ngang. Bằng những hình ảnh giản dị, tác giả đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên vừa sinh động vừa buồn bã.
Và trong khung cảnh ấy, hình ảnh con người cũng hiện lên qua nghệ thuật đảo ngữ “lom khom - tiều vài chú”, những chú tiều lom khom dưới núi. Câu thơ “lác đác - chợ mấy nhà” gợi ra hình ảnh những ngôi nhà nhỏ nằm thưa thớt bên sông. Tác giả muốn nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên bao la, nơi mà con người chỉ như một điểm lặng giữa sự rộng lớn và hoang sơ của cảnh vật.
Cảm giác cô đơn, lạc lõng của tác giả được thể hiện rõ qua những câu thơ tiếp theo:
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia”
Hình ảnh của “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là tiếng chim mà còn là tiếng lòng của tác giả, thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, nỗi buồn đau khi xa cách tổ quốc. Những âm thanh của thiên nhiên càng làm nổi bật nỗi cô đơn trong tâm hồn người thi sĩ.
Cuối cùng, hai câu kết của bài thơ thể hiện sự cô đơn tột cùng của tác giả:
“Dừng chân đứng lại, trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta”
Sự cô đơn và lạc lõng của tác giả được thể hiện qua hình ảnh “một mảnh tình riêng”, khi nhà thơ chỉ còn có thể đối diện với chính mình, không có ai để chia sẻ nỗi lòng. “Ta với ta” là tâm trạng lẻ loi của bà, không thể chia sẻ với ai. Bài thơ khép lại trong nỗi buồn sâu thẳm, không thể cắt nghĩa bằng lời.
“Qua Đèo Ngang” là một bài thơ đầy cảm xúc, khắc họa một tâm trạng nhớ quê và nỗi cô đơn tột cùng của tác giả trước thiên nhiên hoang vắng. Bài thơ đã để lại những ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

15. Bài văn phân tích tác phẩm "Qua đèo ngang" mẫu 3
Bà Huyện Thanh Quan, một nữ thi sĩ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm qua những bài thơ đặc sắc, trong đó phải kể đến tác phẩm “Qua Đèo Ngang”. Bài thơ này không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà còn phản ánh tâm trạng cô đơn, nhớ nhung quê hương của tác giả.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã khéo léo gợi mở không gian và thời gian, cùng với cái nhìn của người trữ tình. Tác giả đến Đèo Ngang vào lúc chiều tà, khi màn đêm buông xuống, vạn vật và con người dường như trở về với sự yên bình. Chính trong khoảnh khắc này, sự cô đơn của tác giả càng trở nên rõ nét.
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Điệp từ “chen” kết hợp với vần lưng “đá - lá” và vần chân “tà – hoa” làm nổi bật hình ảnh thiên nhiên nơi Đèo Ngang. Cảnh vật hoang vu, mộc mạc nhưng lại tràn đầy sức sống, như thể thiên nhiên tại đây luôn vươn mình, sống động dù giữa không gian tĩnh mịch.
Hình ảnh con người xuất hiện trong bức tranh thiên nhiên cũng thật nhỏ bé, chỉ là những chấm buồn lặng lẽ:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Với những từ láy “lom khom” và “lác đác”, Bà Huyện Thanh Quan đã khắc họa sự nhỏ bé và thưa thớt của con người trong không gian bao la của thiên nhiên. Những hình ảnh tượng trưng của thi pháp cổ như “ngư, tiều, canh, mục” càng làm nổi bật sự cô đơn của tác giả giữa Đèo Ngang.
Tiếp theo, bài thơ chuyển sang những câu luận thể hiện nỗi nhớ và tình yêu quê hương của tác giả:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là âm thanh của hai loài chim mà còn là tiếng lòng đau đáu của tác giả đối với đất nước, quê hương. Tiếng chim kêu như gợi lên nỗi nhớ, sự cô đơn trong lòng người lữ khách.
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Với hai câu kết, tác giả bộc lộ sự cô đơn sâu sắc. Trước cảnh trời, non, nước mênh mông, nữ thi sĩ cảm nhận sự lẻ loi, như một mình đối diện với chính mình, không ai để chia sẻ. Câu “ta với ta” vừa là sự đối thoại với chính bản thân, vừa thể hiện nỗi cô đơn tột cùng, giữa không gian rộng lớn.
“Qua Đèo Ngang” không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là bức tranh tâm hồn của Bà Huyện Thanh Quan, với nỗi nhớ quê, tình yêu đất nước và những cảm xúc da diết khó tả.

Có thể bạn quan tâm

Khám phá ý nghĩa đặc biệt của các con số trong văn hóa Trung Quốc

Hướng dẫn cài đặt và thiết lập Android Studio

Top 16 công cụ lập trình Game đình đám nhất năm 2025 dành cho nhà phát triển

Mua tên miền ở đâu? Top những nhà cung cấp tên miền uy tín và tốt nhất tại Việt Nam

10 Bí Quyết Vàng Cho Sinh Viên Mới Tốt Nghiệp
