Top 5 bài soạn nổi bật về Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt (Ngữ Văn 10)
Nội dung bài viết
1. Bài soạn tham khảo số 4
Nội dung trọng tâm
- Ngôn ngữ sinh hoạt là cách giao tiếp hàng ngày, phục vụ nhu cầu trao đổi thông tin trong cuộc sống thường nhật.
- Thể hiện chủ yếu ở lời nói, đôi khi ở dạng viết.
- Văn bản có lời nhân vật thường tái hiện chân thực ngôn ngữ sinh hoạt đời thường.
I. Tìm hiểu ngôn ngữ sinh hoạt
1. Khái niệm
- Là hình thức sử dụng ngôn ngữ trong đời sống, thường thấy ở lời nói trực tiếp giữa người với người.
2. Biểu hiện
- Dạng nói: hội thoại, trò chuyện đời thường.
- Dạng viết: thư từ, nhật ký, ghi chép cá nhân.
LUYỆN TẬP
a. Câu ca dao thứ nhất:
+ Lời răn dạy:
• Biết lựa chọn ngôn từ phù hợp để giao tiếp hiệu quả.
• Giao tiếp cần lịch sự, tôn trọng người đối thoại.
• Lời nói nên hướng tới sự thuyết phục cảm xúc người nghe.
+ Bài học: Giao tiếp thành công là nghệ thuật chọn lời và ứng xử.
b. Câu ca dao thứ hai:
+ Vàng thử qua lửa, người thử qua lời nói – phản ánh phẩm chất thông qua cách giao tiếp.
+ Câu nói thể hiện tính cách, đạo đức của con người.
c. Ngữ liệu về lời nhân vật Năm Hên:
- Nội dung: nói về cá sấu và việc bắt cá sấu trong thực tế đời sống.
- Ngôn từ:
• Xưng hô thân mật, gần gũi: tôi, bà con,...
• Dùng khẩu ngữ: cực lòng, chẳng qua là,...
• Có nhiều từ địa phương: ghe, xuồng, rượt,...
- Câu văn: thường ngắn gọn, tỉnh lược, phối hợp linh hoạt các kiểu câu.

2. Bài soạn tham khảo số 5
a. Nêu suy nghĩ của anh (chị) về nội dung các câu ca dao sau:
- Lời nói chẳng mất tiền mua
Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
- Vàng thì thử lửa thử than,
Chuông kêu thử tiếng, người ngoan thử lời
Trả lời:
Câu ca dao thứ nhất:
“Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” là một lời dạy sâu sắc về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp. Con người cần lựa chọn cách nói khéo léo, tế nhị để lời nói vừa thể hiện sự lịch thiệp, vừa tạo được sự hài lòng cho người nghe. Câu ca dao khẳng định vai trò thiết yếu của lời ăn tiếng nói trong đời sống sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt trong việc xây dựng mối quan hệ tình cảm và sự đồng thuận trong giao tiếp.
Câu ca dao thứ hai:
“Vàng thì thử lửa thử than, chuông kêu thử tiếng, người ngoan thử lời” ví lời nói như thước đo bản chất con người. Từ giọng điệu, ngôn từ, cách thể hiện… có thể phần nào đánh giá được đạo đức, học thức và phẩm hạnh. Người biết ăn nói nhẹ nhàng, khiêm nhường là người hiểu lễ nghĩa, đáng quý trọng trong cuộc sống.
b. Đọc đoạn trích (SGK, tr. 114 - *Bắt sấu rừng U Minh Hạ*) và xác định ngôn ngữ sinh hoạt xuất hiện ở dạng nào? Nhận xét cách sử dụng từ ngữ trong đoạn.
Trả lời:
* Ngôn ngữ sinh hoạt được thể hiện qua lời nhân vật Năm Hên – một dạng lời nói tái hiện giàu tính chân thực.
* Nhận xét về từ ngữ sử dụng:
- Nội dung đề cập đến hiện thực đời sống: chuyện bắt cá sấu, thể hiện trải nghiệm dân gian.
- Ngôn từ giản dị, mộc mạc và gần gũi:
+ Cách xưng hô thân mật: tôi, bà con...
+ Khẩu ngữ thường dùng: chẳng qua là, cực lòng, vậy thôi...
+ Nhiều từ địa phương giàu bản sắc: ghe, xuồng, rượt,...
- Câu văn ngắn gọn, linh hoạt, sử dụng nhiều câu tỉnh lược, câu cảm thán, câu hỏi,… tạo nên phong cách tự nhiên, đậm chất đời sống miền Tây Nam Bộ.

