Top 4 Lợi ích và lưu ý khi sử dụng Omitan
01/07/2025
Nội dung bài viết
1. Xử lý quá liều, quên liều và tương tác của Omitan
Biện pháp xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều Omitan.
Trong trường hợp quá liều hoặc tình huống khẩn cấp liên quan đến Omitan, cần liên hệ ngay với Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Cung cấp thông tin về các thuốc và sản phẩm đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa và không kê toa, thực phẩm chức năng để bác sĩ có hướng điều trị chính xác.
Cách xử lý khi quên liều Omitan
Nếu quên một liều Omitan, hãy bổ sung liều đó ngay khi nhớ ra, tốt nhất trong vòng 1-2 giờ sau giờ đã chỉ định. Nếu thời gian gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng. Không tự ý uống gấp đôi liều quy định.
Lưu ý: Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ khi dùng Omitan, không sử dụng nếu có dị ứng với bất kỳ thành phần nào hoặc nhận cảnh báo từ bác sĩ/dược sĩ.
Tương tác với Omitan
Việc sử dụng đồng thời Omitan với các thuốc khác có thể dẫn đến tương tác, gây tác dụng đối kháng hoặc hiệp đồng. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.


2. Omitan là gì?
Omitan là một sản phẩm thuốc không cần kê đơn (OTC), được sử dụng để điều trị viêm gan mạn tính với mức độ tăng cao SGPT, SGOT. Sản phẩm có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như:
- Viêm gan mạn tính với mức SGPT, SGOT tăng cao.
- Viêm gan do virus, viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ, viêm gan do các sản phẩm kháng sinh, kháng nấm, sulfamid, thuốc chống lao, và thuốc chống ung thư…
3. Chỉ định và chống chỉ định của Omitan
Chỉ định của Omitan
- Viêm gan do virus (bao gồm viêm gan B, cấp và mãn tính).
- Viêm gan do rượu.
- Viêm gan do các sản phẩm thuốc (kháng sinh, chống nấm, sulfamid, chống lao, chống ung thư).
- Gan nhiễm mỡ.
- Rối loạn chức năng gan (các triệu chứng như mệt mỏi, khó chịu, chán ăn).
- Chống chỉ định sử dụng Omitan cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
4. Liều lượng và tác dụng phụ khi sử dụng Omitan
Liều dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc liều trung bình như sau:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên mỗi lần, 3 lần/ngày, uống sau bữa ăn. Nếu không thấy cải thiện sau 1-2 tháng điều trị, liều dùng có thể tăng lên 2 viên mỗi lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-6 tuổi: 1-2 viên/ngày, 6-12 tuổi: 2-3 viên/ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Sau khi nồng độ men ALT trở lại bình thường, nên duy trì điều trị bằng Biphenyl dimethyl dicarboxylate trong khoảng 6 tháng đến 1 năm.
Các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng Biphenyl dimethyl dicarboxylate hiếm khi gây ra tác dụng phụ:- Cảm giác đầy bụng, buồn nôn, chóng mặt (hiếm gặp).
- Có thể gặp tình trạng khô miệng, buồn nôn hoặc phát ban da, nhưng các triệu chứng này sẽ tự biến mất khi sử dụng thuốc kháng dị ứng.
- Vàng da thoáng qua có thể xuất hiện, nhưng sẽ hết khi ngừng sử dụng hoặc điều trị vàng da thích hợp.
- Rất hiếm gặp buồn nôn và đầy bụng.


Du lịch
Ẩm thực
Khám phá
Đi Phượt
Vẻ đẹp Việt Nam
Chuyến đi
Có thể bạn quan tâm

7 địa chỉ thưởng thức pizza ngon, chất lượng tuyệt vời tại Buôn Ma Thuột

Hướng dẫn Chọn tất cả một cách hiệu quả

Hướng dẫn chi tiết cách lưu video Facebook về máy tính, laptop

Top 8 Quán cà phê lãng mạn nhất dành cho ngày Valentine 14/2 tại Bắc Giang

Top 5 địa chỉ cho thuê áo dài cưới hỏi đẹp tại TP. Biên Hòa, phong cách đa dạng