3. Bài soạn tham khảo số 1
1. Khái niệm
Ngôn ngữ sinh hoạt là toàn bộ lời ăn tiếng nói thường nhật mà con người dùng để truyền đạt tư tưởng, cảm xúc, trao đổi thông tin trong đời sống hằng ngày, đáp ứng những nhu cầu tự nhiên và thiết yếu.
2. Dạng biểu hiện
- Dạng lời nói: bao gồm đối thoại, độc thoại và đàm thoại.
- Dạng lời nói bên trong:
+ Độc thoại nội tâm: nói thầm với chính mình mà không phát ra thành tiếng.
+ Đối thoại nội tâm: tưởng tượng như đang đối thoại với một người nào đó trong tâm trí.
+ Dòng tâm sự: biểu hiện suy nghĩ nội tâm một cách liên tục và rõ ràng.
Luyện tập
a, Câu ca dao đầu là lời nhắc nhở ý nghĩa về cách giao tiếp: phải biết lựa chọn lời lẽ, giữ phép lịch sự, bày tỏ sự tôn trọng và thiện chí với người đối thoại. Điều này phản ánh đặc trưng của ngôn ngữ sinh hoạt – luôn hướng đến việc chạm đến tình cảm người nghe.
→ Bài học: Biết cách lựa lời chính là chìa khóa tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp trong đời sống.
Câu ca dao thứ hai khẳng định phẩm chất con người có thể được cảm nhận qua cách nói năng. Lời nói chính là tấm gương phản chiếu nội tâm, thể hiện sự giáo dưỡng và nền nếp của mỗi cá nhân.
b, Ngôn ngữ sinh hoạt trong đoạn trích được thể hiện qua lời nhân vật Năm Hên – một dạng lời nói tái hiện giàu màu sắc cuộc sống. Từ ngữ được sử dụng mộc mạc, mang âm hưởng đặc trưng Nam Bộ như: ghe, xuồng, rượt… Kết hợp giữa từ ngữ thân mật và các kiểu câu cảm thán, câu hỏi, tỉnh lược,… khiến lời thoại trở nên sinh động và chân thực.

4. Bài soạn tham khảo số 2
I. Ngôn ngữ sinh hoạt
1. Khái niệm
- Ngôn ngữ sinh hoạt là phương tiện lời nói được sử dụng trong đời sống thường nhật để con người trao đổi tư tưởng, tình cảm và những nhu cầu xã hội thiết yếu.
2. Các hình thức biểu hiện
- Chủ yếu là dạng nói: đối thoại, độc thoại, đàm thoại. Ngoài ra, đôi khi còn xuất hiện ở dạng viết như thư từ, nhật kí, hồi ức cá nhân.
3. Luyện tập
a. Câu ca dao:
Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
+ Lời khuyên sâu sắc về nghệ thuật giao tiếp. Lời nói dù miễn phí, nhưng có sức mạnh kết nối, cảm hóa, vì vậy cần lựa chọn cẩn trọng, nhã nhặn.
→ Bài học: Khi giao tiếp, cần chú ý đến hoàn cảnh, địa vị và mục đích để lời nói luôn phù hợp và hiệu quả.
Tiếp theo:
Vàng thì thử lửa, thử than, chuông kêu thử tiếng, người ngoan thử lời
+ Câu ca dao đúc kết một chân lý sống: lời nói chính là thước đo phẩm chất. Người biết nói năng lễ độ, hòa nhã chính là người đáng tin cậy, đáng quý trọng.
b. Trong đoạn trích *Bắt sấu rừng U Minh Hạ*, ngôn ngữ sinh hoạt hiện diện rõ nét qua lời nói của nhân vật – được mô phỏng gần với lời thoại thực tế.
+ Những từ ngữ đưa đẩy tự nhiên: xong chuyện, chẳng qua, gì hết, ngặt tôi…
+ Cụm từ mang màu sắc địa phương đậm đà như: rượt người, cực lòng, phú quới,… tạo nên bản sắc Nam Bộ độc đáo, góp phần thể hiện cá tính nhân vật và không khí đời sống miền Tây.

5. Bài soạn tham khảo số 3
Câu 1 (SGK Ngữ Văn 10, trang 113): Khái niệm ngôn ngữ sinh hoạt
Ngôn ngữ sinh hoạt là lời ăn tiếng nói được sử dụng trong đời sống thường nhật, là phương tiện để con người truyền đạt thông tin, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, phục vụ cho các nhu cầu giao tiếp xã hội.
Câu 2 (SGK Ngữ Văn 10, trang 113): Các hình thức biểu hiện của ngôn ngữ sinh hoạt
Ngôn ngữ sinh hoạt có thể thể hiện qua đối thoại, độc thoại hoặc lời nói bên trong, mang đậm sắc thái tự nhiên, gần gũi với đời sống.
Câu 3 (SGK Ngữ Văn 10, trang 114): Luyện tập
a. – Câu ca dao đầu tiên nhấn mạnh sự khôn khéo trong giao tiếp. Dù lời nói không mất tiền mua, nhưng nếu biết lựa chọn lời hay, nói đúng lúc, đúng chỗ sẽ giúp tạo dựng thiện cảm và hiệu quả giao tiếp cao. Tuy nhiên, cần tránh những lời xu nịnh hoặc phũ phàng gây tổn thương. Lời nói nên đi cùng sự cân nhắc và thiện chí.
– Câu ca dao thứ hai khẳng định: Lời ăn tiếng nói là tiêu chí phản ánh nhân cách con người. Người biết cư xử, nói năng điềm đạm, khiêm nhường chính là biểu hiện của một người có văn hóa.
b. – Trong đoạn trích văn học, ngôn ngữ sinh hoạt thể hiện qua lời nói của nhân vật, phản ánh sinh động cuộc sống và cá tính vùng miền.
– Việc sử dụng từ ngữ địa phương không chỉ tạo sự thân thiện, gần gũi mà còn làm nổi bật bản sắc văn hóa Nam Bộ, góp phần khắc họa rõ nét chân dung nhân vật qua ngữ điệu và giọng nói quen thuộc.

Có thể bạn quan tâm

Top 3 Tiệm chụp ảnh thẻ lấy liền đẹp nhất tại Kon Tum

iCloud là gì? Những điều cần biết về iCloud

Hãy cùng thực hiện món nước sâm bông cúc, một thức uống không chỉ mát gan mà còn giúp thanh lọc cơ thể hiệu quả.

Cách hủy đăng ký Apple Music trên iOS và iTunes

Hướng dẫn thiết lập hình nền động và live wallpaper trên iOS
